STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Khánh Duy | 6 D | STKD-00026 | Bảng số với 4 chữ số thập phân | V.M.BRA - ĐI - XƠ | 23/04/2024 | 26 |
2 | Bùi Thị Thúy | | SGKS-00042 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 01/09/2023 | 261 |
3 | Bùi Thị Thúy | | SGKS-00055 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 – phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 01/09/2023 | 261 |
4 | Bùi Thị Thúy | | SGK9-00212 | Bài tập Địa lí 9 | NGUYỄN ĐÌNH TÁM | 01/09/2023 | 261 |
5 | Bùi Thị Thúy | | SGK9-00211 | Địa lí 9 | NGUYỄN DƯỢC | 01/09/2023 | 261 |
6 | Bùi Thị Thúy | | STK8-00047 | Tư liệu dạy học ĐỊA LÍ 8 | NGUYỄN ĐÌNH GIANG | 01/09/2023 | 261 |
7 | Bùi Thị Thúy | | SGKB-00033 | Lịch sử và Địa lí 7 | Nghiêm Đình Vỳ | 01/09/2023 | 261 |
8 | Bùi Thị Thúy | | SNVB-00020 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 01/09/2023 | 261 |
9 | Bùi Thị Thúy | | SNVS-00052 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 01/09/2023 | 261 |
10 | Bùi Thị Thúy | | STKD-00452 | Tài liệu học tập ĐỊA LÝ tỉnh Hải Dương | Vũ Quốc Oai | 01/09/2023 | 261 |
11 | Bùi Thị Thúy | | SGKT-00028 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 01/09/2023 | 261 |
12 | Bùi Thị Thúy | | SNVT-00021 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 01/09/2023 | 261 |
13 | Bùi Thị Thúy | | SGKT-00070 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 01/09/2023 | 261 |
14 | Bùi Thị Trà My | 8 C | DD1-00041 | Giáo dục đạo đức công dân đối với học sinh, sinh viên trong nhà trường, gia đình - Xây dựng nhân cách học sinh, sinh viên thế hệ Hồ Chí Minh | Nguyễn Phương Mai | 03/05/2024 | 16 |
15 | Cao Đại Dương | 7 A | STKD-00394 | Việt sử giai thoại tập 7 - 69 giai thoại thế kỷ XVIII | Nguyễn Khắc Thuần | 23/04/2024 | 26 |
16 | Cao Thanh Huyền | | SPL1-00009 | Các văn bản pháp quy về giáo dục đào tạo | BỘ GIÁO DỤC | 05/10/2023 | 227 |
17 | Cao Thanh Huyền | | SPL1-00015 | Một số văn bản pháp quy mới về cán bộ, công chức, viên chức ngành Giáo dục và Đào tạo | SỞ GIÁO DỤC HẢI DƯƠNG | 05/10/2023 | 227 |
18 | Cao Thanh Huyền | | STNU-00151 | Gieo mầm tính cách cho bé yêu – Sạch sẽ | Hà Yên | 25/10/2023 | 207 |
19 | Cao Thanh Huyền | | STNU-00147 | Gieo mầm tính cách cho bé yêu – Lễ phép | Hà Yên | 25/10/2023 | 207 |
20 | Đặng Bảo Trung | 6 C | STN-00037 | Nội tôi | Bùi Tự Lực | 22/04/2024 | 27 |
21 | Đào Đăng Khoa | 6 C | STKD-00041 | Con gà đất 7 màu | Trần Đăng Khoa | 22/04/2024 | 27 |
22 | Đào Hoàng Hiếu | 7 C | STKD-00266 | Hai vạn dặm dưới biển | Jules Verne | 24/04/2024 | 25 |
23 | Đào Thành Long | 8 C | STKU-00037 | Con Chó Nhỏ Mang Giỏ Hoa Hồng | Nguyễn Nhật Ánh | 03/05/2024 | 16 |
24 | Đào Yến Nhi | 6 A | STN-01455 | Dân tộc Hà Nhì | Chu Thái Sơn | 22/04/2024 | 27 |
25 | Đinh Thị Anh Thư | 6 C | STKD-00075 | Lịch sử nhìn ra thế giới | Thái Hoàng | 22/04/2024 | 27 |
26 | Đinh Tiến Đạt | 6 A | STN-00161 | Chuyện lớp 10B | Quỳnh Hương | 22/04/2024 | 27 |
27 | Đoàn Hoàng Long | 8 C | DD1-00034 | Gương sáng đội viên | Nam Phương | 03/05/2024 | 16 |
28 | Đoàn Ngọc Quang | 8 A | DD1-00011 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nguyễn Như Ý | 02/05/2024 | 17 |
29 | Đoàn Thị Diễm Quỳnh | 8 B | DUH-00015 | Tuổi trẻ Hoàng Văn Thụ | Tô Hoài | 02/05/2024 | 17 |
