| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Thị Thúy | | SGKS-00042 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 29/08/2025 | 91 |
| 2 | Bùi Thị Thúy | | SGKS-00055 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 – phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 29/08/2025 | 91 |
| 3 | Bùi Thị Thúy | | STK8-00047 | Tư liệu dạy học ĐỊA LÍ 8 | NGUYỄN ĐÌNH GIANG | 29/08/2025 | 91 |
| 4 | Bùi Thị Thúy | | SGKB-00033 | Lịch sử và Địa lí 7 | Nghiêm Đình Vỳ | 29/08/2025 | 91 |
| 5 | Bùi Thị Thúy | | SNVB-00020 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 29/08/2025 | 91 |
| 6 | Bùi Thị Thúy | | SNVS-00052 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 04/09/2025 | 85 |
| 7 | Bùi Thị Thúy | | STKD-00452 | Tài liệu học tập ĐỊA LÝ tỉnh Hải Dương | Vũ Quốc Oai | 04/09/2025 | 85 |
| 8 | Bùi Thị Thúy | | SGKT-00028 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 04/09/2025 | 85 |
| 9 | Bùi Thị Thúy | | SNVT-00021 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 04/09/2025 | 85 |
| 10 | Bùi Thị Thúy | | SGKT-00070 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 04/09/2025 | 85 |
| 11 | Bùi Thị Thúy | | SGKS-00167 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | Nguyễn Thị Tiến | 04/09/2025 | 85 |
| 12 | Bùi Thị Thúy | | SGKH-00025 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 04/09/2025 | 85 |
| 13 | Bùi Thị Thúy | | SNVH-00020 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng | 04/09/2025 | 85 |
| 14 | Bùi Thị Thúy | | SGKH-00062 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 04/09/2025 | 85 |
| 15 | Bùi Thị Thúy | | SNVS-00029 | Ngữ văn 6 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2025 | 83 |
| 16 | Bùi Thị Thúy | | SNVS-00034 | Ngữ văn 6 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2025 | 83 |
| 17 | Bùi Thị Thúy | | SNVS-00012 | Toán 6 | HÀ DUY KHOÁI | 06/09/2025 | 83 |
| 18 | Bùi Thị Thúy | | SGKS-00306 | Toán 6 tập 1 | Hà Duy Khoái | 06/09/2025 | 83 |
| 19 | Bùi Thị Thúy | | SGKS-00313 | Toán 6 tập 2 | Hà Duy Khoái | 06/09/2025 | 83 |
| 20 | Bùi Thị Thúy | | SGKS-00284 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2025 | 83 |
| 21 | Bùi Thị Thúy | | SGKS-00358 | Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2025 | 83 |
| 22 | Bùi Thị Thúy | | STN-00327 | Thế giới kỳ ảo | Đỗ Đức | 31/10/2025 | 28 |
| 23 | Bùi Thị Thúy | | STN-01360 | Mùa hoa Bjooc Pha | Bùi Thị Như Lan | 10/11/2025 | 18 |
| 24 | Bùi Thị Thúy | | STN-01370 | Dưới gốc đa thần | Nguyễn Quang | 10/11/2025 | 18 |
| 25 | Bùi Thị Thúy | | STKD-00442 | Tài liệu học tập ĐỊA LÝ tỉnh Hải Dương | Vũ Quốc Oai | 19/11/2025 | 9 |
| 26 | Bùi Thị Thúy | | STKD-00368 | ẨN SAU ĐỊNH LÍ PTÔLÊM Ê | Lê Quốc Hán | 24/11/2025 | 4 |
| 27 | Cao Thanh Huyền | | STN-00809 | Ngựa mất cánh | Hoàng Tuấn Cư | 10/11/2025 | 18 |
| 28 | Cao Thanh Huyền | | STN-00892 | Tiếng sáo hẹn | Nguyễn Khắc Đãi | 10/11/2025 | 18 |
| 29 | Cao Yến Trang | 7 A | STNU-00078 | Shin câu bé bút chì – Shin và công chúa vũ trụ tập 8 | Yoshito Usui | 18/11/2025 | 10 |
| 30 | Đặng Bảo Dung | 7 B | STNU-00137 | Nhổ củ cải – The Gigantic Turnip | Nguyễn Như Quỳnh | 18/11/2025 | 10 |
| 31 | Đào Hoàng Hiếu | 8 C | STNU-00145 | Gieo mầm tính cách cho bé yêu – Khiêm tốn | Hà Yên | 28/11/2025 | 0 |
| 32 | Đinh Bảo Long | 6 A | STN-01736 | Những truyện đường rừng thú vị | Dương Thuấn | 24/11/2025 | 4 |
| 33 | Đỗ Nam Phong | 9 A | STN-01851 | 7 viên ngọc rồng Tập 2 - Ngàn cân treo sợi tóc | Akira Toriyama | 22/11/2025 | 6 |
| 34 | Đoàn Ngọc Bích | 6 C | STNU-00142 | Truyện phá án kinh điển | Hồng Quân | 18/11/2025 | 10 |
| 35 | Đồng Bảo Ngân | 8 C | STNU-00067 | Doraemon – Chú mèo máy đến từ tương lai – tập 36 | Fujiko Fujio | 28/11/2025 | 0 |
| 36 | Dương Minh Đức | 7 D | STN-00539 | Bên kia là núi | Nguyễn Sông Thao | 26/11/2025 | 2 |
| 37 | Hà Anh Tuấn | 9 A | STN-01845 | Chú Tễu tập 28 - Thằng heo quay | Kim Khánh | 22/11/2025 | 6 |
| 38 | Hà Hải An | 6 B | STN-01390 | Bí mật miếu thiêng | Lê Xuân Khoa | 24/11/2025 | 4 |
| 39 | Hà Ngọc Minh | 8 C | STN-00334 | Kể chuyện các nhà phát minh | Nguyễn Trung | 28/11/2025 | 0 |
| 40 | Hà Trung Kiên | 9 B | STN-01834 | Chú Tễu tập 17 - So của | Kim Khánh | 22/11/2025 | 6 |
| 41 | Hà Tùng Lâm | 8 B | STNU-00079 | Shin câu bé bút chì – Vương quốc dã thú tập 9 | Yoshito Usui | 27/11/2025 | 1 |
| 42 | Hà Văn Mạnh | 9 B | STN-01836 | Chú Tễu tập 19 - Của giữa đường | Kim Khánh | 22/11/2025 | 6 |
| 43 | Hoàng Bảo Long | 7 A | STNU-00023 | Thám tử lừng danh Conan – tập 33 | Gosho Aoyama | 18/11/2025 | 10 |
| 44 | Hoàng Bảo Nam | 8 A | STNU-00495 | Tích Chu | Nguyễn Chí Phúc | 27/11/2025 | 1 |
| 45 | Hoàng Bảo Như | 9 A | STN-01865 | 7 viên ngọc rồng Tập 18 - Son Goku và đại ma vương Piccolo | Akira Toriyama | 22/11/2025 | 6 |
| 46 | Hoàng Châu Tuệ | 7 A | STNU-00042 | Thám tử lừng danh Conan – tập 89 | Gosho Aoyama | 18/11/2025 | 10 |
| 47 | Hoàng Đức Anh | 6 A | STN-01747 | Chuyện kì thú trong thế giới sinh vật | Anh Chi | 24/11/2025 | 4 |
| 48 | Hoàng Đức Duy | 7 D | STN-00336 | Sự tích đầm Nhất Dạ | Trần Hà | 26/11/2025 | 2 |
| 49 | Hoàng Đức Duy | 7 D | STNU-00415 | Sự tích Chú Cuội cung trăng - The tale of moon boy | Thùy Trang | 26/11/2025 | 2 |
| 50 | Hoàng Đức Duy | 6 C | STNU-00169 | Thám tử lừng danh Conan – tập 1 | Gosho Aoyama | 18/11/2025 | 10 |
| 51 | Hoàng Đức Mạnh | 9 C | STN-01798 | Thần đồng đất Việt tập 9 - Thầy đồ mắc nạn | Lê Linh | 22/11/2025 | 6 |
| 52 | Hoàng Gia Bảo | 6 B | STN-01418 | Thả diều ở xứ nắng | INRASARA | 24/11/2025 | 4 |
| 53 | Hoàng Hà Linh | 9 B | STN-01825 | Chú Tễu tập 8 - Ẵm chồng đi chơi | Kim Khánh | 22/11/2025 | 6 |
| 54 | Hoàng Hải Đăng | 8 C | STNU-00197 | Doraemon - Đấng toàn năng Nobita – tập 15 | Fujiko Fujio | 14/11/2025 | 14 |
| 55 | Hoàng Hải Linh | 9 C | STN-01790 | Thần đồng đất Việt tập 99 - Xét công chữa cháy | Lê Linh | 22/11/2025 | 6 |
| 56 | Hoàng Hải Vân | 7 A | STNU-00084 | Shin câu bé bút chì – tập 42 | Yoshito Usui | 18/11/2025 | 10 |
| 57 | Hoàng Hải Vân | 7 A | STNU-00084 | Shin câu bé bút chì – tập 42 | Yoshito Usui | 18/11/2025 | 10 |
| 58 | Hoàng Khánh Ly | 8 B | STN-01442 | Người mẹ cầm súng | Nguyễn Thi | 27/11/2025 | 1 |
| 59 | Hoàng Kim Ngân | 9 A | STN-01841 | Chú Tễu tập 24 - Thi câu cá | Kim Khánh | 22/11/2025 | 6 |
| 60 | Hoàng Kim Ngân | 7 A | STNU-00088 | Shin câu bé bút chì – tập 49 | Yoshito Usui | 18/11/2025 | 10 |
| 61 | Hoàng Lâm Hồng | 8 C | STNU-00155 | Shin - Cậu bé bút chì tập 12 | Yoshito Usui | 28/11/2025 | 0 |
| 62 | Hoàng Mạc Tường Lâm | 6 A | STN-01697 | Những lá thư cổ tích | Đặng Tiến Huy | 24/11/2025 | 4 |
| 63 | Hoàng Minh Anh | 7 B | STN-00503 | Ê-VA-RÍT GA-LOA | Bùi Bắc | 18/11/2025 | 10 |
| 64 | Hoàng Minh Dũng | 7 D | STNU-00371 | Cô bé lọ lem - Cinderella | Nguyễn Như Quỳnh | 26/11/2025 | 2 |
| 65 | Hoàng Minh Hiếu | 7 B | STNU-00011 | Thám tử lừng danh Conan – tập 12 | Gosho Aoyama | 18/11/2025 | 10 |
| 66 | Hoàng Minh Huy | 8 B | STNU-00020 | Thám tử lừng danh Conan – tập 20 | Gosho Aoyama | 27/11/2025 | 1 |
| 67 | Hoàng Minh Phú | 9 C | STN-01785 | Thần đồng đất Việt tập 62 - Lá đơn không chữ | Lê Linh | 22/11/2025 | 6 |
| 68 | Hoàng Ngọc Oanh | 9 C | STN-01773 | 20 trò chơi dân gian cho thiếu nhi | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 22/11/2025 | 6 |
| 69 | Hoàng Phương Linh | 8 A | STNU-00221 | Thần đồng đất Việt - Đôi cánh sứ thần - tập 54 | Lê Linh | 27/11/2025 | 1 |
| 70 | Hoàng Quang Minh | 9 C | STN-01780 | Thần đồng đất Việt tập 54 - Đôi cánh sứ thần | Lê Linh | 22/11/2025 | 6 |
| 71 | Hoàng Thanh Phương | 6 A | STN-01774 | 20 trò chơi dân gian cho thiếu nhi | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 24/11/2025 | 4 |
| 72 | Hoàng Thanh Tùng | 9 A | STN-01854 | 7 viên ngọc rồng Tập 7 - Theo dấu tướng quân BLUE | Akira Toriyama | 22/11/2025 | 6 |
| 73 | Hoàng Thảo Ngọc | 9 A | STN-01840 | Chú Tễu tập 23 - Đền bò cho quan | Kim Khánh | 22/11/2025 | 6 |
| 74 | Hoàng Thị Bích Thủy | | STKD-00430 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | Lê Văn Xem | 19/11/2025 | 9 |
| 75 | Hoàng Thị Bích Thủy | | STKD-00358 | Thế giới con người những điều kì lạ VƯỢT LÊN BẢN THÂN | Trần Dũng | 29/10/2025 | 30 |
| 76 | Hoàng Thị Bích Thủy | | STKD-00360 | Thế giới con người những điều kì lạ CÁC NGÀNH KHOA HỌC | Trần Dũng | 29/10/2025 | 30 |
| 77 | Hoàng Thị Bích Thủy | | STK9-00157 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng TIẾNG ANH 9 | LƯƠNG QUỲNH TRANG | 29/08/2025 | 91 |
| 78 | Hoàng Thị Bích Thủy | | STK9-00156 | Ôn tập và kiểm tra TIẾNG ANH quyển 9 | NGUYỄN THỊ CHI | 29/08/2025 | 91 |
| 79 | Hoàng Thị Bích Thủy | | STK9-00155 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm TIẾNG ANH THCS lớp 9 | NGUYỄN THI MINH HƯƠNG | 29/08/2025 | 91 |
| 80 | Hoàng Thị Bích Thủy | | STK8-00087 | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở môn Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nga, Tiếng Trung Quốc, Thể Dục lớp 8 | Nguyễn Quý Thao | 29/08/2025 | 91 |
| 81 | Hoàng Thị Bích Thủy | | STK8-00086 | Hướng dẫn học và làm bài TIẾNG ANH lớp 8 | TÔ CHÂU | 29/08/2025 | 91 |
| 82 | Hoàng Thị Bích Thủy | | STK7-00103 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng TIẾNG ANH 7 | LƯƠNG QUỲNH TRANG | 29/08/2025 | 91 |
| 83 | Hoàng Thị Bích Thủy | | STK6-00120 | Luyện tập Tiếng Anh 6 | PHẠM THANH MỸ | 29/08/2025 | 91 |
| 84 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNVC-00562 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007) môn tiếng Anh quyển 1 | Nguyễn Quý Thao | 29/08/2025 | 91 |
| 85 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNVC-00561 | Thiết kế bài giảng Giáo Dục Công Dân THCS lớp 8 | Hồ Thanh Diện | 29/08/2025 | 91 |
| 86 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNVC-00560 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh THCS lớp 8 tập 2 | Chu Quang Bình | 29/08/2025 | 91 |
| 87 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNVC-00559 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh THCS lớp 8 tập 1 | Chu Quang Bình | 29/08/2025 | 91 |
