STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Thúy | | SGKS-00042 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 232 |
2 | Bùi Thị Thúy | | SGKS-00055 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 – phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 30/08/2024 | 232 |
3 | Bùi Thị Thúy | | STK8-00047 | Tư liệu dạy học ĐỊA LÍ 8 | NGUYỄN ĐÌNH GIANG | 30/08/2024 | 232 |
4 | Bùi Thị Thúy | | SGKB-00033 | Lịch sử và Địa lí 7 | Nghiêm Đình Vỳ | 30/08/2024 | 232 |
5 | Bùi Thị Thúy | | SNVB-00020 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 232 |
6 | Bùi Thị Thúy | | SNVS-00052 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 30/08/2024 | 232 |
7 | Bùi Thị Thúy | | STKD-00452 | Tài liệu học tập ĐỊA LÝ tỉnh Hải Dương | Vũ Quốc Oai | 30/08/2024 | 232 |
8 | Bùi Thị Thúy | | SGKT-00028 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 232 |
9 | Bùi Thị Thúy | | SNVT-00021 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 232 |
10 | Bùi Thị Thúy | | SGKT-00070 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 30/08/2024 | 232 |
11 | Bùi Thị Thúy | | SGKS-00167 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | Nguyễn Thị Tiến | 30/08/2024 | 232 |
12 | Bùi Thị Thúy | | SGKH-00025 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng | 08/10/2024 | 193 |
13 | Bùi Thị Thúy | | SNVH-00020 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng | 08/10/2024 | 193 |
14 | Bùi Thị Thúy | | SGKH-00062 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 08/10/2024 | 193 |
15 | Cao Thị Huyền Trang | 6 B | STN-01337 | Dân tộc Lô Lô | Chu Thái Sơn | 14/04/2025 | 5 |
16 | Đặng Bảo Anh | 7 D | STN-01494 | Tay chị tay em | Nguyễn Thị Kim Hòa | 17/04/2025 | 2 |
17 | Đặng Bảo Dung | 6 B | STK9-00106 | Kiến thức cơ bản ngữ văn THCS - Rèn luyện kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 9 | NGUYỄN TRỌNG HOÀN | 14/04/2025 | 5 |
18 | Đặng Bảo Trung | 7 C | STN-01529 | Những ánh sao xanh | Nông Quang Khiêm | 17/04/2025 | 2 |
19 | Đặng Hà My | 9 C | STK9-00114 | Bải tập TIẾNG ANH 9 | MAI LAN HƯƠNG | 12/04/2025 | 7 |
20 | Đào Đăng Quang | 6 B | STN-01530 | Những ánh sao xanh | Nông Quang Khiêm | 14/04/2025 | 5 |
21 | Đào Hoàng Hiếu | 7 C | STN-01564 | Dân tộc Ngái | Chu Thái Sơn | 17/04/2025 | 2 |
22 | Đào Thành Long | 9 C | STK9-00146 | Các dạng toán HÌNH HỌC 9 | Lê Hải Châu | 12/04/2025 | 7 |
23 | Đinh Tiến Đạt | 7 A | STN-00572 | Vừ A Dính | Trần Hà | 16/04/2025 | 3 |
24 | Đinh Tiến Đạt | 7 C | STN-01459 | Dân tộc Cơ Lao | Chu Thái Sơn | 17/04/2025 | 2 |
25 | Đoàn Thị Diễm Quỳnh | 9 B | STN-00018 | Mùa sim chín | Nguyễn Đức Huyền | 12/04/2025 | 7 |
26 | Đồng Bảo Ngân | 7 C | STN-01585 | Hạt bụi thích đi lung tung chơi đùa | Trần Đồng Minh | 17/04/2025 | 2 |
27 | Dương Ngân Giang | 7 B | STNU-00134 | Sự tích Hồ Gươm – The legend of Sword Lake | Nguyễn Như Quỳnh | 16/04/2025 | 3 |
28 | Dương Ngọc Giang | 9 A | STN-01232 | Kể cho bé nghe | Trần Đăng Khoa | 12/04/2025 | 7 |
29 | Hà Hải Đông | 7 A | STN-01652 | Điện Súy thượng tướng quân Phạm Ngũ Lão | Vũ Thanh Sơn | 16/04/2025 | 3 |
30 | Hà Hoàng Khánh Nhi | 9 B | STK9-00068 | Bài tập trắc nghiệm VẬT LÍ 9 | NGÔ PHƯỚC ĐỨC | 12/04/2025 | 7 |
31 | Hà Thị Ngọc Ánh | 7 B | STNU-00104 | Doraemon – Nobita và truyền thuyết vua mặt trời – tập 20 | Fujiko Fujio | 16/04/2025 | 3 |
32 | Hà Tuấn Anh | 7 C | STN-01578 | Truyện cổ HMông | Mã A Lềnh | 17/04/2025 | 2 |
33 | Hoàng Bảo Châu | 7 A | STN-00124 | Ngô Quyền | Lê Phương Liên | 16/04/2025 | 3 |
34 | Hoàng Bảo Long | 6 A | STN-00357 | Bao giờ chim Khuyên bay về | Trịnh Thanh Phong | 14/04/2025 | 5 |
35 | Hoàng Bảo Nam | 7 A | STN-01556 | Dân tộc Ơ Đu | Chu Thái Sơn | 16/04/2025 | 3 |
36 | Hoàng Đại Phát | 6 C | STN-00614 | Cuộc điều tra trong trường học | Lê Thanh Nga | 15/04/2025 | 4 |
37 | Hoàng Đức Duy | 6 D | STN-00626 | Lễ hội tứ bất tử | Đặng Văn Lung | 15/04/2025 | 4 |
38 | Hoàng Đức Quang | 7 B | STNU-00136 | Sự tích Trâu vang Hồ Tây – Legend of The Golden Buffalo | Nguyễn Như Quỳnh | 16/04/2025 | 3 |
39 | Hoàng Gia Bảo | 7 B | STNU-00133 | Thạch Sanh – Thach Sanh | Nguyễn Như Quỳnh | 16/04/2025 | 3 |
40 | Hoàng Gia Huy | 9 A | STN-01159 | Dân tộc Ra-Glai | Chu Thái Sơn | 12/04/2025 | 7 |
41 | Hoàng Gia Lâm | 9 C | STK9-00125 | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở môn Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nga, Tiếng Trung Quốc, Thể Dục lớp 9 | Nguyễn Quý Thao | 12/04/2025 | 7 |
42 | Hoàng Hải Đăng | 7 C | STN-01247 | Chuyện lạ Thảo Cầm Viên | Phan Việt Lâm | 17/04/2025 | 2 |
43 | Hoàng Hải Yến | 6 D | STN-00954 | Một bát mèn mén | Nguyên Bình | 15/04/2025 | 4 |
44 | Hoàng Khánh Ngọc | 6 D | STN-00666 | Đỉnh núi Nàng Ba | Phạm Ngọc Toàn | 15/04/2025 | 4 |
45 | Hoàng Kim Ngân | 6 B | STN-01261 | Hương rừng thơm đồi vắng | Nguyễn Hữu Quý | 14/04/2025 | 5 |
46 | Hoàng Lâm Hồng | 7 C | STN-01220 | Sự tích Táo Quân | Nông Quốc Thắng | 17/04/2025 | 2 |
47 | Hoàng Lê Bảo An | 6 A | STN-00383 | Chiếc thuyền vàng | Khuê Việt Trường | 14/04/2025 | 5 |
48 | Hoàng Nam Hải | 7 C | STN-01563 | Dân tộc Ngái | Chu Thái Sơn | 17/04/2025 | 2 |
49 | Hoàng Nam Khánh | 9 B | STK9-00062 | Phương pháp giải toán 9 theo chủ đề phần HÌNH HỌC | Phan Doãn Thoại | 12/04/2025 | 7 |
50 | Hoàng Nhật Vinh | 9 A | STN-01203 | Dân tộc Sán Dìu | Chu Thái Sơn | 12/04/2025 | 7 |
51 | Hoàng Quỳnh Anh | 6 C | STN-00035 | Tầm Xuân | Lê Thanh Nga | 15/04/2025 | 4 |
52 | Hoàng Tài Lộc | 6 B | STN-01473 | Truyện cổ Thái | Lê Quốc Hùng | 14/04/2025 | 5 |
53 | Hoàng Thanh Nhàn | 6 C | STN-00647 | Đêm dịu dàng | Nguyễn Thị Châu Giang | 15/04/2025 | 4 |
54 | Hoàng Thanh Thảo | 9 A | STN-01208 | Dân tộc Lào | Chu Thái Sơn | 12/04/2025 | 7 |
55 | Hoàng Thảo Vy | 7 B | STNU-00076 | Shin câu bé bút chì – Chiếc lá cuối cùng tập 47 | Yoshito Usui | 16/04/2025 | 3 |
56 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNVH-00032 | Tiếng Anh 9 – Global Success | Hoàng Văn Vân, Lương Quỳnh Trang | 09/10/2024 | 192 |
57 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGKH-00034 | Tiếng Anh 9 – Global Success – Sách học sinh | Hoàng Văn Vân, Lương Quỳnh Trang | 09/10/2024 | 192 |
58 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGKH-00067 | Bài tập Tiếng Anh 9 | Hoàng Văn Vân | 09/10/2024 | 192 |
59 | Hoàng Thị Bích Thủy | | STKD-00525 | Ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh - Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | Phạm Ngọc Tuấn | 24/02/2025 | 54 |
60 | Hoàng Thị Bích Thủy | | STK9-00157 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng TIẾNG ANH 9 | LƯƠNG QUỲNH TRANG | 30/08/2024 | 232 |
61 | Hoàng Thị Bích Thủy | | STK9-00156 | Ôn tập và kiểm tra TIẾNG ANH quyển 9 | NGUYỄN THỊ CHI | 30/08/2024 | 232 |
62 | Hoàng Thị Bích Thủy | | STK9-00155 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm TIẾNG ANH THCS lớp 9 | NGUYỄN THI MINH HƯƠNG | 30/08/2024 | 232 |
63 | Hoàng Thị Bích Thủy | | STK8-00087 | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở môn Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nga, Tiếng Trung Quốc, Thể Dục lớp 8 | Nguyễn Quý Thao | 30/08/2024 | 232 |
64 | Hoàng Thị Bích Thủy | | STK8-00086 | Hướng dẫn học và làm bài TIẾNG ANH lớp 8 | TÔ CHÂU | 30/08/2024 | 232 |
65 | Hoàng Thị Bích Thủy | | STK7-00103 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng TIẾNG ANH 7 | LƯƠNG QUỲNH TRANG | 30/08/2024 | 232 |
66 | Hoàng Thị Bích Thủy | | STK6-00120 | Luyện tập Tiếng Anh 6 | PHẠM THANH MỸ | 30/08/2024 | 232 |
67 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNVC-00562 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007) môn tiếng Anh quyển 1 | Nguyễn Quý Thao | 30/08/2024 | 232 |
68 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNVC-00561 | Thiết kế bài giảng Giáo Dục Công Dân THCS lớp 8 | Hồ Thanh Diện | 30/08/2024 | 232 |
