STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Thúy | | SGKS-00042 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 278 |
2 | Bùi Thị Thúy | | SGKS-00055 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 – phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 30/08/2024 | 278 |
3 | Bùi Thị Thúy | | STK8-00047 | Tư liệu dạy học ĐỊA LÍ 8 | NGUYỄN ĐÌNH GIANG | 30/08/2024 | 278 |
4 | Bùi Thị Thúy | | SGKB-00033 | Lịch sử và Địa lí 7 | Nghiêm Đình Vỳ | 30/08/2024 | 278 |
5 | Bùi Thị Thúy | | SNVB-00020 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 278 |
6 | Bùi Thị Thúy | | SNVS-00052 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 30/08/2024 | 278 |
7 | Bùi Thị Thúy | | STKD-00452 | Tài liệu học tập ĐỊA LÝ tỉnh Hải Dương | Vũ Quốc Oai | 30/08/2024 | 278 |
8 | Bùi Thị Thúy | | SGKT-00028 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 278 |
9 | Bùi Thị Thúy | | SNVT-00021 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 278 |
10 | Bùi Thị Thúy | | SGKT-00070 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 30/08/2024 | 278 |
11 | Bùi Thị Thúy | | SGKS-00167 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | Nguyễn Thị Tiến | 30/08/2024 | 278 |
12 | Bùi Thị Thúy | | SGKH-00025 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng | 08/10/2024 | 239 |
13 | Bùi Thị Thúy | | SNVH-00020 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng | 08/10/2024 | 239 |
14 | Bùi Thị Thúy | | SGKH-00062 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 08/10/2024 | 239 |
15 | Chu Hải Phong | 6 A | STN-00541 | Bên kia là núi | Nguyễn Sông Thao | 05/05/2025 | 30 |
16 | Đặng Bảo Anh | 7 D | STN-00081 | Đồng hồ, cân và đo lường | Nguyễn Ngọc Thanh | 24/04/2025 | 41 |
17 | Đặng Bảo Trung | 7 C | STN-01811 | Shin - Cậu bé bút chì tập 7 | Yoshito Usui | 24/04/2025 | 41 |
18 | Đặng Lê Hồng Liên | 6 A | STN-01153 | Nghề Kế toán | Nguyễn Thắng Vu | 05/05/2025 | 30 |
19 | Đào Hoàng Hiếu | 7 C | STN-01741 | Nghìn xưa văn hiến chống quân Mông Phát | Trần Quốc Vượng | 24/04/2025 | 41 |
20 | Đào Yến Nhi | 7 B | STN-01365 | Anh chàng tinh quái và con ruồi nghu ngơ | Phan Quang | 23/04/2025 | 42 |
21 | Đinh Tiến Đạt | 7 C | STN-01760 | Truyện cười dân gian Mường | Phan Huy Đông | 24/04/2025 | 41 |
22 | Đinh Tiến Đạt | 7 A | STN-00872 | Bố cũng nhớ bà | Minh Thao | 23/04/2025 | 42 |
23 | Đỗ Quốc Tuấn | 6 A | STN-01611 | Hoa của bản làng - Gương học sinh nghèo vượt khó | Thu Hiền | 05/05/2025 | 30 |
24 | Đồng Bảo Ngân | 7 C | STN-00063 | Hoa mai đỏ | Nguyễn Văn Chương | 24/04/2025 | 41 |
25 | Hà Tuấn Anh | 7 C | STK7-00032 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 7 - Hình học và đại số | Vũ Hữu Bình | 24/04/2025 | 41 |
26 | Hoàng Bảo Long | 6 B | STN-00159 | Chuyện lớp 10B | Quỳnh Hương | 05/05/2025 | 30 |
27 | Hoàng Bảo Ngọc | 6 B | STN-00648 | Đêm dịu dàng | Nguyễn Thị Châu Giang | 05/05/2025 | 30 |
28 | Hoàng Bảo Ngọc | 6 D | STN-01672 | Chú Sếu Vương Miện | Nguyễn Quỳnh | 06/05/2025 | 29 |
29 | Hoàng Châu Tuệ | 6 D | STN-01679 | Dân tộc Hoa | Chu Thái Sơn | 06/05/2025 | 29 |
30 | Hoàng Đức Duy | 6 D | STN-01681 | Dân tộc Hrê | Chu Thái Sơn | 06/05/2025 | 29 |
31 | Hoàng Gia Lâm | 6 D | STN-01671 | Sơn Tùng "Sáng ánh tâm đăng" Giữa đời | Lê Phương Liên | 06/05/2025 | 29 |
32 | Hoàng Hải Vân | 6 A | STN-00011 | Lễ hội Tày - Nùng | Nguyễn Duy Bắc | 05/05/2025 | 30 |
33 | Hoàng Lâm Hồng | 7 C | STN-01778 | Thần đồng đất Việt tập 36 - Sợi bấc ma thuật | Lê Linh | 24/04/2025 | 41 |
34 | Hoàng Minh Anh | 6 B | STN-00817 | Sống trên đá | Nguyên Bình | 05/05/2025 | 30 |
35 | Hoàng Minh Dương | 7 C | STN-01861 | 7 viên ngọc rồng Tập 14 - Bước đại nhảy vọt | Akira Toriyama | 24/04/2025 | 41 |
36 | Hoàng Thái Bảo | 7 C | STK7-00028 | Tư liệu Văn học 7 | ĐỖ BÌNH TRỊ | 24/04/2025 | 41 |
37 | Hoàng Thanh Nhàn | 6 C | STN-01141 | Sự tích Hồ Gươm | Tô Hoài | 06/05/2025 | 29 |
38 | Hoàng Thảo Vy | 7 B | STN-00898 | Chuyện của Nọi | Đinh Ngọc Hùng | 23/04/2025 | 42 |
39 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNVH-00032 | Tiếng Anh 9 – Global Success | Hoàng Văn Vân, Lương Quỳnh Trang | 09/10/2024 | 238 |
40 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGKH-00034 | Tiếng Anh 9 – Global Success – Sách học sinh | Hoàng Văn Vân, Lương Quỳnh Trang | 09/10/2024 | 238 |
41 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGKH-00067 | Bài tập Tiếng Anh 9 | Hoàng Văn Vân | 09/10/2024 | 238 |
42 | Hoàng Thị Bích Thủy | | STKD-00525 | Ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh - Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | Phạm Ngọc Tuấn | 24/02/2025 | 100 |
43 | Hoàng Thị Bích Thủy | | STK9-00157 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng TIẾNG ANH 9 | LƯƠNG QUỲNH TRANG | 30/08/2024 | 278 |
44 | Hoàng Thị Bích Thủy | | STK9-00156 | Ôn tập và kiểm tra TIẾNG ANH quyển 9 | NGUYỄN THỊ CHI | 30/08/2024 | 278 |
45 | Hoàng Thị Bích Thủy | | STK9-00155 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm TIẾNG ANH THCS lớp 9 | NGUYỄN THI MINH HƯƠNG | 30/08/2024 | 278 |
46 | Hoàng Thị Bích Thủy | | STK8-00087 | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở môn Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nga, Tiếng Trung Quốc, Thể Dục lớp 8 | Nguyễn Quý Thao | 30/08/2024 | 278 |
47 | Hoàng Thị Bích Thủy | | STK8-00086 | Hướng dẫn học và làm bài TIẾNG ANH lớp 8 | TÔ CHÂU | 30/08/2024 | 278 |
48 | Hoàng Thị Bích Thủy | | STK7-00103 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng TIẾNG ANH 7 | LƯƠNG QUỲNH TRANG | 30/08/2024 | 278 |
49 | Hoàng Thị Bích Thủy | | STK6-00120 | Luyện tập Tiếng Anh 6 | PHẠM THANH MỸ | 30/08/2024 | 278 |
50 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNVC-00562 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007) môn tiếng Anh quyển 1 | Nguyễn Quý Thao | 30/08/2024 | 278 |
51 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNVC-00561 | Thiết kế bài giảng Giáo Dục Công Dân THCS lớp 8 | Hồ Thanh Diện | 30/08/2024 | 278 |
52 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNVC-00560 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh THCS lớp 8 tập 2 | Chu Quang Bình | 30/08/2024 | 278 |
53 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNVC-00559 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh THCS lớp 8 tập 1 | Chu Quang Bình | 30/08/2024 | 278 |
54 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNVC-00558 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh THCS lớp 7 tập 2 | Chu Quang Bình | 30/08/2024 | 278 |
55 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNVC-00557 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh THCS lớp 7 tập 1 | Chu Quang Bình | 30/08/2024 | 278 |
56 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNVC-00556 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh THCS lớp 6 quyển 2 | Nguyễn Minh Hoài | 30/08/2024 | 278 |