| 88 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNVC-00558 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh THCS lớp 7 tập 2 | Chu Quang Bình | 28/08/2025 | 92 |
| 89 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNVC-00557 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh THCS lớp 7 tập 1 | Chu Quang Bình | 28/08/2025 | 92 |
| 90 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNVC-00556 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh THCS lớp 6 quyển 2 | Nguyễn Minh Hoài | 28/08/2025 | 92 |
| 91 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNV9-00084 | Tiếng Anh 9 | NGUYỄN VĂN LỢI | 28/08/2025 | 92 |
| 92 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNV8-00067 | Tiếng Anh 8 | NGUYỄN VĂN LỢI | 28/08/2025 | 92 |
| 93 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGKS-00171 | Tiếng Anh 6 tập 1- Global Success | Hoàng Văn Vân | 28/08/2025 | 92 |
| 94 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGKS-00184 | Tiếng Anh 6 tập 2 - Global Success | Hoàng Văn Vân | 29/08/2025 | 91 |
| 95 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNVH-00032 | Tiếng Anh 9 – Global Success | Hoàng Văn Vân, Lương Quỳnh Trang | 29/08/2025 | 91 |
| 96 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGKH-00034 | Tiếng Anh 9 – Global Success – Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 29/08/2025 | 91 |
| 97 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGKH-00067 | Tiếng Anh 9 – Global Success – Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 29/08/2025 | 91 |
| 98 | Hoàng Thị Bích Thủy | | STKD-00525 | Ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh - Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | Phạm Ngọc Tuấn | 29/08/2025 | 91 |
| 99 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGKT-00146 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 29/08/2025 | 91 |
| 100 | Hoàng Thị Hà | | SNVH-00026 | Mĩ Thuật 9 | Đinh Gia Lê, Đoàn Thị Mỹ Hương | 26/08/2025 | 94 |
| 101 | Hoàng Thị Hà | | SGKB-00045 | Mĩ Thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 26/08/2025 | 94 |
| 102 | Hoàng Thị Hà | | SNVB-00027 | Mĩ thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 26/08/2025 | 94 |
| 103 | Hoàng Thị Hà | | SNVS-00046 | Mĩ thuật 6 | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 26/08/2025 | 94 |
| 104 | Hoàng Thị Hà | | SGKS-00070 | Mĩ thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 26/08/2025 | 94 |
| 105 | Hoàng Thị Hà | | SGKB-00112 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 26/08/2025 | 94 |
| 106 | Hoàng Thị Hà | | SGKS-00079 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 26/08/2025 | 94 |
| 107 | Hoàng Thị Hà | | STN-01125 | Đẻ đất đẻ nước | Sông Thao | 31/10/2025 | 28 |
| 108 | Hoàng Thị Hà | | STN-00719 | Chuyện lý thú về cái đầu | Nguyễn Ngọc Thanh | 31/10/2025 | 28 |
| 109 | Hoàng Thị Hà | | STKD-00387 | Từ điển tác giả tác phẩm văn học Hải Dương | Đặng Thị Mây | 24/11/2025 | 4 |
| 110 | Hoàng Thị Mai Hương | 7 D | STNU-00072 | Chàng rắn - Truyện cổ Tà Ôi | Trần Nguyễn Khánh Phong | 26/11/2025 | 2 |
| 111 | Hoàng Thị Minh Hằng | 7 B | STNU-00113 | 10 vạn câu hỏi vì sao – cuộc sống muôn màu | Tôn Nguyên Vĩ | 18/11/2025 | 10 |
| 112 | Hoàng Thị Mơ | | STKD-00425 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn NGỮ VĂN | Nguyễn Thị Hậu | 19/11/2025 | 9 |
| 113 | Hoàng Thị Mơ | | STKD-00414 | Truyện cổ tích Anh | Trần Bích Thoa | 19/11/2025 | 9 |
| 114 | Hoàng Thị Mơ | | STKD-00359 | Thế giới con người những điều kì lạ THẾ GIỚI THIÊN NHIÊN | Trần Dũng | 24/11/2025 | 4 |
| 115 | Hoàng Thị Mơ | | SGKS-00104 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 91 |
| 116 | Hoàng Thị Mơ | | SGKS-00001 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 29/08/2025 | 91 |
| 117 | Hoàng Thị Mơ | | SGKS-00010 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 29/08/2025 | 91 |
| 118 | Hoàng Thị Mơ | | SGKS-00110 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 91 |
| 119 | Hoàng Thị Mơ | | SNVS-00013 | Toán 6 | HÀ DUY KHOÁI | 29/08/2025 | 91 |
| 120 | Hoàng Thị Mơ | | STKD-00489 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn TOÁN | Vũ Hữu Bình | 26/08/2025 | 94 |
| 121 | Hoàng Thị Mơ | | SGKB-00001 | Toán 7 tập 1 | Hà Duy Khoái | 26/08/2025 | 94 |
| 122 | Hoàng Thị Mơ | | SGKB-00006 | Toán 7 tập 2 | Hà Duy Khoái | 26/08/2025 | 94 |
| 123 | Hoàng Thị Mơ | | SGKB-00058 | Bài tập toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 26/08/2025 | 94 |
| 124 | Hoàng Thị Mơ | | SGKB-00062 | Bài tập toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 26/08/2025 | 94 |
| 125 | Hoàng Thị Mơ | | SGKH-00004 | Toán 9 tập 1 | Hà Duy Khoái | 26/08/2025 | 94 |
| 126 | Hoàng Thị Mơ | | SGKH-00006 | Toán 9 tập 2 | Hà Duy Khoái | 26/08/2025 | 94 |
| 127 | Hoàng Thị Mơ | | SGKH-00042 | Bài tập toán 9 tập 1 | Cung Thế Anh | 26/08/2025 | 94 |
| 128 | Hoàng Thị Mơ | | SGKH-00046 | Bài tập toán 9 tập 2 | Cung Thế Anh | 26/08/2025 | 94 |
| 129 | Hoàng Thị Mơ | | SNVH-00001 | Toán 9 | Hà Duy Khoái | 26/08/2025 | 94 |
| 130 | Hoàng Thị Mơ | | STKD-00520 | Ôn thi vào lớp 10 môn Toán - Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | Trần Văn Tấn | 26/08/2025 | 94 |
| 131 | Hoàng Thị Ngọc | 8 C | STNU-00026 | Thám tử lừng danh Conan – tập 46 | Gosho Aoyama | 28/11/2025 | 0 |
| 132 | Hoàng Thị Nhung | 8 C | STNU-00129 | Lý Thánh Tông | Hiếu Minh | 28/11/2025 | 0 |
| 133 | Hoàng Thị Nhung | | SNVS-00017 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 28/08/2025 | 92 |
| 134 | Hoàng Thị Nhung | | SNVS-00011 | Toán 6 | HÀ DUY KHOÁI | 28/08/2025 | 92 |
| 135 | Hoàng Thị Nhung | | SGKS-00116 | Bài tập Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 28/08/2025 | 92 |
| 136 | Hoàng Thị Nhung | | SGKS-00140 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 28/08/2025 | 92 |
| 137 | Hoàng Thị Nhung | | SGKS-00156 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2025 | 92 |
| 138 | Hoàng Thị Nhung | | SGKS-00112 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 28/08/2025 | 92 |
| 139 | Hoàng Thị Nhung | | SGKS-00003 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2025 | 92 |
| 140 | Hoàng Thị Nhung | | SGKS-00150 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 28/08/2025 | 92 |
| 141 | Hoàng Thị Nhung | | SGKS-00266 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 28/08/2025 | 92 |
| 142 | Hoàng Thị Nhung | | SGKS-00154 | Toán 6 tập 2 | Hà Duy Khoái | 28/08/2025 | 92 |
| 143 | Hoàng Thị Nhung | | SGKS-00152 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2025 | 92 |
| 144 | Hoàng Thị Nhung | | SGKB-00133 | Toán 7 tập 1 | Hà Duy Khoái | 28/08/2025 | 92 |
| 145 | Hoàng Thị Nhung | | SGKB-00005 | Toán 7 tập 2 | Hà Duy Khoái | 28/08/2025 | 92 |
| 146 | Hoàng Thị Nhung | | SGKB-00088 | Bài tập toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2025 | 92 |
| 147 | Hoàng Thị Nhung | | SGKB-00093 | Bài tập toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2025 | 92 |
| 148 | Hoàng Thị Nhung | | SGKT-00076 | Toán 8 tập 1 | Hà Duy Khoái | 28/08/2025 | 92 |
| 149 | Hoàng Thị Nhung | | SGKT-00007 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 28/08/2025 | 92 |
| 150 | Hoàng Thị Nhung | | SGKT-00084 | Bài tập Toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 28/08/2025 | 92 |
| 151 | Hoàng Thị Nhung | | SGKT-00093 | Bài tập Toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh | 28/08/2025 | 92 |
| 152 | Hoàng Thị Nhung | | SNVT-00001 | Toán 8 | Hà Duy Khoái | 28/08/2025 | 92 |
| 153 | Hoàng Thị Nhung | | SGKS-00157 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 92 |
| 154 | Hoàng Thị Nhung | | SGKS-00024 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 92 |
| 155 | Hoàng Thị Phương Linh | 8 A | STNU-00225 | Trạng Quỷnh - Thằng đui then - tập 289 | Kim Khánh | 27/11/2025 | 1 |
| 156 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | STKD-00371 | Tuyển chọn theo chuyên đề TOÁN HỌC VÀ TUỔI TRẺ quyển 2 | Ngô Trần Ái | 24/11/2025 | 4 |
| 157 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKS-00106 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 91 |
| 158 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKS-00108 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 91 |
| 159 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKS-00008 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 29/08/2025 | 91 |
| 160 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKS-00005 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 29/08/2025 | 91 |
| 161 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKB-00061 | Bài tập toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 29/08/2025 | 91 |
| 162 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKB-00057 | Bài tập toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 29/08/2025 | 91 |
| 163 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKB-00003 | Toán 7 tập 1 | Hà Duy Khoái | 29/08/2025 | 91 |
| 164 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKB-00007 | Toán 7 tập 2 | Hà Duy Khoái | 29/08/2025 | 91 |
| 165 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SNVB-00002 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 91 |
| 166 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | STK9-00154 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 9 bồi dưỡng học sinh khá, giỏi | PHAN VĂN ĐỨC | 29/08/2025 | 91 |
| 167 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | STK9-00051 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao THCS 9 | NGUYỄN ĐỨC CHÍ | 29/08/2025 | 91 |
| 168 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKT-00075 | Toán 8 tập 1 | Hà Duy Khoái | 29/08/2025 | 91 |
| 169 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKT-00088 | Toán 8 tập 2 | Hà Duy Khoái | 29/08/2025 | 91 |
| 170 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKT-00083 | Bài tập Toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 29/08/2025 | 91 |
