STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Thúy | | SGKS-00042 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 177 |
2 | Bùi Thị Thúy | | SGKS-00055 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 – phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 30/08/2024 | 177 |
3 | Bùi Thị Thúy | | STK8-00047 | Tư liệu dạy học ĐỊA LÍ 8 | NGUYỄN ĐÌNH GIANG | 30/08/2024 | 177 |
4 | Bùi Thị Thúy | | SGKB-00033 | Lịch sử và Địa lí 7 | Nghiêm Đình Vỳ | 30/08/2024 | 177 |
5 | Bùi Thị Thúy | | SNVB-00020 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 177 |
6 | Bùi Thị Thúy | | SNVS-00052 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 30/08/2024 | 177 |
7 | Bùi Thị Thúy | | STKD-00452 | Tài liệu học tập ĐỊA LÝ tỉnh Hải Dương | Vũ Quốc Oai | 30/08/2024 | 177 |
8 | Bùi Thị Thúy | | SGKT-00028 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 177 |
9 | Bùi Thị Thúy | | SNVT-00021 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 177 |
10 | Bùi Thị Thúy | | SGKT-00070 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 30/08/2024 | 177 |
11 | Bùi Thị Thúy | | SGKS-00167 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | Nguyễn Thị Tiến | 30/08/2024 | 177 |
12 | Bùi Thị Thúy | | SGKH-00025 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng | 08/10/2024 | 138 |
13 | Bùi Thị Thúy | | SNVH-00020 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng | 08/10/2024 | 138 |
14 | Bùi Thị Thúy | | SGKH-00062 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 08/10/2024 | 138 |
15 | Bùi Thị Trà My | 9 C | STN-00797 | Cậu bé miền xuôi | Chu Quang Mạnh Thắng | 15/02/2025 | 8 |
16 | Cao Đại Dương | 8 A | STN-00497 | Ngày hè lên núi | Nguyễn Trần Bé | 14/02/2025 | 9 |
17 | Cao Thị Huyền Trang | 6 B | STN-00252 | Núi Bó Pạ trở về | Đoàn Ngọc Minh | 10/02/2025 | 13 |
18 | Đặng Bảo Trung | 7 C | STN-00048 | Xứ Thái mù sương | Nguyễn Khôi | 13/02/2025 | 10 |
19 | Đào Yến Nhi | 7 B | STN-01327 | Vườn Quốc gia Kon Ka Kinh | Bùi Việt | 12/02/2025 | 11 |
20 | Đinh Thị Anh Thư | 7 C | STN-00114 | Trần Hưng Đạo | Lê Phương Liên | 13/02/2025 | 10 |
21 | Đinh Tiến Đạt | 7 C | STN-00156 | Phân đội voi dũng sĩ | Thiên Lương | 13/02/2025 | 10 |
22 | Đinh Văn Toàn | 7 C | STN-01741 | Nghìn xưa văn hiến chống quân Mông Phát | Trần Quốc Vượng | 13/02/2025 | 10 |
23 | Đỗ Phương Linh | 9 A | STN-00986 | Dân tộc Khơ Me | Chu Thái Sơn | 15/02/2025 | 8 |
24 | Đỗ Thị Hải Yến | 8 C | STN-00271 | Bóng đá, bóng bàn, cầu lông... | Nguyễn Huy Thắng | 14/02/2025 | 9 |
25 | Đỗ Thiên Phú | 6 C | STN-00529 | Cậu bé ở Mường Hum | Dương Thuấn | 11/02/2025 | 12 |
26 | Đoàn Ngọc Quang | 9 A | STN-01019 | Cuộc đời nghệ sĩ Xu Man | Trung Trung Đỉnh | 15/02/2025 | 8 |
27 | Dương Hoàng Huy | 7 A | STN-01617 | Độc chiêu PR | Vũ Hương Nam | 12/02/2025 | 11 |
28 | Dương Ngọc Giang | 9 A | STN-00942 | Bờ rào đá nở hoa | Ngô Thị Hải Chiến | 15/02/2025 | 8 |
29 | Dương Quốc Cường | 9 C | STN-00789 | Ngọn lửa thần kỳ | Trần Quang Hân | 15/02/2025 | 8 |
30 | Hà Hải Đông | 7 A | STN-01597 | Ngạt ngào xa xăm | Đoàn Lư | 12/02/2025 | 11 |
31 | Hà Ngọc Minh | 7 C | STN-01866 | 7 viên ngọc rồng Tập 19 - Nhanh lên, Son Goku | Akira Toriyama | 13/02/2025 | 10 |
32 | Hà Thị Hoàng Yến | 6 D | STN-00651 | Dyông Wiwin | Hà Giáo | 11/02/2025 | 12 |
33 | Hà Việt Anh | 7 C | STN-00063 | Hoa mai đỏ | Nguyễn Văn Chương | 13/02/2025 | 10 |
34 | Hoàng Đức Mạnh | 8 C | STN-00565 | Sự tích đầm Nhất Dạ | Trần Hà | 14/02/2025 | 9 |
35 | Hoàng Đức Sang | 9 B | STN-01084 | Lênh đi giành lại đàn NDRING | Nguyễn Sông Thao | 15/02/2025 | 8 |
36 | Hoàng Gia Bách | 8 C | STN-00239 | Ông Nội | Hoàng Hữu Sang | 14/02/2025 | 9 |
37 | Hoàng Gia Bảo | 7 B | STN-01215 | Bác sĩ vui tính trả lời - môi trường và sự sống | La Vĩnh Quyên | 12/02/2025 | 11 |
38 | Hoàng Gia Long | 7 A | STN-01570 | Dân tộc La Hủ | Chu Thái Sơn | 12/02/2025 | 11 |
39 | Hoàng Hà Linh | 8 B | STN-00715 | Đi tìm kho báu | Đào Hải | 14/02/2025 | 9 |
40 | Hoàng Hà Linh | 9 B | STN-01030 | Đuốc không đốt không sáng | INRASARA | 15/02/2025 | 8 |
41 | Hoàng Hải Đăng | 7 C | STN-01861 | 7 viên ngọc rồng Tập 14 - Bước đại nhảy vọt | Akira Toriyama | 13/02/2025 | 10 |
42 | Hoàng Hải Linh | 8 B | STN-00679 | Người từ trên trời rơi xuống | Mã A Lềnh | 14/02/2025 | 9 |
43 | Hoàng Hải Vân | 6 A | STN-00172 | Rừng sáo | Vũ Xuân Tửu | 10/02/2025 | 13 |
44 | Hoàng Hương Giang | 8 A | STN-00526 | Tiếng khèn Mông | Đỗ Đức | 14/02/2025 | 9 |
45 | Hoàng Khánh Ly | 7 B | STN-01088 | Gềnh và Sóng | Văn Linh | 12/02/2025 | 11 |
46 | Hoàng Kim Ngân | 6 B | STN-00346 | Con Mực của bé Páo | Mã Thế Vinh | 10/02/2025 | 13 |
47 | Hoàng Mạnh Quang | 9 C | STN-00781 | Kho báu trong lòng đất | Nguyễn Như Mai | 15/02/2025 | 8 |
48 | Hoàng Minh Dũng | 6 D | STN-00832 | Nghề Y | Nguyễn Thắng Vu | 02/02/2025 | 21 |
49 | Hoàng Minh Hiếu | 6 B | STN-00303 | Kể chuyện Điện Biên Phủ | Trần Hà | 10/02/2025 | 13 |
50 | Hoàng Minh Phú | 8 C | STN-00277 | Y Sanh và Y Ră | Kim Nhất | 14/02/2025 | 9 |
51 | Hoàng Ngọc Linh | 9 C | STN-00825 | Lửa sáng trong sương | Trần Tuyết Minh | 15/02/2025 | 8 |
52 | Hoàng Ngọc Oanh | 8 C | STN-00255 | Chia tay với đá | Nguyên Bình | 14/02/2025 | 9 |
53 | Hoàng Như Quỳnh | 8 B | STN-00633 | Tay sét | Hoàng Hữu Sang | 14/02/2025 | 9 |
54 | Hoàng Quang Minh | 8 C | STN-00290 | Mùa bay | Nguyễn Thu Trang | 14/02/2025 | 9 |
55 | Hoàng Tài Lộc | 6 B | STN-00325 | Những câu hỏi về giới tính | Bùi Việt | 10/02/2025 | 13 |
56 | Hoàng Thanh Thảo | 9 A | STN-00957 | Một bát mèn mén | Nguyên Bình | 15/02/2025 | 8 |
57 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNVH-00032 | Tiếng Anh 9 – Global Success | Hoàng Văn Vân, Lương Quỳnh Trang | 09/10/2024 | 137 |
58 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGKH-00034 | Tiếng Anh 9 – Global Success – Sách học sinh | Hoàng Văn Vân, Lương Quỳnh Trang | 09/10/2024 | 137 |
59 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGKH-00067 | Bài tập Tiếng Anh 9 | Hoàng Văn Vân | 09/10/2024 | 137 |
60 | Hoàng Thị Bích Thủy | | STK9-00157 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng TIẾNG ANH 9 | LƯƠNG QUỲNH TRANG | 30/08/2024 | 177 |
61 | Hoàng Thị Bích Thủy | | STK9-00156 | Ôn tập và kiểm tra TIẾNG ANH quyển 9 | NGUYỄN THỊ CHI | 30/08/2024 | 177 |
62 | Hoàng Thị Bích Thủy | | STK9-00155 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm TIẾNG ANH THCS lớp 9 | NGUYỄN THI MINH HƯƠNG | 30/08/2024 | 177 |
63 | Hoàng Thị Bích Thủy | | STK8-00087 | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở môn Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nga, Tiếng Trung Quốc, Thể Dục lớp 8 | Nguyễn Quý Thao | 30/08/2024 | 177 |
64 | Hoàng Thị Bích Thủy | | STK8-00086 | Hướng dẫn học và làm bài TIẾNG ANH lớp 8 | TÔ CHÂU | 30/08/2024 | 177 |
65 | Hoàng Thị Bích Thủy | | STK7-00103 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng TIẾNG ANH 7 | LƯƠNG QUỲNH TRANG | 30/08/2024 | 177 |
66 | Hoàng Thị Bích Thủy | | STK6-00120 | Luyện tập Tiếng Anh 6 | PHẠM THANH MỸ | 30/08/2024 | 177 |
67 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNVC-00562 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007) môn tiếng Anh quyển 1 | Nguyễn Quý Thao | 30/08/2024 | 177 |
68 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNVC-00561 | Thiết kế bài giảng Giáo Dục Công Dân THCS lớp 8 | Hồ Thanh Diện | 30/08/2024 | 177 |
69 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNVC-00560 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh THCS lớp 8 tập 2 | Chu Quang Bình | 30/08/2024 | 177 |
70 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNVC-00559 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh THCS lớp 8 tập 1 | Chu Quang Bình | 30/08/2024 | 177 |