69 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNVC-00560 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh THCS lớp 8 tập 2 | Chu Quang Bình | 30/08/2024 | 232 |
70 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNVC-00559 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh THCS lớp 8 tập 1 | Chu Quang Bình | 30/08/2024 | 232 |
71 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNVC-00558 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh THCS lớp 7 tập 2 | Chu Quang Bình | 30/08/2024 | 232 |
72 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNVC-00557 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh THCS lớp 7 tập 1 | Chu Quang Bình | 30/08/2024 | 232 |
73 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNVC-00556 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh THCS lớp 6 quyển 2 | Nguyễn Minh Hoài | 30/08/2024 | 232 |
74 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNV9-00084 | Tiếng Anh 9 | NGUYỄN VĂN LỢI | 30/08/2024 | 232 |
75 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNV8-00067 | Tiếng Anh 8 | NGUYỄN VĂN LỢI | 30/08/2024 | 232 |
76 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGKS-00171 | Tiếng Anh 6 tập 1- Global Success (Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 30/08/2024 | 232 |
77 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGKS-00174 | Tiếng Anh 6 tập 2 - Global Success (Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 30/08/2024 | 232 |
78 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGKS-00178 | Tiếng Anh 6 tập 1 - Global Success (Sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 30/08/2024 | 232 |
79 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGKS-00184 | Tiếng Anh 6 tập 2 - Global Success (Sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 30/08/2024 | 232 |
80 | Hoàng Thị Hà | | SNVH-00026 | Mĩ Thuật 9 | Đinh Gia Lê, Đoàn Thị Mỹ Hương | 08/10/2024 | 193 |
81 | Hoàng Thị Hà | | SGKS-00070 | Mĩ thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 30/08/2024 | 232 |
82 | Hoàng Thị Hà | | SNVS-00046 | Mĩ thuật 6 | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 30/08/2024 | 232 |
83 | Hoàng Thị Hà | | SNVB-00027 | Mĩ thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 30/08/2024 | 232 |
84 | Hoàng Thị Hà | | SGKB-00045 | Mĩ Thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 30/08/2024 | 232 |
85 | Hoàng Thị Mai Hương | 6 D | STN-00068 | Công chúa Liễu Hạnh | Trần Tuyết Minh | 15/04/2025 | 4 |
86 | Hoàng Thị Minh Hằng | 6 B | STN-01460 | Dân tộc Cơ Lao | Chu Thái Sơn | 14/04/2025 | 5 |
87 | Hoàng Thị Mơ | | SGKH-00004 | Toán 9 tập 1 | Hà Duy Khoái | 08/10/2024 | 193 |
88 | Hoàng Thị Mơ | | SGKH-00006 | Toán 9 tập 2 | Hà Duy Khoái | 08/10/2024 | 193 |
89 | Hoàng Thị Mơ | | SGKH-00042 | Bài tập toán 9 tập 1 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 08/10/2024 | 193 |
90 | Hoàng Thị Mơ | | SGKH-00046 | Bài tập toán 9 tập 2 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 08/10/2024 | 193 |
91 | Hoàng Thị Mơ | | SNVH-00001 | Toán 9 | Hà Duy Khoái | 08/10/2024 | 193 |
92 | Hoàng Thị Mơ | | STKD-00520 | Ôn thi vào lớp 10 môn Toán - Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | Trần Văn Tấn | 24/02/2025 | 54 |
93 | Hoàng Thị Mơ | | SGKS-00104 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 233 |
94 | Hoàng Thị Mơ | | SGKS-00001 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 29/08/2024 | 233 |
95 | Hoàng Thị Mơ | | SGKS-00010 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 29/08/2024 | 233 |
96 | Hoàng Thị Mơ | | SGKS-00110 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 233 |
97 | Hoàng Thị Mơ | | SNVS-00013 | Toán 6 | HÀ DUY KHOÁI | 29/08/2024 | 233 |
98 | Hoàng Thị Mơ | | STKD-00489 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn TOÁN | Vũ Hữu Bình | 29/08/2024 | 233 |
99 | Hoàng Thị Mơ | | SGKB-00001 | Toán 7 tập 1 | Hà Duy Khoái | 29/08/2024 | 233 |
100 | Hoàng Thị Mơ | | SGKB-00006 | Toán 7 tập 2 | Hà Duy Khoái | 29/08/2024 | 233 |
101 | Hoàng Thị Mơ | | SGKB-00058 | Bài tập toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 29/08/2024 | 233 |
102 | Hoàng Thị Mơ | | SGKB-00062 | Bài tập toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 29/08/2024 | 233 |
103 | Hoàng Thị Nhung | | SNVS-00017 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 30/08/2024 | 232 |
104 | Hoàng Thị Nhung | | SNVS-00011 | Toán 6 | HÀ DUY KHOÁI | 30/08/2024 | 232 |
105 | Hoàng Thị Nhung | | SGKS-00116 | Bài tập Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 30/08/2024 | 232 |
106 | Hoàng Thị Nhung | | SGKS-00140 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 30/08/2024 | 232 |
107 | Hoàng Thị Nhung | | SGKS-00156 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 30/08/2024 | 232 |
108 | Hoàng Thị Nhung | | SGKS-00112 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 30/08/2024 | 232 |
109 | Hoàng Thị Nhung | | SGKS-00003 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 30/08/2024 | 232 |
110 | Hoàng Thị Nhung | | SGKS-00150 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 30/08/2024 | 232 |
111 | Hoàng Thị Nhung | | SGKS-00266 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 193 |
112 | Hoàng Thị Nhung | | SGKS-00154 | Toán 6 tập 2 | Hà Duy Khoái | 08/10/2024 | 193 |
113 | Hoàng Thị Nhung | | SGKS-00152 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 08/10/2024 | 193 |
114 | Hoàng Thị Nhung | | SGKB-00133 | Toán 7 tập 1 | Hà Duy Khoái | 08/10/2024 | 193 |
115 | Hoàng Thị Nhung | | SGKB-00005 | Toán 7 tập 2 | Hà Duy Khoái | 08/10/2024 | 193 |
116 | Hoàng Thị Nhung | | SGKB-00088 | Bài tập toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 08/10/2024 | 193 |
117 | Hoàng Thị Nhung | | SGKB-00093 | Bài tập toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 08/10/2024 | 193 |
118 | Hoàng Thị Nhung | | SGKH-00074 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 193 |
119 | Hoàng Thị Nhung | | SGKH-00040 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 193 |
120 | Hoàng Thị Nhung | | SNVH-00006 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 193 |
121 | Hoàng Thị Nhung | 7 C | STN-01286 | Bí mật rừng YoK Đôn | Nguyễn Thị Thanh Loan | 17/04/2025 | 2 |
122 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKB-00110 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 08/10/2024 | 193 |
123 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKT-00037 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thùy | 08/10/2024 | 193 |
124 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKS-00106 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 30/08/2024 | 232 |
125 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKS-00108 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 30/08/2024 | 232 |
126 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKS-00008 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 30/08/2024 | 232 |
127 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKS-00005 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 30/08/2024 | 232 |
128 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKB-00061 | Bài tập toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 30/08/2024 | 232 |
129 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKB-00057 | Bài tập toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 30/08/2024 | 232 |
130 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKB-00003 | Toán 7 tập 1 | Hà Duy Khoái | 30/08/2024 | 232 |
131 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKB-00007 | Toán 7 tập 2 | Hà Duy Khoái | 30/08/2024 | 232 |
132 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SNVB-00002 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 30/08/2024 | 232 |