| 171 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKT-00092 | Bài tập Toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh | 29/08/2025 | 91 |
| 172 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKH-00002 | Toán 9 tập 1 | Hà Duy Khoái | 29/08/2025 | 91 |
| 173 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKH-00007 | Toán 9 tập 2 | Hà Duy Khoái | 29/08/2025 | 91 |
| 174 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKH-00044 | Bài tập toán 9 tập 1 | Cung Thế Anh | 29/08/2025 | 91 |
| 175 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKH-00048 | Bài tập toán 9 tập 2 | Cung Thế Anh | 29/08/2025 | 91 |
| 176 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SNVB-00034 | Giáo dục thể chất 7 | Lương Quang Hiệp | 29/08/2025 | 91 |
| 177 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SNVS-00022 | Giáo dục thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 29/08/2025 | 91 |
| 178 | Hoàng Thị Xong | | SGKB-00004 | Toán 7 tập 1 | Hà Duy Khoái | 29/08/2025 | 91 |
| 179 | Hoàng Thị Xong | | SGKB-00008 | Toán 7 tập 2 | Hà Duy Khoái | 29/08/2025 | 91 |
| 180 | Hoàng Thị Xong | | SNVB-00001 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 91 |
| 181 | Hoàng Thị Xong | | SNVT-00003 | Toán 8 | Hà Duy Khoái | 29/08/2025 | 91 |
| 182 | Hoàng Thị Xong | | SGKT-00001 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 91 |
| 183 | Hoàng Thị Xong | | SGKT-00005 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 91 |
| 184 | Hoàng Thị Xong | | SGKT-00041 | Bài tập toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 29/08/2025 | 91 |
| 185 | Hoàng Thị Xong | | SGKT-00042 | Bài tập toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh | 29/08/2025 | 91 |
| 186 | Hoàng Thị Xong | | SNVH-00028 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thuỷ, Trần Thị Thu | 29/08/2025 | 91 |
| 187 | Hoàng Thị Xong | | SGKH-00070 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Trần Thị Thu | 29/08/2025 | 91 |
| 188 | Hoàng Thị Xong | | SGKH-00081 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thuỷ | 29/08/2025 | 91 |
| 189 | Hoàng Thị Xong | | SGKH-00001 | Toán 9 tập 1 | Hà Duy Khoái | 26/08/2025 | 94 |
| 190 | Hoàng Thị Xong | | SGKH-00008 | Toán 9 tập 2 | Hà Duy Khoái | 26/08/2025 | 94 |
| 191 | Hoàng Thị Xong | | SGKH-00043 | Bài tập toán 9 tập 1 | Cung Thế Anh | 26/08/2025 | 94 |
| 192 | Hoàng Thị Xong | | SGKH-00047 | Bài tập toán 9 tập 2 | Cung Thế Anh | 26/08/2025 | 94 |
| 193 | Hoàng Thị Xong | | SNVH-00002 | Toán 9 | Hà Duy Khoái | 26/08/2025 | 94 |
| 194 | Hoàng Thị Xong | | SGKB-00002 | Toán 7 tập 1 | Hà Duy Khoái | 26/08/2025 | 94 |
| 195 | Hoàng Thị Xong | | SGKB-00136 | Toán 7 tập 2 | Hà Duy Khoái | 26/08/2025 | 94 |
| 196 | Hoàng Thị Xong | | SGKB-00087 | Bài tập toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 26/08/2025 | 94 |
| 197 | Hoàng Thị Xong | | SGKB-00064 | Bài tập toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 26/08/2025 | 94 |
| 198 | Hoàng Thị Xong | | SNVB-00004 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 26/08/2025 | 94 |
| 199 | Hoàng Thị Xong | | STKD-00519 | Ôn thi vào lớp 10 môn Toán - Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | Trần Văn Tấn | 26/08/2025 | 94 |
| 200 | Hoàng Thị Xong | | STN-00551 | Ngân nga Rlet Mnông | LINH NGA NIÊ KDAM | 31/10/2025 | 28 |
| 201 | Hoàng Thị Xong | | STN-00407 | Hồ Chí Minh tên Người là tất cả | Lê Thanh Nga | 31/10/2025 | 28 |
| 202 | Hoàng Thu Ngọc | 8 B | STNU-00081 | Shin câu bé bút chì – tập 38 | Yoshito Usui | 27/11/2025 | 1 |
| 203 | Hoàng Tiến Đạt | 7 C | STNU-00219 | Thanh gươm diệt quỷ - tập 22 - Vòng xoay vận mệnh | Koyoharu Gotouge | 26/11/2025 | 2 |
| 204 | Hoàng Tiến Minh | 7 C | STNU-00021 | Thám tử lừng danh Conan – tập 20 | Gosho Aoyama | 26/11/2025 | 2 |
| 205 | Hoàng Trần Diệu Linh | 8 B | STNU-00028 | Thám tử lừng danh Conan – tập 49 | Gosho Aoyama | 27/11/2025 | 1 |
| 206 | Hoàng Trung Đức | 7 C | STNU-00184 | Doraemon chú mèo máy đến từ tương lai – tập 22 | Fujiko Fujio | 26/11/2025 | 2 |
| 207 | Hoàng Trung Hải | 9 A | STN-01831 | Chú Tễu tập 14 - Học trò ghẻ | Kim Khánh | 22/11/2025 | 6 |
| 208 | Hoàng Tuấn Hùng | 7 C | STNU-00068 | Doraemon – Chú mèo máy đến từ tương lai – tập 39 | Fujiko Fujio | 26/11/2025 | 2 |
| 209 | Hoàng Văn Duy | 7 D | STNU-00396 | Cáo và Cò - The fog and the stork | Nguyễn Chí Phúc | 26/11/2025 | 2 |
| 210 | Hoàng Văn Hoan | 9 C | STN-01782 | Thần đồng đất Việt tập 58 - Liều thuốc giảm béo | Lê Linh | 22/11/2025 | 6 |
| 211 | Hoàng Văn Ngọc | 8 C | STNU-00207 | Doraemon - Nobita du hành biển phương nam – tập 18 | Fujiko Fujio | 28/11/2025 | 0 |
| 212 | Hoàng Văn Phúc | 9 C | STN-01768 | Ngày em vào đội | Đức Quang | 22/11/2025 | 6 |
| 213 | Hoàng Vũ Kim Ngân | 7 D | STNU-00431 | Bà chúa bánh bèo | Ngọc Linh | 26/11/2025 | 2 |
| 214 | Lê Bảo An | 7 B | STNU-00033 | Thám tử lừng danh Conan – tập 55 | Gosho Aoyama | 18/11/2025 | 10 |
| 215 | Lê Nguyễn Yến My | 8 B | STNU-00040 | Thám tử lừng danh Conan – tập 78 | Gosho Aoyama | 27/11/2025 | 1 |
| 216 | Lê Quốc Khánh | 9 A | STN-01847 | Chú Tễu tập 30 - Thắng kiện | Kim Khánh | 22/11/2025 | 6 |
| 217 | Lê Thị Thanh Ngà | | STN-00818 | Những cỗ máy kỳ diệu | Vũ Kim Dũng | 10/11/2025 | 18 |
| 218 | Lê Thị Thanh Ngà | | STN-00822 | Góc sân và khoảng trời | Trần Đăng Khoa | 10/11/2025 | 18 |
| 219 | Lê Thiên Long | 9 C | STN-01764 | Bài học nhỏ về những người nổi tiếng | Sông Thao | 22/11/2025 | 6 |
| 220 | Lương Thế Lâm | 9 B | STN-01846 | Chú Tễu tập 29 - Món quà quý nhất | Kim Khánh | 22/11/2025 | 6 |
| 221 | Mạc Chí Cường | 6 C | STNU-00195 | Doraemon chú mèo máy đến từ tương lai – tập 45 | Fujiko Fujio | 18/11/2025 | 10 |
| 222 | Mạc Duy Kiên | 9 B | STN-01855 | 7 viên ngọc rồng Tập 8 - Son Goku đột kích | Akira Toriyama | 22/11/2025 | 6 |
| 223 | Mạc Hoàng Khánh | 7 A | STNU-00112 | Câu chuyện đồ chơi 3 | Ngọc Linh | 18/11/2025 | 10 |
| 224 | Mạc Khánh Đăng | 6 A | STN-01783 | Thần đồng đất Việt tập 60 - Miếng đất long mạch | Lê Linh | 24/11/2025 | 4 |
| 225 | Mạc Minh Tú | 6 C | STNU-00180 | Thám tử lừng danh Conan – tập 97 | Gosho Aoyama | 18/11/2025 | 10 |
| 226 | Mạc Minh Tuấn | 6 C | STNU-00151 | Gieo mầm tính cách cho bé yêu – Sạch sẽ | Hà Yên | 18/11/2025 | 10 |
| 227 | Mạc Mỹ Hạnh | 7 D | STNU-00422 | Bánh chưng bánh giầy | Nguyễn Thị Duyên | 26/11/2025 | 2 |
| 228 | Mạc Thanh Ngân | 8 A | STNU-00252 | Tấm Cám - Tam Cam | Thùy Trang | 27/11/2025 | 1 |
| 229 | Mạc Thị Khánh Chi | 7 A | STNU-00108 | Công chúa Ori – Khí cầu không chịu xuống – tập 2 | Chi Hà | 18/11/2025 | 10 |
| 230 | Mạc Thị Khánh Linh | 9 C | STN-01791 | Thần đồng đất Việt tập 120 - Môn đồ bội bạc | Lê Linh | 22/11/2025 | 6 |
| 231 | Mạc Thị Ngọc Diệp | 6 B | STN-01361 | Mùa hoa Bjooc Pha | Bùi Thị Như Lan | 24/11/2025 | 4 |
| 232 | Mạc Thị Ngọc Mai | 8 B | STNU-00060 | Doraemon – Chú mèo máy đến từ tương lai – tập 18 | Fujiko Fujio | 27/11/2025 | 1 |
| 233 | Mạc Trần Bảo Châm | 7 D | STNU-00387 | Thạch Sanh - Thach Sanh | Nguyễn Như Quỳnh | 26/11/2025 | 2 |
| 234 | Mạc Tuấn Kiệt | 7 B | STNU-00143 | Gieo mầm tính cách cho bé yêu - Ngoan ngoãn | Hà Yên | 18/11/2025 | 10 |
| 235 | Mạc Văn Bình Minh | 9 B | STN-01822 | Chú Tễu tập 5 - Trâu béo, trâu gầy | Kim Khánh | 22/11/2025 | 6 |
| 236 | Ngô Khánh Linh | 8 B | STNU-00459 | Shin - Cậu bé bút chì tập 19 | Yoshito Usui | 27/11/2025 | 1 |
| 237 | Ngô Thị Ngọc Lan | 6 C | STNU-00178 | Thám tử lừng danh Conan – tập 71 | Gosho Aoyama | 18/11/2025 | 10 |
| 238 | Nguyễn Bảo Lâm | 7 C | STNU-00177 | Thám tử lừng danh Conan – tập 70 | Gosho Aoyama | 26/11/2025 | 2 |
| 239 | Nguyễn Bảo Long | 8 C | STNU-00019 | Thám tử lừng danh Conan – tập 18 | Gosho Aoyama | 28/11/2025 | 0 |
| 240 | Nguyễn Bảo Long | 8 D | STNU-00103 | One Piece – Thuyền trưởng – tập 35 | Eiichiro Oda | 28/11/2025 | 0 |
| 241 | Nguyễn Bảo Ngọc | 8 C | STNU-00056 | Doraemon - Nobita và những dũng sĩ có cánh – tập 21 | Fujiko Fujio | 28/11/2025 | 0 |
| 242 | Nguyễn Bình An | 7 B | STNU-00181 | Thám tử lừng danh Conan – tập 100 | Gosho Aoyama | 18/11/2025 | 10 |
| 243 | Nguyễn Chí Cường | 7 C | STNU-00192 | Doraemon chú mèo máy đến từ tương lai – tập 40 | Fujiko Fujio | 26/11/2025 | 2 |
| 244 | Nguyễn Chí Thành | 6 A | STN-01708 | Nhà bác học ÁC-SI-MÉT | Nguyễn Hữu Di | 24/11/2025 | 4 |
| 245 | Nguyễn Công Minh | 7 C | STNU-00118 | Hắc Báo 73 | Hoàng Dịch | 26/11/2025 | 2 |
| 246 | Nguyễn Diệp Anh | 9 A | STN-01866 | 7 viên ngọc rồng Tập 19 - Nhanh lên, Son Goku | Akira Toriyama | 01/01/1900 | 45987 |
| 247 | Nguyễn Diệu Hương | 6 C | STNU-00173 | Thám tử lừng danh Conan – tập 58 | Gosho Aoyama | 18/11/2025 | 10 |
| 248 | Nguyễn Diệu Hương | 9 B | STN-01838 | Chú Tễu tập 21 - Hoa kén nước | Kim Khánh | 22/11/2025 | 6 |
| 249 | Nguyễn Đình Minh | 8 C | STNU-00105 | Doraemon – Nobita và vương quốc Robot – tập 22 | Fujiko Fujio | 28/11/2025 | 0 |
| 250 | Nguyễn Đỗ Cẩm Chi | 6 B | STN-01422 | Cùng nhau ta đi lên | Phong Nhã | 24/11/2025 | 4 |
| 251 | Nguyễn Đức Anh | 7 A | STNU-00096 | Thanh gươm diệt quỷ - tập 13 - Biến đổi | Koyoharu Gotouge | 18/11/2025 | 10 |
| 252 | Nguyễn Đức Chính | 7 C | STNU-00080 | Shin câu bé bút chì – Đặc biệt tập 1 | Yoshito Usui | 26/11/2025 | 2 |
| 253 | Nguyễn Đức Hợp | 7 B | STNU-00174 | Thám tử lừng danh Conan – tập 60 | Gosho Aoyama | 18/11/2025 | 10 |
| 254 | Nguyễn Đức Huy | 8 D | STNU-00123 | Cuộc chạy trốn của bánh kép tập 3 - Bà kể cháu nghe | Hương Giang | 28/11/2025 | 0 |
| 255 | Nguyễn Đức Khang | 8 C | STNU-00188 | Doraemon chú mèo máy đến từ tương lai – tập 35 | Fujiko Fujio | 28/11/2025 | 0 |
| 256 | Nguyễn Đức Mạnh | 9 B | STN-01819 | Chú Tễu tập 2 - Thần tài gõ cửa | Kim Khánh | 22/11/2025 | 6 |
| 257 | Nguyễn Đức Quang | 9 A | STN-01863 | 7 viên ngọc rồng Tập 16 - Kì phùng địch thủ | Akira Toriyama | 22/11/2025 | 6 |
| 258 | Nguyễn Đức Thành | 6 A | STN-01328 | Dân tộc La Chí | Chu Thái Sơn | 24/11/2025 | 4 |
