| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Thị Như Ngọc | 6 B | STN-00729 | Dân tộc Gia-Rai | Nguyễn Quang Lập | 27/10/2025 | 4 |
| 2 | Bùi Thị Thúy | | SNVS-00029 | Ngữ văn 6 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2025 | 55 |
| 3 | Bùi Thị Thúy | | SNVS-00034 | Ngữ văn 6 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2025 | 55 |
| 4 | Bùi Thị Thúy | | SNVS-00012 | Toán 6 | HÀ DUY KHOÁI | 06/09/2025 | 55 |
| 5 | Bùi Thị Thúy | | SGKS-00306 | Toán 6 tập 1 | Hà Duy Khoái | 06/09/2025 | 55 |
| 6 | Bùi Thị Thúy | | SGKS-00313 | Toán 6 tập 2 | Hà Duy Khoái | 06/09/2025 | 55 |
| 7 | Bùi Thị Thúy | | SGKS-00284 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2025 | 55 |
| 8 | Bùi Thị Thúy | | SGKS-00358 | Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2025 | 55 |
| 9 | Bùi Thị Thúy | | SGKS-00042 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 29/08/2025 | 63 |
| 10 | Bùi Thị Thúy | | SGKS-00055 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 – phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 29/08/2025 | 63 |
| 11 | Bùi Thị Thúy | | STK8-00047 | Tư liệu dạy học ĐỊA LÍ 8 | NGUYỄN ĐÌNH GIANG | 29/08/2025 | 63 |
| 12 | Bùi Thị Thúy | | SGKB-00033 | Lịch sử và Địa lí 7 | Nghiêm Đình Vỳ | 29/08/2025 | 63 |
| 13 | Bùi Thị Thúy | | SNVB-00020 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 29/08/2025 | 63 |
| 14 | Bùi Thị Thúy | | SNVS-00052 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 04/09/2025 | 57 |
| 15 | Bùi Thị Thúy | | STKD-00452 | Tài liệu học tập ĐỊA LÝ tỉnh Hải Dương | Vũ Quốc Oai | 04/09/2025 | 57 |
| 16 | Bùi Thị Thúy | | SGKT-00028 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 04/09/2025 | 57 |
| 17 | Bùi Thị Thúy | | SNVT-00021 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 04/09/2025 | 57 |
| 18 | Bùi Thị Thúy | | SGKT-00070 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 04/09/2025 | 57 |
| 19 | Bùi Thị Thúy | | SGKS-00167 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | Nguyễn Thị Tiến | 04/09/2025 | 57 |
| 20 | Bùi Thị Thúy | | SGKH-00025 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 04/09/2025 | 57 |
| 21 | Bùi Thị Thúy | | SNVH-00020 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng | 04/09/2025 | 57 |
| 22 | Bùi Thị Thúy | | SGKH-00062 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 04/09/2025 | 57 |
| 23 | Cao Thị Huyền Trang | 7 B | STN-00306 | Kinh thành Huế | Nguyễn Thắng Vu | 28/10/2025 | 3 |
| 24 | Cao Yến Trang | 7 A | STN-00307 | Kinh thành Huế | Nguyễn Thắng Vu | 28/10/2025 | 3 |
| 25 | Đặng Bảo Dung | 7 B | STN-00241 | Mưa quê | Nguyễn Xuân Khánh | 28/10/2025 | 3 |
| 26 | Đinh Bảo Long | 6 A | STN-00656 | Dyông Wiwin | Hà Giáo | 27/10/2025 | 4 |
| 27 | Đỗ Nam Phong | 9 A | STN-00895 | Việt Nam non xanh nước biếc | Hoàng Thiếu Sơn | 25/10/2025 | 6 |
| 28 | Đỗ Phương Anh | 6 A | STN-00637 | Tay sét | Hoàng Hữu Sang | 27/10/2025 | 4 |
| 29 | Đỗ Quốc Tuấn | 7 B | STN-00320 | Tế bào và các hệ | HOLLY WALLACE | 28/10/2025 | 3 |
| 30 | Đoàn Ngọc Bích | 6 C | STN-00285 | Tôi và Phạng | A Sáng | 28/10/2025 | 3 |
| 31 | Đoàn Thị Châu Giang | 6 C | STN-00300 | Bí ẩn vũ trụ | Bùi Việt | 28/10/2025 | 3 |
| 32 | Đồng Bảo Ngân | 8 C | STNU-00153 | Shin - Cậu bé bút chì tập 9 | Yoshito Usui | 24/10/2025 | 7 |
| 33 | Dương Minh Đức | 7 D | STNU-00506 | Ma vương bảo mẫu | Kousuke Iijima | 29/10/2025 | 2 |
| 34 | Dương Thị Hồng Nhung | 7 C | STNU-00350 | Gieo mầm tính cách cho bé yêu - Khiêm tốn | Hà Yên | 29/10/2025 | 2 |
| 35 | Hà Đình Bảo | 6 A | STN-00671 | Từ trong nhà ra ngoài sân | Nguyễn Như Mai | 27/10/2025 | 4 |
| 36 | Hà Duy Hoàng | 9 A | STN-00987 | Dân tộc Khơ Me | Chu Thái Sơn | 25/10/2025 | 6 |
| 37 | Hà Ngọc Minh | 8 C | STNU-00016 | Thám tử lừng danh Conan – tập 15 | Gosho Aoyama | 24/10/2025 | 7 |
| 38 | Hà Thị Hoàng Yến | 7 D | STNU-00489 | Shin - Cậu bé bút chì tập 45 | Yoshito Usui | 29/10/2025 | 2 |
| 39 | Hà Trung Kiên | 9 B | STN-00994 | Dân tộc Bru-Vân Kiều | Chu Thái Sơn | 25/10/2025 | 6 |
| 40 | Hà Tuấn Anh | 8 C | STNU-00038 | Thám tử lừng danh Conan – tập 68 | Gosho Aoyama | 24/10/2025 | 7 |
| 41 | Hà Tùng Lâm | 8 B | STNU-00084 | Shin câu bé bút chì – tập 42 | Yoshito Usui | 23/10/2025 | 8 |
| 42 | Hà Văn Mạnh | 9 B | STN-00926 | Dân tộc Khơ Mú | Chu Thái Sơn | 25/10/2025 | 6 |
| 43 | Hoàng Bảo An | 6 A | STN-00625 | Lễ hội tứ bất tử | Đặng Văn Lung | 27/10/2025 | 4 |
| 44 | Hoàng Bảo An | 6 C | STN-00297 | Lang thang trong rừng | Nguyễn Nhật Ánh | 28/10/2025 | 3 |
| 45 | Hoàng Bảo Nam | 8 A | STNU-00185 | Doraemon chú mèo máy đến từ tương lai – tập 25 | Fujiko Fujio | 23/10/2025 | 8 |
| 46 | Hoàng Bảo Ngọc | 7 B | STN-00301 | Chuyện đường rừng | Triệu Bôn | 28/10/2025 | 3 |
| 47 | Hoàng Bảo Như | 9 A | STN-00581 | Thiên nhiên có gì lạ ? | Nguyễn Huy Thắng | 25/10/2025 | 6 |
| 48 | Hoàng Chấn Phong | 6 C | STN-00312 | Tô Hiến Thành | Trần Hà | 28/10/2025 | 3 |
| 49 | Hoàng Châu Tuệ | 7 A | STN-00314 | Tô Hiến Thành | Trần Hà | 28/10/2025 | 3 |
| 50 | Hoàng Đức Duy | 6 C | STN-00283 | Từ trong cổ tích | Trần Khải Thanh Thủy | 28/10/2025 | 3 |
| 51 | Hoàng Đức Duy | 7 D | STNU-00461 | Shin - Cậu bé bút chì tập 21 | Yoshito Usui | 29/10/2025 | 2 |
| 52 | Hoàng Đức Quang | 8 B | STNU-00096 | Thanh gươm diệt quỷ - tập 13 - Biến đổi | Koyoharu Gotouge | 23/10/2025 | 8 |
| 53 | Hoàng Gia Lâm | 7 D | STNU-00408 | Ngôn ngữ của loài chim | Trường An | 29/10/2025 | 2 |
| 54 | Hoàng Gia Long | 8 A | STNU-00178 | Thám tử lừng danh Conan – tập 71 | Gosho Aoyama | 23/10/2025 | 8 |
| 55 | Hoàng Hà Linh | 9 B | STN-01000 | Dân tộc La Ha | Chu Thái Sơn | 25/10/2025 | 6 |
| 56 | Hoàng Lê Bảo An | 7 A | STN-00319 | Cứu lấy môi trường | Nguyễn Như Mai | 28/10/2025 | 3 |
| 57 | Hoàng Lệ Quyên | 6 B | STN-00680 | Cất nhà giữa hồ | Trần Hà | 27/10/2025 | 4 |
| 58 | Hoàng Mạnh Hùng | 9 B | STN-01014 | Đường về bản | Đinh Ngọc Hùng | 25/10/2025 | 6 |
| 59 | Hoàng Minh Anh | 7 B | STN-00251 | Núi Bó Pạ trở về | Đoàn Ngọc Minh | 28/10/2025 | 3 |
| 60 | Hoàng Minh Dương | 8 C | STN-00543 | Người đi săn dê | Kim Nhất | 24/10/2025 | 7 |
| 61 | Hoàng Minh Hiếu | 7 B | STN-00247 | Những đứa trẻ mồ côi | Hà Thị Cẩm Anh | 28/10/2025 | 3 |
| 62 | Hoàng Minh Huy | 8 B | STNU-00054 | Doraemon - Doraemon - Nobita du hành biển phương nam – tập 18 | Fujiko Fujio | 23/10/2025 | 8 |
| 63 | Hoàng Ngọc Ánh | 9 B | STN-01004 | Cỏ cây với con người | Hoàng Xuân Vinh | 25/10/2025 | 6 |
| 64 | Hoàng Ngọc Oanh | 9 C | STN-01105 | Hình ảnh Bác Hồ trong trái tim đồng bào các dân tộc | Sông Thao | 25/10/2025 | 6 |
| 65 | Hoàng Ngọc Quyết | 9 B | STN-00946 | Bác Hồ với những người con các dân tộc | Trần Thị Minh | 25/10/2025 | 6 |
| 66 | Hoàng Ngọc Vân | 8 B | STNU-00108 | Công chúa Ori – Khí cầu không chịu xuống – tập 2 | Chi Hà | 23/10/2025 | 8 |
| 67 | Hoàng Phương Linh | 8 A | STNU-00205 | Doraemon chú mèo máy đến từ tương lai – tập 27 | Fujiko Fujio | 23/10/2025 | 8 |
| 68 | Hoàng Phương Thảo | 9 C | STN-01059 | Thằng Quấy | Trần Hà | 25/10/2025 | 6 |
| 69 | Hoàng Quang Minh | 9 C | STN-01126 | Đẻ đất đẻ nước | Sông Thao | 25/10/2025 | 6 |
| 70 | Hoàng Quốc Hào | 8 D | STNU-00254 | Sự tích dưa hấu - Legend of Watermelon | Nguyễn Như Quỳnh | 24/10/2025 | 7 |
| 71 | Hoàng Quỳnh Anh | 7 C | STN-00450 | Dũng sĩ Đam Dông | Trần Hà | 29/10/2025 | 2 |
| 72 | Hoàng Thái Bảo | 8 C | STNU-00092 | Hêlen – Danh nhân thế giới | Pắc Chông Quan | 24/10/2025 | 7 |
| 73 | Hoàng Thanh Tùng | 9 A | STN-00586 | La bàn hướng về những miền đất lạ | Nguyễn Huy Thắng | 25/10/2025 | 6 |
| 74 | Hoàng Thị Bích Thủy | | STKD-00102 | Tìm hiểu thế giới màu xanh | Trần Hợp | 22/10/2025 | 9 |
| 75 | Hoàng Thị Bích Thủy | | STKD-00115 | Ông già và biển cả | ERNEST HEMINGGWAY | 22/10/2025 | 9 |
| 76 | Hoàng Thị Bích Thủy | | STKD-00124 | Hướng dẫn học English 9 | Lê Minh Tâm | 22/10/2025 | 9 |
| 77 | Hoàng Thị Bích Thủy | | STK9-00157 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng TIẾNG ANH 9 | LƯƠNG QUỲNH TRANG | 29/08/2025 | 63 |
| 78 | Hoàng Thị Bích Thủy | | STK9-00156 | Ôn tập và kiểm tra TIẾNG ANH quyển 9 | NGUYỄN THỊ CHI | 29/08/2025 | 63 |
| 79 | Hoàng Thị Bích Thủy | | STK9-00155 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm TIẾNG ANH THCS lớp 9 | NGUYỄN THI MINH HƯƠNG | 29/08/2025 | 63 |
| 80 | Hoàng Thị Bích Thủy | | STK8-00087 | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở môn Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nga, Tiếng Trung Quốc, Thể Dục lớp 8 | Nguyễn Quý Thao | 29/08/2025 | 63 |
| 81 | Hoàng Thị Bích Thủy | | STK8-00086 | Hướng dẫn học và làm bài TIẾNG ANH lớp 8 | TÔ CHÂU | 29/08/2025 | 63 |
| 82 | Hoàng Thị Bích Thủy | | STK7-00103 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng TIẾNG ANH 7 | LƯƠNG QUỲNH TRANG | 29/08/2025 | 63 |
| 83 | Hoàng Thị Bích Thủy | | STK6-00120 | Luyện tập Tiếng Anh 6 | PHẠM THANH MỸ | 29/08/2025 | 63 |
| 84 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNVC-00562 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007) môn tiếng Anh quyển 1 | Nguyễn Quý Thao | 29/08/2025 | 63 |
| 85 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNVC-00561 | Thiết kế bài giảng Giáo Dục Công Dân THCS lớp 8 | Hồ Thanh Diện | 29/08/2025 | 63 |
| 86 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNVC-00560 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh THCS lớp 8 tập 2 | Chu Quang Bình | 29/08/2025 | 63 |
| 87 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNVC-00559 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh THCS lớp 8 tập 1 | Chu Quang Bình | 29/08/2025 | 63 |
| 88 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNVC-00558 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh THCS lớp 7 tập 2 | Chu Quang Bình | 28/08/2025 | 64 |
| 89 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNVC-00557 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh THCS lớp 7 tập 1 | Chu Quang Bình | 28/08/2025 | 64 |
| 90 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNVC-00556 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh THCS lớp 6 quyển 2 | Nguyễn Minh Hoài | 28/08/2025 | 64 |