71 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNVC-00558 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh THCS lớp 7 tập 2 | Chu Quang Bình | 30/08/2024 | 177 |
72 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNVC-00557 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh THCS lớp 7 tập 1 | Chu Quang Bình | 30/08/2024 | 177 |
73 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNVC-00556 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh THCS lớp 6 quyển 2 | Nguyễn Minh Hoài | 30/08/2024 | 177 |
74 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNV9-00084 | Tiếng Anh 9 | NGUYỄN VĂN LỢI | 30/08/2024 | 177 |
75 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNV8-00067 | Tiếng Anh 8 | NGUYỄN VĂN LỢI | 30/08/2024 | 177 |
76 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGKS-00171 | Tiếng Anh 6 tập 1- Global Success (Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 30/08/2024 | 177 |
77 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGKS-00174 | Tiếng Anh 6 tập 2 - Global Success (Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 30/08/2024 | 177 |
78 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGKS-00178 | Tiếng Anh 6 tập 1 - Global Success (Sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 30/08/2024 | 177 |
79 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGKS-00184 | Tiếng Anh 6 tập 2 - Global Success (Sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 30/08/2024 | 177 |
80 | Hoàng Thị Hà | | SNVH-00026 | Mĩ Thuật 9 | Đinh Gia Lê, Đoàn Thị Mỹ Hương | 08/10/2024 | 138 |
81 | Hoàng Thị Hà | | SGKS-00070 | Mĩ thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 30/08/2024 | 177 |
82 | Hoàng Thị Hà | | SNVS-00046 | Mĩ thuật 6 | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 30/08/2024 | 177 |
83 | Hoàng Thị Hà | | SNVB-00027 | Mĩ thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 30/08/2024 | 177 |
84 | Hoàng Thị Hà | | SGKB-00045 | Mĩ Thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 30/08/2024 | 177 |
85 | Hoàng Thị Minh Hằng | 6 B | STN-00294 | Quả ớt dù cay | Nguyễn Thái | 10/02/2025 | 13 |
86 | Hoàng Thị Mơ | | SGKH-00004 | Toán 9 tập 1 | Hà Duy Khoái | 08/10/2024 | 138 |
87 | Hoàng Thị Mơ | | SGKH-00006 | Toán 9 tập 2 | Hà Duy Khoái | 08/10/2024 | 138 |
88 | Hoàng Thị Mơ | | SGKH-00042 | Bài tập toán 9 tập 1 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 08/10/2024 | 138 |
89 | Hoàng Thị Mơ | | SGKH-00046 | Bài tập toán 9 tập 2 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 08/10/2024 | 138 |
90 | Hoàng Thị Mơ | | SNVH-00001 | Toán 9 | Hà Duy Khoái | 08/10/2024 | 138 |
91 | Hoàng Thị Mơ | | SGKS-00104 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 178 |
92 | Hoàng Thị Mơ | | SGKS-00001 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 29/08/2024 | 178 |
93 | Hoàng Thị Mơ | | SGKS-00010 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 29/08/2024 | 178 |
94 | Hoàng Thị Mơ | | SGKS-00110 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 178 |
95 | Hoàng Thị Mơ | | SNVS-00013 | Toán 6 | HÀ DUY KHOÁI | 29/08/2024 | 178 |
96 | Hoàng Thị Mơ | | STKD-00489 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn TOÁN | Vũ Hữu Bình | 29/08/2024 | 178 |
97 | Hoàng Thị Mơ | | SGKB-00001 | Toán 7 tập 1 | Hà Duy Khoái | 29/08/2024 | 178 |
98 | Hoàng Thị Mơ | | SGKB-00006 | Toán 7 tập 2 | Hà Duy Khoái | 29/08/2024 | 178 |
99 | Hoàng Thị Mơ | | SGKB-00058 | Bài tập toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 29/08/2024 | 178 |
100 | Hoàng Thị Mơ | | SGKB-00062 | Bài tập toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 29/08/2024 | 178 |
101 | Hoàng Thị Ngọc Ánh | 8 B | STN-00706 | Kiến trúc và cảnh quan Đà Nẵng | Bùi Việt | 14/02/2025 | 9 |
102 | Hoàng Thị Nhung | 7 C | STN-00025 | Núi rừng cưu mang | Thu Loan | 13/02/2025 | 10 |
103 | Hoàng Thị Nhung | | SNVS-00017 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 30/08/2024 | 177 |
104 | Hoàng Thị Nhung | | SNVS-00011 | Toán 6 | HÀ DUY KHOÁI | 30/08/2024 | 177 |
105 | Hoàng Thị Nhung | | SGKS-00116 | Bài tập Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 30/08/2024 | 177 |
106 | Hoàng Thị Nhung | | SGKS-00140 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 30/08/2024 | 177 |
107 | Hoàng Thị Nhung | | SGKS-00156 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 30/08/2024 | 177 |
108 | Hoàng Thị Nhung | | SGKS-00112 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 30/08/2024 | 177 |
109 | Hoàng Thị Nhung | | SGKS-00003 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 30/08/2024 | 177 |
110 | Hoàng Thị Nhung | | SGKS-00150 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 30/08/2024 | 177 |
111 | Hoàng Thị Nhung | | SGKS-00266 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 138 |
112 | Hoàng Thị Nhung | | SGKS-00154 | Toán 6 tập 2 | Hà Duy Khoái | 08/10/2024 | 138 |
113 | Hoàng Thị Nhung | | SGKS-00152 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 08/10/2024 | 138 |
114 | Hoàng Thị Nhung | | SGKB-00133 | Toán 7 tập 1 | Hà Duy Khoái | 08/10/2024 | 138 |
115 | Hoàng Thị Nhung | | SGKB-00005 | Toán 7 tập 2 | Hà Duy Khoái | 08/10/2024 | 138 |
116 | Hoàng Thị Nhung | | SGKB-00088 | Bài tập toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 08/10/2024 | 138 |
117 | Hoàng Thị Nhung | | SGKB-00093 | Bài tập toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 08/10/2024 | 138 |
118 | Hoàng Thị Nhung | | SGKH-00074 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 138 |
119 | Hoàng Thị Nhung | | SGKH-00040 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 138 |
120 | Hoàng Thị Nhung | | SNVH-00006 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 138 |
121 | Hoàng Thị Phương Linh | 7 A | STN-01406 | Chàng Rắn trắng | Tẩn Kim Phu | 12/02/2025 | 11 |
122 | Hoàng Thị Quỳnh Hương | 6 B | STN-00320 | Tế bào và các hệ | HOLLY WALLACE | 10/02/2025 | 13 |
123 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKB-00110 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 08/10/2024 | 138 |
124 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKT-00037 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thùy | 08/10/2024 | 138 |
125 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKS-00106 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 30/08/2024 | 177 |
126 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKS-00108 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 30/08/2024 | 177 |
127 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKS-00008 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 30/08/2024 | 177 |
128 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKS-00005 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 30/08/2024 | 177 |
129 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKB-00061 | Bài tập toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 30/08/2024 | 177 |
130 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKB-00057 | Bài tập toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 30/08/2024 | 177 |
131 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKB-00003 | Toán 7 tập 1 | Hà Duy Khoái | 30/08/2024 | 177 |
132 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKB-00007 | Toán 7 tập 2 | Hà Duy Khoái | 30/08/2024 | 177 |
133 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SNVB-00002 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 30/08/2024 | 177 |