57 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNV9-00084 | Tiếng Anh 9 | NGUYỄN VĂN LỢI | 30/08/2024 | 278 |
58 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNV8-00067 | Tiếng Anh 8 | NGUYỄN VĂN LỢI | 30/08/2024 | 278 |
59 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGKS-00171 | Tiếng Anh 6 tập 1- Global Success (Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 30/08/2024 | 278 |
60 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGKS-00174 | Tiếng Anh 6 tập 2 - Global Success (Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 30/08/2024 | 278 |
61 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGKS-00178 | Tiếng Anh 6 tập 1 - Global Success (Sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 30/08/2024 | 278 |
62 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGKS-00184 | Tiếng Anh 6 tập 2 - Global Success (Sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 30/08/2024 | 278 |
63 | Hoàng Thị Đoan Trang | 7 C | STK7-00005 | Em học TIẾNG VIỆT 7 tập 2 | NGUYỄN NHƯ Ý | 24/04/2025 | 41 |
64 | Hoàng Thị Hà | | SNVH-00026 | Mĩ Thuật 9 | Đinh Gia Lê, Đoàn Thị Mỹ Hương | 08/10/2024 | 239 |
65 | Hoàng Thị Hà | | SGKS-00070 | Mĩ thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 30/08/2024 | 278 |
66 | Hoàng Thị Hà | | SNVS-00046 | Mĩ thuật 6 | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 30/08/2024 | 278 |
67 | Hoàng Thị Hà | | SNVB-00027 | Mĩ thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 30/08/2024 | 278 |
68 | Hoàng Thị Hà | | SGKB-00045 | Mĩ Thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 30/08/2024 | 278 |
69 | Hoàng Thị Mơ | | SGKH-00004 | Toán 9 tập 1 | Hà Duy Khoái | 08/10/2024 | 239 |
70 | Hoàng Thị Mơ | | SGKH-00006 | Toán 9 tập 2 | Hà Duy Khoái | 08/10/2024 | 239 |
71 | Hoàng Thị Mơ | | SGKH-00042 | Bài tập toán 9 tập 1 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 08/10/2024 | 239 |
72 | Hoàng Thị Mơ | | SGKH-00046 | Bài tập toán 9 tập 2 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 08/10/2024 | 239 |
73 | Hoàng Thị Mơ | | SNVH-00001 | Toán 9 | Hà Duy Khoái | 08/10/2024 | 239 |
74 | Hoàng Thị Mơ | | STKD-00520 | Ôn thi vào lớp 10 môn Toán - Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | Trần Văn Tấn | 24/02/2025 | 100 |
75 | Hoàng Thị Mơ | | SGKS-00104 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 279 |
76 | Hoàng Thị Mơ | | SGKS-00001 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 29/08/2024 | 279 |
77 | Hoàng Thị Mơ | | SGKS-00010 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 29/08/2024 | 279 |
78 | Hoàng Thị Mơ | | SGKS-00110 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 279 |
79 | Hoàng Thị Mơ | | SNVS-00013 | Toán 6 | HÀ DUY KHOÁI | 29/08/2024 | 279 |
80 | Hoàng Thị Mơ | | STKD-00489 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn TOÁN | Vũ Hữu Bình | 29/08/2024 | 279 |
81 | Hoàng Thị Mơ | | SGKB-00001 | Toán 7 tập 1 | Hà Duy Khoái | 29/08/2024 | 279 |
82 | Hoàng Thị Mơ | | SGKB-00006 | Toán 7 tập 2 | Hà Duy Khoái | 29/08/2024 | 279 |
83 | Hoàng Thị Mơ | | SGKB-00058 | Bài tập toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 29/08/2024 | 279 |
84 | Hoàng Thị Mơ | | SGKB-00062 | Bài tập toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 29/08/2024 | 279 |
85 | Hoàng Thị Nhung | | SNVS-00017 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 30/08/2024 | 278 |
86 | Hoàng Thị Nhung | | SNVS-00011 | Toán 6 | HÀ DUY KHOÁI | 30/08/2024 | 278 |
87 | Hoàng Thị Nhung | | SGKS-00116 | Bài tập Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 30/08/2024 | 278 |
88 | Hoàng Thị Nhung | | SGKS-00140 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 30/08/2024 | 278 |
89 | Hoàng Thị Nhung | | SGKS-00156 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 30/08/2024 | 278 |
90 | Hoàng Thị Nhung | | SGKS-00112 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 30/08/2024 | 278 |
91 | Hoàng Thị Nhung | | SGKS-00003 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 30/08/2024 | 278 |
92 | Hoàng Thị Nhung | | SGKS-00150 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 30/08/2024 | 278 |
93 | Hoàng Thị Nhung | | SGKS-00266 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 239 |
94 | Hoàng Thị Nhung | | SGKS-00154 | Toán 6 tập 2 | Hà Duy Khoái | 08/10/2024 | 239 |
95 | Hoàng Thị Nhung | | SGKS-00152 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 08/10/2024 | 239 |
96 | Hoàng Thị Nhung | | SGKB-00133 | Toán 7 tập 1 | Hà Duy Khoái | 08/10/2024 | 239 |
97 | Hoàng Thị Nhung | | SGKB-00005 | Toán 7 tập 2 | Hà Duy Khoái | 08/10/2024 | 239 |
98 | Hoàng Thị Nhung | | SGKB-00088 | Bài tập toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 08/10/2024 | 239 |
99 | Hoàng Thị Nhung | | SGKB-00093 | Bài tập toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 08/10/2024 | 239 |
100 | Hoàng Thị Nhung | | SGKH-00074 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 239 |
101 | Hoàng Thị Nhung | | SGKH-00040 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 239 |
102 | Hoàng Thị Nhung | | SNVH-00006 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 239 |
103 | Hoàng Thị Nhung | 7 C | STN-00025 | Núi rừng cưu mang | Thu Loan | 24/04/2025 | 41 |
104 | Hoàng Thị Phương Linh | 7 A | STN-01133 | Nhớ nhà | Cao Văn Tư | 23/04/2025 | 42 |
105 | Hoàng Thị Quỳnh Hương | 6 B | STN-00664 | Đỉnh núi Nàng Ba | Phạm Ngọc Toàn | 05/05/2025 | 30 |
106 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKT-00037 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thùy | 08/10/2024 | 239 |
107 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKB-00110 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 08/10/2024 | 239 |
108 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKS-00106 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 30/08/2024 | 278 |
109 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKS-00108 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 30/08/2024 | 278 |
110 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKS-00008 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 30/08/2024 | 278 |
111 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKS-00005 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 30/08/2024 | 278 |
112 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKB-00061 | Bài tập toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 30/08/2024 | 278 |
113 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKB-00057 | Bài tập toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 30/08/2024 | 278 |
114 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKB-00003 | Toán 7 tập 1 | Hà Duy Khoái | 30/08/2024 | 278 |
115 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKB-00007 | Toán 7 tập 2 | Hà Duy Khoái | 30/08/2024 | 278 |