| 91 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNV9-00084 | Tiếng Anh 9 | NGUYỄN VĂN LỢI | 28/08/2025 | 64 |
| 92 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNV8-00067 | Tiếng Anh 8 | NGUYỄN VĂN LỢI | 28/08/2025 | 64 |
| 93 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGKS-00171 | Tiếng Anh 6 tập 1- Global Success | Hoàng Văn Vân | 28/08/2025 | 64 |
| 94 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGKS-00174 | Tiếng Anh 6 tập 2 - Global Success | Hoàng Văn Vân | 29/08/2025 | 63 |
| 95 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGKS-00178 | Tiếng Anh 6 tập 1 - Global Success | Hoàng Văn Vân | 29/08/2025 | 63 |
| 96 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGKS-00184 | Tiếng Anh 6 tập 2 - Global Success | Hoàng Văn Vân | 29/08/2025 | 63 |
| 97 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNVH-00032 | Tiếng Anh 9 – Global Success | Hoàng Văn Vân, Lương Quỳnh Trang | 29/08/2025 | 63 |
| 98 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGKH-00034 | Tiếng Anh 9 – Global Success – Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 29/08/2025 | 63 |
| 99 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGKH-00067 | Tiếng Anh 9 – Global Success – Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 29/08/2025 | 63 |
| 100 | Hoàng Thị Bích Thủy | | STKD-00525 | Ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh - Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | Phạm Ngọc Tuấn | 29/08/2025 | 63 |
| 101 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGKT-00146 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 29/08/2025 | 63 |
| 102 | Hoàng Thị Bích Thủy | | STKD-00358 | Thế giới con người những điều kì lạ VƯỢT LÊN BẢN THÂN | Trần Dũng | 29/10/2025 | 2 |
| 103 | Hoàng Thị Bích Thủy | | STKD-00360 | Thế giới con người những điều kì lạ CÁC NGÀNH KHOA HỌC | Trần Dũng | 29/10/2025 | 2 |
| 104 | Hoàng Thị Đoan Trang | 8 C | STNU-00082 | Shin câu bé bút chì – tập 3 | Yoshito Usui | 24/10/2025 | 7 |
| 105 | Hoàng Thị Hà | | STKD-00193 | Tâm lý và sinh lý bộ sách bổ trợ kiến thức chìa khoá vàng | Thế Trường | 24/10/2025 | 7 |
| 106 | Hoàng Thị Hà | | STKD-00239 | Thời thanh niên của BÁC HỒ | Hồng Hà | 24/10/2025 | 7 |
| 107 | Hoàng Thị Hà | | SNVH-00026 | Mĩ Thuật 9 | Đinh Gia Lê, Đoàn Thị Mỹ Hương | 26/08/2025 | 66 |
| 108 | Hoàng Thị Hà | | SGKB-00045 | Mĩ Thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 26/08/2025 | 66 |
| 109 | Hoàng Thị Hà | | SNVB-00027 | Mĩ thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 26/08/2025 | 66 |
| 110 | Hoàng Thị Hà | | SNVS-00046 | Mĩ thuật 6 | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 26/08/2025 | 66 |
| 111 | Hoàng Thị Hà | | SGKS-00070 | Mĩ thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 26/08/2025 | 66 |
| 112 | Hoàng Thị Hà | | SGKB-00112 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 26/08/2025 | 66 |
| 113 | Hoàng Thị Hà | | SGKS-00079 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 26/08/2025 | 66 |
| 114 | Hoàng Thị Khánh Linh | 6 A | STN-00650 | Đêm dịu dàng | Nguyễn Thị Châu Giang | 27/10/2025 | 4 |
| 115 | Hoàng Thị Minh Anh | 8 B | STNU-00070 | Doraemon – Học tập điền kinh | Fujiko Fujio | 23/10/2025 | 8 |
| 116 | Hoàng Thị Mơ | | STKD-00097 | 35 đề toán luyện thi vào lớp 10 chuyên chọn và luyện thi học sinh giỏi lớp 9 | Vũ Dương Thụy | 22/10/2025 | 9 |
| 117 | Hoàng Thị Mơ | | STKD-00247 | Công tác giáo viên chủ nhiệm lớp ở trường phổ thông | Hà Nhật Thăng | 27/10/2025 | 4 |
| 118 | Hoàng Thị Mơ | | STKD-00252 | Mẫu soạn thảo văn bản dùng cho cán bộ lãnh đạo, quản lý và công chức văn phòng | Nguyễn Minh Phương | 27/10/2025 | 4 |
| 119 | Hoàng Thị Mơ | | SGKS-00104 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 63 |
| 120 | Hoàng Thị Mơ | | SGKS-00001 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 29/08/2025 | 63 |
| 121 | Hoàng Thị Mơ | | SGKS-00010 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 29/08/2025 | 63 |
| 122 | Hoàng Thị Mơ | | SGKS-00110 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 63 |
| 123 | Hoàng Thị Mơ | | SNVS-00013 | Toán 6 | HÀ DUY KHOÁI | 29/08/2025 | 63 |
| 124 | Hoàng Thị Mơ | | STKD-00489 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn TOÁN | Vũ Hữu Bình | 26/08/2025 | 66 |
| 125 | Hoàng Thị Mơ | | SGKB-00001 | Toán 7 tập 1 | Hà Duy Khoái | 26/08/2025 | 66 |
| 126 | Hoàng Thị Mơ | | SGKB-00006 | Toán 7 tập 2 | Hà Duy Khoái | 26/08/2025 | 66 |
| 127 | Hoàng Thị Mơ | | SGKB-00058 | Bài tập toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 26/08/2025 | 66 |
| 128 | Hoàng Thị Mơ | | SGKB-00062 | Bài tập toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 26/08/2025 | 66 |
| 129 | Hoàng Thị Mơ | | SGKH-00004 | Toán 9 tập 1 | Hà Duy Khoái | 26/08/2025 | 66 |
| 130 | Hoàng Thị Mơ | | SGKH-00006 | Toán 9 tập 2 | Hà Duy Khoái | 26/08/2025 | 66 |
| 131 | Hoàng Thị Mơ | | SGKH-00042 | Bài tập toán 9 tập 1 | Cung Thế Anh | 26/08/2025 | 66 |
| 132 | Hoàng Thị Mơ | | SGKH-00046 | Bài tập toán 9 tập 2 | Cung Thế Anh | 26/08/2025 | 66 |
| 133 | Hoàng Thị Mơ | | SNVH-00001 | Toán 9 | Hà Duy Khoái | 26/08/2025 | 66 |
| 134 | Hoàng Thị Mơ | | STKD-00520 | Ôn thi vào lớp 10 môn Toán - Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | Trần Văn Tấn | 26/08/2025 | 66 |
| 135 | Hoàng Thị Ngọc | 8 C | STNU-00181 | Thám tử lừng danh Conan – tập 100 | Gosho Aoyama | 24/10/2025 | 7 |
| 136 | Hoàng Thị Nhung | 8 C | STNU-00122 | Con rết vàng | Đặng Thu Hương | 24/10/2025 | 7 |
| 137 | Hoàng Thị Nhung | | STKD-00161 | Hình với bóng | Hoài Trung | 27/10/2025 | 4 |
| 138 | Hoàng Thị Nhung | | STKD-00164 | Đường chúng tôi đi tập 4 - Về quê hương, đất nước, cộng đồng | Ngô Trần Ái | 27/10/2025 | 4 |
| 139 | Hoàng Thị Nhung | | SNVS-00017 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 28/08/2025 | 64 |
| 140 | Hoàng Thị Nhung | | SNVS-00011 | Toán 6 | HÀ DUY KHOÁI | 28/08/2025 | 64 |
| 141 | Hoàng Thị Nhung | | SGKS-00116 | Bài tập Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 28/08/2025 | 64 |
| 142 | Hoàng Thị Nhung | | SGKS-00140 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 28/08/2025 | 64 |
| 143 | Hoàng Thị Nhung | | SGKS-00156 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2025 | 64 |
| 144 | Hoàng Thị Nhung | | SGKS-00112 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 28/08/2025 | 64 |
| 145 | Hoàng Thị Nhung | | SGKS-00003 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2025 | 64 |
| 146 | Hoàng Thị Nhung | | SGKS-00150 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 28/08/2025 | 64 |
| 147 | Hoàng Thị Nhung | | SGKS-00266 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 28/08/2025 | 64 |
| 148 | Hoàng Thị Nhung | | SGKS-00154 | Toán 6 tập 2 | Hà Duy Khoái | 28/08/2025 | 64 |
| 149 | Hoàng Thị Nhung | | SGKS-00152 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2025 | 64 |
| 150 | Hoàng Thị Nhung | | SGKB-00133 | Toán 7 tập 1 | Hà Duy Khoái | 28/08/2025 | 64 |
| 151 | Hoàng Thị Nhung | | SGKB-00005 | Toán 7 tập 2 | Hà Duy Khoái | 28/08/2025 | 64 |
| 152 | Hoàng Thị Nhung | | SGKB-00088 | Bài tập toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2025 | 64 |
| 153 | Hoàng Thị Nhung | | SGKB-00093 | Bài tập toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2025 | 64 |
| 154 | Hoàng Thị Nhung | | SGKT-00076 | Toán 8 tập 1 | Hà Duy Khoái | 28/08/2025 | 64 |
| 155 | Hoàng Thị Nhung | | SGKT-00007 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 28/08/2025 | 64 |
| 156 | Hoàng Thị Nhung | | SGKT-00084 | Bài tập Toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 28/08/2025 | 64 |
| 157 | Hoàng Thị Nhung | | SGKT-00093 | Bài tập Toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh | 28/08/2025 | 64 |
| 158 | Hoàng Thị Nhung | | SNVT-00001 | Toán 8 | Hà Duy Khoái | 28/08/2025 | 64 |
| 159 | Hoàng Thị Nhung | | SGKS-00157 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 64 |
| 160 | Hoàng Thị Nhung | | SGKS-00024 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 64 |
| 161 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKS-00106 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 63 |
| 162 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKS-00108 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 63 |
| 163 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKS-00008 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 29/08/2025 | 63 |
| 164 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKS-00005 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 29/08/2025 | 63 |
| 165 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKB-00061 | Bài tập toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 29/08/2025 | 63 |
| 166 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKB-00057 | Bài tập toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 29/08/2025 | 63 |
| 167 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKB-00003 | Toán 7 tập 1 | Hà Duy Khoái | 29/08/2025 | 63 |
| 168 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKB-00007 | Toán 7 tập 2 | Hà Duy Khoái | 29/08/2025 | 63 |
| 169 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SNVB-00002 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 63 |
| 170 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | STK9-00154 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 9 bồi dưỡng học sinh khá, giỏi | PHAN VĂN ĐỨC | 29/08/2025 | 63 |
| 171 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | STK9-00051 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao THCS 9 | NGUYỄN ĐỨC CHÍ | 29/08/2025 | 63 |
| 172 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKT-00075 | Toán 8 tập 1 | Hà Duy Khoái | 29/08/2025 | 63 |
| 173 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKT-00088 | Toán 8 tập 2 | Hà Duy Khoái | 29/08/2025 | 63 |
| 174 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKT-00083 | Bài tập Toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 29/08/2025 | 63 |