30 | Đồng Bảo Ngân | 6 C | STKD-00147 | Nam Cao qua nửa thê kỷ | Hà Bình Trị | 22/04/2024 | 27 |
31 | Dương Hoàng Hải | 9 A | DUH-00002 | Chuyện kể về 5 đội viên đầu tiên | Lời: Hoài Lộc; tranh: Bùi Việt Thanh | 03/05/2024 | 16 |
32 | Dương Hoàng Huy | 6 A | STN-00339 | A Phai | Nguyễn Sông Thao | 22/04/2024 | 27 |
33 | Dương Minh Đức | 6 C | STN-00029 | Cô bé trên cổng trời | Mỵ Lan | 22/04/2024 | 27 |
34 | Dương Ngân Giang | 6 B | STN-00105 | Con ngựa mang dấu kiềm phủ chúa | Trần Hà | 22/04/2024 | 27 |
35 | Dương Quốc Cường | 8 C | DD1-00010 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nguyễn Như Ý | 03/05/2024 | 16 |
36 | Hà Anh Tuấn | 7 C | STKD-00355 | Kho tàng tri thức nhân loại - TOÁN HỌC | Tô Cẩm Tú | 24/04/2024 | 25 |
37 | Hà Hoàng Khánh Nhi | 8 B | DD1-00009 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nguyễn Như Ý | 02/05/2024 | 17 |
38 | Hà Ngọc Minh | 6 C | STKD-00117 | Truyện Kiều | Nguyễn Du | 22/04/2024 | 27 |
39 | Hà Tuấn Anh | 6 C | STN-00072 | Những câu hỏi lý thú về máy tính và người máy | Nguyễn Huy Thắng | 22/04/2024 | 27 |
40 | Hà Tùng Lâm | 6 C | STN-00783 | Người khổng lồ | Phan Kiến Giang | 22/04/2024 | 27 |
41 | Hà Văn Mạnh | 7 C | STKD-00172 | Cẩm nang cho người phụ trách đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Bùi Sĩ Tụng | 24/04/2024 | 25 |
42 | Hoàng Bảo Đại | 9 C | STKD-00040 | Chuyện vui về ông trời | Trần Văn Loa | 20/04/2024 | 29 |
43 | Hoàng Bảo Nam | 6 A | STN-00094 | Truyện cổ LôLô - Người lười hóa khỉ | Lò Giàng Páo | 22/04/2024 | 27 |
44 | Hoàng Bảo Như | 7 A | STKD-00449 | Nhật ký trong tù | Hồ Chí Minh | 23/04/2024 | 26 |
45 | Hoàng Công Thành | 9 B | STN-00817 | Sống trên đá | Nguyên Bình | 20/04/2024 | 29 |
46 | Hoàng Diệu Linh | 9 C | STKD-00207 | Phong cách học Tiếng Việt | Đinh Trọng Lạc | 20/04/2024 | 29 |
47 | Hoàng Đức Quang | 6 C | STN-00249 | Núi Bó Pạ trở về | Đoàn Ngọc Minh | 22/04/2024 | 27 |
48 | Hoàng Gia Huy | 8 A | DD1-00006 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nguyễn Như Ý | 02/05/2024 | 17 |
49 | Hoàng Gia Lâm | 8 C | STKU-00056 | Lý Triều Bí Sử | Minh Châu | 03/05/2024 | 16 |
50 | Hoàng Gia Long | 6 A | STN-00166 | Ba người và ba con vật | Lý Lan | 22/04/2024 | 27 |
51 | Hoàng Hà Linh | 7 B | STKD-00497 | Hỏi đáp biển đảo Việt Nam không ngừng khám phá cho người dân và thế hệ trẻ Việt Nam | Phan Thị Ánh Tuyết | 24/04/2024 | 25 |
52 | Hoàng Hải Đăng | 6 C | STKD-00014 | Ảo ảnh | Đỗ Ánh | 22/04/2024 | 27 |
53 | Hoàng Huyền Trang | 9 A | DUH-00007 | Đời dũng cảm của Kim Đồng | Đức Lân | 03/05/2024 | 16 |
54 | Hoàng Khánh Ly | 6 B | STN-00014 | Hũ vàng của cha | Đỗ Thị Thu Hiên | 22/04/2024 | 27 |
55 | Hoàng Lâm Hồng | 6 C | STKD-00143 | Ba người lính ngự lâm | Alexandre Dumas | 22/04/2024 | 27 |
56 | Hoàng Nam Khánh | 8 B | DD1-00005 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nguyễn Như Ý | 02/05/2024 | 17 |
57 | Hoàng Ngọc An | 6 A | STN-01456 | Dân tộc Hà Nhì | Chu Thái Sơn | 22/04/2024 | 27 |
58 | Hoàng Ngọc Ánh | 9 B | STKD-00099 | Đại thắng mùa xuân 1975 | Đại tướng Văn Tiến Dũng | 20/04/2024 | 29 |
59 | Hoàng Ngọc Quyết | 7 B | STKD-00102 | Tìm hiểu thế giới màu xanh | Trần Hợp | 24/04/2024 | 25 |
60 | Hoàng Ngọc Vân | 6 B | STN-00180 | Xứ lạ Mường trên | Hoàng Hạc | 22/04/2024 | 27 |