133 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | STK9-00154 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 9 bồi dưỡng học sinh khá, giỏi | PHAN VĂN ĐỨC | 30/08/2024 | 232 |
134 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | STK9-00051 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao THCS 9 | NGUYỄN ĐỨC CHÍ | 30/08/2024 | 232 |
135 | Hoàng Thị Thanh Trúc | 6 C | STN-00391 | Chú bé bắt gián | Hoàng Hương Trang | 15/04/2025 | 4 |
136 | Hoàng Thị Thu Thảo | 6 C | STN-00538 | Bạn đường rừng | Nguyễn Thị Lệ Thu | 15/04/2025 | 4 |
137 | Hoàng Thị Xong | | SGKB-00004 | Toán 7 tập 1 | Hà Duy Khoái | 30/08/2024 | 232 |
138 | Hoàng Thị Xong | | SGKB-00008 | Toán 7 tập 2 | Hà Duy Khoái | 30/08/2024 | 232 |
139 | Hoàng Thị Xong | | SNVB-00001 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 30/08/2024 | 232 |
140 | Hoàng Thị Xong | | SNVT-00003 | Toán 8 | Hà Duy Khoái | 30/08/2024 | 232 |
141 | Hoàng Thị Xong | | SGKT-00001 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 30/08/2024 | 232 |
142 | Hoàng Thị Xong | | SGKT-00005 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 30/08/2024 | 232 |
143 | Hoàng Thị Xong | | SGKT-00041 | Bài tập toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 30/08/2024 | 232 |
144 | Hoàng Thị Xong | | SGKT-00042 | Bài tập toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh | 30/08/2024 | 232 |
145 | Hoàng Thị Xong | | STKD-00519 | Ôn thi vào lớp 10 môn Toán - Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | Trần Văn Tấn | 24/02/2025 | 54 |
146 | Hoàng Thị Xong | | SNVH-00028 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thuỷ, Trần Thị Thu | 08/10/2024 | 193 |
147 | Hoàng Thị Xong | | SGKH-00070 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Trần Thị Thu | 08/10/2024 | 193 |
148 | Hoàng Thị Xong | | SGKH-00081 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thuỷ | 08/10/2024 | 193 |
149 | Hoàng Thị Xong | | SGKH-00001 | Toán 9 tập 1 | Hà Duy Khoái | 09/10/2024 | 192 |
150 | Hoàng Thị Xong | | SGKH-00008 | Toán 9 tập 2 | Hà Duy Khoái | 09/10/2024 | 192 |
151 | Hoàng Thị Xong | | SGKH-00043 | Bài tập toán 9 tập 1 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 09/10/2024 | 192 |
152 | Hoàng Thị Xong | | SGKH-00047 | Bài tập toán 9 tập 2 | Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan | 09/10/2024 | 192 |
153 | Hoàng Thị Xong | | SNVH-00002 | Toán 9 | Hà Duy Khoái | 09/10/2024 | 192 |
154 | Hoàng Thị Xong | | SGKB-00002 | Toán 7 tập 1 | Hà Duy Khoái | 09/10/2024 | 192 |
155 | Hoàng Thị Xong | | SGKB-00136 | Toán 7 tập 2 | Hà Duy Khoái | 09/10/2024 | 192 |
156 | Hoàng Thị Xong | | SGKB-00087 | Bài tập toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 09/10/2024 | 192 |
157 | Hoàng Thị Xong | | SGKB-00064 | Bài tập toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 09/10/2024 | 192 |
158 | Hoàng Thị Xong | | SNVB-00004 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 09/10/2024 | 192 |
159 | Hoàng Thùy An | 7 B | STNU-00055 | Doraemon - Nobita vũ trụ phiêu lưu kí – tập 19 | Fujiko Fujio | 16/04/2025 | 3 |
160 | Hoàng Tiến Minh | 6 C | STN-00343 | Thơ RAXUN GAMZATỐP | RAXUN GAMZATỐP | 15/04/2025 | 4 |
161 | Hoàng Trà My | 9 A | STN-01165 | Dân tộc Xtiêng | Chu Thái Sơn | 12/04/2025 | 7 |
162 | Hoàng Trần Mai Chi | 7 A | STN-01575 | Truyện cổ HMông | Mã A Lềnh | 16/04/2025 | 3 |
163 | Hoàng Trung Đức | 6 C | STN-00187 | Con thiêng của rừng | Trung Trung Đỉnh | 15/04/2025 | 4 |
164 | Hoàng Văn Ngọc | 7 C | STN-01279 | Xuất hiện và biến mất | Vũ Thị Thanh Tâm | 17/04/2025 | 2 |
165 | Hoàng Văn Việt | 9 C | STN-01266 | Phò mã Ễnh Ương | Phan Hách | 12/04/2025 | 7 |
166 | Hoàng Vũ Kim Ngân | 6 D | STN-00849 | Lý Nam Đế | Bùi Bích Hồng | 15/04/2025 | 4 |
167 | Lê Ngọc Liên | 9 A | STN-01248 | Chuyện lạ Thảo Cầm Viên | Phan Việt Lâm | 12/04/2025 | 7 |
168 | Lê Nguyễn Bảo Nam | 9 B | STK9-00046 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệp TOÁN 9 THCS | NGUYỄN VĂN NHO | 12/04/2025 | 7 |
169 | Lê Trí Dũng | 9 C | STN-01431 | An Dương Vương - Các vị vua hiền | Nguyễn Việt Hải | 12/04/2025 | 7 |
170 | Lê Việt Cường | 9 C | STK9-00148 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 9 Đại số - Hình học | PHAN THẾ THƯỢNG | 12/04/2025 | 7 |
171 | Mạc Đăng Dương | 6 D | STN-00839 | Vũng tàu thành phố ba mặt biển | Bùi Việt Bắc | 15/04/2025 | 4 |
172 | Mạc Duy Hưởng | 9 A | STN-01179 | Cô bé khỏe nhất thế giới | SALLY GARDNER | 12/04/2025 | 7 |
173 | Mạc Duy Quang | 9 C | STK9-00122 | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở môn Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Âm nhạc, Mĩ thuật lớp 9 | Nguyễn Quý Thao | 12/04/2025 | 7 |
174 | Mạc Hoàng Khánh | 6 A | STN-00517 | Đường vào khoa học của tôi | Tôn Thất Tùng | 14/04/2025 | 5 |
175 | Mạc Khánh Chi | 7 B | STNU-00143 | Gieo mầm tính cách cho bé yêu - Ngoan ngoãn | Hà Yên | 16/04/2025 | 3 |
176 | Mạc Mỹ Hạnh | 6 D | STN-00660 | Tục ngữ và câu đố Mông | Lê Trung Vũ | 15/04/2025 | 4 |
177 | Mạc Thanh Ngân | 7 A | STN-00683 | Cất nhà giữa hồ | Trần Hà | 16/04/2025 | 3 |
178 | Mạc Thu Huyền | 6 B | STN-01265 | Đôi bạn bên sông Bồ | Trần Công Tấn | 14/04/2025 | 5 |
179 | Mạc Vũ Thùy Dung | 7 A | STN-01673 | Chú Sếu Vương Miện | Nguyễn Quỳnh | 16/04/2025 | 3 |
180 | Mạc Yến Nhi | 6 C | STN-00677 | Người từ trên trời rơi xuống | Mã A Lềnh | 15/04/2025 | 4 |
181 | Ngô Khánh Linh | 7 B | STNU-00098 | Thanh gươm diệt quỷ - tập 21 – Kí ức xa xăm | Koyoharu Gotouge | 16/04/2025 | 3 |
182 | Ngô Văn Gia Bảo | 7 C | STN-01254 | Con Bon Bi | Kim Nhất | 17/04/2025 | 2 |
183 | Nguyễn An Trà My | 6 D | STN-00957 | Một bát mèn mén | Nguyên Bình | 15/04/2025 | 4 |
184 | Nguyễn Anh Tuấn | 6 C | STN-00358 | Bao giờ chim Khuyên bay về | Trịnh Thanh Phong | 15/04/2025 | 4 |
185 | Nguyễn Anh Tuấn | 9 C | STK9-00118 | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở môn Toán, Vật lí, Sinh học, Công nghệ lớp 9 | Nguyễn Quý Thao | 12/04/2025 | 7 |
186 | Nguyễn Bảo Hưng | 6 C | STN-00220 | Cái lu | Trần Kim Trắc | 15/04/2025 | 4 |
187 | Nguyễn Bảo Trang | 9 B | STK9-00010 | Giải bài tập VẬT LÍ 9 | PHÓ ĐỨC HOAN | 12/04/2025 | 7 |
188 | Nguyễn Đình Phong | 9 C | STK9-00137 | 35 đề thi HOÁ HỌC lớp 9 | HUỲNH BÉ | 12/04/2025 | 7 |
189 | Nguyễn Đình Thanh | 7 C | STN-01290 | Đội cận vệ rừng xanh | Nguyễn Phạm Thiên | 17/04/2025 | 2 |
190 | Nguyễn Đỗ Quỳnh Chi | 6 A | STN-00664 | Đỉnh núi Nàng Ba | Phạm Ngọc Toàn | 14/04/2025 | 5 |
191 | Nguyễn Đức Tập | 9 A | STN-01191 | Cây Pác Pết | Lục Mạnh Cường | 12/04/2025 | 7 |
192 | Nguyễn Dương Gia Linh | 7 A | STN-00529 | Cậu bé ở Mường Hum | Dương Thuấn | 16/04/2025 | 3 |
193 | Nguyễn Gia Bảo | 6 D | STN-00386 | Rẻo cao | Nguyễn Sông Thao | 15/04/2025 | 4 |
194 | Nguyễn Gia Bảo | 6 D | STN-00409 | Ký ức tuổi thơ | Anh Đức | 15/04/2025 | 4 |
195 | Nguyễn Hà Vy | 9 B | STK9-00009 | Tài liệu giáo khoa chuyên VẬT LÍ 9 | NGÔ QUỐC QUÝNH | 12/04/2025 | 7 |
196 | Nguyễn Hải Thanh | 6 C | STN-00366 | 9 chuyện chưa biết ở Chư Đăng YA | Bùi Quang Vinh | 15/04/2025 | 4 |
197 | Nguyễn Hoàng Dũng | 7 D | STN-01515 | Phố Phường Hà Nội | Băng Sơn | 17/04/2025 | 2 |
198 | Nguyễn Hoàng Duy | 7 C | STN-01188 | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa | Nguyễn Xuân Thủy | 17/04/2025 | 2 |
199 | Nguyễn Hoàng Gia Huy | 7 C | STN-01414 | Lươn thần và cậu bé nghèo khổ | Trần Đình Nam | 17/04/2025 | 2 |
200 | Nguyễn Hoàng Hoài Đan | 9 C | STN-00598 | Động vật đảo hoang | Minh Hà | 12/04/2025 | 7 |
201 | Nguyễn Hoàng Hoài Đan | 9 C | STN-00598 | Động vật đảo hoang | Minh Hà | 12/04/2025 | 7 |
202 | Nguyễn Hoàng Lam | 7 A | STN-00490 | Dòng họ Ô-tô-mát | Hoàng Xuân | 16/04/2025 | 3 |