| 175 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKT-00092 | Bài tập Toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh | 29/08/2025 | 63 |
| 176 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKH-00002 | Toán 9 tập 1 | Hà Duy Khoái | 29/08/2025 | 63 |
| 177 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKH-00007 | Toán 9 tập 2 | Hà Duy Khoái | 29/08/2025 | 63 |
| 178 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKH-00044 | Bài tập toán 9 tập 1 | Cung Thế Anh | 29/08/2025 | 63 |
| 179 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKH-00048 | Bài tập toán 9 tập 2 | Cung Thế Anh | 29/08/2025 | 63 |
| 180 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SNVB-00034 | Giáo dục thể chất 7 | Lương Quang Hiệp | 29/08/2025 | 63 |
| 181 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SNVS-00022 | Giáo dục thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 29/08/2025 | 63 |
| 182 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | STKD-00371 | Tuyển chọn theo chuyên đề TOÁN HỌC VÀ TUỔI TRẺ quyển 2 | Ngô Trần Ái | 29/10/2025 | 2 |
| 183 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | STKD-00372 | Tuyển chọn theo chuyên đề TOÁN HỌC VÀ TUỔI TRẺ quyển 3 | Ngô Trần Ái | 29/10/2025 | 2 |
| 184 | Hoàng Thị Thảo Vân | 6 B | STN-00702 | Vì sao con ra đời | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 27/10/2025 | 4 |
| 185 | Hoàng Thị Thu Phương | 7 A | STN-00286 | Tôi và Phạng | A Sáng | 28/10/2025 | 3 |
| 186 | Hoàng Thị Thu Thảo | 7 C | STNU-00331 | Trường học bí ẩn - tập 6 | Moyamu Fujino | 29/10/2025 | 2 |
| 187 | Hoàng Thị Xong | | SGKB-00004 | Toán 7 tập 1 | Hà Duy Khoái | 29/08/2025 | 63 |
| 188 | Hoàng Thị Xong | | SGKB-00008 | Toán 7 tập 2 | Hà Duy Khoái | 29/08/2025 | 63 |
| 189 | Hoàng Thị Xong | | SNVB-00001 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 63 |
| 190 | Hoàng Thị Xong | | SNVT-00003 | Toán 8 | Hà Duy Khoái | 29/08/2025 | 63 |
| 191 | Hoàng Thị Xong | | SGKT-00001 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 63 |
| 192 | Hoàng Thị Xong | | SGKT-00005 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 63 |
| 193 | Hoàng Thị Xong | | SGKT-00041 | Bài tập toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 29/08/2025 | 63 |
| 194 | Hoàng Thị Xong | | SGKT-00042 | Bài tập toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh | 29/08/2025 | 63 |
| 195 | Hoàng Thị Xong | | SNVH-00028 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thuỷ, Trần Thị Thu | 29/08/2025 | 63 |
| 196 | Hoàng Thị Xong | | SGKH-00070 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Trần Thị Thu | 29/08/2025 | 63 |
| 197 | Hoàng Thị Xong | | SGKH-00081 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thuỷ | 29/08/2025 | 63 |
| 198 | Hoàng Thị Xong | | SGKH-00001 | Toán 9 tập 1 | Hà Duy Khoái | 26/08/2025 | 66 |
| 199 | Hoàng Thị Xong | | SGKH-00008 | Toán 9 tập 2 | Hà Duy Khoái | 26/08/2025 | 66 |
| 200 | Hoàng Thị Xong | | SGKH-00043 | Bài tập toán 9 tập 1 | Cung Thế Anh | 26/08/2025 | 66 |
| 201 | Hoàng Thị Xong | | SGKH-00047 | Bài tập toán 9 tập 2 | Cung Thế Anh | 26/08/2025 | 66 |
| 202 | Hoàng Thị Xong | | SNVH-00002 | Toán 9 | Hà Duy Khoái | 26/08/2025 | 66 |
| 203 | Hoàng Thị Xong | | SGKB-00002 | Toán 7 tập 1 | Hà Duy Khoái | 26/08/2025 | 66 |
| 204 | Hoàng Thị Xong | | SGKB-00136 | Toán 7 tập 2 | Hà Duy Khoái | 26/08/2025 | 66 |
| 205 | Hoàng Thị Xong | | SGKB-00087 | Bài tập toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 26/08/2025 | 66 |
| 206 | Hoàng Thị Xong | | SGKB-00064 | Bài tập toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 26/08/2025 | 66 |
| 207 | Hoàng Thị Xong | | SNVB-00004 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 26/08/2025 | 66 |
| 208 | Hoàng Thị Xong | | STKD-00519 | Ôn thi vào lớp 10 môn Toán - Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | Trần Văn Tấn | 26/08/2025 | 66 |
| 209 | Hoàng Thu Ngân Hà | 7 D | STNU-00479 | Shin - Cậu bé bút chì tập 39 | Yoshito Usui | 29/10/2025 | 2 |
| 210 | Hoàng Trung Hải | 9 A | STN-00561 | Bác sĩ vui tính trả lời | La Vĩnh Quyên | 25/10/2025 | 6 |
| 211 | Hoàng Trung Hải | 9 B | STN-00907 | An Dương Vương | Trần Hà | 25/10/2025 | 6 |
| 212 | Hoàng Trung Hải | 9 A | STN-00877 | Tây Nguyên của tôi | Trung Trung Đỉnh | 25/10/2025 | 6 |
| 213 | Hoàng Uy Vũ | 7 D | STNU-00491 | Con cóc là cậu ông trời | Tranh: Tạ Thúc Bình | 29/10/2025 | 2 |
| 214 | Hoàng Văn Hoan | 9 C | STN-01114 | Trông So Hia | Nguyễn Bình | 25/10/2025 | 6 |
| 215 | Hoàng Văn Phúc | 9 C | STN-01099 | Trăng nước Chương Dương | Hà Ân | 25/10/2025 | 6 |
| 216 | Hoàng Vũ Kim Ngân | 7 D | STNU-00474 | Shin - Cậu bé bút chì tập 34 | Yoshito Usui | 29/10/2025 | 2 |
| 217 | Kiều Ngọc Ngân | 6 C | STN-00281 | Nước muôn hình vạn trạng | Bùi Việt | 28/10/2025 | 3 |
| 218 | Lê Đức Mạnh | 7 A | STN-00265 | Chuyện lạ trong thế giới động vật | Bùi Việt | 28/10/2025 | 3 |
| 219 | Lê Đức Mạnh | 7 A | STN-00264 | Nàng JI DẾT L'NGHÊ | Bùi Minh Vũ | 28/10/2025 | 3 |
| 220 | Lê Duy Công | 9 B | STN-00899 | Ngành du lịch | Nguyễn Thắng Vu | 25/10/2025 | 6 |
| 221 | Lê Hồ Huyền Vy | 8 B | STNU-00046 | Thám tử lừng danh Conan – tập 94 | Gosho Aoyama | 23/10/2025 | 8 |
| 222 | Lê Nguyễn Ngọc Lan | 6 B | STN-00731 | Dân tộc Dao | Nguyễn Quang Lập | 27/10/2025 | 4 |
| 223 | Lê Nguyễn Quỳnh Trang | 8 A | STNU-00191 | Doraemon chú mèo máy đến từ tương lai – tập 39 | Fujiko Fujio | 23/10/2025 | 8 |
| 224 | Lê Quỳnh Chi | 7 D | STNU-00432 | Cô bé đá bóng và cậu bé ba lê | Yoon Yeo-Reun | 29/10/2025 | 2 |
| 225 | Lê Thị Thanh Ngà | | STKD-00187 | Chuyện kể bên mộ bà Hoàng Thị Loan | Bá Ngọc | 27/10/2025 | 4 |
| 226 | Lê Thị Thanh Ngà | | STKD-00194 | Đến với thơ Đỗ Phủ | Lê Giảng | 27/10/2025 | 4 |
| 227 | Lê Thiên Long | 9 C | STN-01050 | Tống Trân Cúc Hoa | Trần Hà | 25/10/2025 | 6 |
| 228 | Lưu Gia Huy | 7 B | STN-00218 | Chuyện kể về 12 con giáp ở Trường Sơn | Trọng Khoát | 28/10/2025 | 3 |
| 229 | Lưu Gia Huy | 7 B | STN-00261 | Nàng JI DẾT L'NGHÊ | Bùi Minh Vũ | 28/10/2025 | 3 |
| 230 | Mạc Đăng Dương | 7 D | STNU-00446 | Truyện cổ tích song ngữ Anh - Việt | Nguyễn Văn Hải | 29/10/2025 | 2 |
| 231 | Mạc Minh Tú | 6 C | STN-00295 | Ngọn lửa diệu kỳ | Bùi Việt | 28/10/2025 | 3 |
| 232 | Mạc Minh Tuấn | 6 C | STN-00273 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Ngọc Thanh | 28/10/2025 | 3 |
| 233 | Mạc Thanh Ngân | 8 A | STNU-00200 | Doraemon - Nobita và những pháp sư gió bí ẩn – tập 23 | Fujiko Fujio | 23/10/2025 | 8 |
| 234 | Mạc Thị Huyền Trang | 9 C | STN-01085 | Lênh đi giành lại đàn NDRING | Nguyễn Sông Thao | 25/10/2025 | 6 |
| 235 | Mạc Thị Ngọc Mai | 8 B | STNU-00066 | Doraemon – Chú mèo máy đến từ tương lai – tập 36 | Fujiko Fujio | 23/10/2025 | 8 |
| 236 | Mạc Việt Dũng | 9 B | STN-00922 | Dân tộc Ê Đê | Chu Thái Sơn | 25/10/2025 | 6 |
| 237 | Ngô Khánh Linh | 8 B | STNU-00101 | One piece – Trận chiến thượng đỉnh – tập 57 | Eiichiro Oda | 23/10/2025 | 8 |
| 238 | Ngô Mai Phương | 6 C | STN-00325 | Những câu hỏi về giới tính | Bùi Việt | 28/10/2025 | 3 |
| 239 | Nguyễn An Phú | 6 A | STN-00690 | Đề đốc Lê Trực | Minh Hà | 27/10/2025 | 4 |
| 240 | Nguyễn An Trà My | 7 D | STNU-00497 | Năm hũ vàng | Thùy Trang | 29/10/2025 | 2 |
| 241 | Nguyễn Anh Tú | 6 B | STN-00705 | Kiến trúc và cảnh quan Đà Nẵng | Bùi Việt | 27/10/2025 | 4 |
| 242 | Nguyễn Anh Tuấn | 7 C | STNU-00316 | Doraemon chú mèo máy đến từ tương lai – tập 32 | Fujiko Fujio | 29/10/2025 | 2 |
| 243 | Nguyễn Bảo An | 9 C | STN-01029 | Đuốc không đốt không sáng | INRASARA | 25/10/2025 | 6 |
| 244 | Nguyễn Bảo Hưng | 7 C | STNU-00339 | Ô Long Viện Vườn thú hiếm tập 5 - Con trùng và bò sát | AU, Yao-Hsing | 29/10/2025 | 2 |
| 245 | Nguyễn Bảo Lâm | 7 C | STN-00434 | Nhiệm vụ đặc biệt | Trần Hà | 29/10/2025 | 2 |
| 246 | Nguyễn Bảo Ngọc | 7 C | STNU-00324 | Newton | Neung In Publishing Company | 29/10/2025 | 2 |
| 247 | Nguyễn Bảo Ngọc | 8 C | STNU-00024 | Thám tử lừng danh Conan – tập 34 | Gosho Aoyama | 24/10/2025 | 7 |
| 248 | Nguyễn Bảo Thiên | 8 A | STNU-00173 | Thám tử lừng danh Conan – tập 58 | Gosho Aoyama | 23/10/2025 | 8 |
| 249 | Nguyễn Bình An | 7 B | STN-00244 | Mưa quê | Nguyễn Xuân Khánh | 28/10/2025 | 3 |
| 250 | Nguyễn Công Phát | 6 B | STN-00648 | Đêm dịu dàng | Nguyễn Thị Châu Giang | 27/10/2025 | 4 |
| 251 | Nguyễn Diệu Hương | 6 C | STN-00276 | Y Sanh và Y Ră | Kim Nhất | 28/10/2025 | 3 |
| 252 | Nguyễn Diệu Hương | 9 B | STN-00935 | Dân tộc Mạ | Chu Thái Sơn | 25/10/2025 | 6 |
| 253 | Nguyễn Đình Tuấn Vũ | 7 D | STNU-00464 | Shin - Cậu bé bút chì tập 24 | Yoshito Usui | 29/10/2025 | 2 |
| 254 | Nguyễn Đỗ Quỳnh Chi | 7 A | STN-00262 | Nàng JI DẾT L'NGHÊ | Bùi Minh Vũ | 28/10/2025 | 3 |
| 255 | Nguyễn Đức An | 8 D | STNU-00244 | Khám phá thế giới côn trùng và thực vật | Hà Thị Anh | 24/10/2025 | 7 |
| 256 | Nguyễn Đức Anh | 6 A | STN-00629 | Lãng mạn cùng cá sấu | Huỳnh Dũng Nhân | 27/10/2025 | 4 |
| 257 | Nguyễn Đức Huy | 8 D | STNU-00189 | Doraemon chú mèo máy đến từ tương lai – tập 37 | Fujiko Fujio | 24/10/2025 | 7 |
| 258 | Nguyễn Đức Tiến | 8 A | STNU-00169 | Thám tử lừng danh Conan – tập 1 | Gosho Aoyama | 23/10/2025 | 8 |
| 259 | Nguyễn Đức Tùng | 9 B | STN-00952 | Làng mình | Mã A Lềnh | 25/10/2025 | 6 |
| 260 | Nguyễn Dương Gia Linh | 8 A | STNU-00199 | Doraemon - Nobita vũ trụ phiêu lưu kí – tập 19 | Fujiko Fujio | 23/10/2025 | 8 |
| 261 | Nguyễn Duy Luân | 7 B | STN-00222 | Thiên nhiên kỳ diệu tập 1 | Minh Hà | 28/10/2025 | 3 |
| 262 | Nguyễn Gia Bảo | 6 C | STN-00293 | Quả ớt dù cay | Nguyễn Thái | 28/10/2025 | 3 |
| 263 | Nguyễn Gia Bảo | 6 B | STN-00741 | Dân tộc Chứt | Nguyễn Quang Lập | 27/10/2025 | 4 |
| 264 | Nguyễn Gia Bảo | 6 B | STN-00598 | Động vật đảo hoang | Minh Hà | 27/10/2025 | 4 |
| 265 | Nguyễn Gia Bảo | 7 D | STNU-00502 | Chú thuật hồi chiến tập 18 - Nhiệt | Gege Akutami | 29/10/2025 | 2 |
| 266 | Nguyễn Gia Huy | 9 C | STN-01042 | Bác Hồ viết di chúc | Vũ Kỳ | 25/10/2025 | 6 |
| 267 | Nguyễn Hải Đăng | 6 B | STN-00608 | Những bí ẩn của thế giới | Nguyễn Huy Thắng | 27/10/2025 | 4 |