116 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SNVB-00002 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 30/08/2024 | 278 |
117 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | STK9-00154 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 9 bồi dưỡng học sinh khá, giỏi | PHAN VĂN ĐỨC | 30/08/2024 | 278 |
118 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | STK9-00051 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao THCS 9 | NGUYỄN ĐỨC CHÍ | 30/08/2024 | 278 |
119 | Hoàng Thị Thanh Trúc | 6 C | STN-01142 | Kể chuyện Chùa Hương | Lê Hồng Phúc | 06/05/2025 | 29 |
120 | Hoàng Thị Xong | | SGKB-00004 | Toán 7 tập 1 | Hà Duy Khoái | 30/08/2024 | 278 |
121 | Hoàng Thị Xong | | SGKB-00008 | Toán 7 tập 2 | Hà Duy Khoái | 30/08/2024 | 278 |
122 | Hoàng Thị Xong | | SNVB-00001 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 30/08/2024 | 278 |
123 | Hoàng Thị Xong | | SNVT-00003 | Toán 8 | Hà Duy Khoái | 30/08/2024 | 278 |
124 | Hoàng Thị Xong | | SGKT-00001 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 30/08/2024 | 278 |
125 | Hoàng Thị Xong | | SGKT-00005 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 30/08/2024 | 278 |
126 | Hoàng Thị Xong | | SGKT-00041 | Bài tập toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 30/08/2024 | 278 |
127 | Hoàng Thị Xong | | SGKT-00042 | Bài tập toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh | 30/08/2024 | 278 |
128 | Hoàng Thị Xong | | SNVH-00028 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thuỷ, Trần Thị Thu | 08/10/2024 | 239 |
129 | Hoàng Thị Xong | | SGKH-00070 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Trần Thị Thu | 08/10/2024 | 239 |
130 | Hoàng Thị Xong | | SGKH-00081 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thuỷ | 08/10/2024 | 239 |
131 | Hoàng Thị Xong | | STKD-00519 | Ôn thi vào lớp 10 môn Toán - Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | Trần Văn Tấn | 24/02/2025 | 100 |
132 | Hoàng Thị Xong | | SGKH-00001 | Toán 9 tập 1 | Hà Duy Khoái | 09/10/2024 | 238 |
133 | Hoàng Thị Xong | | SGKH-00008 | Toán 9 tập 2 | Hà Duy Khoái | 09/10/2024 | 238 |
134 | Hoàng Thị Xong | | SGKH-00043 | Bài tập toán 9 tập 1 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 09/10/2024 | 238 |
135 | Hoàng Thị Xong | | SGKH-00047 | Bài tập toán 9 tập 2 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 09/10/2024 | 238 |
136 | Hoàng Thị Xong | | SNVH-00002 | Toán 9 | Hà Duy Khoái | 09/10/2024 | 238 |
137 | Hoàng Thị Xong | | SGKB-00002 | Toán 7 tập 1 | Hà Duy Khoái | 09/10/2024 | 238 |
138 | Hoàng Thị Xong | | SGKB-00136 | Toán 7 tập 2 | Hà Duy Khoái | 09/10/2024 | 238 |
139 | Hoàng Thị Xong | | SGKB-00087 | Bài tập toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 09/10/2024 | 238 |
140 | Hoàng Thị Xong | | SGKB-00064 | Bài tập toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 09/10/2024 | 238 |
141 | Hoàng Thị Xong | | SNVB-00004 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 09/10/2024 | 238 |
142 | Hoàng Thu Ngọc | 7 B | STN-01291 | Đội cận vệ rừng xanh | Nguyễn Phạm Thiên | 23/04/2025 | 42 |
143 | Hoàng Thùy An | 7 B | STN-01440 | Thú rừng Tây Nguyên | Thiên Lương | 23/04/2025 | 42 |
144 | Hoàng Tiến Đạt | 6 C | STN-00556 | Truyện cổ dân tộc Cà - Dong | Hơ Vê | 06/05/2025 | 29 |
145 | Hoàng Tiến Đạt | 6 C | STN-00556 | Truyện cổ dân tộc Cà - Dong | Hơ Vê | 06/05/2025 | 29 |
146 | Hoàng Tiến Minh | 6 C | STN-01347 | Dân tộc Brâu | Chu Thái Sơn | 06/05/2025 | 29 |
147 | Hoàng Văn Ngọc | 7 C | STK7-00042 | Giải bài tập HÌNH HỌC lớp 7 | NGUYỄN PHÁT ĐẠT | 24/04/2025 | 41 |
148 | Hoàng Vũ Kim Ngân | 6 D | STN-01680 | Dân tộc Hoa | Chu Thái Sơn | 06/05/2025 | 29 |
149 | Hứa Hải Linh | 7 B | STN-00681 | Cất nhà giữa hồ | Trần Hà | 23/04/2025 | 42 |
150 | Lê Bảo An | 6 B | STN-00501 | Đường mòn nguy hiểm | Hoàng Xuân Vinh | 05/05/2025 | 30 |
151 | Lê Nguyễn Ngọc Quỳnh | 7 B | STN-01817 | Shin - Cậu bé bút chì tập 50 | Yoshito Usui | 23/04/2025 | 42 |
152 | Lê Nguyễn Yến My | 7 B | STN-00936 | Dân tộc Mạ | Chu Thái Sơn | 23/04/2025 | 42 |
153 | Mạc Kim Khánh | 6 A | STN-01489 | Con trâu sừng cánh ná | Ngô Quang Hưng | 05/05/2025 | 30 |
154 | Mạc Minh Tiến | 6 C | STN-01144 | Kể chuyện Chùa Hương | Lê Hồng Phúc | 06/05/2025 | 29 |
155 | Mạc Mỹ Hạnh | 6 D | STN-01670 | Sơn Tùng "Sáng ánh tâm đăng" Giữa đời | Lê Phương Liên | 06/05/2025 | 29 |
156 | Mạc Ngọc Mai | 6 B | STN-01468 | Bác Hồ với thế hệ trẻ | Anh Chi | 05/05/2025 | 30 |
157 | Mạc Thị Khánh Chi | 6 A | STN-01618 | Đứa con nuôi làng chài | Nguyễn Mai Sơn | 05/05/2025 | 30 |
158 | Mạc Trần Bảo Châm | 6 D | STN-01669 | Sơn Tùng "Sáng ánh tâm đăng" Giữa đời | Lê Phương Liên | 06/05/2025 | 29 |
159 | Mạc Tuấn Kiệt | 6 B | STN-00615 | Cuộc điều tra trong trường học | Lê Thanh Nga | 05/05/2025 | 30 |
160 | Ngô Doãn Nam | 6 A | STN-00661 | Tục ngữ và câu đố Mông | Lê Trung Vũ | 05/05/2025 | 30 |
161 | Ngô Khánh Linh | 7 B | STN-00853 | Dân tộc Cơ Tu | Phương Thúy | 23/04/2025 | 42 |
162 | Nguyễn Anh Dũng | 7 C | STK7-00023 | Những bài làm văn chọn lọc lớp 7 | PHAN THỊ THIÊN NGA | 24/04/2025 | 41 |
163 | Nguyễn Bảo Hưng | 6 C | STN-00558 | Rau gì trồng ở đầm, ao | Nguyễn Ngọc Ký | 06/05/2025 | 29 |
164 | Nguyễn Bảo Ngọc | 6 B | STN-01608 | Nữ thần BLân Hiăt | Bùi Minh Vũ | 05/05/2025 | 30 |
165 | Nguyễn Bảo Thiên | 7 A | STN-01097 | Rừng thiêng | Nguyễn Thành Phong | 23/04/2025 | 42 |
166 | Nguyễn Bình An | 6 B | STN-00585 | La bàn hướng về những miền đất lạ | Nguyễn Huy Thắng | 05/05/2025 | 30 |
167 | Nguyễn Chí Cường | 6 C | STN-01266 | Phò mã Ễnh Ương | Phan Hách | 06/05/2025 | 29 |
168 | Nguyễn Đình Minh | 7 A | STN-00974 | Niềm vui của A Sua | Nguyễn Xuân Thậm | 23/04/2025 | 42 |
169 | Nguyễn Đình Tuấn Vũ | 6 D | STN-01674 | Chú Sếu Vương Miện | Nguyễn Quỳnh | 06/05/2025 | 29 |
170 | Nguyễn Doãn Hưng | 6 A | STN-00442 | Chiếc lược ngà | Trần Hà | 05/05/2025 | 30 |
171 | Nguyễn Đức Chính | 6 C | STN-01155 | Vườn Quốc gia Tràm Chim | Nguyễn Văn Hùng | 06/05/2025 | 29 |
172 | Nguyễn Đức Hợp | 6 B | STN-00901 | Nghề Dược | Nguyễn Thắng Vu | 05/05/2025 | 30 |
173 | Nguyễn Đức Thắng | 6 B | STN-01026 | Cô nàng giỏi giang ở Phja Slen | Dương Thuấn | 05/05/2025 | 30 |
174 | Nguyễn Đức Vinh | 7 A | STN-01360 | Mùa hoa Bjooc Pha | Bùi Thị Như Lan | 23/04/2025 | 42 |
175 | Nguyễn Duy Kiên | 6 C | STN-01335 | Dân tộc Cơ Ho | Chu Thái Sơn | 06/05/2025 | 29 |
176 | Nguyễn Gia Khánh | 7 B | STN-01471 | Truyện cổ Hà Nhì | Lê Đình Lai | 23/04/2025 | 42 |
177 | Nguyễn Hà Linh | 6 A | STN-01587 | Mùa sa nhân | Hoàng Chiến Thắng | 05/05/2025 | 30 |
178 | Nguyễn Hà My | 6 D | STN-01692 | Dân tộc Việt | Chu Thái Sơn | 06/05/2025 | 29 |
179 | Nguyễn Hà Vi | 6 D | STN-01673 | Chú Sếu Vương Miện | Nguyễn Quỳnh | 06/05/2025 | 29 |
180 | Nguyễn Hoàng Công | 7 C | STK7-00015 | Toán cơ bản và nâng cao HÌNH HỌC 7 | Vũ Hữu Bình | 24/04/2025 | 41 |