| 259 | Nguyễn Dương Gia Hân | 6 B | STN-01376 | Tiếng vọng rừng xanh | Đào Hữu Phương | 24/11/2025 | 4 |
| 260 | Nguyễn Dương Gia Linh | 8 A | STNU-00203 | Doraemon - Tuyển tập tranh truyện màu | Fujiko Fujio | 27/11/2025 | 1 |
| 261 | Nguyễn Duy Kiên | 7 C | STNU-00041 | Thám tử lừng danh Conan – tập 79 | Gosho Aoyama | 26/11/2025 | 2 |
| 262 | Nguyễn Gia Bảo | 7 D | STNU-00383 | Ếch và Bò - The fog and the ox | Nguyễn Như Quỳnh | 26/11/2025 | 2 |
| 263 | Nguyễn Gia Bảo | 6 B | STN-01341 | Dân tộc Mảng | Chu Thái Sơn | 24/11/2025 | 4 |
| 264 | Nguyễn Gia Huy | 6 B | STN-01371 | Dưới gốc đa thần | Nguyễn Quang | 24/11/2025 | 4 |
| 265 | Nguyễn Gia Huy | 9 C | STN-01778 | Thần đồng đất Việt tập 36 - Sợi bấc ma thuật | Lê Linh | 22/11/2025 | 6 |
| 266 | Nguyễn Gia Khánh | 8 B | STNU-00434 | Đoá hoa đồng thoại | Lê Thu Ngọc | 27/11/2025 | 1 |
| 267 | Nguyễn Hải Đăng | 6 B | STN-01353 | Nghé ọ ơi! | Lê Thị Hồng Hạnh | 24/11/2025 | 4 |
| 268 | Nguyễn Hải Lâm | 8 C | STNU-00167 | Shin - Cậu bé bút chì tập 36 - Người bạn chính nghĩa, siêu nhân hiệu trưởng | Yoshito Usui | 28/11/2025 | 0 |
| 269 | Nguyễn Hải Nam | 9 A | STN-01839 | Chú Tễu tập 22 - Múa vịt | Kim Khánh | 22/11/2025 | 6 |
| 270 | Nguyễn Hải Nguyên | 8 A | STNU-00243 | Truyện phá án kinh điển | Hồng Quân | 27/11/2025 | 1 |
| 271 | Nguyễn Hoàng Gia Huy | 8 C | STNU-00087 | Shin câu bé bút chì – tập 49 | Yoshito Usui | 28/11/2025 | 0 |
| 272 | Nguyễn Hoàng Gia Long | 8 C | STNU-00193 | Doraemon chú mèo máy đến từ tương lai – tập 41 | Fujiko Fujio | 28/11/2025 | 0 |
| 273 | Nguyễn Hoàng Hải | 8 A | STN-00888 | Thằng Páo | A Sáng | 27/11/2025 | 1 |
| 274 | Nguyễn Hoàng Hiếu | 9 A | STN-01844 | Chú Tễu tập 27 - Đổi nghề | Kim Khánh | 22/11/2025 | 6 |
| 275 | Nguyễn Hoàng Lam | 8 A | STNU-00501 | Chú thuật hồi chiến tập 14 - Biến cố Shibuya đúng sai | Gege Akutami | 27/11/2025 | 1 |
| 276 | Nguyễn Hoàng Long | 9 A | STN-01261 | Hương rừng thơm đồi vắng | Nguyễn Hữu Quý | 22/11/2025 | 6 |
| 277 | Nguyễn Hữu Đạt | 6 B | STN-01414 | Lươn thần và cậu bé nghèo khổ | Trần Đình Nam | 24/11/2025 | 4 |
| 278 | Nguyễn Huy Hoàng | 7 C | STNU-00172 | Thám tử lừng danh Conan – tập 56 | Gosho Aoyama | 26/11/2025 | 2 |
| 279 | Nguyễn Mai Anh | 6 A | STN-01733 | Cô bé gan dạ | Nguyễn Huy Tưởng | 24/11/2025 | 4 |
| 280 | Nguyễn Mai Lâm | 8 A | STNU-00212 | ITTO cơn lốc sân cỏ - tập 18 – Trận đầu vòng loại khu vực | Motoki Monma | 27/11/2025 | 1 |
| 281 | Nguyễn Minh Đức | 6 B | STN-01403 | Trò chơi dân gian của trẻ em HMông | Mã A Lềnh | 24/11/2025 | 4 |
| 282 | Nguyễn Minh Hiếu | 7 C | STNU-00210 | Shin - Cậu bé bút chì tập 42 | Yoshito Usui | 26/11/2025 | 2 |
| 283 | Nguyễn Minh Hoàng | 9 C | STN-01787 | Thần đồng đất Việt tập 69 - Đội quân thú vật | Lê Linh | 22/11/2025 | 6 |
| 284 | Nguyễn Minh Nghĩa | 8 A | STN-01113 | Trông So Hia | Nguyễn Bình | 27/11/2025 | 1 |
| 285 | Nguyễn Minh Quân | 6 A | STN-01712 | Ca dao, dân ca Tà Ôi | Trần Nguyễn Khánh Phong | 24/11/2025 | 4 |
| 286 | Nguyễn Nam Cường | 6 A | STN-01694 | Chuyện kể về thầy trò thời xưa | Kiều Thu Hoạch | 24/11/2025 | 4 |
| 287 | Nguyễn Nam Phong | 8 D | STNU-00095 | Ê đi xơn – Danh nhân thế giới | Han Kiên | 28/11/2025 | 0 |
| 288 | Nguyễn Ngọc Diệp | 7 C | STNU-00165 | Shin - Cậu bé bút chì tập 43 | Yoshito Usui | 26/11/2025 | 2 |
| 289 | Nguyễn Ngọc Diệu | 6 B | STN-01350 | Trước mùa mưa bão | Trần Nhuận Minh | 24/11/2025 | 4 |
| 290 | Nguyễn Ngọc Đức Tâm | 9 A | STN-01853 | 7 viên ngọc rồng Tập 6 - Sai lầm của BULMA | Akira Toriyama | 22/11/2025 | 6 |
| 291 | Nguyễn Ngọc Mến | 8 A | STN-00689 | Tập làm nhà phát minh | Giáo sư SCIENTIFIX | 27/11/2025 | 1 |
| 292 | Nguyễn Ngọc Nhi | 9 C | STN-01771 | 20 trò chơi dân gian cho thiếu nhi | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 22/11/2025 | 6 |
| 293 | Nguyễn Ngọc Phương Linh | 9 A | STN-01848 | Chú Tễu tập 31 - Báu vật của quan | Kim Khánh | 22/11/2025 | 6 |
| 294 | Nguyễn Nhật Hùng | 7 C | STNU-00106 | Doraemon – Nobita và những pháp sư gió bí ẩn – tập 23 | Fujiko Fujio | 26/11/2025 | 2 |
| 295 | Nguyễn Nho Gia Huy | 7 C | STNU-00055 | Doraemon - Nobita vũ trụ phiêu lưu kí – tập 19 | Fujiko Fujio | 26/11/2025 | 2 |
| 296 | Nguyễn Như Quỳnh | | STKD-00392 | Việt sử giai thoại tập 5 - 62 giai thoại thời Lê Sơ | Nguyễn Khắc Thuần | 24/11/2025 | 4 |
| 297 | Nguyễn Như Quỳnh | | STN-01076 | Thằng Bờm có cái quạt mo... | Trần Đình Nam | 31/10/2025 | 28 |
| 298 | Nguyễn Như Quỳnh | | STN-01329 | Dân tộc La Chí | Chu Thái Sơn | 31/10/2025 | 28 |
| 299 | Nguyễn Như Quỳnh | | STKD-00524 | Ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh - Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | Phạm Ngọc Tuấn | 29/08/2025 | 91 |
| 300 | Nguyễn Phạm Hân Như | 7 A | STNU-00101 | One piece – Trận chiến thượng đỉnh – tập 57 | Eiichiro Oda | 18/11/2025 | 10 |
| 301 | Nguyễn Phan Hà Phương | 9 B | STN-01861 | 7 viên ngọc rồng Tập 14 - Bước đại nhảy vọt | Akira Toriyama | 22/11/2025 | 6 |
| 302 | Nguyễn Phúc An | 7 B | STNU-00160 | Shin - Cậu bé bút chì tập 27 | Yoshito Usui | 18/11/2025 | 10 |
| 303 | Nguyễn Phúc Long | 6 A | STN-01322 | Vườn Quốc gia Yok Đôn | Bùi Việt | 24/11/2025 | 4 |
| 304 | Nguyễn Phương Linh | 8 D | STN-00507 | Khát sống | Trần Khải Thanh Thủy | 28/11/2025 | 0 |
| 305 | Nguyễn Quốc Khánh | 9 B | STN-01867 | 7 viên ngọc rồng Tập 20 - Trời long đất lở | Akira Toriyama | 22/11/2025 | 6 |
| 306 | Nguyễn Quỳnh Chi | 6 B | STN-01332 | Dân tộc Cơ Ho | Chu Thái Sơn | 24/11/2025 | 4 |
| 307 | Nguyễn Tâm An | 7 A | STNU-00070 | Doraemon – Học tập điền kinh | Fujiko Fujio | 18/11/2025 | 10 |
| 308 | Nguyễn Tấn Dũng | 7 A | STNU-00062 | Doraemon – Chú mèo máy đến từ tương lai – tập 33 | Fujiko Fujio | 18/11/2025 | 10 |
| 309 | Nguyễn Thành An | 7 B | STN-00314 | Tô Hiến Thành | Trần Hà | 11/11/2025 | 17 |
| 310 | Nguyễn Thanh Lam | 8 C | STNU-00183 | Doraemon chú mèo máy đến từ tương lai – tập 20 | Fujiko Fujio | 28/11/2025 | 0 |
| 311 | Nguyễn Thành Long | 8 D | STNU-00053 | Doraemon - Nobita và hành tinh muông thú – tập 10 | Fujiko Fujio | 28/11/2025 | 0 |
| 312 | Nguyễn Thành Long | 8 D | STNU-00083 | Shin câu bé bút chì – tập 4 | Yoshito Usui | 28/11/2025 | 0 |
| 313 | Nguyễn Thành Long | 9 B | STN-01814 | Shin - Cậu bé bút chì tập 27 | Yoshito Usui | 22/11/2025 | 6 |
| 314 | Nguyễn Thành Long | 8 B | STN-00890 | Cây hai ngàn lá | Phạm Đức | 27/11/2025 | 1 |
| 315 | Nguyễn Thanh Mai | 9 C | STN-01776 | Thần đồng đất Việt tập 17 - Trận chiến gia tài | Lê Linh | 22/11/2025 | 6 |
| 316 | Nguyễn Thanh Phong | 7 C | STNU-00402 | Ba người lùn trong rừng - The three little men in the wood | Thùy Trang | 26/11/2025 | 2 |
| 317 | Nguyễn Thanh Tùng | 7 A | STNU-00054 | Doraemon - Doraemon - Nobita du hành biển phương nam – tập 18 | Fujiko Fujio | 18/11/2025 | 10 |
| 318 | Nguyễn Thành Vinh | 6 A | STN-01753 | Bỏ trốn | Phan Thị Thanh Nhàn | 24/11/2025 | 4 |
| 319 | Nguyễn Thế An | 6 B | STN-01410 | Dấu chân trong rừng | Văn Tùng | 24/11/2025 | 4 |
| 320 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 8 D | STNU-00139 | Cậu bé thông minh – The clever Boy | Nguyễn Như Quỳnh | 28/11/2025 | 0 |
| 321 | Nguyễn Thị Chuyên | | STKD-00429 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn TIẾNG ANH | Nguyễn Thị Chi | 19/11/2025 | 9 |
| 322 | Nguyễn Thị Chuyên | | SGKB-00157 | Tiếng Anh 7 – Global Success – Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 29/08/2025 | 91 |
| 323 | Nguyễn Thị Chuyên | | SNVB-00036 | Tiếng Anh 7 – Global Success | Hoàng Văn Vân | 29/08/2025 | 91 |
| 324 | Nguyễn Thị Chuyên | | SGKH-00036 | Tiếng Anh 9 – Global Success – Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 29/08/2025 | 91 |
| 325 | Nguyễn Thị Chuyên | | SGKH-00066 | Tiếng Anh 9 – Global Success – Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 29/08/2025 | 91 |
| 326 | Nguyễn Thị Chuyên | | SNVH-00031 | Tiếng Anh 9 – Global Success | Hoàng Văn Vân, Lương Quỳnh Trang | 29/08/2025 | 91 |
| 327 | Nguyễn Thị Chuyên | | STKD-00526 | Ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh - Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | Phạm Ngọc Tuấn | 29/08/2025 | 91 |
| 328 | Nguyễn Thị Hà My | 8 A | STNU-00209 | Shin - Cậu bé bút chì tập 8 | Yoshito Usui | 27/11/2025 | 1 |
| 329 | Nguyễn Thị Hằng | | STKD-00374 | Tuyển chọn theo chuyên đề TOÁN HỌC VÀ TUỔI TRẺ quyển 4 dành cho THCS và THPT | Ngô Trần Ái | 24/11/2025 | 4 |
| 330 | Nguyễn Thị Hằng | 9 A | STN-01858 | 7 viên ngọc rồng Tập 11 - Trận đấu đỉnh cao | Akira Toriyama | 22/11/2025 | 6 |
| 331 | Nguyễn Thị Hằng | | STKD-00417 | HOA LỬA HÀN | Hoài Trung | 19/11/2025 | 9 |
| 332 | Nguyễn Thị Hằng | | STKD-00495 | Người thầy đầu tiên | Nguyễn Ngọc Bằng | 03/10/2025 | 56 |
| 333 | Nguyễn Thị Hằng | | SNVS-00053 | Khoa học và tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 28/08/2025 | 92 |
| 334 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKS-00022 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 92 |
| 335 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKS-00131 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 92 |
| 336 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKS-00002 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2025 | 92 |
| 337 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKS-00155 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2025 | 92 |
| 338 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKS-00103 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 28/08/2025 | 92 |
| 339 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKS-00109 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 28/08/2025 | 92 |
| 340 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKS-00105 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 28/08/2025 | 92 |
| 341 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKB-00010 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 92 |
| 342 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKB-00085 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2025 | 91 |