203 | Nguyễn Huy Hoàng | 6 C | STN-00382 | Chiếc thuyền vàng | Khuê Việt Trường | 15/04/2025 | 4 |
204 | Nguyễn Khánh Duy | 7 D | STN-00334 | Kể chuyện các nhà phát minh | Nguyễn Trung | 10/04/2025 | 9 |
205 | Nguyễn Lan Anh | 9 A | STN-01124 | Đẻ đất đẻ nước | Sông Thao | 12/04/2025 | 7 |
206 | Nguyễn Lan Phương | 9 A | STN-01189 | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa | Nguyễn Xuân Thủy | 12/04/2025 | 7 |
207 | Nguyễn Linh Đan | 6 B | STKU-00014 | Nhật Ký Trưởng Thành Của Đứa Trẻ Ngoan - Thực Ra Tôi Rất Giỏi | Trí Đức | 30/12/2024 | 110 |
208 | Nguyễn Mai Lâm | 7 B | STNU-00140 | Thỏ và Rùa - The Hare and the Tortoise | Hoàng Khắc Huyên | 16/04/2025 | 3 |
209 | Nguyễn Minh Hiếu | 9 A | STN-01138 | Tiếng ngỗng trời trong bản mù sương | Bàn Hữu Tài | 12/04/2025 | 7 |
210 | Nguyễn Minh Quân | 7 A | STN-01689 | Dân tộc Chơ Ro | Chu Thái Sơn | 16/04/2025 | 3 |
211 | Nguyễn Minh Quân | 7 A | STN-01607 | Nữ thần BLân Hiăt | Bùi Minh Vũ | 16/04/2025 | 3 |
212 | Nguyễn Minh Thắng | 7 A | STN-01611 | Hoa của bản làng - Gương học sinh nghèo vượt khó | Thu Hiền | 16/04/2025 | 3 |
213 | Nguyễn Nam Phong | 7 D | STN-01620 | Đứa con nuôi làng chài | Nguyễn Mai Sơn | 17/04/2025 | 2 |
214 | Nguyễn Ngọc Anh | 9 B | STK9-00023 | Luyện giải toán HÌNH HỌC 9 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 12/04/2025 | 7 |
215 | Nguyễn Ngọc Gia Huy | 9 A | STN-01243 | Hai chị em Ji Băch và Ji Bay | Bùi Minh Vũ | 12/04/2025 | 7 |
216 | Nguyễn Ngọc Hoa | 6 A | STN-00615 | Cuộc điều tra trong trường học | Lê Thanh Nga | 14/04/2025 | 5 |
217 | Nguyễn Ngọc Lan | 6 B | STN-01512 | Làng nhỏ | Hà Lâm Kỳ | 14/04/2025 | 5 |
218 | Nguyễn Ngọc Tường | 6 D | STN-00758 | Vua nói khoác | Mai Bửu Minh | 15/04/2025 | 4 |
219 | Nguyễn Ngọc Tường Vy | 7 C | STN-01231 | Kể cho bé nghe | Trần Đăng Khoa | 17/04/2025 | 2 |
220 | Nguyễn Ngọc Vy | 7 A | STN-01602 | Từ mái đình Hồng Thái đến Quảng trường Ba Đình | Nông Anh Chi | 16/04/2025 | 3 |
221 | Nguyễn Nhật Hùng | 6 C | STN-00586 | La bàn hướng về những miền đất lạ | Nguyễn Huy Thắng | 15/04/2025 | 4 |
222 | Nguyễn Như Quỳnh | | SNVT-00031 | Tiếng Anh lớp 8 Global Success | Hoàng Văn Vân | 02/12/2024 | 138 |
223 | Nguyễn Như Quỳnh | | STKD-00524 | Ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh - Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | Phạm Ngọc Tuấn | 24/02/2025 | 54 |
224 | Nguyễn Như Quỳnh | | SGKT-00058 | Tiếng Anh lớp 8 Global Success - sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 08/10/2024 | 193 |
225 | Nguyễn Như Quỳnh | | SGKT-00061 | Tiếng Anh lớp 8 Global Success - sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 08/10/2024 | 193 |
226 | Nguyễn Như Quỳnh | | SGKS-00202 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 193 |
227 | Nguyễn Như Quỳnh | | SGKS-00078 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 193 |
228 | Nguyễn Như Quỳnh | | SGKB-00111 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 193 |
229 | Nguyễn Như Quỳnh | | SNVS-00063 | Giáo Dục Công Dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 08/10/2024 | 193 |
230 | Nguyễn Như Quỳnh | | SNVB-00023 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 193 |
231 | Nguyễn Phạm Ngọc Diệp | 6 A | STN-00392 | Chú bé bắt gián | Hoàng Hương Trang | 14/04/2025 | 5 |
232 | Nguyễn Phạm Quỳnh Anh | 7 B | STNU-00137 | Nhổ củ cải – The Gigantic Turnip | Nguyễn Như Quỳnh | 16/04/2025 | 3 |
233 | Nguyễn Phúc Nguyên | 6 A | STN-00385 | Rẻo cao | Nguyễn Sông Thao | 14/04/2025 | 5 |
234 | Nguyễn Phượng An | 7 A | STN-01646 | Dấu ấn tuổi thơ | Vũ Kiêm Ninh | 16/04/2025 | 3 |
235 | Nguyễn Phương Linh | 6 A | STN-00676 | Người từ trên trời rơi xuống | Mã A Lềnh | 14/04/2025 | 5 |
236 | Nguyễn Phương Linh | 7 D | STN-01537 | Làn da khỏe đẹp | GS. Nguyễn Xuân Hiền | 17/04/2025 | 2 |
237 | Nguyễn Phương Thảo | 7 D | STN-01470 | Truyện cổ Hà Nhì | Lê Đình Lai | 17/04/2025 | 2 |
238 | Nguyễn Quốc Thái | 9 C | STK9-00111 | Vở bài tập LỊCH SỬ 9 | TRẦN BÁ ĐỆ | 12/04/2025 | 7 |
239 | Nguyễn Tâm An | 6 A | STN-00648 | Đêm dịu dàng | Nguyễn Thị Châu Giang | 14/04/2025 | 5 |
240 | Nguyễn Thái Hà | 7 B | STNU-00077 | Shin câu bé bút chì – Himawari chào đời, tớ đứt hơi tập 1 | Yoshito Usui | 16/04/2025 | 3 |
241 | Nguyễn Thái Sơn | 7 C | STN-01164 | Dân tộc Xtiêng | Chu Thái Sơn | 17/04/2025 | 2 |
242 | Nguyễn Thành Công | 9 C | STK9-00143 | Tài liệu giáo khoa chuyên VẬT LÍ 9 | NGÔ QUỐC QUÝNH | 12/04/2025 | 7 |
243 | Nguyễn Thành Công | 9 A | STN-01255 | Con Bon Bi | Kim Nhất | 12/04/2025 | 7 |
244 | Nguyễn Thành Đạt | 7 D | STN-01511 | Làng nhỏ | Hà Lâm Kỳ | 17/04/2025 | 2 |
245 | Nguyễn Thành Hưng | 9 C | STK9-00136 | Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 9 | ĐOÀN TRIỆU LONG | 12/04/2025 | 7 |
246 | Nguyễn Thanh Lam | 7 C | STN-01193 | Cây Pác Pết | Lục Mạnh Cường | 17/04/2025 | 2 |
247 | Nguyễn Thanh Phong | 9 C | STK9-00138 | Giải bài tập HOÁ HỌC lớp 9 | HỒ VĂN NHẬT | 12/04/2025 | 7 |
248 | Nguyễn Thanh Phong | 6 C | STN-00475 | Gió Mù Căng | Hà Lâm Kỳ | 15/04/2025 | 4 |
249 | Nguyễn Thanh Tùng | 6 A | STN-00537 | Bạn đường rừng | Nguyễn Thị Lệ Thu | 14/04/2025 | 5 |
250 | Nguyễn Thế Gia Huy | 9 B | STK9-00098 | Bài tập trắc nghiệm NGỮ VĂN 9 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 12/04/2025 | 7 |
251 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | 6 A | STN-00585 | La bàn hướng về những miền đất lạ | Nguyễn Huy Thắng | 14/04/2025 | 5 |
252 | Nguyễn Thị Anh Thư | 6 D | STN-00668 | Đỉnh núi Nàng Ba | Phạm Ngọc Toàn | 15/04/2025 | 4 |
253 | Nguyễn Thị Ánh Vân | 6 C | STN-00665 | Đỉnh núi Nàng Ba | Phạm Ngọc Toàn | 15/04/2025 | 4 |
254 | Nguyễn Thị Chuyên | | SGKB-00157 | Tiếng Anh 7 – Global Success – Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 08/10/2024 | 193 |
255 | Nguyễn Thị Chuyên | | SNVB-00036 | Tiếng Anh 7 – Global Success | Hoàng Văn Vân | 08/10/2024 | 193 |
256 | Nguyễn Thị Chuyên | | SGKH-00036 | Tiếng Anh 9 – Global Success – Sách học sinh | Hoàng Văn Vân, Lương Quỳnh Trang | 08/10/2024 | 193 |
257 | Nguyễn Thị Chuyên | | SGKH-00066 | Bài tập Tiếng Anh 9 | Hoàng Văn Vân | 08/10/2024 | 193 |
258 | Nguyễn Thị Chuyên | | SNVH-00031 | Tiếng Anh 9 – Global Success | Hoàng Văn Vân, Lương Quỳnh Trang | 08/10/2024 | 193 |
259 | Nguyễn Thị Chuyên | | STKD-00526 | Ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh - Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | Phạm Ngọc Tuấn | 24/02/2025 | 54 |
260 | Nguyễn Thị Hải Yến | 7 D | STN-01628 | Mùa Xuân và những đứa trẻ chăn bò | Đặng Hồng Vĩnh | 17/04/2025 | 2 |
261 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKB-00109 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 08/10/2024 | 193 |
262 | Nguyễn Thị Hằng | | SNVH-00005 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 09/10/2024 | 192 |
263 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKH-00075 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 09/10/2024 | 192 |
264 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKH-00039 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 09/10/2024 | 192 |
265 | Nguyễn Thị Hằng | | SNVS-00053 | Khoa học và tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 29/08/2024 | 233 |
266 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKS-00022 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2024 | 233 |
267 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKS-00131 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2024 | 233 |
268 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKS-00002 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 29/08/2024 | 233 |
269 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKS-00155 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 29/08/2024 | 233 |