| 268 | Nguyễn Hải Lâm | 8 C | STNU-00033 | Thám tử lừng danh Conan – tập 55 | Gosho Aoyama | 24/10/2025 | 7 |
| 269 | Nguyễn Hải Nam | 9 A | STN-00990 | Dân tộc Sán Chay | Chu Thái Sơn | 25/10/2025 | 6 |
| 270 | Nguyễn Hải Nguyên | 8 A | STNU-00206 | Doraemon chú mèo máy đến từ tương lai – tập 36 | Fujiko Fujio | 23/10/2025 | 8 |
| 271 | Nguyễn Hải Thanh | 7 C | STNU-00322 | Thằng gù nhà thờ Đức Bà | Víchto Huygô | 29/10/2025 | 2 |
| 272 | Nguyễn Hoàng Công | 8 C | STNU-00143 | Gieo mầm tính cách cho bé yêu - Ngoan ngoãn | Hà Yên | 24/10/2025 | 7 |
| 273 | Nguyễn Hoàng Duy | 8 C | STNU-00174 | Thám tử lừng danh Conan – tập 60 | Gosho Aoyama | 24/10/2025 | 7 |
| 274 | Nguyễn Hoàng Gia Huy | 8 C | STNU-00085 | Shin câu bé bút chì – tập 45 | Yoshito Usui | 24/10/2025 | 7 |
| 275 | Nguyễn Hoàng Hiếu | 9 A | STN-00546 | Người đi săn dê | Kim Nhất | 25/10/2025 | 6 |
| 276 | Nguyễn Hoàng Lam | 8 A | STNU-00142 | Truyện phá án kinh điển | Hồng Quân | 23/10/2025 | 8 |
| 277 | Nguyễn Hoàng Linh Chi | 9 A | STN-00572 | Vừ A Dính | Trần Hà | 25/10/2025 | 6 |
| 278 | Nguyễn Hoàng Long | 9 A | STN-00540 | Bên kia là núi | Nguyễn Sông Thao | 25/10/2025 | 6 |
| 279 | Nguyễn Hoàng Minh | 6 B | STN-00686 | Tập làm nhà phát minh | Giáo sư SCIENTIFIX | 27/10/2025 | 4 |
| 280 | Nguyễn Hương Giang | 8 A | STNU-00180 | Thám tử lừng danh Conan – tập 97 | Gosho Aoyama | 23/10/2025 | 8 |
| 281 | Nguyễn Hữu Đạt | 6 B | STNU-00100 | One piece – Thánh địa Mary Geoise – tập 90 | Eiichiro Oda | 13/10/2025 | 18 |
| 282 | Nguyễn Huy Hoàng | 7 C | STNU-00312 | Doraemon chú mèo máy đến từ tương lai – tập 22 | Fujiko Fujio | 29/10/2025 | 2 |
| 283 | Nguyễn Huy Hoàng | 7 C | STNU-00344 | Gieo mầm tính cách cho bé yêu - Nhường nhịn | Hà Yên | 29/10/2025 | 2 |
| 284 | Nguyễn Khuê Diệp | 9 A | STN-00971 | Phía sau đỉnh Khau Khoang | Đoàn Ngọc Minh | 25/10/2025 | 6 |
| 285 | Nguyễn Kim Phượng | 9 C | STN-01054 | Lý Công Uẩn | Trần Hà | 25/10/2025 | 6 |
| 286 | Nguyễn Lâm Quang Anh | 6 A | STN-00632 | Lãng mạn cùng cá sấu | Huỳnh Dũng Nhân | 27/10/2025 | 4 |
| 287 | Nguyễn Linh Đan | 7 B | STN-00333 | Kể chuyện các nhà phát minh | Nguyễn Trung | 28/10/2025 | 3 |
| 288 | Nguyễn Mai Lan | 6 B | STN-00664 | Đỉnh núi Nàng Ba | Phạm Ngọc Toàn | 27/10/2025 | 4 |
| 289 | Nguyễn Mai Phương | 7 B | STN-00225 | Em biết vì sao rồi | Bùi Việt | 28/10/2025 | 3 |
| 290 | Nguyễn Minh Đức | 8 D | STNU-00279 | Thám tử lừng danh Conan – tập 85 | Gosho Aoyama | 24/10/2025 | 7 |
| 291 | Nguyễn Minh Đức | 8 C | STNU-00113 | 10 vạn câu hỏi vì sao – cuộc sống muôn màu | Tôn Nguyên Vĩ | 24/10/2025 | 7 |
| 292 | Nguyễn Minh Quân | 8 A | STNU-00135 | Sự tích Hồ Gươm – The legend of Sword Lake | Nguyễn Như Quỳnh | 23/10/2025 | 8 |
| 293 | Nguyễn Minh Quân | 6 A | STN-00676 | Người từ trên trời rơi xuống | Mã A Lềnh | 27/10/2025 | 4 |
| 294 | Nguyễn Minh Quân | 6 A | STN-00683 | Cất nhà giữa hồ | Trần Hà | 27/10/2025 | 4 |
| 295 | Nguyễn Ngân Giang | 8 B | STNU-00047 | Thám tử lừng danh Conan – tập 95 | Gosho Aoyama | 23/10/2025 | 8 |
| 296 | Nguyễn Ngọc Diệp | 7 C | STNU-00297 | Shin - Cậu bé bút chì tập 28 | Yoshito Usui | 29/10/2025 | 2 |
| 297 | Nguyễn Ngọc Đức Tâm | 9 A | STN-00554 | Ngân nga Rlet Mnông | LINH NGA NIÊ KDAM | 25/10/2025 | 6 |
| 298 | Nguyễn Ngọc Gia Huy | 7 A | STN-00259 | Chàng đu đủ | Lê Phong | 28/10/2025 | 3 |
| 299 | Nguyễn Ngọc Hân | 6 A | STN-00644 | Ký ức tuổi thơ | Hải Miên | 27/10/2025 | 4 |
| 300 | Nguyễn Ngọc Lan | 7 B | STN-00337 | A Phai | Nguyễn Sông Thao | 28/10/2025 | 3 |
| 301 | Nguyễn Ngọc Mai | 6 C | STN-00290 | Mùa bay | Nguyễn Thu Trang | 28/10/2025 | 3 |
| 302 | Nguyễn Ngọc Mến | 8 A | STNU-00151 | Gieo mầm tính cách cho bé yêu – Sạch sẽ | Hà Yên | 23/10/2025 | 8 |
| 303 | Nguyễn Ngọc Phương Linh | 9 A | STN-00590 | Kính hiển vi chu du trong thế giới cực nhỏ | Nguyễn Huy Thắng | 25/10/2025 | 6 |
| 304 | Nguyễn Ngọc Thùy Chi | 6 C | STN-00303 | Kể chuyện Điện Biên Phủ | Trần Hà | 28/10/2025 | 3 |
| 305 | Nguyễn Ngọc Tường | 7 D | STNU-00381 | Cây khế - Starfruit tree | Nguyễn Như Quỳnh | 29/10/2025 | 2 |
| 306 | Nguyễn Ngọc Uyên | 9 C | STN-01071 | Nghề báo | Nguyễn Thắng Vu | 25/10/2025 | 6 |
| 307 | Nguyễn Nhật Long | 8 D | STNU-00271 | Nàng công chúa và bầy thiên nga | Nguyễn Như Quỳnh | 24/10/2025 | 7 |
| 308 | Nguyễn Nhật Tân | 9 B | STN-00964 | Ngành công an | Nguyễn Thắng Vu | 25/10/2025 | 6 |
| 309 | Nguyễn Nho Gia Huy | 7 C | STNU-00333 | Trường học bí ẩn - tập 4 | Moyamu Fujino | 29/10/2025 | 2 |
| 310 | Nguyễn Như Quỳnh | | STKD-00340 | Người khách sau chiến tranh | Văn Duy | 24/10/2025 | 7 |
| 311 | Nguyễn Như Quỳnh | | STKD-00342 | Gom về cả gió | Phạm Văn Ngận | 24/10/2025 | 7 |
| 312 | Nguyễn Như Quỳnh | | STKD-00524 | Ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh - Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | Phạm Ngọc Tuấn | 29/08/2025 | 63 |
| 313 | Nguyễn Phạm Hân Như | 7 A | STN-00267 | Chuyện lạ trong thế giới động vật | Bùi Việt | 28/10/2025 | 3 |
| 314 | Nguyễn Phạm Ngọc Diệp | 7 A | STN-00257 | Chàng đu đủ | Lê Phong | 28/10/2025 | 3 |
| 315 | Nguyễn Phạm Ngọc Diệp | 7 A | STN-00255 | Chia tay với đá | Nguyên Bình | 28/10/2025 | 3 |
| 316 | Nguyễn Phạm Quỳnh Anh | 8 B | STNU-00059 | Doraemon – Chú mèo máy đến từ tương lai – tập 15 | Fujiko Fujio | 23/10/2025 | 8 |
| 317 | Nguyễn Phan Hà Phương | 9 B | STN-00955 | Một bát mèn mén | Nguyên Bình | 25/10/2025 | 6 |
| 318 | Nguyễn Phúc Thành | 9 A | STN-00881 | Tuổi thơ ơi | Đỗ Đức | 25/10/2025 | 6 |
| 319 | Nguyễn Phượng An | 8 A | STNU-00157 | Shin - Cậu bé bút chì tập 24 | Yoshito Usui | 23/10/2025 | 8 |
| 320 | Nguyễn Phương Anh | 9 B | STN-01019 | Cuộc đời nghệ sĩ Xu Man | Trung Trung Đỉnh | 25/10/2025 | 6 |
| 321 | Nguyễn Phương Linh | 8 D | STNU-00213 | ITTO cơn lốc sân cỏ - tập 9 – Cuộc giằng co máu lửa | Motoki Monma | 24/10/2025 | 7 |
| 322 | Nguyễn Phương Thảo | 8 D | STNU-00266 | Công chúa Chuột - The mouse princess | Nguyễn Chí Phúc | 24/10/2025 | 7 |
| 323 | Nguyễn Quỳnh Chi | 6 B | STN-00639 | Ký ức tuổi thơ | Hải Miên | 27/10/2025 | 4 |
| 324 | Nguyễn Quỳnh Mai | 9 A | STN-00566 | Sự tích cây nêu ngày tết | Nguyễn Thắng Vu | 25/10/2025 | 6 |
| 325 | Nguyễn Thái Bình | 6 A | STN-00695 | Bảy sắc cầu vồng | Nguyễn Mộng Hưng | 27/10/2025 | 4 |
| 326 | Nguyễn Thái Hà | 8 B | STNU-00078 | Shin câu bé bút chì – Shin và công chúa vũ trụ tập 8 | Yoshito Usui | 23/10/2025 | 8 |
| 327 | Nguyễn Thái Sơn | 8 C | STNU-00160 | Shin - Cậu bé bút chì tập 27 | Yoshito Usui | 24/10/2025 | 7 |
| 328 | Nguyễn Thanh Lam | 8 C | STNU-00132 | Thánh Gióng – Thanh Giong | Nguyễn Chí Phúc | 24/10/2025 | 7 |
| 329 | Nguyễn Thành Long | 8 D | STNU-00204 | Doraemon - Nobita Drifts in the Universe | Fujiko Fujio | 24/10/2025 | 7 |
| 330 | Nguyễn Thanh Phong | 6 B | STN-00736 | Dân tộc Hmông | Nguyễn Quang Lập | 27/10/2025 | 4 |
| 331 | Nguyễn Thanh Phong | 7 C | STNU-00304 | Tý quậy – tập 10 | Đào Hải | 29/10/2025 | 2 |
| 332 | Nguyễn Thế An | 6 B | STN-00620 | Cuộc điều tra trong trường học | Lê Thanh Nga | 27/10/2025 | 4 |
| 333 | Nguyễn Thị Ánh Vân | 7 C | STNU-00292 | Shin - Cậu bé bút chì tập 48 | Yoshito Usui | 29/10/2025 | 2 |
| 334 | Nguyễn Thị Bảo Lan | 6 C | STN-00317 | Cứu lấy môi trường | Nguyễn Như Mai | 28/10/2025 | 3 |
| 335 | Nguyễn Thị Bảo Thy | 6 B | STN-00697 | Bảy sắc cầu vồng | Nguyễn Mộng Hưng | 27/10/2025 | 4 |
| 336 | Nguyễn Thị Chuyên | | SGKB-00157 | Tiếng Anh 7 – Global Success – Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 29/08/2025 | 63 |
| 337 | Nguyễn Thị Chuyên | | SNVB-00036 | Tiếng Anh 7 – Global Success | Hoàng Văn Vân | 29/08/2025 | 63 |
| 338 | Nguyễn Thị Chuyên | | SGKH-00036 | Tiếng Anh 9 – Global Success – Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 29/08/2025 | 63 |
| 339 | Nguyễn Thị Chuyên | | SGKH-00066 | Tiếng Anh 9 – Global Success – Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 29/08/2025 | 63 |
| 340 | Nguyễn Thị Chuyên | | SNVH-00031 | Tiếng Anh 9 – Global Success | Hoàng Văn Vân, Lương Quỳnh Trang | 29/08/2025 | 63 |
| 341 | Nguyễn Thị Chuyên | | STKD-00526 | Ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh - Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | Phạm Ngọc Tuấn | 29/08/2025 | 63 |
| 342 | Nguyễn Thị Chuyên | | STKD-00173 | Văn hoá đất Kinh Môn | Văn Duy | 27/10/2025 | 4 |
| 343 | Nguyễn Thị Chuyên | | STKD-00184 | Những lá thư tình hay của Việt Nam | Trân Châu | 27/10/2025 | 4 |
| 344 | Nguyễn Thị Đào | 6 C | STN-00305 | Kể chuyện Điện Biên Phủ | Trần Hà | 28/10/2025 | 3 |
| 345 | Nguyễn Thị Dương Cầm | 9 A | STN-00981 | Vườn Quốc gia Bạch Mã | Huỳnh Văn Kéo | 25/10/2025 | 6 |
| 346 | Nguyễn Thị Hải Yến | 8 D | STNU-00264 | Aladanh và cây đền thần - Aladdin and the magic lamp | Thùy Trang | 24/10/2025 | 7 |
| 347 | Nguyễn Thị Hải Yến | 8 C | STNU-00011 | Thám tử lừng danh Conan – tập 12 | Gosho Aoyama | 24/10/2025 | 7 |
| 348 | Nguyễn Thị Hải Yến | 7 D | STNU-00470 | Shin - Cậu bé bút chì tập 30 | Yoshito Usui | 29/10/2025 | 2 |
| 349 | Nguyễn Thị Hằng | | STKD-00495 | Người thầy đầu tiên | Nguyễn Ngọc Bằng | 03/10/2025 | 28 |
| 350 | Nguyễn Thị Hằng | | STKD-00047 | Huyện Kinh Môn - tỉnh Hải Dương xây dựng hội khuyến học cơ sở và phát triển trung tâm khuyến học cộng đồng xã, thị trấn | Nguyễn Nho Thông | 22/10/2025 | 9 |
| 351 | Nguyễn Thị Hằng | | SNVS-00053 | Khoa học và tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 28/08/2025 | 64 |
| 352 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKS-00022 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 64 |
| 353 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKS-00131 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 64 |
| 354 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKS-00002 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2025 | 64 |
| 355 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKS-00155 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2025 | 64 |