61 | Hoàng Phương Thảo | 7 C | STKD-00363 | Chân dung tử tù yêu nước Việt Nam trong sự nghiệp đấu tranh giữ nước 1858 - 1975 | Thiên Vũ | 24/04/2024 | 25 |
62 | Hoàng Phương Trang | 9 C | STKD-00214 | Gốc và Nghĩa từ Việt thông dụng | Vũ Xuân Thái | 20/04/2024 | 29 |
63 | Hoàng Thanh Tùng | 7 C | STKD-00476 | Cẩm nang sử dụng động từ Tiếng Anh | Phan Thoa | 24/04/2024 | 25 |
64 | Hoàng Thanh Tuyền | 8 B | DUH-00005 | Người lính Điện Biên kể chuyện | Kể: Đỗ Sơn Ca; thể hiện: Kiều Mai Sơn | 02/05/2024 | 17 |
65 | Hoàng Thảo Ngọc | 7 A | STKD-00397 | Danh tướng Việt Nam tập 1 - Danh tướng trong sự nghiệp giữ nước từ đầu thế kỷ thứ X đến cuối thế kỷ XIV | Nguyễn Khắc Thuần | 23/04/2024 | 26 |
66 | Hoàng Thảo Nhi | 6 B | STN-00087 | Chim én | Ma Văn Kháng | 22/04/2024 | 27 |
67 | Hoàng Thảo Vy | 6 B | STN-00091 | Cuộc thám hiểm thất bại | Vũ Thảo Ngọc | 22/04/2024 | 27 |
68 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGKT-00036 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thùy | 09/09/2023 | 253 |
69 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGKT-00067 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Trần Thị Thu | 09/09/2023 | 253 |
70 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNVT-00027 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thuỷ | 09/09/2023 | 253 |
71 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNVC-00556 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh THCS lớp 6 quyển 2 | Nguyễn Minh Hoài | 01/09/2023 | 261 |
72 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNV9-00084 | Tiếng Anh 9 | NGUYỄN VĂN LỢI | 01/09/2023 | 261 |
73 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNV8-00067 | Tiếng Anh 8 | NGUYỄN VĂN LỢI | 01/09/2023 | 261 |
74 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNV7-00063 | Tiếng Anh 7 | NGUYỄN VĂN LỢI | 01/09/2023 | 261 |
75 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGK9-00292 | Bài tập Tiếng Anh 9 | NGUYỄN HẠNH DUNG | 01/09/2023 | 261 |
76 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGK9-00291 | Tiếng Anh 9 | NGUYỄN VĂN LỢI | 01/09/2023 | 261 |
77 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGK9-00290 | Tiếng Anh 9 | NGUYỄN VĂN LỢI | 01/09/2023 | 261 |
78 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGK8-00200 | Bài tập Tiếng Anh 8 | NGUYỄN HẠNH DUNG | 01/09/2023 | 261 |
79 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGK8-00199 | Tiếng Anh 8 | NGUYỄN VĂN LỢI | 01/09/2023 | 261 |
80 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGK7-00187 | Tiếng Anh 7 | NGUYỄN VĂN LỢI | 01/09/2023 | 261 |
81 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGK6-00146 | Bài tập Toán 6 tập 1 | TÔN THÂN | 01/09/2023 | 261 |
82 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGK6-00145 | Bài tập Tiếng Anh 6 | NGUYỄN VĂN LỢI | 01/09/2023 | 261 |
83 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGK6-00144 | Tiếng Anh 6 | NGUYỄN VĂN LỢI | 01/09/2023 | 261 |
84 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNV7-00044 | Giáo dục công dân 7 | HÀ NHẬT THĂNG | 01/09/2023 | 261 |
85 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGK7-00150 | Giáo dục công dân 7 | HÀ NHẬT THĂNG | 01/09/2023 | 261 |