181 | Nguyễn Hoàng Dũng | 7 D | STK7-00095 | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở môn Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nga, Tiếng Trung Quốc, Thể Dục lớp 7 | Nguyễn Quý Thao | 24/04/2025 | 41 |
182 | Nguyễn Hoàng Duy | 7 C | STK7-00035 | Giải bài tập ĐẠI SỐ lớp 7 | NGUYỄN PHÁT ĐẠT | 24/04/2025 | 41 |
183 | Nguyễn Hoàng Gia Long | 7 C | STN-00010 | Lễ hội Tày - Nùng | Nguyễn Duy Bắc | 24/04/2025 | 41 |
184 | Nguyễn Huy Hoàng | 6 C | STN-01137 | Tiếng ngỗng trời trong bản mù sương | Bàn Hữu Tài | 06/05/2025 | 29 |
185 | Nguyễn Khánh Duy | 7 D | STN-00334 | Kể chuyện các nhà phát minh | Nguyễn Trung | 10/04/2025 | 55 |
186 | Nguyễn Khánh Vy | 7 B | STN-00203 | Người tiền sử | Nguyễn Ngọc Thanh | 23/04/2025 | 42 |
187 | Nguyễn Kiều Oanh | 6 C | STN-01150 | Nghề Kế toán | Nguyễn Thắng Vu | 06/05/2025 | 29 |
188 | Nguyễn Lê Ngọc Minh | 6 B | STN-00536 | Bạn đường rừng | Nguyễn Thị Lệ Thu | 05/05/2025 | 30 |
189 | Nguyễn Linh Đan | 6 B | STN-00508 | Khát sống | Trần Khải Thanh Thủy | 05/05/2025 | 30 |
190 | Nguyễn Minh Nghĩa | 7 A | STN-00964 | Ngành công an | Nguyễn Thắng Vu | 23/04/2025 | 42 |
191 | Nguyễn Minh Quân | 7 A | STN-00923 | Dân tộc Ê Đê | Chu Thái Sơn | 23/04/2025 | 42 |
192 | Nguyễn Ngọc Gia Huy | 6 A | STN-01544 | Tổ quốc nơi đầu sóng | Đoàn Bắc | 05/05/2025 | 30 |
193 | Nguyễn Như Quỳnh | | STKD-00524 | Ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh - Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | Phạm Ngọc Tuấn | 24/02/2025 | 100 |
194 | Nguyễn Phạm Quỳnh Anh | 7 B | STN-00156 | Phân đội voi dũng sĩ | Thiên Lương | 23/04/2025 | 42 |
195 | Nguyễn Phúc An | 6 B | STN-01349 | Trước mùa mưa bão | Trần Nhuận Minh | 05/05/2025 | 30 |
196 | Nguyễn Phương Thảo | 7 D | STN-01366 | Anh chàng tinh quái và con ruồi nghu ngơ | Phan Quang | 24/04/2025 | 41 |
197 | Nguyễn Tấn Dũng | 6 A | STN-01348 | Trước mùa mưa bão | Trần Nhuận Minh | 05/05/2025 | 30 |
198 | Nguyễn Thái Hà | 7 B | STN-01308 | Khủng Long - ngôi nhà khoa học | PHILIP ARDAGH | 23/04/2025 | 42 |
199 | Nguyễn Thành An | 6 B | STN-01277 | Bên bờ Thiên Mạc | Hà Ân | 05/05/2025 | 30 |
200 | Nguyễn Thành Long | 7 D | STK7-00093 | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở môn Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nga, Tiếng Trung Quốc, Thể Dục lớp 7 | Nguyễn Quý Thao | 24/04/2025 | 41 |
201 | Nguyễn Thanh Phong | 6 C | STN-00099 | Bức tường xanh | Trịnh Thanh Phong | 06/05/2025 | 29 |
202 | Nguyễn Thanh Vân | 7 B | STN-01280 | Xuất hiện và biến mất | Vũ Thị Thanh Tâm | 23/04/2025 | 42 |
203 | Nguyễn Thị Ánh Vân | 6 C | STN-01149 | Hải đoàn cảm tử | Cao Văn Liên | 06/05/2025 | 29 |
204 | Nguyễn Thị Chuyên | | STKD-00526 | Ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh - Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | Phạm Ngọc Tuấn | 24/02/2025 | 100 |
205 | Nguyễn Thị Chuyên | | SGKB-00157 | Tiếng Anh 7 – Global Success – Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 08/10/2024 | 239 |
206 | Nguyễn Thị Chuyên | | SNVB-00036 | Tiếng Anh 7 – Global Success | Hoàng Văn Vân | 08/10/2024 | 239 |
207 | Nguyễn Thị Chuyên | | SGKH-00036 | Tiếng Anh 9 – Global Success – Sách học sinh | Hoàng Văn Vân, Lương Quỳnh Trang | 08/10/2024 | 239 |
208 | Nguyễn Thị Chuyên | | SGKH-00066 | Bài tập Tiếng Anh 9 | Hoàng Văn Vân | 08/10/2024 | 239 |
209 | Nguyễn Thị Chuyên | | SNVH-00031 | Tiếng Anh 9 – Global Success | Hoàng Văn Vân, Lương Quỳnh Trang | 08/10/2024 | 239 |
210 | Nguyễn Thị Hà My | 7 A | STN-00943 | Bờ rào đá nở hoa | Ngô Thị Hải Chiến | 23/04/2025 | 42 |
211 | Nguyễn Thị Hải Anh | 7 A | STN-00915 | Vườn Quốc gia Hoàng Liên | Bùi Việt | 23/04/2025 | 42 |
212 | Nguyễn Thị Hải Yến | 7 C | STK7-00021 | Toán cơ bản và nâng cao ĐẠI SỐ 7 | Vũ Hữu Bình | 24/04/2025 | 41 |
213 | Nguyễn Thị Hải Yến | 7 D | STK7-00030 | TIẾNG VIỆT nâng cao 7 | DIỆP QUANG BAN | 24/04/2025 | 41 |
214 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKB-00109 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 08/10/2024 | 239 |
215 | Nguyễn Thị Hằng | | SNVH-00005 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 09/10/2024 | 238 |
216 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKH-00075 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 09/10/2024 | 238 |
217 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKH-00039 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 09/10/2024 | 238 |
218 | Nguyễn Thị Hằng | | SNVS-00053 | Khoa học và tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 29/08/2024 | 279 |
219 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKS-00022 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2024 | 279 |
220 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKS-00131 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2024 | 279 |
221 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKS-00002 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 29/08/2024 | 279 |
222 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKS-00155 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 29/08/2024 | 279 |
223 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKS-00103 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 279 |
224 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKS-00109 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 279 |
225 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKS-00105 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 279 |
226 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKB-00010 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2024 | 279 |
227 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKB-00085 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2024 | 279 |
228 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKT-00048 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2024 | 279 |
229 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKT-00010 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2024 | 279 |
230 | Nguyễn Thị Hằng | | SNVT-00005 | Khoa học tư nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2024 | 279 |
231 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKB-00073 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 278 |
232 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKB-00009 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 278 |
233 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNVB-00006 | Khoa học tư nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 278 |
234 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKS-00025 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 278 |
235 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKS-00128 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 278 |
236 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNVS-00057 | Khoa học và tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 30/08/2024 | 278 |