| 356 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKS-00103 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 28/08/2025 | 64 |
| 357 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKS-00109 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 28/08/2025 | 64 |
| 358 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKS-00105 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 28/08/2025 | 64 |
| 359 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKB-00010 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 64 |
| 360 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKB-00085 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2025 | 63 |
| 361 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKT-00048 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2025 | 63 |
| 362 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKT-00010 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2025 | 63 |
| 363 | Nguyễn Thị Hằng | | SNVT-00005 | Khoa học tư nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2025 | 63 |
| 364 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKB-00109 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 29/08/2025 | 63 |
| 365 | Nguyễn Thị Hằng | | SNVH-00005 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2025 | 63 |
| 366 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKH-00075 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2025 | 63 |
| 367 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKH-00039 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2025 | 63 |
| 368 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKS-00173 | Tiếng Anh 6 tập 1- Global Success | Hoàng Văn Vân | 29/08/2025 | 63 |
| 369 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKB-00073 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 26/08/2025 | 66 |
| 370 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKB-00009 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 26/08/2025 | 66 |
| 371 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNVB-00006 | Khoa học tư nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 26/08/2025 | 66 |
| 372 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKS-00025 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 26/08/2025 | 66 |
| 373 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKS-00128 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 26/08/2025 | 66 |
| 374 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNVS-00057 | Khoa học và tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 26/08/2025 | 66 |
| 375 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNVT-00006 | Khoa học tư nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 26/08/2025 | 66 |
| 376 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKT-00011 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 26/08/2025 | 66 |
| 377 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKT-00046 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 26/08/2025 | 66 |
| 378 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKH-00072 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 64 |
| 379 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKH-00038 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 64 |
| 380 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNVH-00004 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 64 |
| 381 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKH-00033 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan | 28/08/2025 | 64 |
| 382 | Nguyễn Thị Hạnh | | STKD-00029 | Những bài tập định tính về vật lý cấp ba tập 1 phần cơ học - vật lý phân tử | Nguyễn Phúc Thuần | 22/10/2025 | 9 |
| 383 | Nguyễn Thị Hạnh | | STKD-00030 | Thí nghiệm biểu diễn vật lý ở lớp VI và lớp VII trường trung học phổ thông tập II | Bùi Ngọc Quỳnh | 22/10/2025 | 9 |
| 384 | Nguyễn Thị Hạnh | | STKD-00343 | Một thời bụi phấn tập III | Nguyễn Xuân Trường | 29/10/2025 | 2 |
| 385 | Nguyễn Thị Hạnh | | STKD-00354 | Kho tàng tri thức nhân loại - TOÁN HỌC | Tô Cẩm Tú | 29/10/2025 | 2 |
| 386 | Nguyễn Thị Hào | | STKD-00364 | Hình với bóng | Hoài Trung | 29/10/2025 | 2 |
| 387 | Nguyễn Thị Hào | | STKD-00366 | Niềm vui chợt đến | Lê Thành Đô | 29/10/2025 | 2 |
| 388 | Nguyễn Thị Hào | | SGKB-00030 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 66 |
| 389 | Nguyễn Thị Hào | | SGKB-00026 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 66 |
| 390 | Nguyễn Thị Hào | | SGKB-00065 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 66 |
| 391 | Nguyễn Thị Hào | | SGKB-00069 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 66 |
| 392 | Nguyễn Thị Hào | | SNVB-00017 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 66 |
| 393 | Nguyễn Thị Hào | | SNVB-00013 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 66 |
| 394 | Nguyễn Thị Hào | | STKD-00480 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | Nguyễn Thị Hậu | 26/08/2025 | 66 |
| 395 | Nguyễn Thị Hào | | STKD-00114 | Ông già và biển cả | ERNEST HEMINGGWAY | 26/08/2025 | 66 |
| 396 | Nguyễn Thị Hào | | STKD-00189 | Tuổi thơ im lặng | Duy Khán | 26/08/2025 | 66 |
| 397 | Nguyễn Thị Hào | | SNVS-00036 | Ngữ văn 6 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 26/08/2025 | 66 |
| 398 | Nguyễn Thị Hào | | SNVS-00027 | Ngữ văn 6 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 26/08/2025 | 66 |
| 399 | Nguyễn Thị Hào | | SGKS-00065 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 66 |
| 400 | Nguyễn Thị Hào | | SGKS-00038 | Ngữ Văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 66 |
| 401 | Nguyễn Thị Hào | | SGKS-00056 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 66 |
| 402 | Nguyễn Thị Hào | | SGKS-00032 | Ngữ Văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 66 |
| 403 | Nguyễn Thị Hào | | SGKS-00044 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 26/08/2025 | 66 |
| 404 | Nguyễn Thị Hào | | SGKS-00209 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Lịch sử | Đinh Ngọc Bảo | 26/08/2025 | 66 |
| 405 | Nguyễn Thị Hào | | SNVS-00049 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 26/08/2025 | 66 |
| 406 | Nguyễn Thị Hào | | SNVT-00017 | Ngữ văn lớp 8 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 66 |
| 407 | Nguyễn Thị Hào | | SNVT-00013 | Ngữ văn lớp 8 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 66 |
| 408 | Nguyễn Thị Hào | | SGKT-00134 | Ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 66 |
| 409 | Nguyễn Thị Hào | | SGKT-00018 | Ngữ văn lớp 8 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 66 |
| 410 | Nguyễn Thị Hảo | | SNVC-00355 | Thiết kế bài giảng Công Nghệ lớp 8 | Nguyễn Minh Đồng | 27/08/2025 | 65 |
| 411 | Nguyễn Thị Hảo | | SNVB-00010 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 27/08/2025 | 65 |
| 412 | Nguyễn Thị Hảo | | SNVH-00007 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà | Lê Huy Hoàng | 27/08/2025 | 65 |
| 413 | Nguyễn Thị Hảo | | SNVH-00009 | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp | Lê Huy Hoàng | 27/08/2025 | 65 |
| 414 | Nguyễn Thị Hảo | | SNVB-00029 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thuỷ | 27/08/2025 | 65 |
| 415 | Nguyễn Thị Hảo | | STN-01326 | Vườn Quốc gia Kon Ka Kinh | Bùi Việt | 24/10/2025 | 7 |
| 416 | Nguyễn Thị Hảo | | STN-01003 | Dân tộc La Ha | Chu Thái Sơn | 24/10/2025 | 7 |
| 417 | Nguyễn Thị Hảo | | STKD-00258 | Thức ăn chữa tim mạch | Lương Tú Vân | 27/10/2025 | 4 |
| 418 | Nguyễn Thị Hảo | | STKD-00259 | Hướng dẫn nấu các món ăn trị bệnh cao huyết áp đơn giản, dễ làm | Hồng Khánh | 27/10/2025 | 4 |
| 419 | Nguyễn Thị Huệ | 6 B | STN-00747 | Dân tộc Co | Nguyễn Quang Lập | 27/10/2025 | 4 |
| 420 | Nguyễn Thị Huệ | 6 B | STN-00605 | Tú Uyên Giáng kiều | Nguyễn Thắng Vu | 27/10/2025 | 4 |
| 421 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 9 B | STN-00958 | Nghề bộ đội | Nguyễn Thắng Vu | 25/10/2025 | 6 |
| 422 | Nguyễn Thị Mai Anh | 9 B | STN-00915 | Vườn Quốc gia Hoàng Liên | Bùi Việt | 25/10/2025 | 6 |
| 423 | Nguyễn Thị Mai Linh | 9 C | STN-01119 | Tiếng gọi ngàn | Đoàn Giỏi | 25/10/2025 | 6 |
| 424 | Nguyễn Thị Mai Phương | 9 C | STN-01109 | Chuyện lạ nước Lào | Dương Duy Ngữ | 25/10/2025 | 6 |
| 425 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 7 D | STNU-00405 | Gùi thóc thần kỳ | Ngọc Linh | 29/10/2025 | 2 |
| 426 | Nguyễn Thị Nghĩa | | STKD-00032 | Giải tích hiện đại tập 1 | Hoàng Tuy | 22/10/2025 | 9 |
| 427 | Nguyễn Thị Nghĩa | | STKD-00033 | Tuyển tập truyện viết thiếu nhi từ sau cách mạng tháng tám | Phong Thu | 22/10/2025 | 9 |
| 428 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SNVT-00027 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thuỷ | 27/08/2025 | 65 |
| 429 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SGKT-00044 | Bài tập toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh | 27/08/2025 | 65 |
| 430 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SGKT-00008 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 27/08/2025 | 65 |
| 431 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SGKT-00040 | Bài tập toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 27/08/2025 | 65 |
| 432 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SGKT-00003 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 27/08/2025 | 65 |
| 433 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SGKH-00071 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Trần Thị Thu | 26/08/2025 | 66 |
| 434 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SGKH-00079 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thuỷ | 26/08/2025 | 66 |
| 435 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SNVB-00028 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thuỷ | 26/08/2025 | 66 |
| 436 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SNVB-00003 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 26/08/2025 | 66 |
| 437 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SNVS-00062 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | LƯU THU THUỶ | 26/08/2025 | 66 |