86 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGK6-00151 | Tiếng Anh 6 tập 1 - Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 01/09/2023 | 261 |
87 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGK6-00149 | Tiếng Anh 6 tập 1 - sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 01/09/2023 | 261 |
88 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGK6-00154 | Tiếng Anh 6 tập 2 - Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 01/09/2023 | 261 |
89 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGK6-00157 | Tiếng Anh 6 tập 2 - Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 01/09/2023 | 261 |
90 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGK7-00193 | Tiếng Anh 7 – Sách học sinh tập 1 | Nguyễn Thị Chi | 01/09/2023 | 261 |
91 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGK7-00199 | Tiếng Anh 7 – Sách bài tập - tập 1 | Nguyễn Thị Chi | 01/09/2023 | 261 |
92 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGK7-00201 | Tiếng Anh 7 – Sách bài tập - tập 2 | Nguyễn Thị Chi | 01/09/2023 | 261 |
93 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGK7-00197 | Tiếng Anh 7 – Sách học sinh tập 2 | Nguyễn Thị Chi | 01/09/2023 | 261 |
94 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGK9-00224 | Giáo dục công dân 9 | HÀ NHẬT THĂNG | 01/09/2023 | 261 |
95 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNV9-00062 | Giáo dục công dân 9 | HÀ NHẬT THĂNG | 01/09/2023 | 261 |
96 | Hoàng Thị Bích Thủy | | STK9-00157 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng TIẾNG ANH 9 | LƯƠNG QUỲNH TRANG | 01/09/2023 | 261 |
97 | Hoàng Thị Bích Thủy | | STK9-00156 | Ôn tập và kiểm tra TIẾNG ANH quyển 9 | NGUYỄN THỊ CHI | 01/09/2023 | 261 |
98 | Hoàng Thị Bích Thủy | | STK9-00155 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm TIẾNG ANH THCS lớp 9 | NGUYỄN THI MINH HƯƠNG | 01/09/2023 | 261 |
99 | Hoàng Thị Bích Thủy | | STK8-00087 | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở môn Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nga, Tiếng Trung Quốc, Thể Dục lớp 8 | Nguyễn Quý Thao | 01/09/2023 | 261 |
100 | Hoàng Thị Bích Thủy | | STK8-00086 | Hướng dẫn học và làm bài TIẾNG ANH lớp 8 | TÔ CHÂU | 01/09/2023 | 261 |
101 | Hoàng Thị Bích Thủy | | STK7-00103 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng TIẾNG ANH 7 | LƯƠNG QUỲNH TRANG | 01/09/2023 | 261 |
102 | Hoàng Thị Bích Thủy | | STK6-00120 | Luyện tập Tiếng Anh 6 | PHẠM THANH MỸ | 01/09/2023 | 261 |
103 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNVC-00562 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007) môn tiếng Anh quyển 1 | Nguyễn Quý Thao | 01/09/2023 | 261 |
104 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNVC-00561 | Thiết kế bài giảng Giáo Dục Công Dân THCS lớp 8 | Hồ Thanh Diện | 01/09/2023 | 261 |
105 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNVC-00560 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh THCS lớp 8 tập 2 | Chu Quang Bình | 01/09/2023 | 261 |
106 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNVC-00559 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh THCS lớp 8 tập 1 | Chu Quang Bình | 01/09/2023 | 261 |
107 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNVC-00558 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh THCS lớp 7 tập 2 | Chu Quang Bình | 01/09/2023 | 261 |