134 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | STK9-00154 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 9 bồi dưỡng học sinh khá, giỏi | PHAN VĂN ĐỨC | 30/08/2024 | 177 |
135 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | STK9-00051 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao THCS 9 | NGUYỄN ĐỨC CHÍ | 30/08/2024 | 177 |
136 | Hoàng Thị Thu Thảo | 6 C | STN-00432 | Trường Sơn Đông Trường Sơn Tây - những bài hát hay thời chống Mỹ | Trần Minh | 11/02/2025 | 12 |
137 | Hoàng Thị Xong | | SGKB-00004 | Toán 7 tập 1 | Hà Duy Khoái | 30/08/2024 | 177 |
138 | Hoàng Thị Xong | | SGKB-00008 | Toán 7 tập 2 | Hà Duy Khoái | 30/08/2024 | 177 |
139 | Hoàng Thị Xong | | SNVB-00001 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 30/08/2024 | 177 |
140 | Hoàng Thị Xong | | SNVT-00003 | Toán 8 | Hà Duy Khoái | 30/08/2024 | 177 |
141 | Hoàng Thị Xong | | SGKT-00001 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 30/08/2024 | 177 |
142 | Hoàng Thị Xong | | SGKT-00005 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 30/08/2024 | 177 |
143 | Hoàng Thị Xong | | SGKT-00041 | Bài tập toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 30/08/2024 | 177 |
144 | Hoàng Thị Xong | | SGKT-00042 | Bài tập toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh | 30/08/2024 | 177 |
145 | Hoàng Thị Xong | | SNVH-00028 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thuỷ, Trần Thị Thu | 08/10/2024 | 138 |
146 | Hoàng Thị Xong | | SGKH-00070 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Trần Thị Thu | 08/10/2024 | 138 |
147 | Hoàng Thị Xong | | SGKH-00081 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thuỷ | 08/10/2024 | 138 |
148 | Hoàng Thị Xong | | SGKH-00001 | Toán 9 tập 1 | Hà Duy Khoái | 09/10/2024 | 137 |
149 | Hoàng Thị Xong | | SGKH-00008 | Toán 9 tập 2 | Hà Duy Khoái | 09/10/2024 | 137 |
150 | Hoàng Thị Xong | | SGKH-00043 | Bài tập toán 9 tập 1 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 09/10/2024 | 137 |
151 | Hoàng Thị Xong | | SGKH-00047 | Bài tập toán 9 tập 2 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 09/10/2024 | 137 |
152 | Hoàng Thị Xong | | SNVH-00002 | Toán 9 | Hà Duy Khoái | 09/10/2024 | 137 |
153 | Hoàng Thị Xong | | SGKB-00002 | Toán 7 tập 1 | Hà Duy Khoái | 09/10/2024 | 137 |
154 | Hoàng Thị Xong | | SGKB-00136 | Toán 7 tập 2 | Hà Duy Khoái | 09/10/2024 | 137 |
155 | Hoàng Thị Xong | | SGKB-00087 | Bài tập toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 09/10/2024 | 137 |
156 | Hoàng Thị Xong | | SGKB-00064 | Bài tập toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 09/10/2024 | 137 |
157 | Hoàng Thị Xong | | SNVB-00004 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 09/10/2024 | 137 |
158 | Hoàng Thu Ngân Hà | 6 D | STN-00745 | Dân tộc Co | Nguyễn Quang Lập | 11/02/2025 | 12 |
159 | Hoàng Thu Ngọc | 7 B | STN-01064 | Chuyện kể về Lý Tự Trọng | Lê Quốc Sử | 12/02/2025 | 11 |
160 | Hoàng Tiến Đạt | 6 C | STN-00546 | Người đi săn dê | Kim Nhất | 11/02/2025 | 12 |
161 | Hoàng Tiến Đạt | 9 A | STN-00962 | Ngành công an | Nguyễn Thắng Vu | 15/02/2025 | 8 |
162 | Hoàng Tiến Mạnh | 9 A | STN-01006 | Cỏ cây với con người | Hoàng Xuân Vinh | 15/02/2025 | 8 |
163 | Hoàng Tiến Minh | 6 C | STN-00416 | Mí Sình đi chợ | Nguyên Bình | 11/02/2025 | 12 |
164 | Hoàng Trà My | 9 A | STN-00976 | Niềm vui của A Sua | Nguyễn Xuân Thậm | 15/02/2025 | 8 |
165 | Hoàng Trần Mai Chi | 7 A | STN-01526 | Chở những mùa trăng đi | Phạm Thanh Khương | 12/02/2025 | 11 |
166 | Hoàng Trung Đức | 8 C | STN-00421 | Đà Lạt thành phố xanh | Bùi Việt | 14/02/2025 | 9 |
167 | Hoàng Trung Kiên | 9 B | STN-01044 | Lăng Bác Hồ | Tô Hoài | 15/02/2025 | 8 |
168 | Hoàng Trung Tuyên | 9 C | STN-00875 | Lễ hội mùa xuân - tết các dân tộc Việt Nam | Võ Trọng Báu | 15/02/2025 | 8 |
169 | Hoàng Tuấn Hùng | 6 C | STN-00375 | Biển người mênh mông | Nguyễn Ngọc Tư | 11/02/2025 | 12 |
170 | Hoàng Văn Duy | 6 D | STN-00786 | Người khổng lồ | Phan Kiến Giang | 11/02/2025 | 12 |
171 | Hoàng Văn Hoan | 8 C | STN-00311 | Mưa rơi | Hoàng Long | 14/02/2025 | 9 |
172 | Hứa Hải Linh | 7 B | STN-01368 | Dưới gốc đa thần | Nguyễn Quang | 12/02/2025 | 11 |
173 | Lê Đức Mạnh | 6 A | STN-00157 | Phân đội voi dũng sĩ | Thiên Lương | 10/02/2025 | 13 |
174 | Lê Duy Công | 8 B | STN-00729 | Dân tộc Gia-Rai | Nguyễn Quang Lập | 14/02/2025 | 9 |
175 | Lê Hồ Huyền Vy | 7 B | STN-01037 | Mùa hoa lù cù | Kha Thị Thường | 12/02/2025 | 11 |
176 | Lê Quỳnh Chi | 6 D | STN-00968 | Bé H'Mai | Nguyễn Thị Lệ Thu | 11/02/2025 | 12 |
177 | Lê Thành Đạt | 7 B | STN-01386 | Sự thật về tôi | Ma Thị Hồng Tươi | 12/02/2025 | 11 |
178 | Lê Việt Chung | 9 A | STN-00878 | Tây Nguyên của tôi | Trung Trung Đỉnh | 15/02/2025 | 8 |
179 | Lê Vũ Thanh Trúc | 9 A | STN-00925 | Dân tộc Ê Đê | Chu Thái Sơn | 15/02/2025 | 8 |
180 | Lương Thế Lâm | 8 B | STN-00619 | Cuộc điều tra trong trường học | Lê Thanh Nga | 14/02/2025 | 9 |
181 | Lưu Gia Huy | 6 A | STN-00096 | Truyện cổ LôLô - Người lười hóa khỉ | Lò Giàng Páo | 10/02/2025 | 13 |
182 | Mạc Đăng Dương | 6 D | STN-00857 | Dân tộc Nùng | Ninh Thúy | 11/02/2025 | 12 |
183 | Mạc Duy Hiển | 8 B | STN-00739 | Dân tộc Chứt | Nguyễn Quang Lập | 14/02/2025 | 9 |
184 | Mạc Duy Hiển | 8 B | STN-00739 | Dân tộc Chứt | Nguyễn Quang Lập | 14/02/2025 | 9 |
185 | Mạc Khánh Duy | 8 A | STN-00551 | Ngân nga Rlet Mnông | LINH NGA NIÊ KDAM | 14/02/2025 | 9 |
186 | Mạc Kim Khánh | 6 A | STN-00043 | Truyện cổ Dao - Bàn Vương | Lê Trung Vũ | 10/02/2025 | 13 |
187 | Mạc Minh Tiến | 6 C | STN-00572 | Vừ A Dính | Trần Hà | 11/02/2025 | 12 |
188 | Mạc Phú Hưng | 9 A | STN-00934 | Dân tộc Mạ | Chu Thái Sơn | 15/02/2025 | 8 |
189 | Mạc Thái Dương | 9 C | STN-00821 | Góc sân và khoảng trời | Trần Đăng Khoa | 15/02/2025 | 8 |
190 | Mạc Thanh Ngân | 7 A | STN-01451 | Dân tộc Lự | Chu Thái Sơn | 12/02/2025 | 11 |
191 | Mạc Thị Khánh Chi | 6 A | STN-00165 | Ba người và ba con vật | Lý Lan | 10/02/2025 | 13 |
192 | Mạc Thị Mai Anh | 7 B | STN-00993 | Dân tộc Bru-Vân Kiều | Chu Thái Sơn | 12/02/2025 | 11 |
193 | Mạc Trần Bảo Châm | 6 D | STN-00590 | Kính hiển vi chu du trong thế giới cực nhỏ | Nguyễn Huy Thắng | 11/02/2025 | 12 |
194 | Mạc Trung Hiếu | 9 C | STN-00805 | Đường về với mẹ chữ | Vi Hồng | 15/02/2025 | 8 |
195 | Mạc Văn Bình Minh | 8 B | STN-00667 | Đỉnh núi Nàng Ba | Phạm Ngọc Toàn | 14/02/2025 | 9 |
196 | Ngô Doãn Nam | 6 A | STN-00007 | Ngàn năm mây trắng | Vũ Ngọc Thiên Chương | 10/02/2025 | 13 |
197 | Ngô Văn Gia Bảo | 7 C | STN-00060 | Rau tập tàng | Băng Sơn | 13/02/2025 | 10 |
198 | Nguyễn Bảo Hưng | 6 C | STN-00101 | Thằng bé củ mài | Mã A Lềnh | 11/02/2025 | 12 |
199 | Nguyễn Bảo Long | 7 D | STN-00192 | Thám tử Sơ-Lốc-Hải | Nguyễn Công Kiệt | 13/02/2025 | 10 |
200 | Nguyễn Bảo Ngọc | 6 C | STN-00451 | Bợm già mắc bẫy | Trần Hà | 11/02/2025 | 12 |
201 | Nguyễn Bình An | 6 B | STN-00181 | Xứ lạ Mường trên | Hoàng Hạc | 10/02/2025 | 13 |
202 | Nguyễn Diệp Anh | 8 A | STN-00448 | Dũng sĩ Đam Dông | Trần Hà | 14/02/2025 | 9 |
203 | Nguyễn Đức Chính | 6 C | STN-00331 | Rừng | Huy Toàn | 11/02/2025 | 12 |
204 | Nguyễn Đức Hợp | 6 B | STN-00258 | Chàng đu đủ | Lê Phong | 10/02/2025 | 13 |
205 | Nguyễn Duy Luân | 6 B | STN-00355 | Hoa của bản làng | Dương Thuấn | 10/02/2025 | 13 |
206 | Nguyễn Gia Huy | 9 A | STN-01025 | Cô nàng giỏi giang ở Phja Slen | Dương Thuấn | 15/02/2025 | 8 |
207 | Nguyễn Gia Khánh | 7 B | STN-01198 | Dân tộc Cống | Chu Thái Sơn | 12/02/2025 | 11 |
208 | Nguyễn Hà My | 6 D | STN-00882 | Tuổi thơ ơi | Đỗ Đức | 11/02/2025 | 12 |
209 | Nguyễn Hải Lâm | 7 C | STN-00141 | Truyện cổ M'Nông | Linh Vũ | 13/02/2025 | 10 |
210 | Nguyễn Hoàng Duy | 7 C | STN-01778 | Thần đồng đất Việt tập 36 - Sợi bấc ma thuật | Lê Linh | 13/02/2025 | 10 |