| 438 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SNVS-00014 | Toán 6 | HÀ DUY KHOÁI | 26/08/2025 | 66 |
| 439 | Nguyễn Thị Phượng | | STKD-00481 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | Nguyễn Thị Hậu | 26/08/2025 | 66 |
| 440 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKB-00025 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 66 |
| 441 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKB-00029 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 66 |
| 442 | Nguyễn Thị Phượng | | SNVB-00012 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 66 |
| 443 | Nguyễn Thị Phượng | | SNVB-00016 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 66 |
| 444 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKT-00052 | Bài tập Ngữ văn 8 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 66 |
| 445 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKT-00056 | Bài tập Ngữ văn 8 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 66 |
| 446 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKT-00021 | Ngữ văn lớp 8 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 66 |
| 447 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKT-00025 | Ngữ văn lớp 8 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 66 |
| 448 | Nguyễn Thị Phượng | | SNVT-00015 | Ngữ văn lớp 8 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 03/09/2025 | 58 |
| 449 | Nguyễn Thị Phượng | | SNVT-00018 | Ngữ văn lớp 8 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 03/09/2025 | 58 |
| 450 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKB-00150 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 03/09/2025 | 58 |
| 451 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKB-00032 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 03/09/2025 | 58 |
| 452 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKS-00045 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 03/09/2025 | 58 |
| 453 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKH-00018 | Ngữ văn 9 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 03/09/2025 | 58 |
| 454 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKH-00022 | Ngữ văn 9 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 03/09/2025 | 58 |
| 455 | Nguyễn Thị Phượng | | STKD-00523 | Ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ văn - Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | Thư Nguyễn | 03/09/2025 | 58 |
| 456 | Nguyễn Thị Phượng | | STKD-00043 | Thơ Xuân Diệu những lời bình | Mã Giang Lân | 22/10/2025 | 9 |
| 457 | Nguyễn Thị Phượng | | STKD-00045 | Văn học dân gian Việt Nam trong nhà trường | Nguyễn Xuân Lạc | 22/10/2025 | 9 |
| 458 | Nguyễn Thị Phượng | | STKD-00241 | Cơ sở ngữ nghĩa học từ vựng | Đỗ Hữu Châu | 24/10/2025 | 7 |
| 459 | Nguyễn Thị Phượng | | STKD-00234 | Bình văn | Trần Hòa Bình | 24/10/2025 | 7 |
| 460 | Nguyễn Thị Phượng | | STKD-00201 | Sổ tay Hoá học sơ cấp | Lê Chí Kiên | 24/10/2025 | 7 |
| 461 | Nguyễn Thị Phượng | | STKD-00195 | Các vấn đề về lập trình Pascal | Trần Đức Huyên | 24/10/2025 | 7 |
| 462 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 6 C | STN-00292 | Quả bầu vàng - Truyện cổ Ê Đê | Trương Bi | 28/10/2025 | 3 |
| 463 | Nguyễn Thị Thanh Hải | 6 B | STN-00597 | Động vật đảo hoang | Minh Hà | 27/10/2025 | 4 |
| 464 | Nguyễn Thị Thảo Vy | 6 C | STN-00322 | Tế bào và các hệ | HOLLY WALLACE | 28/10/2025 | 3 |
| 465 | Nguyễn Thị Thu Cúc | 6 B | STN-00593 | Kính hiển vi chu du trong thế giới cực nhỏ | Nguyễn Huy Thắng | 27/10/2025 | 4 |
| 466 | Nguyễn Thị Thu Hà | 7 A | STN-00253 | Chia tay với đá | Nguyên Bình | 28/10/2025 | 3 |
| 467 | Nguyễn Thị Thu Trang | 6 C | STN-00270 | Bóng đá, bóng bàn, cầu lông... | Nguyễn Huy Thắng | 28/10/2025 | 3 |
| 468 | Nguyễn Thị Thùy Anh | 8 A | STNU-00171 | Thám tử lừng danh Conan – tập 51 | Gosho Aoyama | 23/10/2025 | 8 |
| 469 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 8 C | STNU-00137 | Nhổ củ cải – The Gigantic Turnip | Nguyễn Như Quỳnh | 24/10/2025 | 7 |
| 470 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNVC-00505 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy NGỮ VĂN Hải Dương | Nguyễn Thị Tiến | 27/08/2025 | 65 |
| 471 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKS-00161 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 65 |
| 472 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKS-00036 | Ngữ Văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 65 |
| 473 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNVS-00031 | Ngữ văn 6 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 27/08/2025 | 65 |
| 474 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNVS-00037 | Ngữ văn 6 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 27/08/2025 | 65 |
| 475 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNVB-00019 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 65 |
| 476 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNVB-00014 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 65 |
| 477 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKB-00070 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 65 |
| 478 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKB-00031 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 65 |
| 479 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKB-00096 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 65 |
| 480 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKB-00027 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 65 |
| 481 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKB-00151 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 65 |
| 482 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKT-00019 | Ngữ văn lớp 8 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 65 |
| 483 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKT-00024 | Ngữ văn lớp 8 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 66 |
| 484 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNVT-00014 | Ngữ văn lớp 8 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 66 |
| 485 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNVT-00016 | Ngữ văn lớp 8 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 66 |
| 486 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKH-00017 | Ngữ văn 9 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 66 |
| 487 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKH-00021 | Ngữ văn 9 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 66 |
| 488 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNVH-00013 | Ngữ văn 9 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 66 |
| 489 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNVH-00016 | Ngữ văn 9 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 66 |
| 490 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | STKD-00522 | Ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ văn - Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | Thư Nguyễn | 26/08/2025 | 66 |
| 491 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKH-00092 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan | 26/08/2025 | 66 |
| 492 | Nguyễn Thị Thúy Hanh | 7 A | STN-00250 | Núi Bó Pạ trở về | Đoàn Ngọc Minh | 28/10/2025 | 3 |
| 493 | Nguyễn Thị Trà My | 7 D | STNU-00417 | Cây tre trăm đốt | Hồng Nhung | 29/10/2025 | 2 |
| 494 | Nguyễn Thị Tường Vi | 7 A | STN-00289 | Mùa bay | Nguyễn Thu Trang | 28/10/2025 | 3 |
| 495 | Nguyễn Thị Tường Vi | 7 A | STN-00298 | Lang thang trong rừng | Nguyễn Nhật Ánh | 28/10/2025 | 3 |
| 496 | Nguyễn Thị Tuyết | | STKD-00166 | Một thời để nhớ tập 4 - Về tình bạn | Ngô Trần Ái | 27/10/2025 | 4 |
| 497 | Nguyễn Thị Tuyết | | STKD-00169 | Niềm vui chợt đến | Lê Thành Đô | 27/10/2025 | 4 |
| 498 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | | SGKS-00290 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 28/08/2025 | 64 |
| 499 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | | SGKH-00020 | Ngữ văn 9 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 64 |
| 500 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | | SGKH-00024 | Ngữ văn 9 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 64 |
| 501 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | | SGKT-00128 | Ngữ văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 64 |
| 502 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | | SGKT-00022 | Ngữ văn lớp 8 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 64 |
| 503 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | | SGKB-00246 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 64 |
| 504 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | | SGKB-00155 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 64 |
| 505 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | | SGKS-00285 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 64 |
| 506 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | | SGKS-00289 | Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 64 |
| 507 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | | STKD-00180 | Chuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 trung học phổ thông môn Ngữ Văn | Nguyễn Thái An | 27/10/2025 | 4 |
| 508 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | | STKD-00210 | Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh | Vũ Dương Quỹ | 27/10/2025 | 4 |
| 509 | Nguyễn Thị Yến Nhung | 9 B | STN-00941 | Dân tộc Pà Thẻn | Chu Thái Sơn | 25/10/2025 | 6 |
| 510 | Nguyễn Thiện Ân | 9 B | STN-01023 | Bài ca phía chân trời | Nie Thanh Mai | 25/10/2025 | 6 |
| 511 | Nguyễn Thùy Dương | 7 A | STN-00260 | Chàng đu đủ | Lê Phong | 28/10/2025 | 3 |
| 512 | Nguyễn Tiến Chiều | | STKD-00040 | Chuyện vui về ông trời | Trần Văn Loa | 27/10/2025 | 4 |
| 513 | Nguyễn Tiến Chiều | | STKD-00143 | Ba người lính ngự lâm | Alexandre Dumas | 27/10/2025 | 4 |
| 514 | Nguyễn Tiến Chiều | | STKD-00182 | Cẩm nang dinh dưỡng cho người bệnh não, tim và huyết quản | Gia Linh | 24/10/2025 | 7 |