270 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKS-00103 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 233 |
271 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKS-00109 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 233 |
272 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKS-00105 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 233 |
273 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKB-00010 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2024 | 233 |
274 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKB-00085 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2024 | 233 |
275 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKT-00048 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2024 | 233 |
276 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKT-00010 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2024 | 233 |
277 | Nguyễn Thị Hằng | | SNVT-00005 | Khoa học tư nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2024 | 233 |
278 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKB-00073 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 232 |
279 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKB-00009 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 232 |
280 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNVB-00006 | Khoa học tư nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 232 |
281 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKS-00025 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 232 |
282 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKS-00128 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 232 |
283 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNVS-00057 | Khoa học và tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 30/08/2024 | 232 |
284 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNVT-00006 | Khoa học tư nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 232 |
285 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKT-00011 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 232 |
286 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKT-00046 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 232 |
287 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKH-00072 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 09/10/2024 | 192 |
288 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKH-00038 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 09/10/2024 | 192 |
289 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNVH-00004 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 09/10/2024 | 192 |
290 | Nguyễn Thị Hạnh | 7 D | STN-01538 | Làn da khỏe đẹp | GS. Nguyễn Xuân Hiền | 17/04/2025 | 2 |
291 | Nguyễn Thị Hào | | SGKS-00044 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 08/10/2024 | 193 |
292 | Nguyễn Thị Hào | | SGKS-00209 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Lịch sử | Đinh Ngọc Bảo | 08/10/2024 | 193 |
293 | Nguyễn Thị Hào | | SNVS-00049 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 08/10/2024 | 193 |
294 | Nguyễn Thị Hào | | SGKB-00030 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 232 |
295 | Nguyễn Thị Hào | | SGKB-00026 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 232 |
296 | Nguyễn Thị Hào | | SGKB-00065 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 232 |
297 | Nguyễn Thị Hào | | SGKB-00069 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 232 |
298 | Nguyễn Thị Hào | | SNVB-00017 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 232 |
299 | Nguyễn Thị Hào | | SNVB-00013 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 232 |
300 | Nguyễn Thị Hào | | STKD-00480 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | Nguyễn Thị Hậu | 30/08/2024 | 232 |
301 | Nguyễn Thị Hào | | STKD-00114 | Ông già và biển cả | ERNEST HEMINGGWAY | 30/08/2024 | 232 |
302 | Nguyễn Thị Hào | | STKD-00189 | Tuổi thơ im lặng | Duy Khán | 30/08/2024 | 232 |
303 | Nguyễn Thị Hào | | SNVS-00036 | Ngữ văn 6 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2024 | 232 |
304 | Nguyễn Thị Hào | | SNVS-00027 | Ngữ văn 6 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2024 | 232 |
305 | Nguyễn Thị Hào | | SGKS-00065 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 232 |
306 | Nguyễn Thị Hào | | SGKS-00038 | Ngữ Văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 232 |
307 | Nguyễn Thị Hào | | SGKS-00056 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 232 |
308 | Nguyễn Thị Hào | | SGKS-00032 | Ngữ Văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 232 |
309 | Nguyễn Thị Hảo | | SNVC-00355 | Thiết kế bài giảng Công Nghệ lớp 8 | Nguyễn Minh Đồng | 30/08/2024 | 232 |
310 | Nguyễn Thị Hảo | | SGKB-00013 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 30/08/2024 | 232 |
311 | Nguyễn Thị Hảo | | SNVB-00010 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 30/08/2024 | 232 |
312 | Nguyễn Thị Hảo | | SGKB-00242 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thùy | 15/11/2024 | 155 |
313 | Nguyễn Thị Hảo | | SNVB-00029 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thuỷ | 15/11/2024 | 155 |
314 | Nguyễn Thị Hảo | | SGKH-00009 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà | Lê Huy Hoàng, Đặng Văn Nghĩa | 08/10/2024 | 193 |
315 | Nguyễn Thị Hảo | | SGKH-00012 | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp | Lê Huy Hoàng, Phạm Mạnh Hà | 08/10/2024 | 193 |
316 | Nguyễn Thị Hảo | | SNVH-00007 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà | Lê Huy Hoàng | 08/10/2024 | 193 |
317 | Nguyễn Thị Hảo | | SNVH-00009 | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp | Lê Huy Hoàng | 08/10/2024 | 193 |
318 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SGKH-00079 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thuỷ | 08/10/2024 | 193 |
319 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SGKH-00071 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Trần Thị Thu | 08/10/2024 | 193 |
320 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SNVH-00029 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thuỷ, Trần Thị Thu | 08/10/2024 | 193 |
321 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SGKT-00003 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 193 |
322 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SGKT-00040 | Bài tập toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 08/10/2024 | 193 |
323 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SGKT-00008 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 193 |
324 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SGKT-00044 | Bài tập toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh | 08/10/2024 | 193 |
325 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SNVT-00002 | Toán 8 | Hà Duy Khoái | 08/10/2024 | 193 |
326 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SNVT-00027 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thuỷ | 08/10/2024 | 193 |
327 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SNVS-00014 | Toán 6 | HÀ DUY KHOÁI | 29/08/2024 | 233 |
328 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SNVS-00062 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | LƯU THU THUỶ | 29/08/2024 | 233 |
329 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SNVB-00003 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 233 |
330 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SNVB-00028 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thuỷ | 29/08/2024 | 233 |
331 | Nguyễn Thị Nghĩa | | STK8-00084 | Những bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc THCS lớp 8 tập 2 | LÊ THỊ HƯƠNG | 29/08/2024 | 233 |
332 | Nguyễn Thị Nghĩa | | STK8-00036 | Những bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc 8 tập 1 | LÊ THỊ HƯƠNG | 29/08/2024 | 233 |