108 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNVC-00557 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh THCS lớp 7 tập 1 | Chu Quang Bình | 01/09/2023 | 261 |
109 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGK8-00222 | Bài tập Tiếng Anh 8 tập 1 - sách bài tập | Lương Quỳnh Trang | 01/09/2023 | 261 |
110 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGK8-00228 | Bài tập Tiếng Anh 8 tập 2 - sách bài tập | Lương Quỳnh Trang | 01/09/2023 | 261 |
111 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNVB-00030 | Tiếng Anh 7 | Hoàng Văn Vân | 01/09/2023 | 261 |
112 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGKB-00053 | Tiếng Anh 7 – Global Success – Sách học sinh | Hoàng Vân | 01/09/2023 | 261 |
113 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGKB-00077 | Tiếng Anh 7 – Global Success – Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 01/09/2023 | 261 |
114 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGKS-00171 | Tiếng Anh 6 tập 1- Global Success (Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 01/09/2023 | 261 |
115 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGKS-00174 | Tiếng Anh 6 tập 2 - Global Success (Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 01/09/2023 | 261 |
116 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGKS-00178 | Tiếng Anh 6 tập 1 - Global Success (Sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 01/09/2023 | 261 |
117 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGKS-00184 | Tiếng Anh 6 tập 2 - Global Success (Sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 01/09/2023 | 261 |
118 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGK9-00223 | Giáo dục công dân 9 | HÀ NHẬT THĂNG | 01/09/2023 | 261 |
119 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGK8-00217 | Tiếng Anh 8 tập 1- sách học sinh | Lương Quỳnh Trang | 01/09/2023 | 261 |
120 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGK8-00224 | Tiếng Anh 8 tập 2 - sách học sinh | Lương Quỳnh Trang | 01/09/2023 | 261 |
121 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGK9-00216 | Giáo dục công dân 9 | HÀ NHẬT THĂNG | 01/09/2023 | 261 |
122 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGKT-00060 | Tiếng Anh lớp 8 Global Success - sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 01/09/2023 | 261 |
123 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SGKT-00063 | Tiếng Anh lớp 8 Global Success - sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 01/09/2023 | 261 |
124 | Hoàng Thị Bích Thủy | | SNVT-00031 | Tiếng Anh lớp 8 Global Success | Hoàng Văn Vân | 01/09/2023 | 261 |
125 | Hoàng Thị Hà | | SGK9-00280 | Ngữ Văn 9 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 01/09/2023 | 261 |
126 | Hoàng Thị Hà | | SGK9-00256 | Âm nhạc và mĩ thuật 9 | HOÀNG LONG | 01/09/2023 | 261 |
127 | Hoàng Thị Hà | | SNVB-00022 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 01/09/2023 | 261 |
128 | Hoàng Thị Hà | | SGKB-00037 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 01/09/2023 | 261 |
129 | Hoàng Thị Hà | | SGKS-00070 | Mĩ thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 01/09/2023 | 261 |