| 515 | Nguyễn Tiến Chiều | | STKD-00183 | Sức khỏe tâm tính người cao tuổi | Nguyễn Văn Hấn | 24/10/2025 | 7 |
| 516 | Nguyễn Tiến Chiều | | SGKH-00016 | Giáo dục thể chất 9 | Đinh Quang Ngọc | 26/08/2025 | 66 |
| 517 | Nguyễn Tiến Chiều | | SNVH-00034 | Giáo dục thể chất 9 | Đinh Quang Ngọc | 26/08/2025 | 66 |
| 518 | Nguyễn Tiến Chiều | | SNVT-00010 | Giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 26/08/2025 | 66 |
| 519 | Nguyễn Tiến Chiều | | SGKT-00014 | Giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 26/08/2025 | 66 |
| 520 | Nguyễn Tiến Chiều | | SNVB-00033 | Giáo dục thể chất 7 | Lương Quang Hiệp | 26/08/2025 | 66 |
| 521 | Nguyễn Tiến Chiều | | SGKB-00017 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 26/08/2025 | 66 |
| 522 | Nguyễn Tiến Chiều | | SGKS-00133 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 26/08/2025 | 66 |
| 523 | Nguyễn Tiến Minh | 6 C | STN-00278 | Y Sanh và Y Ră | Kim Nhất | 28/10/2025 | 3 |
| 524 | Nguyễn Trần Thanh Tâm | 6 A | STN-00661 | Tục ngữ và câu đố Mông | Lê Trung Vũ | 27/10/2025 | 4 |
| 525 | Nguyễn Trần Thùy Dương | 9 A | STN-00976 | Niềm vui của A Sua | Nguyễn Xuân Thậm | 25/10/2025 | 6 |
| 526 | Nguyễn Trung Hiếu | 8 D | STNU-00226 | Dragon Ball 7 viên ngọc rồng tập 1 - Son Goku và các bạn | Akira Toriyama | 24/10/2025 | 7 |
| 527 | Nguyễn Trung Hiếu | 9 C | STN-01034 | Khen đồ cổ | Trần Hà | 25/10/2025 | 6 |
| 528 | Nguyễn Trường An | 9 C | STN-01143 | Kể chuyện Chùa Hương | Lê Hồng Phúc | 25/10/2025 | 6 |
| 529 | Nguyễn Tuấn Khang | 6 B | STN-00725 | Truyện cổ tích thế giới chọn lọc | Trần Hà | 27/10/2025 | 4 |
| 530 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 6 C | STN-00309 | Kinh thành Huế | Nguyễn Thắng Vu | 28/10/2025 | 3 |
| 531 | Nguyễn Tùng Bách | 8 B | STNU-00023 | Thám tử lừng danh Conan – tập 33 | Gosho Aoyama | 23/10/2025 | 8 |
| 532 | Nguyễn Văn Khôi Nguyên | 7 B | STN-00233 | Dòng suối thức | Trần Minh | 28/10/2025 | 3 |
| 533 | Nguyễn Văn Khôi Nguyên | 7 B | STN-00330 | Rừng | Huy Toàn | 28/10/2025 | 3 |
| 534 | Nguyễn Văn Sang | 9 C | STN-01079 | Ông Trống bà Trống. | Đinh Hồng Tịnh | 25/10/2025 | 6 |
| 535 | Nguyễn Văn Tài | 9 A | STN-00873 | Chàng Đăm Thí | Võ Quang Nhơn | 25/10/2025 | 6 |
| 536 | Nguyễn Việt Hiếu | 8 C | STNU-00004 | Thám tử lừng danh Conan – tập 7 | Gosho Aoyama | 24/10/2025 | 7 |
| 537 | Nguyễn Việt Hùng | 7 C | STNU-00361 | Aladanh và cây đền thần - Aladdin and the magic lamp | Nguyễn Như Quỳnh | 29/10/2025 | 2 |
| 538 | Nguyễn Xuân Thịnh | 9 C | STN-01064 | Chuyện kể về Lý Tự Trọng | Lê Quốc Sử | 25/10/2025 | 6 |
| 539 | Nguyễn Yến Anh | 9 C | STN-01133 | Nhớ nhà | Cao Văn Tư | 25/10/2025 | 6 |
| 540 | Ninh Thụy Lâm | 8 D | STNU-00231 | Thần thoại Bắc Âu – Xứ Át-xgát tập 2 | Nguyễn Kiều Oanh | 24/10/2025 | 7 |
| 541 | Phạm Bảo Khánh | 6 A | STN-00711 | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Trần Hà | 27/10/2025 | 4 |
| 542 | Phạm Bảo Long | 6 A | STN-00641 | Ký ức tuổi thơ | Hải Miên | 27/10/2025 | 4 |
| 543 | Phạm Bùi Tuệ Nhi | 6 B | STN-00717 | Ý của Người xưa | Đỗ Đức | 27/10/2025 | 4 |
| 544 | Phạm Hữu Khánh Duy | 6 B | STN-00627 | Lãng mạn cùng cá sấu | Huỳnh Dũng Nhân | 27/10/2025 | 4 |
| 545 | Phạm Minh Phúc | 9 A | STN-00550 | Ít chân nhiều chân | Băng Sơn | 25/10/2025 | 6 |
| 546 | Phạm Quang Đông | | STKD-00326 | Át lát địa lí Việt Nam | Bộ Giáo Dục | 24/10/2025 | 7 |
| 547 | Phạm Quang Đông | | STKD-00329 | Tập bản đồ hành chính Việt Nam | Lê Quốc Dũng | 24/10/2025 | 7 |
| 548 | Phạm Quang Đông | | SGKH-00091 | Ngữ văn 9 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 63 |
| 549 | Phạm Quang Đông | | SGKH-00019 | Ngữ văn 9 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 63 |
| 550 | Phạm Quang Đông | | SNVS-00065 | Giáo Dục Công Dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 29/08/2025 | 63 |
| 551 | Phạm Quang Đông | | SGKS-00295 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 29/08/2025 | 63 |
| 552 | Phạm Quang Đông | | SGKS-00195 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 29/08/2025 | 63 |
| 553 | Phạm Quang Đông | | SNVH-00021 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng | 29/08/2025 | 63 |
| 554 | Phạm Quang Đông | | SGKH-00027 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 29/08/2025 | 63 |
| 555 | Phạm Quang Đông | | SGKH-00063 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 29/08/2025 | 63 |
| 556 | Phạm Quang Đông | | SNVS-00030 | Ngữ văn 6 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 29/08/2025 | 63 |
| 557 | Phạm Quang Đông | | SNVS-00035 | Ngữ văn 6 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 29/08/2025 | 63 |
| 558 | Phạm Quang Đông | | SGKS-00060 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 63 |
| 559 | Phạm Quang Đông | | SGKS-00061 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 63 |
| 560 | Phạm Quang Đông | | SGKS-00034 | Ngữ Văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 63 |
| 561 | Phạm Quang Đông | | SGKS-00037 | Ngữ Văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 63 |
| 562 | Phạm Thị Bảo Ngân | 8 B | STNU-00112 | Câu chuyện đồ chơi 3 | Ngọc Linh | 23/10/2025 | 8 |
| 563 | Phạm Thị Cẩm Tú | 8 D | STNU-00194 | Doraemon chú mèo máy đến từ tương lai – tập 44 | Fujiko Fujio | 24/10/2025 | 7 |
| 564 | Phạm Thị Quỳnh Anh | 8 D | STN-00784 | Người khổng lồ | Phan Kiến Giang | 24/10/2025 | 7 |
| 565 | Phạm Tùng Dương | 7 D | STNU-00456 | Shin - Cậu bé bút chì tập 16 | Yoshito Usui | 29/10/2025 | 2 |
| 566 | Phạm Vân Anh | 8 B | STNU-00042 | Thám tử lừng danh Conan – tập 89 | Gosho Aoyama | 23/10/2025 | 8 |
| 567 | Phan Thị Diễm Phương | 7 C | STNU-00327 | Thanh gươm diệt quỷ - tập 16 - Bất diệt | Koyoharu Gotouge | 29/10/2025 | 2 |
| 568 | Phan Thị Mai Thương | | STKD-00122 | Những bài toán chọn lọc cho trường chuyên lớp chọn tập 2 Hình Học | Đỗ Đức Thái | 22/10/2025 | 9 |
| 569 | Phan Thị Mai Thương | | STKD-00130 | Bài tập vật lí phổ thông cơ sở | Bùi Gia Thịnh | 22/10/2025 | 9 |
| 570 | Phan Thị Mai Thương | | STN-00927 | Dân tộc Khơ Mú | Chu Thái Sơn | 24/10/2025 | 7 |
| 571 | Phan Thị Mai Thương | | STN-00854 | Dân tộc Cơ Tu | Phương Thúy | 24/10/2025 | 7 |
| 572 | Phan Thị Mai Thương | | STKD-00261 | Những điều cần cho sự sống | Bác sĩ Lê Lương Đống | 27/10/2025 | 4 |
| 573 | Phan Thị Mai Thương | | STKD-00324 | Tuổi thơ dữ dội | Phùng Quán | 27/10/2025 | 4 |
| 574 | Phan Thị Mai Thương | | SGKS-00132 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 64 |
| 575 | Phan Thị Mai Thương | | SNVS-00058 | Khoa học và tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 28/08/2025 | 64 |
| 576 | Phan Thị Mai Thương | | SGKB-00012 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 64 |
| 577 | Phan Thị Mai Thương | | SNVB-00005 | Khoa học tư nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 64 |
| 578 | Phan Thị Mai Thương | | STKD-00488 | Ôn tập thi tuyển sinh vào lớp 10 môn HÓA HỌC | Nguyễn Văn Hải | 28/08/2025 | 64 |
| 579 | Phan Thị Mai Thương | | SNVT-00004 | Khoa học tư nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 64 |
| 580 | Phan Thị Mai Thương | | SGKT-00009 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 64 |
| 581 | Phan Thị Mai Thương | | SGKH-00073 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 64 |
| 582 | Phan Thị Mai Thương | | SGKH-00041 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 64 |
| 583 | Phan Thị Mai Thương | | SNVH-00037 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 64 |
| 584 | Phan Thị Mai Thương | | SGKT-00037 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thùy | 28/08/2025 | 64 |
| 585 | Tô Hà Phương | 6 A | STN-00721 | Truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc | Trần Hà | 27/10/2025 | 4 |
| 586 | Tống Hải Nam | 7 A | STN-00272 | Bóng đá, bóng bàn, cầu lông... | Nguyễn Huy Thắng | 28/10/2025 | 3 |
| 587 | Trần Anh Đức | 7 B | STN-00254 | Chia tay với đá | Nguyên Bình | 28/10/2025 | 3 |
| 588 | Trần Bảo Hân | 8 D | STNU-00284 | Thám tử lừng danh Conan – tập 49 | Gosho Aoyama | 24/10/2025 | 7 |
| 589 | Trần Bảo Nam | 6 A | STN-00707 | Tý Quậy | Đào Hải | 27/10/2025 | 4 |
| 590 | Trần Bảo Phương | 8 D | STNU-00146 | Gieo mầm tính cách cho bé yêu – Chia sẻ | Hà Yên | 24/10/2025 | 7 |
| 591 | Trần Đức Huy | 8 D | STNU-00289 | Shin - Cậu bé bút chì tập 10 | Yoshito Usui | 24/10/2025 | 7 |
| 592 | Trần Đức Quân | 8 D | STNU-00238 | Sự tích trầu cau | Nguyễn Như Quỳnh | 24/10/2025 | 7 |
| 593 | Trần Hải Đăng | 6 B | STN-00613 | Điện và từ | Nguyễn Ngọc Thanh | 27/10/2025 | 4 |
| 594 | Trần Hồng Ngọc | 8 B | STNU-00062 | Doraemon – Chú mèo máy đến từ tương lai – tập 33 | Fujiko Fujio | 23/10/2025 | 8 |
| 595 | Trần Khánh Huyền | 8 B | STNU-00074 | Giải cứu hoa đào | Dương Quốc Hải | 23/10/2025 | 8 |
| 596 | Trần Minh Quang | 7 C | STNU-00355 | Gieo mầm tính cách cho bé yêu - Ngoan ngoãn | Hà Yên | 29/10/2025 | 2 |
| 597 | Trần Ngọc Tuấn Anh | 7 D | STNU-00413 | Chú bé người gỗ Pinochio | Arianna Candell | 29/10/2025 | 2 |
| 598 | Trần Nguyễn Huy Đức | 7 A | STN-00268 | Chuyện lạ trong thế giới động vật | Bùi Việt | 28/10/2025 | 3 |
| 599 | Trần Nguyên Khánh | 7 B | STN-00282 | Từ trong cổ tích | Trần Khải Thanh Thủy | 28/10/2025 | 3 |
| 600 | Trần Quốc Trung | 7 B | STN-00311 | Mưa rơi | Hoàng Long | 28/10/2025 | 3 |
| 601 | Trần Thành Đạt | 7 C | STNU-00369 | Nhổ củ cải - The great big radish | Nguyễn Chí Phúc | 29/10/2025 | 2 |
| 602 | Trần Thanh Tâm | | STKD-00368 | ẨN SAU ĐỊNH LÍ PTÔLÊM Ê | Lê Quốc Hán | 29/10/2025 | 2 |
| 603 | Trần Thanh Tâm | | STKD-00369 | Tuyển chọn theo chuyên đề TOÁN HỌC VÀ TUỔI TRẺ quyển 1 | Ngô Trần Ái | 29/10/2025 | 2 |
| 604 | Trần Thanh Tâm | | STKD-00121 | Bài giảng số học | Đặng Hùng Thắng | 22/10/2025 | 9 |
| 605 | Trần Thanh Tâm | | SGKH-00080 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thuỷ | 28/08/2025 | 64 |
| 606 | Trần Thanh Tâm | | SGKT-00085 | Toán 8 tập 2 | Hà Duy Khoái | 28/08/2025 | 64 |
| 607 | Trần Thanh Tâm | | SGKT-00074 | Toán 8 tập 1 | Hà Duy Khoái | 28/08/2025 | 64 |