211 | Nguyễn Hoàng Gia Huy | 7 C | STN-01817 | Shin - Cậu bé bút chì tập 50 | Yoshito Usui | 13/02/2025 | 10 |
212 | Nguyễn Hoàng Hải | 8 C | STN-00245 | Những đứa trẻ mồ côi | Hà Thị Cẩm Anh | 14/02/2025 | 9 |
213 | Nguyễn Hoàng Hiếu | 8 A | STN-00478 | Gió Mù Căng | Hà Lâm Kỳ | 14/02/2025 | 9 |
214 | Nguyễn Hương Giang | 7 A | STN-01636 | Tò mò thông thái | Tạ Duy Anh | 12/02/2025 | 11 |
215 | Nguyễn Huy Hoàng | 6 C | STN-00230 | Tìm hiểu về sinh thái và môi trường | FRANCOIS MICHEL | 11/02/2025 | 12 |
216 | Nguyễn Khánh Duy | 7 D | STN-00223 | Thiên nhiên kỳ diệu tập 1 | Minh Hà | 13/02/2025 | 10 |
217 | Nguyễn Khánh Hưng | 9 A | STN-00918 | Vườn Quốc gia Cát Bà | Bùi Việt | 15/02/2025 | 8 |
218 | Nguyễn Khánh Vy | 9 B | STN-01052 | Tống Trân Cúc Hoa | Trần Hà | 15/02/2025 | 8 |
219 | Nguyễn Khuê Diệp | 8 A | STN-00555 | Truyện cổ dân tộc Cà - Dong | Hơ Vê | 14/02/2025 | 9 |
220 | Nguyễn Kiều Oanh | 6 C | STN-00467 | Dân tộc Thái | Nguyễn Quang Lập | 11/02/2025 | 12 |
221 | Nguyễn Lan Anh | 9 A | STN-00998 | Dân tộc Chăm | Chu Thái Sơn | 15/02/2025 | 8 |
222 | Nguyễn Lê Duy | 8 C | STN-00425 | Cảnh quan và kiến trúc Hạ Long | Bùi Việt | 14/02/2025 | 9 |
223 | Nguyễn Linh Đan | 6 B | STKU-00014 | Nhật Ký Trưởng Thành Của Đứa Trẻ Ngoan - Thực Ra Tôi Rất Giỏi | Trí Đức | 30/12/2024 | 55 |
224 | Nguyễn Minh Đức | 7 C | STN-00455 | Dân tộc M nông | Nguyễn Quang Lập | 13/02/2025 | 10 |
225 | Nguyễn Minh Hiếu | 9 B | STN-01102 | Trăng nước Chương Dương | Hà Ân | 15/02/2025 | 8 |
226 | Nguyễn Minh Hoàng | 8 B | STN-00772 | Cô bé nhỏ như mắt lá | Dương Thuấn | 14/02/2025 | 9 |
227 | Nguyễn Minh Tuấn | 6 D | STN-00628 | Lãng mạn cùng cá sấu | Huỳnh Dũng Nhân | 11/02/2025 | 12 |
228 | Nguyễn Nam Phong | 7 D | STN-01798 | Thần đồng đất Việt tập 9 - Thầy đồ mắc nạn | Lê Linh | 13/02/2025 | 10 |
229 | Nguyễn Ngọc Anh | 9 A | STN-00900 | Ngành du lịch | Nguyễn Thắng Vu | 15/02/2025 | 8 |
230 | Nguyễn Ngọc Ánh | 9 B | STN-01092 | Chàng Pheng lười biếng | NAY JET | 15/02/2025 | 8 |
231 | Nguyễn Ngọc Hoa | 6 A | STN-00111 | Lý Công Uẩn | Lê Phương Liên | 10/02/2025 | 13 |
232 | Nguyễn Ngọc Mến | 7 A | STN-01661 | Thử thay đổi thói quen - 9 bước làm mới bản thân | Nguyễn Mẫn | 12/02/2025 | 11 |
233 | Nguyễn Ngọc Phương Linh | 8 A | STN-00576 | Vừ A Dính | Trần Hà | 14/02/2025 | 9 |
234 | Nguyễn Ngọc Tường | 6 D | STN-00724 | Truyện cổ tích thế giới chọn lọc | Trần Hà | 11/02/2025 | 12 |
235 | Nguyễn Ngọc Vy | 7 A | STN-01436 | Thực vật Thảo Cầm Viên những bí mật lạ lùng | Phan Việt Lâm | 12/02/2025 | 11 |
236 | Nguyễn Nhật Long | 7 D | STN-00135 | Chú chó Ac-tua | Trần Tuyết Minh | 13/02/2025 | 10 |
237 | Nguyễn Như Quỳnh | | SNVT-00031 | Tiếng Anh lớp 8 Global Success | Hoàng Văn Vân | 02/12/2024 | 83 |
238 | Nguyễn Như Quỳnh | | SGKT-00058 | Tiếng Anh lớp 8 Global Success - sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 08/10/2024 | 138 |
239 | Nguyễn Như Quỳnh | | SGKT-00061 | Tiếng Anh lớp 8 Global Success - sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 08/10/2024 | 138 |
240 | Nguyễn Như Quỳnh | | SGKS-00202 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 138 |
241 | Nguyễn Như Quỳnh | | SGKS-00078 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 138 |
242 | Nguyễn Như Quỳnh | | SGKB-00111 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 138 |
243 | Nguyễn Như Quỳnh | | SNVS-00063 | Giáo Dục Công Dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 08/10/2024 | 138 |
244 | Nguyễn Như Quỳnh | | SNVB-00023 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 138 |
245 | Nguyễn Phạm Hân Như | 6 A | STN-00145 | Ki - nu - li | V. TRA-PLI-NA | 10/02/2025 | 13 |
246 | Nguyễn Phạm Ngọc Diệp | 6 A | STN-00121 | A Lúi gặp nạn | Nguyễn Quỳnh | 10/02/2025 | 13 |
247 | Nguyễn Phạm Ngọc Diệp | 6 A | STN-00313 | Tô Hiến Thành | Trần Hà | 10/02/2025 | 13 |
248 | Nguyễn Phan Hoàng Bách | 7 B | STN-01145 | Kể chuyện Chùa Hương | Lê Hồng Phúc | 12/02/2025 | 11 |
249 | Nguyễn Phúc Đạt | 9 C | STN-00766 | Xíp Xỏng làm vua | Nguyễn Chính Anh | 15/02/2025 | 8 |
250 | Nguyễn Phượng An | 7 A | STN-01548 | Hiền tài là nguyên khí Quốc gia | Nguyễn Như Mai | 12/02/2025 | 11 |
251 | Nguyễn Quốc Cường | 9 A | STN-00891 | Tiếng sáo hẹn | Nguyễn Khắc Đãi | 15/02/2025 | 8 |
252 | Nguyễn Quốc Đại | 9 B | STN-01080 | Ông Trống bà Trống. | Đinh Hồng Tịnh | 15/02/2025 | 8 |
253 | Nguyễn Quốc Đại | 7 B | STN-01300 | Đàn vịt bơi qua sông | Trương Tiếp Trương | 12/02/2025 | 11 |
254 | Nguyễn Quỳnh Anh | 7 D | STN-00334 | Kể chuyện các nhà phát minh | Nguyễn Trung | 13/02/2025 | 10 |
255 | Nguyễn Tấn Dũng | 6 A | STN-00003 | Thiên nhiên đất nước ta | Hoàng Xuân Vinh | 10/02/2025 | 13 |
256 | Nguyễn Thành An | 6 B | STN-00243 | Mưa quê | Nguyễn Xuân Khánh | 10/02/2025 | 13 |
257 | Nguyễn Thành Đạt | 7 D | STN-00228 | Tiên cảnh ở trần gian | Phạm Quang Vinh | 13/02/2025 | 10 |
258 | Nguyễn Thành Đông | 9 C | STN-00815 | Sống trên đá | Nguyên Bình | 15/02/2025 | 8 |
259 | Nguyễn Thanh Hoa | 9 B | STN-01047 | Nàng tiên cua | Trần Hà | 15/02/2025 | 8 |
260 | Nguyễn Thành Long | 7 D | STN-01268 | Phò mã Ễnh Ương | Phan Hách | 13/02/2025 | 10 |
261 | Nguyễn Thành Long | 7 B | STN-01277 | Bên bờ Thiên Mạc | Hà Ân | 12/02/2025 | 11 |
262 | Nguyễn Thành Long | 8 B | STN-01460 | Dân tộc Cơ Lao | Chu Thái Sơn | 14/02/2025 | 9 |
263 | Nguyễn Thanh Mai | 8 B | STN-00644 | Ký ức tuổi thơ | Hải Miên | 14/02/2025 | 9 |
264 | Nguyễn Thanh Phong | 6 C | STN-00124 | Ngô Quyền | Lê Phương Liên | 11/02/2025 | 12 |
265 | Nguyễn Thanh Xuân | 9 C | STN-00868 | Giấc mơ của dòng sông | Đa Huyên | 15/02/2025 | 8 |
266 | Nguyễn Thị Anh Thư | 6 D | STN-00907 | An Dương Vương | Trần Hà | 11/02/2025 | 12 |
267 | Nguyễn Thị Ánh Vân | 6 C | STN-00394 | Ngày hội phố phường | Ma Văn Kháng | 11/02/2025 | 12 |
268 | Nguyễn Thị Chuyên | | SGKB-00157 | Tiếng Anh 7 – Global Success – Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 08/10/2024 | 138 |
269 | Nguyễn Thị Chuyên | | SNVB-00036 | Tiếng Anh 7 – Global Success | Hoàng Văn Vân | 08/10/2024 | 138 |
270 | Nguyễn Thị Chuyên | | SGKH-00036 | Tiếng Anh 9 – Global Success – Sách học sinh | Hoàng Văn Vân, Lương Quỳnh Trang | 08/10/2024 | 138 |
271 | Nguyễn Thị Chuyên | | SGKH-00066 | Bài tập Tiếng Anh 9 | Hoàng Văn Vân | 08/10/2024 | 138 |
272 | Nguyễn Thị Chuyên | | SNVH-00031 | Tiếng Anh 9 – Global Success | Hoàng Văn Vân, Lương Quỳnh Trang | 08/10/2024 | 138 |
273 | Nguyễn Thị Dương Cầm | 8 A | STN-00435 | Nhiệm vụ đặc biệt | Trần Hà | 14/02/2025 | 9 |
274 | Nguyễn Thị Hà My | 7 A | STN-01503 | Sảng Lim | Chu Thanh Hương | 12/02/2025 | 11 |
275 | Nguyễn Thị Hải Yến | 6 D | STN-00948 | Bác Hồ với những người con các dân tộc | Trần Thị Minh | 11/02/2025 | 12 |
276 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKB-00109 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 08/10/2024 | 138 |
277 | Nguyễn Thị Hằng | | SNVH-00005 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 09/10/2024 | 137 |
278 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKH-00075 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 09/10/2024 | 137 |
279 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKH-00039 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 09/10/2024 | 137 |
280 | Nguyễn Thị Hằng | | SNVS-00053 | Khoa học và tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 29/08/2024 | 178 |
281 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKS-00022 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2024 | 178 |
282 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKS-00131 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2024 | 178 |