333 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 6 B | STN-01551 | Lên rừng xuống biển | Đinh Nga | 14/04/2025 | 5 |
334 | Nguyễn Thị Phượng | 6 C | STN-00518 | Đường vào khoa học của tôi | Tôn Thất Tùng | 15/04/2025 | 4 |
335 | Nguyễn Thị Phượng | | STKD-00481 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | Nguyễn Thị Hậu | 30/08/2024 | 232 |
336 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKB-00025 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 232 |
337 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKB-00029 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 232 |
338 | Nguyễn Thị Phượng | | SNVB-00012 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 232 |
339 | Nguyễn Thị Phượng | | SNVB-00016 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 232 |
340 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKT-00052 | Bài tập Ngữ văn 8 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 232 |
341 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKT-00056 | Bài tập Ngữ văn 8 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 232 |
342 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKT-00021 | Ngữ văn lớp 8 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 232 |
343 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKT-00025 | Ngữ văn lớp 8 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 232 |
344 | Nguyễn Thị Phượng | | SNVT-00015 | Ngữ văn lớp 8 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 232 |
345 | Nguyễn Thị Phượng | | SNVT-00018 | Ngữ văn lớp 8 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 232 |
346 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKS-00045 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 08/10/2024 | 193 |
347 | Nguyễn Thị Phượng | | STKD-00523 | Ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ văn - Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | Thư Nguyễn | 24/02/2025 | 54 |
348 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKB-00150 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 193 |
349 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKB-00032 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 193 |
350 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKH-00018 | Ngữ văn 9 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 09/10/2024 | 192 |
351 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKH-00022 | Ngữ văn 9 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 09/10/2024 | 192 |
352 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 9 B | STK9-00103 | Bài tập rèn kĩ năng tích hợp NGỮ VĂN 9 | VŨ NHO | 12/04/2025 | 7 |
353 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | 7 B | STNU-00151 | Gieo mầm tính cách cho bé yêu – Sạch sẽ | Hà Yên | 16/04/2025 | 3 |
354 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 7 A | STN-01666 | Người lính Điện Biên kể chuyện | Đỗ Sơn Ca | 16/04/2025 | 3 |
355 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKT-00019 | Ngữ văn lớp 8 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 193 |
356 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKT-00024 | Ngữ văn lớp 8 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 193 |
357 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNVT-00014 | Ngữ văn lớp 8 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 193 |
358 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNVT-00016 | Ngữ văn lớp 8 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 193 |
359 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKH-00017 | Ngữ văn 9 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 193 |
360 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKH-00021 | Ngữ văn 9 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 193 |
361 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNVH-00013 | Ngữ văn 9 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 193 |
362 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNVH-00016 | Ngữ văn 9 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 193 |
363 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | STKD-00522 | Ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ văn - Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | Thư Nguyễn | 24/02/2025 | 54 |
364 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNVC-00505 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy NGỮ VĂN Hải Dương | Nguyễn Thị Tiến | 30/08/2024 | 232 |
365 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKS-00161 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 232 |
366 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKS-00036 | Ngữ Văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 232 |
367 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNVS-00031 | Ngữ văn 6 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2024 | 232 |
368 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNVS-00037 | Ngữ văn 6 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 30/08/2024 | 232 |
369 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNVB-00019 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 232 |
370 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNVB-00014 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 232 |
371 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKB-00070 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 232 |
372 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKB-00031 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 232 |
373 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKB-00096 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 232 |
374 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKB-00027 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 232 |
375 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKB-00151 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 30/08/2024 | 232 |
376 | Nguyễn Thị Thúy Hanh | 6 A | STN-00536 | Bạn đường rừng | Nguyễn Thị Lệ Thu | 14/04/2025 | 5 |
377 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 9 A | STN-01168 | Dân tộc Xinh - mun | Chu Thái Sơn | 12/04/2025 | 7 |
378 | Nguyễn Thị Trà My | 6 D | STN-00759 | Bên kia sông Đuống | Vũ Quần Phương | 15/04/2025 | 4 |
379 | Nguyễn Thu Hiền | 7 D | STN-01612 | Hoa của bản làng - Gương học sinh nghèo vượt khó | Thu Hiền | 17/04/2025 | 2 |
380 | Nguyễn Thùy Cát Tiên | 6 B | STN-01543 | Tổ quốc nơi đầu sóng | Đoàn Bắc | 14/04/2025 | 5 |
381 | Nguyễn Thùy Dương | 6 A | STN-00501 | Đường mòn nguy hiểm | Hoàng Xuân Vinh | 14/04/2025 | 5 |
382 | Nguyễn Thùy Linh | 9 B | STK9-00087 | 126 bài tập di truyền SINH HỌC 9 | NGUYỄN VĂN SANG | 12/04/2025 | 7 |
383 | Nguyễn Tiến Chiều | | SGKS-00133 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 29/08/2024 | 233 |
384 | Nguyễn Tiến Chiều | | SGKB-00017 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 29/08/2024 | 233 |
385 | Nguyễn Tiến Chiều | | SNVB-00033 | Giáo dục thể chất 7 | Lương Quang Hiệp | 29/08/2024 | 233 |
386 | Nguyễn Tiến Chiều | | SGKT-00014 | Giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 29/08/2024 | 233 |
387 | Nguyễn Tiến Chiều | | SNVT-00010 | Giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 29/08/2024 | 233 |
388 | Nguyễn Tiến Chiều | | SNVH-00034 | Giáo dục thể chất 9 | Đinh Quang Ngọc | 08/10/2024 | 193 |
389 | Nguyễn Tiến Chiều | | SGKH-00016 | Giáo dục thể chất 9 | Đinh Quang Ngọc | 08/10/2024 | 193 |
390 | Nguyễn Tiến Dũng | 7 C | STN-01705 | Đường hoa vạn dặm | Lưu Văn Lợi | 17/04/2025 | 2 |
391 | Nguyễn Tiến Mạnh | 7 D | STN-01158 | Dân tộc Ra-Glai | Chu Thái Sơn | 17/04/2025 | 2 |
392 | Nguyễn Trần Khánh Huyền | 7 B | STNU-00018 | Thám tử lừng danh Conan – tập 17 | Gosho Aoyama | 16/04/2025 | 3 |