| 608 | Trần Thanh Tâm | | SGKT-00039 | Bài tập toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 28/08/2025 | 64 |
| 609 | Trần Thanh Tâm | | SGKH-00102 | Bài tập toán 9 tập 1 | Cung Thế Anh | 28/08/2025 | 64 |
| 610 | Trần Thanh Tâm | | SGKH-00103 | Bài tập toán 9 tập 2 | Cung Thế Anh | 28/08/2025 | 64 |
| 611 | Trần Thanh Tâm | | SGKT-00090 | Bài tập Toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh | 28/08/2025 | 64 |
| 612 | Trần Thị Anh Thư | 7 D | STNU-00486 | Shin - Cậu bé bút chì tập 42 | Yoshito Usui | 29/10/2025 | 2 |
| 613 | Trần Thị Hoài Nhiên | 8 B | STNU-00065 | Doraemon – Chú mèo máy đến từ tương lai – tập 35 | Fujiko Fujio | 23/10/2025 | 8 |
| 614 | Trần Thị Nguyên | | SGKS-00330 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 28/08/2025 | 64 |
| 615 | Trần Thị Nguyên | | SGKS-00333 | Bài tập Tin học 6 | Hà Đặng Cao Tùng | 28/08/2025 | 64 |
| 616 | Trần Thị Nguyên | | SGKB-00110 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 28/08/2025 | 64 |
| 617 | Trần Thị Nguyên | | SGKS-00341 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thuỷ | 09/09/2025 | 52 |
| 618 | Trần Thị Nguyên | | SNVB-00008 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 29/08/2025 | 63 |
| 619 | Trần Thị Nguyên | | SGK8-00211 | Bài tập Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 3 | Phạm Thế Long | 29/08/2025 | 63 |
| 620 | Trần Thị Nguyên | | SGK9-00133 | Công nghệ 9 Trồng cây ăn quả | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 29/08/2025 | 63 |
| 621 | Trần Thị Nguyên | | SGKS-00028 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Bùi Thu Thuỷ | 26/08/2025 | 66 |
| 622 | Trần Thị Nguyên | | SNVT-00012 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 26/08/2025 | 66 |
| 623 | Trần Thị Nguyên | | SNVS-00023 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 26/08/2025 | 66 |
| 624 | Trần Thị Nguyên | | SGKS-00013 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 26/08/2025 | 66 |
| 625 | Trần Thị Nguyên | | SNVH-00011 | Tin học 9 | Nguyễn Chí Công | 26/08/2025 | 66 |
| 626 | Trần Thị Nguyên | | SGKH-00076 | Tin học 9 | Nguyễn Chí Công | 26/08/2025 | 66 |
| 627 | Trần Thị Nguyên | | SGKB-00120 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 26/08/2025 | 66 |
| 628 | Trần Thị Nguyên | | SGKB-00225 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 26/08/2025 | 66 |
| 629 | Trần Thị Nguyên | | SGKB-00192 | Bài tập Tin học 7 | Hà Đặng Cao Tùng | 26/08/2025 | 66 |
| 630 | Trần Thị Nguyên | | SGKT-00017 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 29/08/2025 | 63 |
| 631 | Trần Thị Nguyên | | SGKT-00064 | Bài tập Tin học 8 | Hà Đặng Cao Tùng | 29/08/2025 | 63 |
| 632 | Trần Thị Nguyên | | SGKH-00078 | Tin học 9 | Nguyễn Chí Công | 29/08/2025 | 63 |
| 633 | Trần Thị Nguyên | | SGKH-00050 | Bài tập Tin học 9 | Hà Đặng Cao Tùng | 29/08/2025 | 63 |
| 634 | Trần Thị Nguyên | | SNVB-00011 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 26/08/2025 | 66 |
| 635 | Trần Thị Nguyên | | STKD-00359 | Thế giới con người những điều kì lạ THẾ GIỚI THIÊN NHIÊN | Trần Dũng | 29/10/2025 | 2 |
| 636 | Trần Thị Nguyên | | STKD-00361 | Thế giới con người những điều kì lạ ĐỜI SỐNG XÃ HỘI | Trần Dũng | 29/10/2025 | 2 |
| 637 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKS-00050 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 – phần Lịch sử | Đinh Ngọc Bảo | 26/08/2025 | 66 |
| 638 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNVC-00552 | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa Lịch Sử THCS - Phần Lịch sử Việt Nam | Trịnh Đình Tùng | 26/08/2025 | 66 |
| 639 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNVC-00551 | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa Lịch Sử THCS - Phần Lịch sử thế giới | Trịnh Đình Tùng | 26/08/2025 | 66 |
| 640 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNVC-00550 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy Lịch Sử tỉnh Hải Dương | Nguyễn Văn Quốc | 26/08/2025 | 66 |
| 641 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNV9-00082 | Lịch sử 9 | PHAN NGỌC LIÊN | 26/08/2025 | 66 |
| 642 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNV8-00065 | Lịch sử 8 | PHAN NGỌC LIÊN | 26/08/2025 | 66 |
| 643 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNV7-00062 | Lịch sử 7 | PHAN NGỌC LIÊN | 26/08/2025 | 66 |
| 644 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNV6-00023 | Lịch sử 6 | PHAN NGỌC LIÊN | 26/08/2025 | 66 |
| 645 | Trịnh Thị Nguyệt | | STKD-00450 | Tài liệu học tập LỊCH SỬ tỉnh Hải Dương | Lê Phương Quý | 26/08/2025 | 66 |
| 646 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNVB-00021 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 26/08/2025 | 66 |
| 647 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNVS-00051 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 26/08/2025 | 66 |
| 648 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKS-00043 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 26/08/2025 | 66 |
| 649 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKB-00035 | Lịch sử và Địa lí 7 | Nghiêm Đình Vỳ | 26/08/2025 | 66 |
| 650 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKT-00027 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 28/08/2025 | 64 |
| 651 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNVT-00020 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 28/08/2025 | 64 |
| 652 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKT-00069 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Lịch sử | Trịnh Đình Tùng | 28/08/2025 | 64 |
| 653 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKB-00162 | Tiếng Anh 7 – Global Success | Hoàng Văn Vân | 28/08/2025 | 64 |
| 654 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKB-00156 | Tiếng Anh 7 – Global Success – Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 28/08/2025 | 64 |
| 655 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKH-00026 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 28/08/2025 | 64 |
| 656 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNVH-00019 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng | 28/08/2025 | 64 |
| 657 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKH-00061 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Lịch sử | Nguyễn Ngọc Cơ | 28/08/2025 | 64 |
| 658 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNVH-00022 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan, Trần Thị Mai Phương | 28/08/2025 | 64 |
| 659 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKH-00031 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan | 28/08/2025 | 64 |
| 660 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKS-00210 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Lịch sử | Đinh Ngọc Bảo | 28/08/2025 | 64 |
| 661 | Trịnh Thị Nguyệt | | STKD-00090 | Lịch sử cuộc kháng chiến chống Pháp trên địa bàn Hải Hưng 1945 - 1954 | Lê Văn Định | 02/10/2025 | 29 |
| 662 | Trịnh Thị Nguyệt | | STKD-00088 | Tuyển tập thơ thầy giáo và nhà trường | Nguyễn Vùi Vợi | 02/10/2025 | 29 |
| 663 | Trịnh Thị Nguyệt | | STKD-00331 | Vì tương lai cuộc sống | Mai Huy Bổng | 29/10/2025 | 2 |
| 664 | Trịnh Thị Nguyệt | | STKD-00338 | Người khách sau chiến tranh | Văn Duy | 29/10/2025 | 2 |
| 665 | Trương Minh Ngọc | 8 A | STNU-00121 | Kiên trì vượt khó | Chu Thu Hằng | 23/10/2025 | 8 |
| 666 | Trương Thành Dũng | 8 A | STNU-00211 | Shin - Cậu bé bút chì - Tập 45 – Tuần trăng mật ở xứ sở Kanguru | Yoshito Usui | 23/10/2025 | 8 |
| 667 | Văn Thị Khánh Linh | | SGKB-00041 | Âm Nhạc 7 | Hoàng Long | 28/08/2025 | 64 |
| 668 | Văn Thị Khánh Linh | | SNVB-00024 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 28/08/2025 | 64 |
| 669 | Văn Thị Khánh Linh | | SGKS-00075 | Bài tập Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 28/08/2025 | 64 |
| 670 | Văn Thị Khánh Linh | | SGKS-00118 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 28/08/2025 | 64 |
| 671 | Văn Thị Khánh Linh | | SNVS-00042 | Âm Nhạc 6 | HOÀNG LONG | 28/08/2025 | 64 |
| 672 | Văn Thị Khánh Linh | | SNVH-00024 | Âm Nhạc 9 | Hoàng Long | 28/08/2025 | 64 |
| 673 | Văn Thị Khánh Linh | | SGKH-00029 | Âm Nhạc 9 | Vũ Minh Giang | 28/08/2025 | 64 |
| 674 | Văn Thị Khánh Linh | | STKD-00382 | Bác Hồ với Hải Dương - Hải Dương với Bác Hồ | Phùng Thị Mỹ | 29/10/2025 | 2 |
| 675 | Văn Thị Khánh Linh | | STKD-00388 | Việt sử giai thoại tập 1 - 40 giai thoại từ thời Hùng Vương đến hết thế kỉ X | Nguyễn Khắc Thuần | 29/10/2025 | 2 |
| 676 | Vi Hải Yến | 6 A | STN-00666 | Đỉnh núi Nàng Ba | Phạm Ngọc Toàn | 27/10/2025 | 4 |
| 677 | Vũ Bảo Ngọc | 8 A | STNU-00195 | Doraemon chú mèo máy đến từ tương lai – tập 45 | Fujiko Fujio | 23/10/2025 | 8 |
| 678 | Vũ Đình Nhật | 8 B | STNU-00088 | Shin câu bé bút chì – tập 49 | Yoshito Usui | 23/10/2025 | 8 |
| 679 | Vũ Linh Giang | 7 B | STN-00274 | Thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Ngọc Thanh | 28/10/2025 | 3 |
| 680 | Vũ Minh Đức | 6 C | STN-00279 | Nước muôn hình vạn trạng | Bùi Việt | 28/10/2025 | 3 |
| 681 | Vũ Nguyễn Bảo Trân | 8 B | STNU-00071 | Tý quậy – tập 1 | Đào Hải | 23/10/2025 | 8 |
| 682 | Vũ Nhật Long | 8 D | STNU-00249 | Ma-ri Quy-ri | Kim Nam Kin | 24/10/2025 | 7 |
| 683 | Vũ Thanh Tùng | 7 B | STN-00238 | Ông Nội | Hoàng Hữu Sang | 28/10/2025 | 3 |
| 684 | Vũ Trọng Phú | 9 B | STN-00979 | Nương Lũng Li | Bàn Văn Dần | 25/10/2025 | 6 |
| 685 | Vũ Việt Hà | | SGKS-00307 | Toán 6 tập 1 | Hà Duy Khoái | 09/09/2025 | 52 |
| 686 | Vũ Việt Hà | | SGKS-00310 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 09/09/2025 | 52 |
| 687 | Vũ Việt Hà | | SGKS-00314 | Toán 6 tập 2 | Hà Duy Khoái | 09/09/2025 | 52 |
| 688 | Vũ Việt Hà | | SGKS-00317 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 09/09/2025 | 52 |
| 689 | Vũ Việt Hà | | SNVS-00010 | Toán 6 | HÀ DUY KHOÁI | 09/09/2025 | 52 |
| 690 | Vũ Việt Hà | | STKD-00518 | Ôn thi vào lớp 10 môn Toán - Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | Trần Văn Tấn | 09/09/2025 | 52 |