283 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKS-00002 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 29/08/2024 | 178 |
284 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKS-00155 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 29/08/2024 | 178 |
285 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKS-00103 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 178 |
286 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKS-00109 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 178 |
287 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKS-00105 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 178 |
288 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKB-00010 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2024 | 178 |
289 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKB-00085 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2024 | 178 |
290 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKT-00048 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2024 | 178 |
291 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKT-00010 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2024 | 178 |
292 | Nguyễn Thị Hằng | | SNVT-00005 | Khoa học tư nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2024 | 178 |
293 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKB-00073 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 177 |
294 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKB-00009 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 177 |
295 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNVB-00006 | Khoa học tư nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 177 |
296 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKS-00025 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 177 |
297 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKS-00128 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 177 |
298 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNVS-00057 | Khoa học và tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 30/08/2024 | 177 |
299 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNVT-00006 | Khoa học tư nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 177 |
300 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKT-00011 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 177 |
301 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKT-00046 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 177 |
302 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKH-00072 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 09/10/2024 | 137 |
303 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKH-00038 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 09/10/2024 | 137 |
304 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNVH-00004 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 09/10/2024 | 137 |
305 | Nguyễn Thị Hào | | SGKS-00044 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 08/10/2024 | 138 |
306 | Nguyễn Thị Hào | | SGKS-00209 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Lịch sử | Đinh Ngọc Bảo | 08/10/2024 | 138 |
307 | Nguyễn Thị Hào | | SNVS-00049 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 08/10/2024 | 138 |
308 | Nguyễn Thị Hào | | SGKB-00030 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 177 |
309 | Nguyễn Thị Hào | | SGKB-00026 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 177 |
310 | Nguyễn Thị Hào | | SGKB-00065 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 177 |
311 | Nguyễn Thị Hào | | SGKB-00069 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 177 |
312 | Nguyễn Thị Hào | | SNVB-00017 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 177 |
313 | Nguyễn Thị Hào | | SNVB-00013 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 177 |
314 | Nguyễn Thị Hào | | STKD-00480 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | Nguyễn Thị Hậu | 30/08/2024 | 177 |
315 | Nguyễn Thị Hào | | STKD-00114 | Ông già và biển cả | ERNEST HEMINGGWAY | 30/08/2024 | 177 |
316 | Nguyễn Thị Hào | | STKD-00189 | Tuổi thơ im lặng | Duy Khán | 30/08/2024 | 177 |
317 | Nguyễn Thị Hào | | SNVS-00036 | Ngữ văn 6 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2024 | 177 |
318 | Nguyễn Thị Hào | | SNVS-00027 | Ngữ văn 6 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2024 | 177 |
319 | Nguyễn Thị Hào | | SGKS-00065 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 177 |
320 | Nguyễn Thị Hào | | SGKS-00038 | Ngữ Văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 177 |
321 | Nguyễn Thị Hào | | SGKS-00056 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 177 |
322 | Nguyễn Thị Hào | | SGKS-00032 | Ngữ Văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 177 |
323 | Nguyễn Thị Hảo | | SNVC-00355 | Thiết kế bài giảng Công Nghệ lớp 8 | Nguyễn Minh Đồng | 30/08/2024 | 177 |
324 | Nguyễn Thị Hảo | | SGKB-00013 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 30/08/2024 | 177 |
325 | Nguyễn Thị Hảo | | SNVB-00010 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 30/08/2024 | 177 |
326 | Nguyễn Thị Hảo | | SGKB-00242 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thùy | 15/11/2024 | 100 |
327 | Nguyễn Thị Hảo | | SNVB-00029 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thuỷ | 15/11/2024 | 100 |
328 | Nguyễn Thị Hảo | | SGKH-00009 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà | Lê Huy Hoàng, Đặng Văn Nghĩa | 08/10/2024 | 138 |
329 | Nguyễn Thị Hảo | | SGKH-00012 | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp | Lê Huy Hoàng, Phạm Mạnh Hà | 08/10/2024 | 138 |
330 | Nguyễn Thị Hảo | | SNVH-00007 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà | Lê Huy Hoàng | 08/10/2024 | 138 |
331 | Nguyễn Thị Hảo | | SNVH-00009 | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp | Lê Huy Hoàng | 08/10/2024 | 138 |
332 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 9 B | STN-01072 | Truyện cổ tích màu hồng | Nguyễn Sông Thao | 15/02/2025 | 8 |
333 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 6 D | STN-00928 | Dân tộc Khơ Mú | Chu Thái Sơn | 11/02/2025 | 12 |
334 | Nguyễn Thị Kim Anh | 8 C | STN-00350 | Bất ngờ của rừng và biển | Nguyễn Thị Cẩm Châu | 14/02/2025 | 9 |
335 | Nguyễn Thị Lan Anh | 8 B | STN-00699 | Quái cẩu PITƠCHUN | Đoàn Lư | 14/02/2025 | 9 |
336 | Nguyễn Thị Lan Hương | 9 B | STN-01034 | Khen đồ cổ | Trần Hà | 15/02/2025 | 8 |
337 | Nguyễn Thị Mai Anh | 8 B | STN-00657 | Tục ngữ và câu đố Mông | Lê Trung Vũ | 14/02/2025 | 9 |
338 | Nguyễn Thị Mai Linh | 8 C | STN-00282 | Từ trong cổ tích | Trần Khải Thanh Thủy | 14/02/2025 | 9 |
339 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SGKH-00079 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thuỷ | 08/10/2024 | 138 |
340 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SGKH-00071 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Trần Thị Thu | 08/10/2024 | 138 |
341 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SNVH-00029 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thuỷ, Trần Thị Thu | 08/10/2024 | 138 |
342 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SGKT-00003 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 138 |
343 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SGKT-00040 | Bài tập toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 08/10/2024 | 138 |
344 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SGKT-00008 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 138 |