| 343 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKT-00048 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2025 | 91 |
| 344 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKT-00010 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2025 | 91 |
| 345 | Nguyễn Thị Hằng | | SNVT-00005 | Khoa học tư nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2025 | 91 |
| 346 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKB-00109 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 29/08/2025 | 91 |
| 347 | Nguyễn Thị Hằng | | SNVH-00005 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2025 | 91 |
| 348 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKH-00075 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2025 | 91 |
| 349 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKH-00039 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2025 | 91 |
| 350 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKS-00173 | Tiếng Anh 6 tập 1- Global Success | Hoàng Văn Vân | 29/08/2025 | 91 |
| 351 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKB-00073 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 352 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKB-00009 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 353 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNVB-00006 | Khoa học tư nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 354 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKS-00025 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 355 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKS-00128 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 356 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNVS-00057 | Khoa học và tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 26/08/2025 | 94 |
| 357 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNVT-00006 | Khoa học tư nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 358 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKT-00011 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 359 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKT-00046 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 360 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKH-00072 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 92 |
| 361 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKH-00038 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 92 |
| 362 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNVH-00004 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 92 |
| 363 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKH-00033 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan | 28/08/2025 | 92 |
| 364 | Nguyễn Thị Hạnh | | STKD-00428 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn TIẾNG ANH | Nguyễn Thị Chi | 19/11/2025 | 9 |
| 365 | Nguyễn Thị Hạnh | | STKD-00426 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn TOÁN | Nguyễn Hữu Bình | 19/11/2025 | 9 |
| 366 | Nguyễn Thị Hào | | STN-00370 | Chiếc kèn đồng | Văn Linh | 10/11/2025 | 18 |
| 367 | Nguyễn Thị Hào | | STN-00105 | Con ngựa mang dấu kiềm phủ chúa | Trần Hà | 10/11/2025 | 18 |
| 368 | Nguyễn Thị Hào | | SGKB-00030 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 369 | Nguyễn Thị Hào | | SGKB-00026 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 370 | Nguyễn Thị Hào | | SGKB-00065 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 371 | Nguyễn Thị Hào | | SGKB-00069 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 372 | Nguyễn Thị Hào | | SNVB-00017 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 373 | Nguyễn Thị Hào | | SNVB-00013 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 374 | Nguyễn Thị Hào | | STKD-00480 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | Nguyễn Thị Hậu | 26/08/2025 | 94 |
| 375 | Nguyễn Thị Hào | | STKD-00114 | Ông già và biển cả | ERNEST HEMINGGWAY | 26/08/2025 | 94 |
| 376 | Nguyễn Thị Hào | | STKD-00189 | Tuổi thơ im lặng | Duy Khán | 26/08/2025 | 94 |
| 377 | Nguyễn Thị Hào | | SNVS-00036 | Ngữ văn 6 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 26/08/2025 | 94 |
| 378 | Nguyễn Thị Hào | | SNVS-00027 | Ngữ văn 6 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 26/08/2025 | 94 |
| 379 | Nguyễn Thị Hào | | SGKS-00065 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 380 | Nguyễn Thị Hào | | SGKS-00038 | Ngữ Văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 381 | Nguyễn Thị Hào | | SGKS-00056 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 382 | Nguyễn Thị Hào | | SGKS-00032 | Ngữ Văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 383 | Nguyễn Thị Hào | | SGKS-00044 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 26/08/2025 | 94 |
| 384 | Nguyễn Thị Hào | | SGKS-00209 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Lịch sử | Đinh Ngọc Bảo | 26/08/2025 | 94 |
| 385 | Nguyễn Thị Hào | | SNVS-00049 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 26/08/2025 | 94 |
| 386 | Nguyễn Thị Hào | | SNVT-00017 | Ngữ văn lớp 8 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 387 | Nguyễn Thị Hào | | SNVT-00013 | Ngữ văn lớp 8 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 388 | Nguyễn Thị Hào | | SGKT-00134 | Ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 389 | Nguyễn Thị Hào | | SGKT-00018 | Ngữ văn lớp 8 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 390 | Nguyễn Thị Hảo | | SNVC-00355 | Thiết kế bài giảng Công Nghệ lớp 8 | Nguyễn Minh Đồng | 27/08/2025 | 93 |
| 391 | Nguyễn Thị Hảo | | SNVB-00010 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 27/08/2025 | 93 |
| 392 | Nguyễn Thị Hảo | | SNVH-00007 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà | Lê Huy Hoàng | 27/08/2025 | 93 |
| 393 | Nguyễn Thị Hảo | | SNVH-00009 | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp | Lê Huy Hoàng | 27/08/2025 | 93 |
| 394 | Nguyễn Thị Hảo | | SNVB-00029 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thuỷ | 27/08/2025 | 93 |
| 395 | Nguyễn Thị Huệ | 6 B | STN-01386 | Sự thật về tôi | Ma Thị Hồng Tươi | 24/11/2025 | 4 |
| 396 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 7 D | STNU-00411 | Vịt con xấu xí - The ugly duckling | Arianna Candell | 26/11/2025 | 2 |
| 397 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 9 B | STN-01849 | Chú Tễu tập 32 - Trả tiền cơm | Kim Khánh | 22/11/2025 | 6 |
| 398 | Nguyễn Thị Lý | 9 B | STN-01862 | 7 viên ngọc rồng Tập 15 - Anh hùng hảo hán | Akira Toriyama | 22/11/2025 | 6 |
| 399 | Nguyễn Thị Mai Linh | 6 C | STNU-00206 | Doraemon chú mèo máy đến từ tương lai – tập 36 | Fujiko Fujio | 18/11/2025 | 10 |
| 400 | Nguyễn Thị Mai Linh | 9 C | STN-01760 | Truyện cười dân gian Mường | Phan Huy Đông | 22/11/2025 | 6 |
| 401 | Nguyễn Thị Mai Phương | 9 C | STN-01762 | Truyện cổ tích Việt Nam - Sự tích đất và nước | Nguyễn Đồng Chi | 22/11/2025 | 6 |
| 402 | Nguyễn Thị Nghĩa | | STKD-00381 | Tạp chí toán học và tuổi trẻ năm 2012 | Bộ Giáo Dục | 24/11/2025 | 4 |
| 403 | Nguyễn Thị Nghĩa | | STN-01269 | Phò mã Ễnh Ương | Phan Hách | 31/10/2025 | 28 |
| 404 | Nguyễn Thị Nghĩa | | STN-00715 | Đi tìm kho báu | Đào Hải | 31/10/2025 | 28 |
| 405 | Nguyễn Thị Nghĩa | | STKD-00454 | 250 bài toán HOÁ HỌC chọn lọc dùng cho học sinh PTCS | Đào Hữu Vinh | 19/11/2025 | 9 |
| 406 | Nguyễn Thị Nghĩa | | STKD-00447 | Hỏi và đáp về văn hoá Việt Nam | Đỗ Lai Thúy | 19/11/2025 | 9 |
| 407 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SNVT-00027 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thuỷ | 27/08/2025 | 93 |
| 408 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SGKT-00044 | Bài tập toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh | 27/08/2025 | 93 |
| 409 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SGKT-00008 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 27/08/2025 | 93 |
| 410 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SGKT-00040 | Bài tập toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 27/08/2025 | 93 |
| 411 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SGKT-00003 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 27/08/2025 | 93 |
| 412 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SGKH-00071 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Trần Thị Thu | 26/08/2025 | 94 |
| 413 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SGKH-00079 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thuỷ | 26/08/2025 | 94 |
| 414 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SNVB-00028 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thuỷ | 26/08/2025 | 94 |
| 415 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SNVB-00003 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 26/08/2025 | 94 |
| 416 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SNVS-00062 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | LƯU THU THUỶ | 26/08/2025 | 94 |
| 417 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SNVS-00014 | Toán 6 | HÀ DUY KHOÁI | 26/08/2025 | 94 |
| 418 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 7 B | STNU-00085 | Shin câu bé bút chì – tập 45 | Yoshito Usui | 18/11/2025 | 10 |
| 419 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 7 B | STNU-00082 | Shin câu bé bút chì – tập 3 | Yoshito Usui | 18/11/2025 | 10 |
| 420 | Nguyễn Thị Phượng | | STKD-00382 | Bác Hồ với Hải Dương - Hải Dương với Bác Hồ | Phùng Thị Mỹ | 24/11/2025 | 4 |
| 421 | Nguyễn Thị Phượng | | STKD-00481 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | Nguyễn Thị Hậu | 26/08/2025 | 94 |