237 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNVT-00006 | Khoa học tư nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 278 |
238 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKT-00011 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 278 |
239 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKT-00046 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 278 |
240 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKH-00072 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 09/10/2024 | 238 |
241 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKH-00038 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 09/10/2024 | 238 |
242 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNVH-00004 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 09/10/2024 | 238 |
243 | Nguyễn Thị Hạnh | 7 D | STN-01480 | Tuổi thơ kiếm sống | Xuân Đài | 24/04/2025 | 41 |
244 | Nguyễn Thị Hào | | SGKS-00044 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 08/10/2024 | 239 |
245 | Nguyễn Thị Hào | | SGKS-00209 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Lịch sử | Đinh Ngọc Bảo | 08/10/2024 | 239 |
246 | Nguyễn Thị Hào | | SNVS-00049 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 08/10/2024 | 239 |
247 | Nguyễn Thị Hào | | SGKB-00030 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 278 |
248 | Nguyễn Thị Hào | | SGKB-00026 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 278 |
249 | Nguyễn Thị Hào | | SGKB-00065 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 278 |
250 | Nguyễn Thị Hào | | SGKB-00069 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 278 |
251 | Nguyễn Thị Hào | | SNVB-00017 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 278 |
252 | Nguyễn Thị Hào | | SNVB-00013 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 278 |
253 | Nguyễn Thị Hào | | STKD-00480 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | Nguyễn Thị Hậu | 30/08/2024 | 278 |
254 | Nguyễn Thị Hào | | STKD-00114 | Ông già và biển cả | ERNEST HEMINGGWAY | 30/08/2024 | 278 |
255 | Nguyễn Thị Hào | | STKD-00189 | Tuổi thơ im lặng | Duy Khán | 30/08/2024 | 278 |
256 | Nguyễn Thị Hào | | SNVS-00036 | Ngữ văn 6 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2024 | 278 |
257 | Nguyễn Thị Hào | | SNVS-00027 | Ngữ văn 6 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2024 | 278 |
258 | Nguyễn Thị Hào | | SGKS-00065 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 278 |
259 | Nguyễn Thị Hào | | SGKS-00038 | Ngữ Văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 278 |
260 | Nguyễn Thị Hào | | SGKS-00056 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 278 |
261 | Nguyễn Thị Hào | | SGKS-00032 | Ngữ Văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 278 |
262 | Nguyễn Thị Hảo | | SNVC-00355 | Thiết kế bài giảng Công Nghệ lớp 8 | Nguyễn Minh Đồng | 30/08/2024 | 278 |
263 | Nguyễn Thị Hảo | | SGKB-00013 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 30/08/2024 | 278 |
264 | Nguyễn Thị Hảo | | SNVB-00010 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 30/08/2024 | 278 |
265 | Nguyễn Thị Hảo | | SGKH-00009 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà | Lê Huy Hoàng, Đặng Văn Nghĩa | 08/10/2024 | 239 |
266 | Nguyễn Thị Hảo | | SGKH-00012 | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp | Lê Huy Hoàng, Phạm Mạnh Hà | 08/10/2024 | 239 |
267 | Nguyễn Thị Hảo | | SNVH-00007 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà | Lê Huy Hoàng | 08/10/2024 | 239 |
268 | Nguyễn Thị Hảo | | SNVH-00009 | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp | Lê Huy Hoàng | 08/10/2024 | 239 |
269 | Nguyễn Thị Hảo | | SGKB-00242 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thùy | 15/11/2024 | 201 |
270 | Nguyễn Thị Hảo | | SNVB-00029 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thuỷ | 15/11/2024 | 201 |
271 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 6 D | STN-01696 | Những lá thư cổ tích | Đặng Tiến Huy | 06/05/2025 | 29 |
272 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 6 D | STN-01675 | Từ mũi Hảo Vọng đến Thảo Cầm Viên | Phan Việt Lâm | 06/05/2025 | 29 |
273 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SNVT-00027 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thuỷ | 08/10/2024 | 239 |
274 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SGKH-00079 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thuỷ | 08/10/2024 | 239 |
275 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SGKH-00071 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Trần Thị Thu | 08/10/2024 | 239 |
276 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SNVH-00029 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thuỷ, Trần Thị Thu | 08/10/2024 | 239 |
277 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SGKT-00003 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 239 |
278 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SGKT-00040 | Bài tập toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 08/10/2024 | 239 |
279 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SGKT-00008 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 239 |
280 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SGKT-00044 | Bài tập toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh | 08/10/2024 | 239 |
281 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SNVT-00002 | Toán 8 | Hà Duy Khoái | 08/10/2024 | 239 |
282 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SNVS-00014 | Toán 6 | HÀ DUY KHOÁI | 29/08/2024 | 279 |
283 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SNVS-00062 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | LƯU THU THUỶ | 29/08/2024 | 279 |
284 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SNVB-00003 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 279 |
285 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SNVB-00028 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thuỷ | 29/08/2024 | 279 |
286 | Nguyễn Thị Nghĩa | | STK8-00084 | Những bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc THCS lớp 8 tập 2 | LÊ THỊ HƯƠNG | 29/08/2024 | 279 |
287 | Nguyễn Thị Nghĩa | | STK8-00036 | Những bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc 8 tập 1 | LÊ THỊ HƯƠNG | 29/08/2024 | 279 |
288 | Nguyễn Thị Phượng | | STKD-00481 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | Nguyễn Thị Hậu | 30/08/2024 | 278 |
289 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKB-00025 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 278 |
290 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKB-00029 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 278 |
291 | Nguyễn Thị Phượng | | SNVB-00012 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 278 |
292 | Nguyễn Thị Phượng | | SNVB-00016 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 278 |