345 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SGKT-00044 | Bài tập toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh | 08/10/2024 | 138 |
346 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SNVT-00002 | Toán 8 | Hà Duy Khoái | 08/10/2024 | 138 |
347 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SNVT-00027 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thuỷ | 08/10/2024 | 138 |
348 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SNVS-00014 | Toán 6 | HÀ DUY KHOÁI | 29/08/2024 | 178 |
349 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SNVS-00062 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | LƯU THU THUỶ | 29/08/2024 | 178 |
350 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SNVB-00003 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 178 |
351 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SNVB-00028 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thuỷ | 29/08/2024 | 178 |
352 | Nguyễn Thị Nghĩa | | STK8-00084 | Những bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc THCS lớp 8 tập 2 | LÊ THỊ HƯƠNG | 29/08/2024 | 178 |
353 | Nguyễn Thị Nghĩa | | STK8-00036 | Những bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc 8 tập 1 | LÊ THỊ HƯƠNG | 29/08/2024 | 178 |
354 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 6 B | STN-00268 | Chuyện lạ trong thế giới động vật | Bùi Việt | 10/02/2025 | 13 |
355 | Nguyễn Thị Phượng | | STKD-00481 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | Nguyễn Thị Hậu | 30/08/2024 | 177 |
356 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKB-00025 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 177 |
357 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKB-00029 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 177 |
358 | Nguyễn Thị Phượng | | SNVB-00012 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 177 |
359 | Nguyễn Thị Phượng | | SNVB-00016 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 177 |
360 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKT-00052 | Bài tập Ngữ văn 8 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 177 |
361 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKT-00056 | Bài tập Ngữ văn 8 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 177 |
362 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKT-00021 | Ngữ văn lớp 8 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 177 |
363 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKT-00025 | Ngữ văn lớp 8 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 177 |
364 | Nguyễn Thị Phượng | | SNVT-00015 | Ngữ văn lớp 8 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 177 |
365 | Nguyễn Thị Phượng | | SNVT-00018 | Ngữ văn lớp 8 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 177 |
366 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKS-00045 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 08/10/2024 | 138 |
367 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKB-00150 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 138 |
368 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKB-00032 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 138 |
369 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKH-00018 | Ngữ văn 9 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 09/10/2024 | 137 |
370 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKH-00022 | Ngữ văn 9 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 09/10/2024 | 137 |
371 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | 7 B | STN-01236 | Chuyện con suối Mường Tiên | Mã A Lềnh | 12/02/2025 | 11 |
372 | Nguyễn Thị Thanh Hoài | 9 C | STN-00733 | Dân tộc Dao | Nguyễn Quang Lập | 15/02/2025 | 8 |
373 | Nguyễn Thị Thu Hà | 6 A | STN-00019 | Mùa sim chín | Nguyễn Đức Huyền | 10/02/2025 | 13 |
374 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 7 A | STN-01420 | Cùng nhau ta đi lên | Phong Nhã | 12/02/2025 | 11 |
375 | Nguyễn Thị Thu Vân | 9 C | STN-00852 | BI BO và KIM QUY Chiếc xe ngộ nghĩnh | Quang Toàn | 15/02/2025 | 8 |
376 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKT-00019 | Ngữ văn lớp 8 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 138 |
377 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKT-00024 | Ngữ văn lớp 8 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 138 |
378 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNVT-00014 | Ngữ văn lớp 8 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 138 |
379 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNVT-00016 | Ngữ văn lớp 8 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 138 |
380 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKH-00017 | Ngữ văn 9 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 138 |
381 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKH-00021 | Ngữ văn 9 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 138 |
382 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNVH-00013 | Ngữ văn 9 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 138 |
383 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNVH-00016 | Ngữ văn 9 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 138 |
384 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNVC-00505 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy NGỮ VĂN Hải Dương | Nguyễn Thị Tiến | 30/08/2024 | 177 |
385 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKS-00161 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 177 |
386 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKS-00036 | Ngữ Văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 177 |
387 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNVS-00031 | Ngữ văn 6 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2024 | 177 |
388 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNVS-00037 | Ngữ văn 6 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2024 | 177 |
389 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNVB-00019 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 177 |
390 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNVB-00014 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 177 |
391 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKB-00070 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 177 |
392 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKB-00031 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 177 |
393 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKB-00096 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 177 |
394 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKB-00027 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 177 |
395 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKB-00151 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 177 |
396 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 9 B | STN-01108 | Chuyện lạ nước Lào | Dương Duy Ngữ | 15/02/2025 | 8 |
397 | Nguyễn Thị Trà My | 9 C | STN-00859 | Dân tộc Giáy | Trần Thị Hải Yến | 15/02/2025 | 8 |
398 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 7 C | STN-00010 | Lễ hội Tày - Nùng | Nguyễn Duy Bắc | 13/02/2025 | 10 |
399 | Nguyễn Thùy Dương | 6 A | STN-00052 | Hai cõi U Minh | Sơn Nam | 10/02/2025 | 13 |
400 | Nguyễn Tiến Chiều | | SGKS-00133 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 29/08/2024 | 178 |
401 | Nguyễn Tiến Chiều | | SGKB-00017 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 29/08/2024 | 178 |
402 | Nguyễn Tiến Chiều | | SNVB-00033 | Giáo dục thể chất 7 | Lương Quang Hiệp | 29/08/2024 | 178 |