| 422 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKB-00025 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 423 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKB-00029 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 424 | Nguyễn Thị Phượng | | SNVB-00012 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 425 | Nguyễn Thị Phượng | | SNVB-00016 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 426 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKT-00052 | Bài tập Ngữ văn 8 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 427 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKT-00056 | Bài tập Ngữ văn 8 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 428 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKT-00021 | Ngữ văn lớp 8 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 429 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKT-00025 | Ngữ văn lớp 8 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 430 | Nguyễn Thị Phượng | | SNVT-00015 | Ngữ văn lớp 8 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 03/09/2025 | 86 |
| 431 | Nguyễn Thị Phượng | | SNVT-00018 | Ngữ văn lớp 8 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 03/09/2025 | 86 |
| 432 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKB-00150 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 03/09/2025 | 86 |
| 433 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKB-00032 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 03/09/2025 | 86 |
| 434 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKS-00045 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 03/09/2025 | 86 |
| 435 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKH-00018 | Ngữ văn 9 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 03/09/2025 | 86 |
| 436 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKH-00022 | Ngữ văn 9 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 03/09/2025 | 86 |
| 437 | Nguyễn Thị Phượng | | STKD-00523 | Ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ văn - Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | Thư Nguyễn | 03/09/2025 | 86 |
| 438 | Nguyễn Thị Tâm An | 6 A | STN-01719 | Nếu chúng mình có phép lạ | Nguyễn Hữu Quý | 24/11/2025 | 4 |
| 439 | Nguyễn Thị Thanh Hải | 6 B | STN-01338 | Dân tộc Lô Lô | Chu Thái Sơn | 24/11/2025 | 4 |
| 440 | Nguyễn Thị Thảo Vy | 6 C | STNU-00047 | Thám tử lừng danh Conan – tập 95 | Gosho Aoyama | 18/11/2025 | 10 |
| 441 | Nguyễn Thị Thu Cúc | 6 B | STN-01388 | Bí mật miếu thiêng | Lê Xuân Khoa | 24/11/2025 | 4 |
| 442 | Nguyễn Thị Thu Hà | 7 A | STNU-00059 | Doraemon – Chú mèo máy đến từ tương lai – tập 15 | Fujiko Fujio | 18/11/2025 | 10 |
| 443 | Nguyễn Thị Thu Như | 9 A | STN-01827 | Chú Tễu tập 10 - Vịt bênh chủ | Kim Khánh | 22/11/2025 | 6 |
| 444 | Nguyễn Thị Thùy Anh | 8 A | STNU-00229 | Doraemon - Nobita ở vương quốc chó mèo – tập 24 | Fujiko Fujio | 27/11/2025 | 1 |
| 445 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | STKD-00366 | Niềm vui chợt đến | Lê Thành Đô | 24/11/2025 | 4 |
| 446 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | STN-00155 | Phân đội voi dũng sĩ | Thiên Lương | 31/10/2025 | 28 |
| 447 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | STN-00239 | Ông Nội | Hoàng Hữu Sang | 31/10/2025 | 28 |
| 448 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNVC-00505 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy NGỮ VĂN Hải Dương | Nguyễn Thị Tiến | 27/08/2025 | 93 |
| 449 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKS-00161 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 93 |
| 450 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKS-00036 | Ngữ Văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 93 |
| 451 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNVS-00031 | Ngữ văn 6 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 27/08/2025 | 93 |
| 452 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNVS-00037 | Ngữ văn 6 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 27/08/2025 | 93 |
| 453 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNVB-00019 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 93 |
| 454 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNVB-00014 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 93 |
| 455 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKB-00070 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 93 |
| 456 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKB-00031 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 93 |
| 457 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKB-00096 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 93 |
| 458 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKB-00027 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 93 |
| 459 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKB-00151 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 93 |
| 460 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKT-00019 | Ngữ văn lớp 8 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 93 |
| 461 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKT-00024 | Ngữ văn lớp 8 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 462 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNVT-00014 | Ngữ văn lớp 8 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 463 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNVT-00016 | Ngữ văn lớp 8 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 464 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKH-00017 | Ngữ văn 9 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 465 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKH-00021 | Ngữ văn 9 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 466 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNVH-00013 | Ngữ văn 9 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 467 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNVH-00016 | Ngữ văn 9 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 468 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | STKD-00522 | Ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ văn - Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | Thư Nguyễn | 26/08/2025 | 94 |
| 469 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKH-00092 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan | 26/08/2025 | 94 |
| 470 | Nguyễn Thị Tường Vi | 7 A | STNU-00071 | Tý quậy – tập 1 | Đào Hải | 18/11/2025 | 10 |
| 471 | Nguyễn Thị Tuyết | | STN-00824 | Lửa sáng trong sương | Trần Tuyết Minh | 10/11/2025 | 18 |
| 472 | Nguyễn Thị Tuyết | | STN-00821 | Góc sân và khoảng trời | Trần Đăng Khoa | 10/11/2025 | 18 |
| 473 | Nguyễn Thị Tuyết | | STKD-00364 | Hình với bóng | Hoài Trung | 24/11/2025 | 4 |
| 474 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | | STN-00823 | Góc sân và khoảng trời | Trần Đăng Khoa | 10/11/2025 | 18 |
| 475 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | | STN-00556 | Truyện cổ dân tộc Cà - Dong | Hơ Vê | 10/11/2025 | 18 |
| 476 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | | STN-00646 | Đêm dịu dàng | Nguyễn Thị Châu Giang | 31/10/2025 | 28 |
| 477 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | | SGKS-00290 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 28/08/2025 | 92 |
| 478 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | | STKD-00458 | Thơ Tản Đà | Đặng Thị Hà | 19/11/2025 | 9 |
| 479 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | | SGKH-00020 | Ngữ văn 9 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 92 |
| 480 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | | SGKH-00024 | Ngữ văn 9 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 92 |
| 481 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | | SGKT-00128 | Ngữ văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 92 |
| 482 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | | SGKT-00022 | Ngữ văn lớp 8 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 92 |
| 483 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | | SGKB-00246 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 92 |
| 484 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | | SGKB-00155 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 92 |
| 485 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | | SGKS-00285 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 92 |
| 486 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | | SGKS-00289 | Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 92 |
| 487 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 8 C | STNU-00176 | Thám tử lừng danh Conan – tập 65 | Gosho Aoyama | 28/11/2025 | 0 |
| 488 | Nguyễn Thị Yến Nhung | 9 B | STN-01817 | Shin - Cậu bé bút chì tập 50 | Yoshito Usui | 22/11/2025 | 6 |
| 489 | Nguyễn Thiên Ngọc | 8 A | STNU-00482 | Shin - Cậu bé bút chì tập 47 | Yoshito Usui | 27/11/2025 | 1 |
| 490 | Nguyễn Thu Huyền | 6 C | STNU-00199 | Doraemon - Nobita vũ trụ phiêu lưu kí – tập 19 | Fujiko Fujio | 18/11/2025 | 10 |
| 491 | Nguyễn Thùy Dương | 7 A | STNU-00066 | Doraemon – Chú mèo máy đến từ tương lai – tập 36 | Fujiko Fujio | 18/11/2025 | 10 |
| 492 | Nguyễn Tiến Chiều | | STN-00772 | Cô bé nhỏ như mắt lá | Dương Thuấn | 10/11/2025 | 18 |
| 493 | Nguyễn Tiến Chiều | | STN-01366 | Anh chàng tinh quái và con ruồi nghu ngơ | Phan Quang | 10/11/2025 | 18 |
| 494 | Nguyễn Tiến Chiều | | SGKH-00016 | Giáo dục thể chất 9 | Đinh Quang Ngọc | 26/08/2025 | 94 |
| 495 | Nguyễn Tiến Chiều | | SNVH-00034 | Giáo dục thể chất 9 | Đinh Quang Ngọc | 26/08/2025 | 94 |
| 496 | Nguyễn Tiến Chiều | | SNVT-00010 | Giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 26/08/2025 | 94 |
| 497 | Nguyễn Tiến Chiều | | SGKT-00014 | Giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 26/08/2025 | 94 |
| 498 | Nguyễn Tiến Chiều | | SNVB-00033 | Giáo dục thể chất 7 | Lương Quang Hiệp | 26/08/2025 | 94 |
| 499 | Nguyễn Tiến Chiều | | SGKB-00017 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 26/08/2025 | 94 |
| 500 | Nguyễn Tiến Chiều | | SGKS-00133 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 26/08/2025 | 94 |
| 501 | Nguyễn Tiến Đạt | 7 D | STNU-00093 | Hêlen – Danh nhân thế giới | Pắc Chông Quan | 26/11/2025 | 2 |
| 502 | Nguyễn Tiến Long | 8 B | STNU-00453 | Shin - Cậu bé bút chì tập 13 | Yoshito Usui | 27/11/2025 | 1 |