130 | Hoàng Thị Hà | | SNVS-00046 | Mĩ thuật 6 | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 01/09/2023 | 261 |
131 | Hoàng Thị Hà | | SNVB-00027 | Mĩ thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 01/09/2023 | 261 |
132 | Hoàng Thị Hà | | SGKB-00045 | Mĩ Thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 01/09/2023 | 261 |
133 | Hoàng Thị Khiết Tâm | 9 A | DD1-00025 | Bến nhà Rồng có thể bạn chưa biết | Diệu Thùy | 03/05/2024 | 16 |
134 | Hoàng Thị Kim Ngân | 9 A | DD1-00040 | Hồ Chí Minh một thời huyền thoại kỳ vĩ - Những mẩu chuyện về phẩm cách của Người | Quốc Anh | 03/05/2024 | 16 |
135 | Hoàng Thị Mơ | | STN-00335 | Sự tích đầm Nhất Dạ | Trần Hà | 25/10/2023 | 207 |
136 | Hoàng Thị Mơ | | STN-00509 | Khát sống | Trần Khải Thanh Thủy | 25/10/2023 | 207 |
137 | Hoàng Thị Mơ | | SGKS-00104 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 01/09/2023 | 261 |
138 | Hoàng Thị Mơ | | SGKS-00001 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 01/09/2023 | 261 |
139 | Hoàng Thị Mơ | | SGKS-00010 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 01/09/2023 | 261 |
140 | Hoàng Thị Mơ | | SGKS-00110 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 01/09/2023 | 261 |
141 | Hoàng Thị Mơ | | SNVS-00013 | Toán 6 | HÀ DUY KHOÁI | 01/09/2023 | 261 |
142 | Hoàng Thị Mơ | | STKD-00489 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn TOÁN | Vũ Hữu Bình | 01/09/2023 | 261 |
143 | Hoàng Thị Mơ | | SGKB-00001 | Toán 7 tập 1 | Hà Duy Khoái | 01/09/2023 | 261 |
144 | Hoàng Thị Mơ | | SGKB-00006 | Toán 7 tập 2 | Hà Duy Khoái | 01/09/2023 | 261 |
145 | Hoàng Thị Mơ | | SGKB-00058 | Bài tập toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 01/09/2023 | 261 |
146 | Hoàng Thị Mơ | | SGKB-00062 | Bài tập toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 01/09/2023 | 261 |
147 | Hoàng Thị Nhung | | SNVS-00017 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2023 | 256 |
148 | Hoàng Thị Nhung | | SNVS-00011 | Toán 6 | HÀ DUY KHOÁI | 06/09/2023 | 256 |
149 | Hoàng Thị Nhung | | SGKS-00116 | Bài tập Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 06/09/2023 | 256 |
150 | Hoàng Thị Nhung | | SGKS-00140 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 06/09/2023 | 256 |
151 | Hoàng Thị Nhung | | SGKS-00156 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 06/09/2023 | 256 |
152 | Hoàng Thị Nhung | | SGKS-00112 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 06/09/2023 | 256 |
153 | Hoàng Thị Nhung | | SGKS-00003 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 06/09/2023 | 256 |
154 | Hoàng Thị Nhung | | SGKS-00150 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 06/09/2023 | 256 |
155 | Hoàng Thị Nhung | | SGK8-00198 | Bài tập Hoá học 8 | LÊ XUÂN TRỌNG | 01/09/2023 | 261 |
156 | Hoàng Thị Nhung | | SGK8-00196 | Bài tập Toán 8 tập 2 | TÔN THÂN | 01/09/2023 | 261 |
157 | Hoàng Thị Nhung | | STK8-00085 | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở môn Toán, Vật lí, Hoá học, Sinh học, Công nghệ lớp 8 | Nguyễn Quý Thao | 01/09/2023 | 261 |
158 | Hoàng Thị Nhung | | STKD-00487 | Ôn tập thi tuyển sinh vào lớp 10 môn HÓA HỌC | Nguyễn Văn Hải | 01/09/2023 | 261 |
159 | Hoàng Thị Nhung | | SGK7-00092 | Ngữ Văn 7 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 01/09/2023 | 261 |