403 | Nguyễn Tiến Chiều | | SGKT-00014 | Giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 29/08/2024 | 178 |
404 | Nguyễn Tiến Chiều | | SNVT-00010 | Giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 29/08/2024 | 178 |
405 | Nguyễn Tiến Chiều | | SNVH-00034 | Giáo dục thể chất 9 | Đinh Quang Ngọc | 08/10/2024 | 138 |
406 | Nguyễn Tiến Chiều | | SGKH-00016 | Giáo dục thể chất 9 | Đinh Quang Ngọc | 08/10/2024 | 138 |
407 | Nguyễn Tiến Đạt | 6 D | STN-00694 | Đề đốc Lê Trực | Minh Hà | 11/02/2025 | 12 |
408 | Nguyễn Tiến Đạt | 6 D | STN-00694 | Đề đốc Lê Trực | Minh Hà | 11/02/2025 | 12 |
409 | Nguyễn Tiến Hùng | 9 C | STN-00844 | Cường bạo chống trời | Trần Hà | 15/02/2025 | 8 |
410 | Nguyễn Tiến Mạnh | 9 B | STN-01039 | Bác Hồ viết di chúc | Vũ Kỳ | 15/02/2025 | 8 |
411 | Nguyễn Tiến Mạnh | 7 D | STN-00178 | Đất nước quê hương em | Xuân Tùng | 13/02/2025 | 10 |
412 | Nguyễn Trần Thùy Dương | 8 A | STN-00487 | Dòng họ Ô-tô-mát | Hoàng Xuân | 14/02/2025 | 9 |
413 | Nguyễn Trung Hiếu | 7 D | STN-00104 | Con ngựa mang dấu kiềm phủ chúa | Trần Hà | 13/02/2025 | 10 |
414 | Nguyễn Trung Hiếu | 8 C | STN-00315 | Tô Hiến Thành | Trần Hà | 14/02/2025 | 9 |
415 | Nguyễn Trung Kiên | 7 D | STN-00148 | Tuổi trẻ tài cao | Vũ Ngọc Khánh | 13/02/2025 | 10 |
416 | Nguyễn Tuấn Anh | 8 A | STN-00505 | Ê-VA-RÍT GA-LOA | Bùi Bắc | 14/02/2025 | 9 |
417 | Nguyễn Tùng Lâm | 7 D | STN-01839 | Chú Tễu tập 22 - Múa vịt | Kim Khánh | 13/02/2025 | 10 |
418 | Nguyễn Văn Bình | | SGKB-00018 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 08/01/2025 | 46 |
419 | Nguyễn Văn Bình | | SGKS-00338 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 08/01/2025 | 46 |
420 | Nguyễn Văn Bình | | SNVB-00034 | Giáo dục thể chất 7 | Lương Quang Hiệp | 08/01/2025 | 46 |
421 | Nguyễn Văn Bình | | SNVS-00022 | Giáo dục thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 08/01/2025 | 46 |
422 | Nguyễn Văn Dương | 8 A | STN-00510 | Khát sống | Trần Khải Thanh Thủy | 14/02/2025 | 9 |
423 | Nguyễn Văn Hòa | 9 B | STN-01076 | Thằng Bờm có cái quạt mo... | Trần Đình Nam | 15/02/2025 | 8 |
424 | Nguyễn Văn Khôi Nguyên | 6 B | STN-00265 | Chuyện lạ trong thế giới động vật | Bùi Việt | 10/02/2025 | 13 |
425 | Nguyễn Văn Thịnh | 8 C | STN-00307 | Kinh thành Huế | Nguyễn Thắng Vu | 14/02/2025 | 9 |
426 | Nguyễn Việt Hiếu | 7 C | STN-01760 | Truyện cười dân gian Mường | Phan Huy Đông | 13/02/2025 | 10 |
427 | Nguyễn Việt Hùng | 6 C | STN-00560 | Rau gì trồng ở đầm, ao | Nguyễn Ngọc Ký | 11/02/2025 | 12 |
428 | Nguyễn Vũ Nguyên | | SGKH-00024 | Ngữ văn 9 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 13/01/2025 | 41 |
429 | Nguyễn Vũ Nguyên | | SGKH-00019 | Ngữ văn 9 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 138 |
430 | Nguyễn Vũ Nguyên | | SGKH-00020 | Ngữ văn 9 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 09/10/2024 | 137 |
431 | Nguyễn Vũ Nguyên | | SGKH-00023 | Ngữ văn 9 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 09/10/2024 | 137 |
432 | Nguyễn Vũ Nguyên | | SGKH-00055 | Bài tập Ngữ văn 9 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 09/10/2024 | 137 |
433 | Nguyễn Vũ Nguyên | | SGKH-00056 | Bài tập Ngữ văn 9 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 09/10/2024 | 137 |
434 | Nguyễn Vũ Nguyên | | SNVH-00014 | Ngữ văn 9 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 09/10/2024 | 137 |
435 | Nguyễn Vũ Nguyên | | SNVH-00017 | Ngữ văn 9 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 09/10/2024 | 137 |
436 | Nguyễn Xuân Chính | 6 A | STN-00129 | Bước đầu đến với Internet | Nguyễn Huy Thắng | 10/02/2025 | 13 |
437 | Nguyễn Yến Anh | 8 C | STN-00372 | Chiếc kèn đồng | Văn Linh | 14/02/2025 | 9 |
438 | Phạm Minh Phúc | 8 A | STN-00521 | Ngày rời bản | Phù Ninh | 14/02/2025 | 9 |
439 | Phạm Quang Đông | | SNVS-00065 | Giáo Dục Công Dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 08/10/2024 | 138 |
440 | Phạm Quang Đông | | SGKS-00295 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 138 |
441 | Phạm Quang Đông | | SGKS-00195 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 138 |
442 | Phạm Quang Đông | | SNVH-00021 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng | 09/10/2024 | 137 |
443 | Phạm Quang Đông | | SGKH-00027 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng | 09/10/2024 | 137 |
444 | Phạm Quang Đông | | SGKH-00063 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 09/10/2024 | 137 |
445 | Phạm Quang Đông | | SNVS-00030 | Ngữ văn 6 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/10/2024 | 137 |
446 | Phạm Quang Đông | | SNVS-00035 | Ngữ văn 6 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/10/2024 | 137 |
447 | Phạm Quang Đông | | SGKS-00060 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 09/10/2024 | 137 |
448 | Phạm Quang Đông | | SGKS-00061 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 09/10/2024 | 137 |
449 | Phạm Quang Đông | | SGKS-00034 | Ngữ Văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 09/10/2024 | 137 |
450 | Phạm Quang Đông | | SGKS-00037 | Ngữ Văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 09/10/2024 | 137 |
451 | Phạm Quỳnh Anh | 6 A | STN-00086 | Chim én | Ma Văn Kháng | 10/02/2025 | 13 |
452 | Phạm Thái Dương | 7 B | STN-01114 | Trông So Hia | Nguyễn Bình | 12/02/2025 | 11 |
453 | Phạm Vân Anh | 7 B | STN-01258 | Hương rừng thơm đồi vắng | Nguyễn Hữu Quý | 12/02/2025 | 11 |
454 | Phan Thị Mai Thương | | SNVT-00004 | Khoa học tư nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 177 |
455 | Phan Thị Mai Thương | | SGKT-00009 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 09/10/2024 | 137 |
456 | Phan Thị Mai Thương | | SGKS-00132 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 177 |
457 | Phan Thị Mai Thương | | SNVS-00058 | Khoa học và tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 30/08/2024 | 177 |
458 | Phan Thị Mai Thương | | SGKB-00012 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 177 |
459 | Phan Thị Mai Thương | | SNVB-00005 | Khoa học tư nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 177 |
460 | Phan Thị Mai Thương | | STKD-00488 | Ôn tập thi tuyển sinh vào lớp 10 môn HÓA HỌC | Nguyễn Văn Hải | 30/08/2024 | 177 |
461 | Trần Bảo Phương | 7 D | STN-00162 | Chuyện lớp 10B | Quỳnh Hương | 13/02/2025 | 10 |
462 | Trần Đức Nam | 6 D | STN-00674 | Từ trong nhà ra ngoài sân | Nguyễn Như Mai | 11/02/2025 | 12 |
463 | Trần Khánh Huyền | 7 B | STN-01175 | Dân tộc Thổ | Chu Thái Sơn | 12/02/2025 | 11 |
464 | Trần Khánh Phương | 9 C | STN-00748 | Dân tộc Co | Nguyễn Quang Lập | 15/02/2025 | 8 |
465 | Trần Minh Quang | 6 C | STN-00514 | Dưới chân núi Phia Đán | Triệu Thị Mai | 11/02/2025 | 12 |
466 | Trần Ngọc Tuấn | 7 A | STN-01463 | Dân tộc Rơ Măm | Chu Thái Sơn | 12/02/2025 | 11 |
467 | Trần Quốc Trung | 6 B | STN-00247 | Những đứa trẻ mồ côi | Hà Thị Cẩm Anh | 10/02/2025 | 13 |
468 | Trần Quỳnh Chi | 8 A | STN-00461 | Dân tộc Ba Na | Nguyễn Quang Lập | 14/02/2025 | 9 |
469 | Trần Sinh Hùng | 7 D | STN-00168 | Quần đảo san hô | Hà Đình Cẩn | 13/02/2025 | 10 |
470 | Trần Thanh Bình | 6 C | STN-00211 | Máy tính | Bùi Việt | 11/02/2025 | 12 |
471 | Trần Thị Hà Anh | 8 B | STN-00662 | Tục ngữ và câu đố Mông | Lê Trung Vũ | 14/02/2025 | 9 |
472 | Trần Thị Kim Ngân | 9 B | STN-01111 | Trông So Hia | Nguyễn Bình | 15/02/2025 | 8 |
473 | Trần Thị Nguyên | | SGKB-00120 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 08/10/2024 | 138 |
474 | Trần Thị Nguyên | | SNVH-00011 | Tin học 9 | Nguyễn Chí Công | 08/10/2024 | 138 |
475 | Trần Thị Nguyên | | SGKH-00076 | Tin học 9 | Nguyễn Chí Công | 08/10/2024 | 138 |