393 | Nguyễn Trường Giang | 6 D | STN-00133 | Đá Núi | Nguyễn Trần Bé | 15/04/2025 | 4 |
394 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 9 B | STK9-00034 | Em học TIẾNG VIỆT 9 | PHAN THIỀU | 12/04/2025 | 7 |
395 | Nguyễn Tuấn Minh | 6 D | STN-00887 | Thằng Páo | A Sáng | 15/04/2025 | 4 |
396 | Nguyễn Văn Bình | | SGKB-00018 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 08/01/2025 | 101 |
397 | Nguyễn Văn Bình | | SGKS-00338 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 08/01/2025 | 101 |
398 | Nguyễn Văn Duy | 9 C | STK9-00131 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng NGỮ VĂN 9 | NGUYỄN THUÝ HỒNG | 12/04/2025 | 7 |
399 | Nguyễn Văn Khôi Nguyên | 6 B | STN-01150 | Nghề Kế toán | Nguyễn Thắng Vu | 14/04/2025 | 5 |
400 | Nguyễn Việt Hiếu | 7 C | STN-01677 | Từ mũi Hảo Vọng đến Thảo Cầm Viên | Phan Việt Lâm | 17/04/2025 | 2 |
401 | Nguyễn Việt Tú | 7 A | STN-01695 | Chuyện kể về thầy trò thời xưa | Kiều Thu Hoạch | 16/04/2025 | 3 |
402 | Nguyễn Vũ Nguyên | | SGKH-00024 | Ngữ văn 9 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 13/01/2025 | 96 |
403 | Nguyễn Vũ Nguyên | | STKD-00521 | Ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ văn - Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | Thư Nguyễn | 24/02/2025 | 54 |
404 | Nguyễn Vũ Nguyên | | SGKH-00019 | Ngữ văn 9 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 193 |
405 | Nguyễn Vũ Nguyên | | SGKH-00020 | Ngữ văn 9 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 09/10/2024 | 192 |
406 | Nguyễn Vũ Nguyên | | SGKH-00023 | Ngữ văn 9 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 09/10/2024 | 192 |
407 | Nguyễn Vũ Nguyên | | SGKH-00055 | Bài tập Ngữ văn 9 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 09/10/2024 | 192 |
408 | Nguyễn Vũ Nguyên | | SGKH-00056 | Bài tập Ngữ văn 9 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 09/10/2024 | 192 |
409 | Nguyễn Vũ Nguyên | | SNVH-00014 | Ngữ văn 9 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 09/10/2024 | 192 |
410 | Nguyễn Vũ Nguyên | | SNVH-00017 | Ngữ văn 9 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 09/10/2024 | 192 |
411 | Nguyễn Vũ Thanh Trúc | 6 B | STN-01287 | Bí mật rừng YoK Đôn | Nguyễn Thị Thanh Loan | 14/04/2025 | 5 |
412 | Nguyễn Xuân Phúc | 6 B | STN-01119 | Tiếng gọi ngàn | Đoàn Giỏi | 14/04/2025 | 5 |
413 | Nguyễn Xuân Trường | 7 D | STN-01477 | Tuổi thơ kiếm sống | Xuân Đài | 17/04/2025 | 2 |
414 | Ninh Thụy Lâm | 7 D | STN-01309 | Khủng Long - ngôi nhà khoa học | PHILIP ARDAGH | 17/04/2025 | 2 |
415 | Phạm Ánh Dương | 6 D | STN-00850 | Ông quan thông minh | Trần Hà | 15/04/2025 | 4 |
416 | Phạm Bảo An | 6 A | STN-00476 | Gió Mù Căng | Hà Lâm Kỳ | 14/04/2025 | 5 |
417 | Phạm Hiếu Phong | 7 A | STN-01630 | Những bông điệp cuối mùa | Võ Thị Xuân Hà | 16/04/2025 | 3 |
418 | Phạm Khánh Hoàng | 6 B | STN-01068 | Nghề báo | Nguyễn Thắng Vu | 14/04/2025 | 5 |
419 | Phạm Linh Chi | 9 B | STK9-00108 | Những vấn đề trọng tâm và ôn tập kiểm tra LỊCH SỬ 9 | TRẦN VĨNH THANH | 12/04/2025 | 7 |
420 | Phạm Quang Đông | | SNVS-00065 | Giáo Dục Công Dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 08/10/2024 | 193 |
421 | Phạm Quang Đông | | SGKS-00295 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 193 |
422 | Phạm Quang Đông | | SGKS-00195 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 08/10/2024 | 193 |
423 | Phạm Quang Đông | | SNVH-00021 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng | 09/10/2024 | 192 |
424 | Phạm Quang Đông | | SGKH-00027 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng | 09/10/2024 | 192 |
425 | Phạm Quang Đông | | SGKH-00063 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 09/10/2024 | 192 |
426 | Phạm Quang Đông | | SNVS-00030 | Ngữ văn 6 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/10/2024 | 192 |
427 | Phạm Quang Đông | | SNVS-00035 | Ngữ văn 6 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/10/2024 | 192 |
428 | Phạm Quang Đông | | SGKS-00060 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 09/10/2024 | 192 |
429 | Phạm Quang Đông | | SGKS-00061 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 09/10/2024 | 192 |
430 | Phạm Quang Đông | | SGKS-00034 | Ngữ Văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 09/10/2024 | 192 |
431 | Phạm Quang Đông | | SGKS-00037 | Ngữ Văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 09/10/2024 | 192 |
432 | Phạm Thái Dương | 7 B | STNU-00123 | Cuộc chạy trốn của bánh kép tập 3 - Bà kể cháu nghe | Hương Giang | 16/04/2025 | 3 |
433 | Phạm Thị Bảo Ngân | 7 B | STNU-00005 | Thám tử lừng danh Conan – tập 8 | Gosho Aoyama | 16/04/2025 | 3 |
434 | Phạm Thị Cẩm Tú | 7 D | STN-01606 | Nữ thần BLân Hiăt | Bùi Minh Vũ | 17/04/2025 | 2 |
435 | Phạm Thị Quỳnh Anh | 7 D | STN-01336 | Dân tộc Lô Lô | Chu Thái Sơn | 17/04/2025 | 2 |
436 | Phạm Tùng Dương | 6 B | STN-01516 | Phố Phường Hà Nội | Băng Sơn | 14/04/2025 | 5 |
437 | Phạm Vân Anh | 7 B | STNU-00115 | Phép tắc người con | Lý Dục Tú | 16/04/2025 | 3 |
438 | Phan Thị Mai Thương | | SGKT-00009 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 09/10/2024 | 192 |
439 | Phan Thị Mai Thương | | SGKS-00132 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 232 |
440 | Phan Thị Mai Thương | | SNVS-00058 | Khoa học và tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 30/08/2024 | 232 |
441 | Phan Thị Mai Thương | | SGKB-00012 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 232 |
442 | Phan Thị Mai Thương | | SNVB-00005 | Khoa học tư nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 232 |
443 | Phan Thị Mai Thương | | STKD-00488 | Ôn tập thi tuyển sinh vào lớp 10 môn HÓA HỌC | Nguyễn Văn Hải | 30/08/2024 | 232 |
444 | Phan Thị Mai Thương | | SNVT-00004 | Khoa học tư nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 30/08/2024 | 232 |
445 | Phùng Đặng Đức Hiếu | 7 A | STN-01641 | Người vẽ chân dung Bác Hồ | Sơn Tùng | 16/04/2025 | 3 |
446 | Tống Hải Nam | 6 A | STN-00625 | Lễ hội tứ bất tử | Đặng Văn Lung | 14/04/2025 | 5 |
447 | Trần Anh Đức | 6 B | STN-01344 | Dân tộc Brâu | Chu Thái Sơn | 14/04/2025 | 5 |
448 | Trần Đức Huy | 7 D | STN-01244 | Hai chị em Ji Băch và Ji Bay | Bùi Minh Vũ | 17/04/2025 | 2 |
449 | Trần Đức Nam | 6 D | STN-00888 | Thằng Páo | A Sáng | 15/04/2025 | 4 |
450 | Trần Đức Quân | 7 D | STN-01584 | Hạt bụi thích đi lung tung chơi đùa | Trần Đồng Minh | 17/04/2025 | 2 |
451 | Trần Minh Quang | 6 C | STN-00535 | Bạn đường rừng | Nguyễn Thị Lệ Thu | 15/04/2025 | 4 |
452 | Trần Ngọc Lâm | 9 C | STK9-00140 | Tuyển tập 108 bài tập nâng cao HOÁ HỌC lớp 9 | HOÀNG VŨ | 12/04/2025 | 7 |
453 | Trần Nguyễn Huy Đức | 6 A | STN-00365 | 9 chuyện chưa biết ở Chư Đăng YA | Bùi Quang Vinh | 14/04/2025 | 5 |
454 | Trần Quốc Đạt | 9 A | STN-01142 | Kể chuyện Chùa Hương | Lê Hồng Phúc | 12/04/2025 | 7 |
455 | Trần Sinh Hùng | 7 D | STN-01621 | Đứa con nuôi làng chài | Nguyễn Mai Sơn | 17/04/2025 | 2 |
456 | Trần Thị Anh Thư | 6 D | STN-00953 | Làng mình | Mã A Lềnh | 15/04/2025 | 4 |
457 | Trần Thị Hoài Nhiên | 7 B | STNU-00111 | Những bí mật kỳ diệu dành cho học sinh | Tôn Nguyên Vĩ | 16/04/2025 | 3 |
458 | Trần Thị Lâm Hoàn | 9 B | STK9-00020 | Để học tốt HÌNH HỌC 9 | LÊ MỘNG NGỌC | 12/04/2025 | 7 |
459 | Trần Thị Nguyên | | SGKB-00120 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 08/10/2024 | 193 |
460 | Trần Thị Nguyên | | SNVH-00011 | Tin học 9 | Nguyễn Chí Công | 08/10/2024 | 193 |
461 | Trần Thị Nguyên | | SGKH-00076 | Tin học 9 | Nguyễn Chí Công | 08/10/2024 | 193 |
462 | Trần Thị Nguyên | | SGKH-00051 | Bài tập Tin học 9 | Hà Đặng Cao Tùng | 08/10/2024 | 193 |
463 | Trần Thị Nguyên | | SNVB-00008 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 30/08/2024 | 232 |