293 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKT-00052 | Bài tập Ngữ văn 8 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 278 |
294 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKT-00056 | Bài tập Ngữ văn 8 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 278 |
295 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKT-00021 | Ngữ văn lớp 8 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 278 |
296 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKT-00025 | Ngữ văn lớp 8 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 278 |
297 | Nguyễn Thị Phượng | | SNVT-00015 | Ngữ văn lớp 8 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 278 |
298 | Nguyễn Thị Phượng | | SNVT-00018 | Ngữ văn lớp 8 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 278 |
299 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKS-00045 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 08/10/2024 | 239 |
300 | Nguyễn Thị Phượng | | STKD-00523 | Ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ văn - Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | Thư Nguyễn | 24/02/2025 | 100 |
301 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKB-00150 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 239 |
302 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKB-00032 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 239 |
303 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKH-00018 | Ngữ văn 9 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 09/10/2024 | 238 |
304 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKH-00022 | Ngữ văn 9 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 09/10/2024 | 238 |
305 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | 7 B | STN-01798 | Thần đồng đất Việt tập 9 - Thầy đồ mắc nạn | Lê Linh | 23/04/2025 | 42 |
306 | Nguyễn Thị Thu Hà | 6 A | STN-00100 | Thằng bé củ mài | Mã A Lềnh | 05/05/2025 | 30 |
307 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 7 A | STN-00896 | Việt Nam non xanh nước biếc | Hoàng Thiếu Sơn | 23/04/2025 | 42 |
308 | Nguyễn Thị Thùy Anh | 7 A | STN-01839 | Chú Tễu tập 22 - Múa vịt | Kim Khánh | 23/04/2025 | 42 |
309 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 7 C | STN-01724 | Món quà trung thu | Nguyễn Hải Hà | 24/04/2025 | 41 |
310 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | STKD-00522 | Ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ văn - Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | Thư Nguyễn | 24/02/2025 | 100 |
311 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKT-00019 | Ngữ văn lớp 8 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 239 |
312 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKT-00024 | Ngữ văn lớp 8 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 239 |
313 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNVT-00014 | Ngữ văn lớp 8 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 239 |
314 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNVT-00016 | Ngữ văn lớp 8 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 239 |
315 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKH-00017 | Ngữ văn 9 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 239 |
316 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKH-00021 | Ngữ văn 9 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 239 |
317 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNVH-00013 | Ngữ văn 9 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 239 |
318 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNVH-00016 | Ngữ văn 9 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 239 |
319 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNVC-00505 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy NGỮ VĂN Hải Dương | Nguyễn Thị Tiến | 30/08/2024 | 278 |
320 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKS-00161 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 278 |
321 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKS-00036 | Ngữ Văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 278 |
322 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNVS-00031 | Ngữ văn 6 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2024 | 278 |
323 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNVS-00037 | Ngữ văn 6 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2024 | 278 |
324 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNVB-00019 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 278 |
325 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNVB-00014 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 278 |
326 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKB-00070 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 278 |
327 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKB-00031 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 278 |
328 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKB-00096 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 278 |
329 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKB-00027 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 278 |
330 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKB-00151 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 278 |
331 | Nguyễn Thị Tường Vi | 6 A | STN-00833 | Nghề Y | Nguyễn Thắng Vu | 05/05/2025 | 30 |
332 | Nguyễn Thu Hiền | 7 D | STN-00104 | Con ngựa mang dấu kiềm phủ chúa | Trần Hà | 24/04/2025 | 41 |
333 | Nguyễn Tiến Chiều | | SGKS-00133 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 29/08/2024 | 279 |
334 | Nguyễn Tiến Chiều | | SGKB-00017 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 29/08/2024 | 279 |
335 | Nguyễn Tiến Chiều | | SNVB-00033 | Giáo dục thể chất 7 | Lương Quang Hiệp | 29/08/2024 | 279 |
336 | Nguyễn Tiến Chiều | | SGKT-00014 | Giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 29/08/2024 | 279 |
337 | Nguyễn Tiến Chiều | | SNVT-00010 | Giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 29/08/2024 | 279 |
338 | Nguyễn Tiến Chiều | | SNVH-00034 | Giáo dục thể chất 9 | Đinh Quang Ngọc | 08/10/2024 | 239 |
339 | Nguyễn Tiến Chiều | | SGKH-00016 | Giáo dục thể chất 9 | Đinh Quang Ngọc | 08/10/2024 | 239 |
340 | Nguyễn Tiến Đạt | 6 D | STN-01688 | Dân tộc Chơ Ro | Chu Thái Sơn | 06/05/2025 | 29 |
341 | Nguyễn Tiến Long | 7 A | STN-01042 | Bác Hồ viết di chúc | Vũ Kỳ | 23/04/2025 | 42 |
342 | Nguyễn Trần Khánh Huyền | 7 B | STN-01044 | Lăng Bác Hồ | Tô Hoài | 23/04/2025 | 42 |
343 | Nguyễn Trường Giang | 6 D | STN-01668 | Người lính Điện Biên kể chuyện | Đỗ Sơn Ca | 06/05/2025 | 29 |
344 | Nguyễn Tuấn Anh | 7 D | STK7-00004 | Em học TIẾNG VIỆT 7 tập 1 | NGUYỄN NHƯ Ý | 24/04/2025 | 41 |
345 | Nguyễn Tuấn Anh | 7 D | STN-00236 | Dòng suối thức | Trần Minh | 24/04/2025 | 41 |