| 503 | Nguyễn Tiến Mạnh | 8 D | STNU-00110 | Ma-ri Quy-ri | Nguyễn Kim Dung | 28/11/2025 | 0 |
| 504 | Nguyễn Tiến Minh | 6 C | STNU-00191 | Doraemon chú mèo máy đến từ tương lai – tập 39 | Fujiko Fujio | 18/11/2025 | 10 |
| 505 | Nguyễn Trần Chí Kiên | 9 B | STN-01829 | Chú Tễu tập 12 - Ao cá kho | Kim Khánh | 22/11/2025 | 6 |
| 506 | Nguyễn Trần Khánh Huyền | 8 B | STNU-00428 | Quỷ núi và anh nông dân | Ngọc Linh | 27/11/2025 | 1 |
| 507 | Nguyễn Trần Thanh Tâm | 6 A | STN-01692 | Dân tộc Việt | Chu Thái Sơn | 24/11/2025 | 4 |
| 508 | Nguyễn Trung Kiên | 8 D | STNU-00131 | Thánh Gióng | Nguyễn Mạnh Thái | 28/11/2025 | 0 |
| 509 | Nguyễn Trường Giang | 7 D | STN-00509 | Khát sống | Trần Khải Thanh Thủy | 26/11/2025 | 2 |
| 510 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 9 C | STN-01765 | Bài học nhỏ về những người nổi tiếng | Sông Thao | 22/11/2025 | 6 |
| 511 | Nguyễn Tuấn Long | 8 D | STNU-00098 | Thanh gươm diệt quỷ - tập 21 – Kí ức xa xăm | Koyoharu Gotouge | 28/11/2025 | 0 |
| 512 | Nguyễn Tùng Lâm | 8 D | STNU-00125 | Thần đồng đất Việt - Khoa học – Con cá thính mũi 46 | Thanh Hương | 28/11/2025 | 0 |
| 513 | Nguyễn Tùng Lâm | 6 C | STNU-00185 | Doraemon chú mèo máy đến từ tương lai – tập 25 | Fujiko Fujio | 18/11/2025 | 10 |
| 514 | Nguyễn Văn Tài | 9 A | STN-01850 | 7 viên ngọc rồng Tập 1 - Son Goku và các bạn | Akira Toriyama | 22/11/2025 | 6 |
| 515 | Nguyễn Việt Hiếu | 8 C | STNU-00115 | Phép tắc người con | Lý Dục Tú | 28/11/2025 | 0 |
| 516 | Nguyễn Việt Hùng | 7 C | STNU-00124 | Tình Bạn | Phạm Quang Vinh | 26/11/2025 | 2 |
| 517 | Nguyễn Việt Tâm | 6 C | STNU-00211 | Shin - Cậu bé bút chì - Tập 45 – Tuần trăng mật ở xứ sở Kanguru | Yoshito Usui | 18/11/2025 | 10 |
| 518 | Nguyễn Vũ Nguyên | | STN-00640 | Ký ức tuổi thơ | Hải Miên | 31/10/2025 | 28 |
| 519 | Nguyễn Vũ Nguyên | | STKD-00448 | Thơ Xuân Diệu | Xuân Diệu | 19/11/2025 | 9 |
| 520 | Nguyễn Xuân Phúc | 7 B | STNU-00024 | Thám tử lừng danh Conan – tập 34 | Gosho Aoyama | 18/11/2025 | 10 |
| 521 | Ninh Thụy Lâm | 8 D | STNU-00063 | Doraemon – Chú mèo máy đến từ tương lai – tập 33 | Fujiko Fujio | 28/11/2025 | 0 |
| 522 | Phạm Ánh Dương | 7 B | STNU-00004 | Thám tử lừng danh Conan – tập 7 | Gosho Aoyama | 18/11/2025 | 10 |
| 523 | Phạm Ánh Dương | 7 B | STNU-00132 | Thánh Gióng – Thanh Giong | Nguyễn Chí Phúc | 18/11/2025 | 10 |
| 524 | Phạm Bảo Anh | 6 C | STNU-00157 | Shin - Cậu bé bút chì tập 24 | Yoshito Usui | 18/11/2025 | 10 |
| 525 | Phạm Bích Ngọc | 6 A | STN-01726 | Vườn đất thánh | Phan Trung Hiếu | 24/11/2025 | 4 |
| 526 | Phạm Gia Huy | 9 B | STN-01859 | 7 viên ngọc rồng Tập 12 - Đại ma vương Piccolo | Akira Toriyama | 22/11/2025 | 6 |
| 527 | Phạm Hữu Khánh Duy | 6 B | STN-01367 | Anh chàng tinh quái và con ruồi nghu ngơ | Phan Quang | 24/11/2025 | 4 |
| 528 | Phạm Huy Hoàng | 9 C | STN-01804 | Thần đồng đất Việt tập 30 - Trò xiếc kinh hoàng | Lê Linh | 22/11/2025 | 6 |
| 529 | Phạm Minh Phúc | 9 A | STN-01833 | Chú Tễu tập 16 - Con nhà giàu | Kim Khánh | 22/11/2025 | 6 |
| 530 | Phạm Quang Đông | | STN-00012 | Lễ hội Tày - Nùng | Nguyễn Duy Bắc | 31/10/2025 | 28 |
| 531 | Phạm Quang Đông | | SGKH-00091 | Ngữ văn 9 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 91 |
| 532 | Phạm Quang Đông | | SGKH-00019 | Ngữ văn 9 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 91 |
| 533 | Phạm Quang Đông | | SNVS-00065 | Giáo Dục Công Dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 29/08/2025 | 91 |
| 534 | Phạm Quang Đông | | SGKS-00295 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 29/08/2025 | 91 |
| 535 | Phạm Quang Đông | | SGKS-00195 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 29/08/2025 | 91 |
| 536 | Phạm Quang Đông | | SNVH-00021 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng | 29/08/2025 | 91 |
| 537 | Phạm Quang Đông | | SGKH-00027 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 29/08/2025 | 91 |
| 538 | Phạm Quang Đông | | SGKH-00063 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 29/08/2025 | 91 |
| 539 | Phạm Quang Đông | | SNVS-00030 | Ngữ văn 6 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 29/08/2025 | 91 |
| 540 | Phạm Quang Đông | | SNVS-00035 | Ngữ văn 6 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 29/08/2025 | 91 |
| 541 | Phạm Quang Đông | | SGKS-00060 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 91 |
| 542 | Phạm Quang Đông | | SGKS-00061 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 91 |
| 543 | Phạm Quang Đông | | SGKS-00034 | Ngữ Văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 91 |
| 544 | Phạm Quang Đông | | SGKS-00037 | Ngữ Văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 91 |
| 545 | Phạm Quang Minh | 9 A | STN-01860 | 7 viên ngọc rồng Tập 13 - Son Goku trả thù | Akira Toriyama | 22/11/2025 | 6 |
| 546 | Phạm Quỳnh Anh | 7 B | STNU-00016 | Thám tử lừng danh Conan – tập 15 | Gosho Aoyama | 18/11/2025 | 10 |
| 547 | Phạm Quỳnh Anh | 7 B | STNU-00122 | Con rết vàng | Đặng Thu Hương | 18/11/2025 | 10 |
| 548 | Phạm Thị Bảo Ngân | 8 B | STNU-00215 | Thanh gươm diệt quỷ - tập 1 - Tàn khốc | Koyoharu Gotouge | 27/11/2025 | 1 |
| 549 | Phạm Thị Bảo Ngân | 8 B | STNU-00009 | Thám tử lừng danh Conan – tập 10 | Gosho Aoyama | 27/11/2025 | 1 |
| 550 | Phạm Tuấn Hưng | 7 C | STNU-00217 | Thanh gươm diệt quỷ - tập 15 - Bình minh dâng lên, mặt trời chiếu rọi | Koyoharu Gotouge | 26/11/2025 | 2 |
| 551 | Phạm Tùng Dương | 7 D | STNU-00379 | Tấm Cám - Tam Cam | Nguyễn Như Quỳnh | 26/11/2025 | 2 |
| 552 | Phan Thị Mai Thương | | SGKS-00132 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 92 |
| 553 | Phan Thị Mai Thương | | SNVS-00058 | Khoa học và tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 28/08/2025 | 92 |
| 554 | Phan Thị Mai Thương | | SGKB-00012 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 92 |
| 555 | Phan Thị Mai Thương | | SNVB-00005 | Khoa học tư nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 92 |
| 556 | Phan Thị Mai Thương | | STKD-00488 | Ôn tập thi tuyển sinh vào lớp 10 môn HÓA HỌC | Nguyễn Văn Hải | 28/08/2025 | 92 |
| 557 | Phan Thị Mai Thương | | SNVT-00004 | Khoa học tư nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 92 |
| 558 | Phan Thị Mai Thương | | SGKT-00009 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 92 |
| 559 | Phan Thị Mai Thương | | SGKH-00073 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 92 |
| 560 | Phan Thị Mai Thương | | SGKH-00041 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 92 |
| 561 | Phan Thị Mai Thương | | SNVH-00037 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 92 |
| 562 | Phan Thị Mai Thương | | SGKT-00037 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thùy | 28/08/2025 | 92 |
| 563 | Phí Hà My | 8 B | STN-01117 | Niềm vui tết của mùa Ly | Nguyễn Xuân Thậm | 27/11/2025 | 1 |
| 564 | Phú Thị Phương Mai | 9 B | STN-01843 | Chú Tễu tập 26 - Thầy pháp sợ ma | Kim Khánh | 22/11/2025 | 6 |
| 565 | Quân Thị Thùy Dung | 7 D | STNU-00424 | Ngưu lang và chức nữ | Nguyễn Thị Duyên | 26/11/2025 | 2 |
| 566 | Tống Hải Nam | 7 A | STNU-00046 | Thám tử lừng danh Conan – tập 94 | Gosho Aoyama | 18/11/2025 | 10 |
| 567 | Trần Anh Đức | 7 B | STN-00543 | Người đi săn dê | Kim Nhất | 18/11/2025 | 10 |
| 568 | Trần Anh Đức | 7 B | STNU-00153 | Shin - Cậu bé bút chì tập 9 | Yoshito Usui | 18/11/2025 | 10 |
| 569 | Trần Bảo Phương | 8 D | STNU-00090 | Shin câu bé bút chì – tập 73 | Yoshito Usui | 28/11/2025 | 0 |
| 570 | Trần Đức Duy | 6 C | STNU-00121 | Kiên trì vượt khó | Chu Thu Hằng | 18/11/2025 | 10 |
| 571 | Trần Đức Hiếu | 6 A | STN-01757 | Cẩm nang sơ cứu | Phan Thị Thanh Thủy | 24/11/2025 | 4 |
| 572 | Trần Đức Huy | 8 D | STNU-00049 | Thám tử lừng danh Conan – tập 96 | Gosho Aoyama | 28/11/2025 | 0 |
| 573 | Trần Đức Quân | 8 D | STNU-00076 | Shin câu bé bút chì – Chiếc lá cuối cùng tập 47 | Yoshito Usui | 28/11/2025 | 0 |
| 574 | Trần Hải Đăng | 6 B | STN-01420 | Cùng nhau ta đi lên | Phong Nhã | 24/11/2025 | 4 |
| 575 | Trần Hồng Ngọc | 8 B | STNU-00058 | Doraemon – Chú mèo máy đến từ tương lai – tập 1 | Fujiko Fujio | 27/11/2025 | 1 |
| 576 | Trần Ngọc Tuấn Anh | 7 D | STNU-00364 | Aladanh và cây đền thần - Aladdin and the magic lamp | Nguyễn Như Quỳnh | 26/11/2025 | 2 |
| 577 | Trần Quang Anh | 6 C | STNU-00135 | Sự tích Hồ Gươm – The legend of Sword Lake | Nguyễn Như Quỳnh | 18/11/2025 | 10 |
| 578 | Trần Thanh Bình | 7 B | STNU-00038 | Thám tử lừng danh Conan – tập 68 | Gosho Aoyama | 18/11/2025 | 10 |
| 579 | Trần Thành Đạt | 7 C | STNU-00223 | Thần đồng đất Việt - Án trâu năm sửu - tập 114 | Lê Linh | 26/11/2025 | 2 |
| 580 | Trần Thanh Tâm | | STKD-00377 | Tạp chí toán học và tuổi trẻ năm 2008 | Bộ Giáo Dục | 24/11/2025 | 4 |
| 581 | Trần Thanh Tâm | | STKD-00379 | Tạp chí toán học và tuổi trẻ năm 2010 | Bộ Giáo Dục | 24/11/2025 | 4 |
| 582 | Trần Thanh Tâm | | STKD-00456 | Người mẹ cầm súng | Nguyễn Thi | 19/11/2025 | 9 |
| 583 | Trần Thanh Tâm | | STN-00649 | Đêm dịu dàng | Nguyễn Thị Châu Giang | 31/10/2025 | 28 |
| 584 | Trần Thanh Tâm | | STN-00335 | Sự tích đầm Nhất Dạ | Trần Hà | 10/11/2025 | 18 |
| 585 | Trần Thanh Tâm | | STN-01267 | Phò mã Ễnh Ương | Phan Hách | 10/11/2025 | 18 |
| 586 | Trần Thanh Tâm | | SGKH-00080 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thuỷ | 28/08/2025 | 92 |
| 587 | Trần Thanh Tâm | | SGKT-00085 | Toán 8 tập 2 | Hà Duy Khoái | 28/08/2025 | 92 |
| 588 | Trần Thanh Tâm | | SGKT-00074 | Toán 8 tập 1 | Hà Duy Khoái | 28/08/2025 | 92 |
| 589 | Trần Thanh Tâm | | SGKT-00039 | Bài tập toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 28/08/2025 | 92 |
| 590 | Trần Thanh Tâm | | SGKH-00102 | Bài tập toán 9 tập 1 | Cung Thế Anh | 28/08/2025 | 92 |
| 591 | Trần Thanh Tâm | | SGKH-00103 | Bài tập toán 9 tập 2 | Cung Thế Anh | 28/08/2025 | 92 |
| 592 | Trần Thanh Tâm | | SGKT-00090 | Bài tập Toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh | 28/08/2025 | 92 |