476 | Trần Thị Nguyên | | SGKH-00051 | Bài tập Tin học 9 | Hà Đặng Cao Tùng | 08/10/2024 | 138 |
477 | Trần Thị Nguyên | | SNVB-00008 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 30/08/2024 | 177 |
478 | Trần Thị Nguyên | | SGKB-00021 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 30/08/2024 | 177 |
479 | Trần Thị Nguyên | | SGK8-00211 | Bài tập Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 3 | Phạm Thế Long | 30/08/2024 | 177 |
480 | Trần Thị Nguyên | | SGK9-00133 | Công nghệ 9 Trồng cây ăn quả | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 30/08/2024 | 177 |
481 | Trần Thị Nguyên | | SNVS-00061 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | LƯU THU THUỶ | 30/08/2024 | 177 |
482 | Trần Thị Nguyên | | SGKS-00086 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Trần Thị Thu | 30/08/2024 | 177 |
483 | Trần Thị Nguyên | | SGKS-00028 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Bùi Thu Thuỷ | 30/08/2024 | 177 |
484 | Trần Thị Nguyên | | SNVT-00012 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 30/08/2024 | 177 |
485 | Trần Thị Nguyên | | SGKT-00064 | Bài tập Tin học 8 | Hà Đặng Cao Tùng | 30/08/2024 | 177 |
486 | Trần Thị Nguyên | | SGKT-00017 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 30/08/2024 | 177 |
487 | Trần Thị Nguyên | | SNVS-00024 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 30/08/2024 | 177 |
488 | Trần Thị Nguyên | | SGKS-00012 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 30/08/2024 | 177 |
489 | Trần Thị Nguyên | | SGKB-00024 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 30/08/2024 | 177 |
490 | Trần Thị Nguyên | | SNVB-00009 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 30/08/2024 | 177 |
491 | Trần Thị Nguyên | | SNVS-00023 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 30/08/2024 | 177 |
492 | Trần Thị Nguyên | | SGKS-00013 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 30/08/2024 | 177 |
493 | Trần Thị Thanh | | SGKH-00003 | Toán 9 tập 1 | Hà Duy Khoái | 08/10/2024 | 138 |
494 | Trần Thị Thanh | | SGKH-00005 | Toán 9 tập 2 | Hà Duy Khoái | 08/10/2024 | 138 |
495 | Trần Thị Thanh | | SGKT-00004 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 138 |
496 | Trần Thị Thanh | | SGKT-00006 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 138 |
497 | Trần Tiến Dũng | 8 A | STN-00443 | Chiếc lược ngà | Trần Hà | 14/02/2025 | 9 |
498 | Trần Trí Thành | 7 D | STN-01724 | Món quà trung thu | Nguyễn Hải Hà | 13/02/2025 | 10 |
499 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKB-00162 | Tiếng Anh 7 – Global Success | Hoàng Văn Vân | 08/10/2024 | 138 |
500 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKB-00156 | Tiếng Anh 7 – Global Success – Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 08/10/2024 | 138 |
501 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKH-00026 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng | 08/10/2024 | 138 |
502 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNVH-00019 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng | 08/10/2024 | 138 |
503 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKH-00061 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Lịch sử | Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng | 08/10/2024 | 138 |
504 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNVH-00022 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan, Trần Thị Mai Phương | 09/10/2024 | 137 |
505 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKH-00031 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan, Trần Thị Mai Phương | 09/10/2024 | 137 |
506 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKS-00210 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Lịch sử | Đinh Ngọc Bảo | 09/10/2024 | 137 |
507 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKS-00050 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 – phần Lịch sử | Đinh Ngọc Bảo | 30/08/2024 | 177 |
508 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNVC-00552 | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa Lịch Sử THCS - Phần Lịch sử Việt Nam | Trịnh Đình Tùng | 30/08/2024 | 177 |
509 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNVC-00551 | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa Lịch Sử THCS - Phần Lịch sử thế giới | Trịnh Đình Tùng | 30/08/2024 | 177 |
510 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNVC-00550 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy Lịch Sử tỉnh Hải Dương | Nguyễn Văn Quốc | 30/08/2024 | 177 |
511 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNV9-00082 | Lịch sử 9 | PHAN NGỌC LIÊN | 30/08/2024 | 177 |
512 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNV8-00065 | Lịch sử 8 | PHAN NGỌC LIÊN | 30/08/2024 | 177 |
513 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNV7-00062 | Lịch sử 7 | PHAN NGỌC LIÊN | 30/08/2024 | 177 |
514 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNV6-00023 | Lịch sử 6 | PHAN NGỌC LIÊN | 30/08/2024 | 177 |
515 | Trịnh Thị Nguyệt | | STKD-00450 | Tài liệu học tập LỊCH SỬ tỉnh Hải Dương | Lê Phương Quý | 30/08/2024 | 177 |
516 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNVB-00021 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 177 |
517 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNVS-00051 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 30/08/2024 | 177 |
518 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKS-00043 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 177 |
519 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKB-00035 | Lịch sử và Địa lí 7 | Nghiêm Đình Vỳ | 30/08/2024 | 177 |
520 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKT-00027 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 177 |
521 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNVT-00020 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 177 |
522 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKT-00069 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Lịch sử | Trịnh Đình Tùng | 30/08/2024 | 177 |
523 | Trương Bảo Nam | 6 A | STN-00065 | Công chúa Liễu Hạnh | Trần Tuyết Minh | 10/02/2025 | 13 |
524 | Trương Thành Dũng | 7 A | STN-01701 | Hoa cẩm cù | Trần Thiên Hương | 12/02/2025 | 11 |
525 | Văn Thị Khánh Linh | | SNVH-00024 | Âm Nhạc 9 | Hoàng Long | 08/10/2024 | 138 |
526 | Văn Thị Khánh Linh | | SGKH-00029 | Âm Nhạc 9 | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng | 08/10/2024 | 138 |
527 | Văn Thị Khánh Linh | | SGKB-00041 | Âm Nhạc 7 | Hoàng Long | 29/08/2024 | 178 |
528 | Văn Thị Khánh Linh | | SNVB-00024 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 29/08/2024 | 178 |
529 | Văn Thị Khánh Linh | | SGKS-00075 | Bài tập Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 29/08/2024 | 178 |
530 | Văn Thị Khánh Linh | | SGKS-00118 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 29/08/2024 | 178 |
531 | Văn Thị Khánh Linh | | SNVS-00042 | Âm Nhạc 6 | HOÀNG LONG | 29/08/2024 | 178 |
532 | Vũ Bảo Châu | 9 A | STN-00863 | Vườn quốc gia Ba Bể | Tân Linh | 15/02/2025 | 8 |
533 | Vũ Long Hải | 8 C | STN-00298 | Lang thang trong rừng | Nguyễn Nhật Ánh | 14/02/2025 | 9 |
534 | Vũ Mạnh Tiến | 6 A | STN-00029 | Cô bé trên cổng trời | Mỵ Lan | 10/02/2025 | 13 |
535 | Vũ Minh Quyền | 6 C | STN-00490 | Dòng họ Ô-tô-mát | Hoàng Xuân | 11/02/2025 | 12 |
536 | Vũ Ngọc Thúy | 9 B | STN-01060 | Triệu Việt Vương | Trần Hà | 15/02/2025 | 8 |
537 | Vũ Thế Anh | 8 B | STN-01334 | Dân tộc Cơ Ho | Chu Thái Sơn | 14/02/2025 | 9 |
538 | Vũ Trọng Phú | 8 B | STN-00760 | Bên kia sông Đuống | Vũ Quần Phương | 14/02/2025 | 9 |