346 | Nguyễn Văn Bình | | SGKB-00018 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 08/01/2025 | 147 |
347 | Nguyễn Văn Bình | | SGKS-00338 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 08/01/2025 | 147 |
348 | Nguyễn Vũ Nguyên | | SGKH-00024 | Ngữ văn 9 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 13/01/2025 | 142 |
349 | Nguyễn Vũ Nguyên | | SGKH-00019 | Ngữ văn 9 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 239 |
350 | Nguyễn Vũ Nguyên | | STKD-00521 | Ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ văn - Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | Thư Nguyễn | 24/02/2025 | 100 |
351 | Nguyễn Vũ Nguyên | | SGKH-00020 | Ngữ văn 9 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 09/10/2024 | 238 |
352 | Nguyễn Vũ Nguyên | | SGKH-00023 | Ngữ văn 9 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 09/10/2024 | 238 |
353 | Nguyễn Vũ Nguyên | | SGKH-00055 | Bài tập Ngữ văn 9 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 09/10/2024 | 238 |
354 | Nguyễn Vũ Nguyên | | SGKH-00056 | Bài tập Ngữ văn 9 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 09/10/2024 | 238 |
355 | Nguyễn Vũ Nguyên | | SNVH-00014 | Ngữ văn 9 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 09/10/2024 | 238 |
356 | Nguyễn Vũ Nguyên | | SNVH-00017 | Ngữ văn 9 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 09/10/2024 | 238 |
357 | Nguyễn Xuân Chính | 6 A | STN-01341 | Dân tộc Mảng | Chu Thái Sơn | 05/05/2025 | 30 |
358 | Nguyễn Xuân Trường | 7 D | STK7-00038 | Giải bài tập HÌNH HỌC lớp 7 | NGUYỄN PHÁT ĐẠT | 24/04/2025 | 41 |
359 | Ninh Thụy Lâm | 7 D | STN-01819 | Chú Tễu tập 2 - Thần tài gõ cửa | Kim Khánh | 24/04/2025 | 41 |
360 | Phạm Hiếu Phong | 7 A | STN-01319 | Vườn Quốc gia Phong nha Kẻ Bàng | Bùi Việt | 23/04/2025 | 42 |
361 | Phạm Ngọc Ánh | 6 A | STN-01343 | Dân tộc Mảng | Chu Thái Sơn | 05/05/2025 | 30 |
362 | Phạm Quang Đông | | SNVS-00065 | Giáo Dục Công Dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 08/10/2024 | 239 |
363 | Phạm Quang Đông | | SGKS-00295 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 239 |
364 | Phạm Quang Đông | | SGKS-00195 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 239 |
365 | Phạm Quang Đông | | SNVH-00021 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng | 09/10/2024 | 238 |
366 | Phạm Quang Đông | | SGKH-00027 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng | 09/10/2024 | 238 |
367 | Phạm Quang Đông | | SGKH-00063 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 09/10/2024 | 238 |
368 | Phạm Quang Đông | | SNVS-00030 | Ngữ văn 6 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/10/2024 | 238 |
369 | Phạm Quang Đông | | SNVS-00035 | Ngữ văn 6 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/10/2024 | 238 |
370 | Phạm Quang Đông | | SGKS-00060 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 09/10/2024 | 238 |
371 | Phạm Quang Đông | | SGKS-00061 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 09/10/2024 | 238 |
372 | Phạm Quang Đông | | SGKS-00034 | Ngữ Văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 09/10/2024 | 238 |
373 | Phạm Quang Đông | | SGKS-00037 | Ngữ Văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 09/10/2024 | 238 |
374 | Phạm Quỳnh Anh | 6 A | STN-00017 | Mùa sim chín | Nguyễn Đức Huyền | 05/05/2025 | 30 |
375 | Phạm Thị Cẩm Tú | 7 D | STN-00907 | An Dương Vương | Trần Hà | 24/04/2025 | 41 |
376 | Phạm Thị Khánh Hoàn | 7 D | STK7-00085 | Hướng dẫn học tốt TIẾNG ANH 7 | HOÀNG LỆ THU | 24/04/2025 | 41 |
377 | Phạm Tiến Dũng | 7 D | STN-00228 | Tiên cảnh ở trần gian | Phạm Quang Vinh | 24/04/2025 | 41 |
378 | Phan Thị Diễm Phương | 6 C | STN-00101 | Thằng bé củ mài | Mã A Lềnh | 06/05/2025 | 29 |
379 | Phan Thị Mai Thương | | SGKT-00009 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 09/10/2024 | 238 |
380 | Phan Thị Mai Thương | | SGKS-00132 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 278 |
381 | Phan Thị Mai Thương | | SNVS-00058 | Khoa học và tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 30/08/2024 | 278 |
382 | Phan Thị Mai Thương | | SGKB-00012 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 278 |
383 | Phan Thị Mai Thương | | SNVB-00005 | Khoa học tư nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 278 |
384 | Phan Thị Mai Thương | | STKD-00488 | Ôn tập thi tuyển sinh vào lớp 10 môn HÓA HỌC | Nguyễn Văn Hải | 30/08/2024 | 278 |
385 | Phan Thị Mai Thương | | SNVT-00004 | Khoa học tư nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 278 |
386 | Phùng Đặng Đức Hiếu | 7 A | STN-00060 | Rau tập tàng | Băng Sơn | 23/04/2025 | 42 |
387 | Quân Thị Thùy Dung | 6 D | STN-01685 | Dân tộc Phù Lá | Chu Thái Sơn | 06/05/2025 | 29 |
388 | Trần Đình Tuấn | 7 D | STN-00168 | Quần đảo san hô | Hà Đình Cẩn | 24/04/2025 | 41 |
389 | Trần Hồng Ngọc | 7 D | STK7-00097 | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở môn Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Âm nhạc, Mĩ thuật lớp 7 | Nguyễn Quý Thao | 24/04/2025 | 41 |
390 | Trần Khánh Huyền | 7 B | STN-00866 | Rừng núi quê hương | Băng Sơn | 23/04/2025 | 42 |
391 | Trần Minh Quang | 6 C | STN-01139 | Sự tích Hồ Gươm | Tô Hoài | 06/05/2025 | 29 |
392 | Trần Quốc Trung | 6 B | STN-01368 | Dưới gốc đa thần | Nguyễn Quang | 05/05/2025 | 30 |
393 | Trần Sinh Hùng | 7 D | STN-01334 | Dân tộc Cơ Ho | Chu Thái Sơn | 24/04/2025 | 41 |
394 | Trần Thành Đạt | 6 C | STN-01138 | Tiếng ngỗng trời trong bản mù sương | Bàn Hữu Tài | 06/05/2025 | 29 |
395 | Trần Thị Anh Thư | 6 D | STN-01689 | Dân tộc Chơ Ro | Chu Thái Sơn | 06/05/2025 | 29 |
396 | Trần Thị Nguyên | | SGKB-00120 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 08/10/2024 | 239 |
397 | Trần Thị Nguyên | | SNVH-00011 | Tin học 9 | Nguyễn Chí Công | 08/10/2024 | 239 |
398 | Trần Thị Nguyên | | SGKH-00076 | Tin học 9 | Nguyễn Chí Công | 08/10/2024 | 239 |
399 | Trần Thị Nguyên | | SGKH-00051 | Bài tập Tin học 9 | Hà Đặng Cao Tùng | 08/10/2024 | 239 |
400 | Trần Thị Nguyên | | SNVB-00008 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 30/08/2024 | 278 |
401 | Trần Thị Nguyên | | SGKB-00021 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 30/08/2024 | 278 |
402 | Trần Thị Nguyên | | SGK8-00211 | Bài tập Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 3 | Phạm Thế Long | 30/08/2024 | 278 |
403 | Trần Thị Nguyên | | SGK9-00133 | Công nghệ 9 Trồng cây ăn quả | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 30/08/2024 | 278 |
404 | Trần Thị Nguyên | | SNVS-00061 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | LƯU THU THUỶ | 30/08/2024 | 278 |
405 | Trần Thị Nguyên | | SGKS-00086 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Trần Thị Thu | 30/08/2024 | 278 |
406 | Trần Thị Nguyên | | SGKS-00028 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Bùi Thu Thuỷ | 30/08/2024 | 278 |