| 593 | Trần Thị Anh Thư | 7 D | STNU-00375 | Sự tích trâu vàng Hồ Tây - Legend of the golden Buffalo | Nguyễn Như Quỳnh | 26/11/2025 | 2 |
| 594 | Trần Thị Nguyên | | STN-00308 | Kinh thành Huế | Nguyễn Thắng Vu | 10/11/2025 | 18 |
| 595 | Trần Thị Nguyên | | STN-00544 | Người đi săn dê | Kim Nhất | 10/11/2025 | 18 |
| 596 | Trần Thị Nguyên | | SGKS-00330 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 28/08/2025 | 92 |
| 597 | Trần Thị Nguyên | | SGKS-00333 | Bài tập Tin học 6 | Hà Đặng Cao Tùng | 28/08/2025 | 92 |
| 598 | Trần Thị Nguyên | | SGKB-00110 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 28/08/2025 | 92 |
| 599 | Trần Thị Nguyên | | SGKS-00341 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thuỷ | 09/09/2025 | 80 |
| 600 | Trần Thị Nguyên | | SNVB-00008 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 29/08/2025 | 91 |
| 601 | Trần Thị Nguyên | | SGK8-00211 | Bài tập Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 3 | Phạm Thế Long | 29/08/2025 | 91 |
| 602 | Trần Thị Nguyên | | SGK9-00133 | Công nghệ 9 Trồng cây ăn quả | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 29/08/2025 | 91 |
| 603 | Trần Thị Nguyên | | SGKS-00028 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Bùi Thu Thuỷ | 26/08/2025 | 94 |
| 604 | Trần Thị Nguyên | | SNVT-00012 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 26/08/2025 | 94 |
| 605 | Trần Thị Nguyên | | SNVS-00023 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 26/08/2025 | 94 |
| 606 | Trần Thị Nguyên | | SGKS-00013 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 26/08/2025 | 94 |
| 607 | Trần Thị Nguyên | | SNVH-00011 | Tin học 9 | Nguyễn Chí Công | 26/08/2025 | 94 |
| 608 | Trần Thị Nguyên | | SGKH-00076 | Tin học 9 | Nguyễn Chí Công | 26/08/2025 | 94 |
| 609 | Trần Thị Nguyên | | SGKB-00120 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 26/08/2025 | 94 |
| 610 | Trần Thị Nguyên | | SGKB-00225 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 26/08/2025 | 94 |
| 611 | Trần Thị Nguyên | | SGKB-00192 | Bài tập Tin học 7 | Hà Đặng Cao Tùng | 26/08/2025 | 94 |
| 612 | Trần Thị Nguyên | | SGKT-00017 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 29/08/2025 | 91 |
| 613 | Trần Thị Nguyên | | SGKT-00064 | Bài tập Tin học 8 | Hà Đặng Cao Tùng | 29/08/2025 | 91 |
| 614 | Trần Thị Nguyên | | SGKH-00078 | Tin học 9 | Nguyễn Chí Công | 29/08/2025 | 91 |
| 615 | Trần Thị Nguyên | | SGKH-00050 | Bài tập Tin học 9 | Hà Đặng Cao Tùng | 29/08/2025 | 91 |
| 616 | Trần Thị Nguyên | | SNVB-00011 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 26/08/2025 | 94 |
| 617 | Trần Thu Nga | 6 C | STNU-00205 | Doraemon chú mèo máy đến từ tương lai – tập 27 | Fujiko Fujio | 18/11/2025 | 10 |
| 618 | Trần Thu Phương | 8 D | STN-00817 | Sống trên đá | Nguyên Bình | 28/11/2025 | 0 |
| 619 | Trần Thuỳ Linh | 9 C | STN-01794 | Thần đồng đất Việt tập 141 - Nàng dâu bất hiếu | Lê Linh | 22/11/2025 | 6 |
| 620 | Trần Trí Thành | 8 D | STNU-00045 | Thám tử lừng danh Conan – tập 91 | Gosho Aoyama | 28/11/2025 | 0 |
| 621 | Trần Trịnh Hoàng Phước | 6 C | STNU-00200 | Doraemon - Nobita và những pháp sư gió bí ẩn – tập 23 | Fujiko Fujio | 18/11/2025 | 10 |
| 622 | Trịnh Thị Nguyệt | | STKD-00090 | Lịch sử cuộc kháng chiến chống Pháp trên địa bàn Hải Hưng 1945 - 1954 | Lê Văn Định | 02/10/2025 | 57 |
| 623 | Trịnh Thị Nguyệt | | STKD-00088 | Tuyển tập thơ thầy giáo và nhà trường | Nguyễn Vùi Vợi | 02/10/2025 | 57 |
| 624 | Trịnh Thị Nguyệt | | STKD-00434 | Tài liệu học tập LỊCH SỬ tỉnh Hải Dương | Lê Quý Phương | 19/11/2025 | 9 |
| 625 | Trịnh Thị Nguyệt | | STKD-00365 | Niềm vui chợt đến | Lê Thành Đô | 24/11/2025 | 4 |
| 626 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKS-00050 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 – phần Lịch sử | Đinh Ngọc Bảo | 26/08/2025 | 94 |
| 627 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNVC-00552 | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa Lịch Sử THCS - Phần Lịch sử Việt Nam | Trịnh Đình Tùng | 26/08/2025 | 94 |
| 628 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNVC-00551 | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa Lịch Sử THCS - Phần Lịch sử thế giới | Trịnh Đình Tùng | 26/08/2025 | 94 |
| 629 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNVC-00550 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy Lịch Sử tỉnh Hải Dương | Nguyễn Văn Quốc | 26/08/2025 | 94 |
| 630 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNV9-00082 | Lịch sử 9 | PHAN NGỌC LIÊN | 26/08/2025 | 94 |
| 631 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNV8-00065 | Lịch sử 8 | PHAN NGỌC LIÊN | 26/08/2025 | 94 |
| 632 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNV7-00062 | Lịch sử 7 | PHAN NGỌC LIÊN | 26/08/2025 | 94 |
| 633 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNV6-00023 | Lịch sử 6 | PHAN NGỌC LIÊN | 26/08/2025 | 94 |
| 634 | Trịnh Thị Nguyệt | | STKD-00450 | Tài liệu học tập LỊCH SỬ tỉnh Hải Dương | Lê Phương Quý | 26/08/2025 | 94 |
| 635 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNVB-00021 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 26/08/2025 | 94 |
| 636 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNVS-00051 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 26/08/2025 | 94 |
| 637 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKS-00043 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 26/08/2025 | 94 |
| 638 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKB-00035 | Lịch sử và Địa lí 7 | Nghiêm Đình Vỳ | 26/08/2025 | 94 |
| 639 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKT-00027 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 28/08/2025 | 92 |
| 640 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNVT-00020 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 28/08/2025 | 92 |
| 641 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKT-00069 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Lịch sử | Trịnh Đình Tùng | 28/08/2025 | 92 |
| 642 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKB-00162 | Tiếng Anh 7 – Global Success | Hoàng Văn Vân | 28/08/2025 | 92 |
| 643 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKB-00156 | Tiếng Anh 7 – Global Success – Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 28/08/2025 | 92 |
| 644 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKH-00026 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 28/08/2025 | 92 |
| 645 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNVH-00019 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng | 28/08/2025 | 92 |
| 646 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKH-00061 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Lịch sử | Nguyễn Ngọc Cơ | 28/08/2025 | 92 |
| 647 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNVH-00022 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan, Trần Thị Mai Phương | 28/08/2025 | 92 |
| 648 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKH-00031 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan | 28/08/2025 | 92 |
| 649 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKS-00210 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Lịch sử | Đinh Ngọc Bảo | 28/08/2025 | 92 |
| 650 | Trương Long Nhật | 8 A | STN-01345 | Dân tộc Brâu | Chu Thái Sơn | 27/11/2025 | 1 |
| 651 | Trương Minh Ngọc | 8 A | STNU-00235 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Quán Như Quỳnh | 27/11/2025 | 1 |
| 652 | Trương Ngân Hà | 7 A | STNU-00074 | Giải cứu hoa đào | Dương Quốc Hải | 18/11/2025 | 10 |
| 653 | Trương Thành Dũng | 8 A | STNU-00505 | Doraemon - Vol.18 Nobita du hành biển phương nam | Fujiko Fujio | 27/11/2025 | 1 |
| 654 | Trương Thành Vinh | 6 A | STN-01700 | Hoa cẩm cù | Trần Thiên Hương | 24/11/2025 | 4 |
| 655 | Văn Thị Khánh Linh | | SGKB-00041 | Âm Nhạc 7 | Hoàng Long | 28/08/2025 | 92 |
| 656 | Văn Thị Khánh Linh | | SNVB-00024 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 28/08/2025 | 92 |
| 657 | Văn Thị Khánh Linh | | SGKS-00075 | Bài tập Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 28/08/2025 | 92 |
| 658 | Văn Thị Khánh Linh | | SGKS-00118 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 28/08/2025 | 92 |
| 659 | Văn Thị Khánh Linh | | SNVS-00042 | Âm Nhạc 6 | HOÀNG LONG | 28/08/2025 | 92 |
| 660 | Văn Thị Khánh Linh | | SNVH-00024 | Âm Nhạc 9 | Hoàng Long | 28/08/2025 | 92 |
| 661 | Văn Thị Khánh Linh | | SGKH-00029 | Âm Nhạc 9 | Vũ Minh Giang | 28/08/2025 | 92 |
| 662 | Vi Hải Yến | 6 A | STN-01325 | Vườn Quốc gia Kon Ka Kinh | Bùi Việt | 24/11/2025 | 4 |
| 663 | Vũ Linh Nhi | 9 B | STN-01864 | 7 viên ngọc rồng Tập 17 - Mối đe doạ | Akira Toriyama | 22/11/2025 | 6 |
| 664 | Vũ Minh Đức | 6 C | STNU-00171 | Thám tử lừng danh Conan – tập 51 | Gosho Aoyama | 18/11/2025 | 10 |
| 665 | Vũ Minh Quyền | 7 C | STNU-00027 | Thám tử lừng danh Conan – tập 48 | Gosho Aoyama | 26/11/2025 | 2 |
| 666 | Vũ Ngọc Quỳnh Anh | 7 D | STNU-00418 | Sọ Dừa - So Dua | Thùy Trang | 26/11/2025 | 2 |
| 667 | Vũ Nhật Long | 8 D | STN-00819 | Những cỗ máy kỳ diệu | Vũ Kim Dũng | 28/11/2025 | 0 |
| 668 | Vũ Thanh Nhàn | 8 B | STNU-00466 | Shin - Cậu bé bút chì tập 26 | Yoshito Usui | 27/11/2025 | 1 |
| 669 | Vũ Trọng Phú | 9 B | STN-01857 | 7 viên ngọc rồng Tập 10 - Đại hội võ thuật lần thứ 22 | Akira Toriyama | 22/11/2025 | 6 |
| 670 | Vũ Việt Hà | | SGKS-00307 | Toán 6 tập 1 | Hà Duy Khoái | 09/09/2025 | 80 |
| 671 | Vũ Việt Hà | | SGKS-00310 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 09/09/2025 | 80 |
| 672 | Vũ Việt Hà | | SGKS-00314 | Toán 6 tập 2 | Hà Duy Khoái | 09/09/2025 | 80 |
| 673 | Vũ Việt Hà | | SGKS-00317 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 09/09/2025 | 80 |
| 674 | Vũ Việt Hà | | SNVS-00010 | Toán 6 | HÀ DUY KHOÁI | 09/09/2025 | 80 |
| 675 | Vũ Việt Hà | | STKD-00518 | Ôn thi vào lớp 10 môn Toán - Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | Trần Văn Tấn | 09/09/2025 | 80 |