464 | Trần Thị Nguyên | | SGKB-00021 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 30/08/2024 | 232 |
465 | Trần Thị Nguyên | | SGK8-00211 | Bài tập Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 3 | Phạm Thế Long | 30/08/2024 | 232 |
466 | Trần Thị Nguyên | | SGK9-00133 | Công nghệ 9 Trồng cây ăn quả | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 30/08/2024 | 232 |
467 | Trần Thị Nguyên | | SNVS-00061 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | LƯU THU THUỶ | 30/08/2024 | 232 |
468 | Trần Thị Nguyên | | SGKS-00086 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Trần Thị Thu | 30/08/2024 | 232 |
469 | Trần Thị Nguyên | | SGKS-00028 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Bùi Thu Thuỷ | 30/08/2024 | 232 |
470 | Trần Thị Nguyên | | SNVT-00012 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 30/08/2024 | 232 |
471 | Trần Thị Nguyên | | SGKT-00064 | Bài tập Tin học 8 | Hà Đặng Cao Tùng | 30/08/2024 | 232 |
472 | Trần Thị Nguyên | | SGKT-00017 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 30/08/2024 | 232 |
473 | Trần Thị Nguyên | | SNVS-00024 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 30/08/2024 | 232 |
474 | Trần Thị Nguyên | | SGKS-00012 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 30/08/2024 | 232 |
475 | Trần Thị Nguyên | | SGKB-00024 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 30/08/2024 | 232 |
476 | Trần Thị Nguyên | | SNVB-00009 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 30/08/2024 | 232 |
477 | Trần Thị Nguyên | | SNVS-00023 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 30/08/2024 | 232 |
478 | Trần Thị Nguyên | | SGKS-00013 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 30/08/2024 | 232 |
479 | Trần Thị Thanh | | STKD-00518 | Ôn thi vào lớp 10 môn Toán - Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | Trần Văn Tấn | 24/02/2025 | 54 |
480 | Trần Thị Thanh | | SGKH-00003 | Toán 9 tập 1 | Hà Duy Khoái | 08/10/2024 | 193 |
481 | Trần Thị Thanh | | SGKH-00005 | Toán 9 tập 2 | Hà Duy Khoái | 08/10/2024 | 193 |
482 | Trần Thị Thanh | | SGKT-00004 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 193 |
483 | Trần Thị Thanh | | SGKT-00006 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 08/10/2024 | 193 |
484 | Trần Văn Long | 9 B | STK9-00073 | HOÁ HỌC cơ bản nâng cao lớp 9 | NGÔ NGỌC AN | 12/04/2025 | 7 |
485 | Trần Vũ Thảo Vy | 9 A | STN-01221 | Sự tích Táo Quân | Nông Quốc Thắng | 12/04/2025 | 7 |
486 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKB-00162 | Tiếng Anh 7 – Global Success | Hoàng Văn Vân | 08/10/2024 | 193 |
487 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKB-00156 | Tiếng Anh 7 – Global Success – Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 08/10/2024 | 193 |
488 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKH-00026 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng | 08/10/2024 | 193 |
489 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNVH-00019 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng | 08/10/2024 | 193 |
490 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKH-00061 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Lịch sử | Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng | 08/10/2024 | 193 |
491 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNVH-00022 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan, Trần Thị Mai Phương | 09/10/2024 | 192 |
492 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKH-00031 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan, Trần Thị Mai Phương | 09/10/2024 | 192 |
493 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKS-00210 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Lịch sử | Đinh Ngọc Bảo | 09/10/2024 | 192 |
494 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKS-00050 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 – phần Lịch sử | Đinh Ngọc Bảo | 30/08/2024 | 232 |
495 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNVC-00552 | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa Lịch Sử THCS - Phần Lịch sử Việt Nam | Trịnh Đình Tùng | 30/08/2024 | 232 |
496 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNVC-00551 | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa Lịch Sử THCS - Phần Lịch sử thế giới | Trịnh Đình Tùng | 30/08/2024 | 232 |
497 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNVC-00550 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy Lịch Sử tỉnh Hải Dương | Nguyễn Văn Quốc | 30/08/2024 | 232 |
498 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNV9-00082 | Lịch sử 9 | PHAN NGỌC LIÊN | 30/08/2024 | 232 |
499 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNV8-00065 | Lịch sử 8 | PHAN NGỌC LIÊN | 30/08/2024 | 232 |
500 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNV7-00062 | Lịch sử 7 | PHAN NGỌC LIÊN | 30/08/2024 | 232 |
501 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNV6-00023 | Lịch sử 6 | PHAN NGỌC LIÊN | 30/08/2024 | 232 |
502 | Trịnh Thị Nguyệt | | STKD-00450 | Tài liệu học tập LỊCH SỬ tỉnh Hải Dương | Lê Phương Quý | 30/08/2024 | 232 |
503 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNVB-00021 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 232 |
504 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNVS-00051 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 30/08/2024 | 232 |
505 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKS-00043 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 232 |
506 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKB-00035 | Lịch sử và Địa lí 7 | Nghiêm Đình Vỳ | 30/08/2024 | 232 |
507 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKT-00027 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 232 |
508 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNVT-00020 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 232 |
509 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKT-00069 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Lịch sử | Trịnh Đình Tùng | 30/08/2024 | 232 |
510 | Trương Bảo Nam | 6 A | STN-00344 | Thơ RAXUN GAMZATỐP | RAXUN GAMZATỐP | 14/04/2025 | 5 |
511 | Trương Thành Dũng | 7 A | STN-01623 | Mỏng mày hay hạt | Phạm Văn Tình | 16/04/2025 | 3 |
512 | Văn Thị Khánh Linh | | SGKB-00041 | Âm Nhạc 7 | Hoàng Long | 29/08/2024 | 233 |
513 | Văn Thị Khánh Linh | | SNVB-00024 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 29/08/2024 | 233 |
514 | Văn Thị Khánh Linh | | SGKS-00075 | Bài tập Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 29/08/2024 | 233 |
515 | Văn Thị Khánh Linh | | SGKS-00118 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 29/08/2024 | 233 |
516 | Văn Thị Khánh Linh | | SNVS-00042 | Âm Nhạc 6 | HOÀNG LONG | 29/08/2024 | 233 |
517 | Văn Thị Khánh Linh | | SNVH-00024 | Âm Nhạc 9 | Hoàng Long | 08/10/2024 | 193 |
518 | Văn Thị Khánh Linh | | SGKH-00029 | Âm Nhạc 9 | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng | 08/10/2024 | 193 |
519 | Vũ Đình Nhật | 7 B | STNU-00105 | Doraemon – Nobita và vương quốc Robot – tập 22 | Fujiko Fujio | 16/04/2025 | 3 |
520 | Vũ Đức Thanh Phong | 7 D | STN-01259 | Hương rừng thơm đồi vắng | Nguyễn Hữu Quý | 17/04/2025 | 2 |
521 | Vũ Mai Phương | 7 A | STN-01589 | Mùa sa nhân | Hoàng Chiến Thắng | 16/04/2025 | 3 |
522 | Vũ Mạnh Tiến | 6 A | STN-00410 | Ký ức tuổi thơ | Anh Đức | 14/04/2025 | 5 |
523 | Vũ Ngọc Quỳnh Anh | 6 D | STN-00889 | Cây hai ngàn lá | Phạm Đức | 15/04/2025 | 4 |
524 | Vũ Nguyễn Bảo Trân | 7 B | STNU-00079 | Shin câu bé bút chì – Vương quốc dã thú tập 9 | Yoshito Usui | 16/04/2025 | 3 |
525 | Vũ Thanh Tùng | 6 B | STN-01706 | Đường hoa vạn dặm | Lưu Văn Lợi | 14/04/2025 | 5 |