407 | Trần Thị Nguyên | | SNVT-00012 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 30/08/2024 | 278 |
408 | Trần Thị Nguyên | | SGKT-00064 | Bài tập Tin học 8 | Hà Đặng Cao Tùng | 30/08/2024 | 278 |
409 | Trần Thị Nguyên | | SGKT-00017 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 30/08/2024 | 278 |
410 | Trần Thị Nguyên | | SNVS-00024 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 30/08/2024 | 278 |
411 | Trần Thị Nguyên | | SGKS-00012 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 30/08/2024 | 278 |
412 | Trần Thị Nguyên | | SGKB-00024 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 30/08/2024 | 278 |
413 | Trần Thị Nguyên | | SNVB-00009 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 30/08/2024 | 278 |
414 | Trần Thị Nguyên | | SNVS-00023 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 30/08/2024 | 278 |
415 | Trần Thị Nguyên | | SGKS-00013 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 30/08/2024 | 278 |
416 | Trần Thị Thanh | | STKD-00518 | Ôn thi vào lớp 10 môn Toán - Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | Trần Văn Tấn | 24/02/2025 | 100 |
417 | Trần Thị Thanh | | SGKH-00003 | Toán 9 tập 1 | Hà Duy Khoái | 08/10/2024 | 239 |
418 | Trần Thị Thanh | | SGKH-00005 | Toán 9 tập 2 | Hà Duy Khoái | 08/10/2024 | 239 |
419 | Trần Thị Thanh | | SGKT-00004 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 239 |
420 | Trần Thị Thanh | | SGKT-00006 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 239 |
421 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKB-00162 | Tiếng Anh 7 – Global Success | Hoàng Văn Vân | 08/10/2024 | 239 |
422 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKB-00156 | Tiếng Anh 7 – Global Success – Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 08/10/2024 | 239 |
423 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKH-00026 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng | 08/10/2024 | 239 |
424 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNVH-00019 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng | 08/10/2024 | 239 |
425 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKH-00061 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Lịch sử | Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng | 08/10/2024 | 239 |
426 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNVH-00022 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan, Trần Thị Mai Phương | 09/10/2024 | 238 |
427 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKH-00031 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan, Trần Thị Mai Phương | 09/10/2024 | 238 |
428 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKS-00210 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Lịch sử | Đinh Ngọc Bảo | 09/10/2024 | 238 |
429 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKS-00050 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 – phần Lịch sử | Đinh Ngọc Bảo | 30/08/2024 | 278 |
430 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNVC-00552 | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa Lịch Sử THCS - Phần Lịch sử Việt Nam | Trịnh Đình Tùng | 30/08/2024 | 278 |
431 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNVC-00551 | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa Lịch Sử THCS - Phần Lịch sử thế giới | Trịnh Đình Tùng | 30/08/2024 | 278 |
432 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNVC-00550 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy Lịch Sử tỉnh Hải Dương | Nguyễn Văn Quốc | 30/08/2024 | 278 |
433 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNV9-00082 | Lịch sử 9 | PHAN NGỌC LIÊN | 30/08/2024 | 278 |
434 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNV8-00065 | Lịch sử 8 | PHAN NGỌC LIÊN | 30/08/2024 | 278 |
435 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNV7-00062 | Lịch sử 7 | PHAN NGỌC LIÊN | 30/08/2024 | 278 |
436 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNV6-00023 | Lịch sử 6 | PHAN NGỌC LIÊN | 30/08/2024 | 278 |
437 | Trịnh Thị Nguyệt | | STKD-00450 | Tài liệu học tập LỊCH SỬ tỉnh Hải Dương | Lê Phương Quý | 30/08/2024 | 278 |
438 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNVB-00021 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 278 |
439 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNVS-00051 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 30/08/2024 | 278 |
440 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKS-00043 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 278 |
441 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKB-00035 | Lịch sử và Địa lí 7 | Nghiêm Đình Vỳ | 30/08/2024 | 278 |
442 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKT-00027 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 278 |
443 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNVT-00020 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 278 |
444 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKT-00069 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Lịch sử | Trịnh Đình Tùng | 30/08/2024 | 278 |
445 | Trương Long Nhật | 7 A | STN-00048 | Xứ Thái mù sương | Nguyễn Khôi | 23/04/2025 | 42 |
446 | Trương Minh Ngọc | 7 A | STN-01415 | Lươn thần và cậu bé nghèo khổ | Trần Đình Nam | 23/04/2025 | 42 |
447 | Trương Thành Dũng | 7 A | STN-00886 | Lão thần rừng nhỏ bé | Hà Thị Cẩm Anh | 23/04/2025 | 42 |
448 | Văn Thị Khánh Linh | | SNVH-00024 | Âm Nhạc 9 | Hoàng Long | 08/10/2024 | 239 |
449 | Văn Thị Khánh Linh | | SGKH-00029 | Âm Nhạc 9 | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng | 08/10/2024 | 239 |
450 | Văn Thị Khánh Linh | | SGKB-00041 | Âm Nhạc 7 | Hoàng Long | 29/08/2024 | 279 |
451 | Văn Thị Khánh Linh | | SNVB-00024 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 29/08/2024 | 279 |
452 | Văn Thị Khánh Linh | | SGKS-00075 | Bài tập Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 29/08/2024 | 279 |
453 | Văn Thị Khánh Linh | | SGKS-00118 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 29/08/2024 | 279 |
454 | Văn Thị Khánh Linh | | SNVS-00042 | Âm Nhạc 6 | HOÀNG LONG | 29/08/2024 | 279 |
455 | Vũ Bảo Ngọc | 7 B | STN-00848 | Lý Nam Đế | Bùi Bích Hồng | 23/04/2025 | 42 |
456 | Vũ Đình Nhật | 7 B | STN-00455 | Dân tộc M nông | Nguyễn Quang Lập | 23/04/2025 | 42 |
457 | Vũ Linh Giang | 6 B | STN-01160 | Dân tộc Ra-Glai | Chu Thái Sơn | 05/05/2025 | 30 |
458 | Vũ Lương Như Thành | 6 A | STN-00909 | Ngưu Lang Chức Nữ | Trần Hà | 05/05/2025 | 30 |
459 | Vũ Mai Phương | 7 A | STN-00952 | Làng mình | Mã A Lềnh | 23/04/2025 | 42 |
460 | Vũ Minh Quyền | 6 C | STN-01345 | Dân tộc Brâu | Chu Thái Sơn | 06/05/2025 | 29 |
461 | Vũ Ngọc Quỳnh Anh | 6 D | STN-01667 | Người lính Điện Biên kể chuyện | Đỗ Sơn Ca | 06/05/2025 | 29 |
462 | Vũ Thanh Nhàn | 7 B | STN-00843 | Người con nuôi hiếu thảo | Trần Hà | 23/04/2025 | 42 |