160 | Hoàng Thị Nhung | | SGK7-00068 | Công nghệ nông nghiệp 7 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 01/09/2023 | 261 |
161 | Hoàng Thị Nhung | | SGK7-00040 | Vật lí 7 | VŨ QUANG | 01/09/2023 | 261 |
162 | Hoàng Thị Nhung | | SGK9-00163 | Ngữ văn 9 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 01/09/2023 | 261 |
163 | Hoàng Thị Nhung | | SGK9-00167 | Ngữ văn 9 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 01/09/2023 | 261 |
164 | Hoàng Thị Nhung | | SGK9-00138 | Ngữ Văn 9 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 01/09/2023 | 261 |
165 | Hoàng Thị Nhung | | SGK8-00147 | Địa lí 8 | NGUYỄN DƯỢC | 01/09/2023 | 261 |
166 | Hoàng Thị Nhung | | SGK8-00023 | Toán 8 tập 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 01/09/2023 | 261 |
167 | Hoàng Thị Quyên | 9 C | STKD-00166 | Một thời để nhớ tập 4 - Về tình bạn | Ngô Trần Ái | 20/04/2024 | 29 |
168 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGK9-00031 | Bài tập Toán 9 tập 2 | TÔN THÂN | 12/09/2023 | 250 |
169 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | STK9-00154 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 9 bồi dưỡng học sinh khá, giỏi | PHAN VĂN ĐỨC | 12/09/2023 | 250 |
170 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | STK9-00051 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao THCS 9 | NGUYỄN ĐỨC CHÍ | 12/09/2023 | 250 |
171 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGK8-00189 | Bài tập Toán 8 tập 2 | TÔN THÂN | 01/09/2023 | 261 |
172 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGK8-00004 | Toán 8 tập 1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 01/09/2023 | 261 |
173 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGK8-00015 | Bài tập Toán 8 tập 1 | TÔN THÂN | 01/09/2023 | 261 |
174 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SNV8-00006 | Toán 8 tập 2 | Phan Đức Chính | 01/09/2023 | 261 |
175 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SNV8-00002 | Toán 8 tập 1 | Phan Đức Chính | 01/09/2023 | 261 |
176 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGK7-00007 | Toán 7 tập 1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 01/09/2023 | 261 |
177 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGK7-00016 | Bài tập Toán 7 tập 1 | TÔN THÂN | 01/09/2023 | 261 |
178 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGK7-00180 | Toán 7 tập 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 01/09/2023 | 261 |
179 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGK7-00032 | Bài tập Toán 7 tập 2 | TÔN THÂN | 01/09/2023 | 261 |
180 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGK8-00009 | Toán 8 tập 1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 01/09/2023 | 261 |
181 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGK8-00021 | Bài tập Toán 8 tập 1 | TÔN THÂN | 01/09/2023 | 261 |
182 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGK8-00028 | Toán 8 tập 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 01/09/2023 | 261 |
183 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGK8-00038 | Bài tập Toán 8 tập 2 | TÔN THÂN | 01/09/2023 | 261 |
184 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SNV7-00002 | Toán 7 tập 2 | Phan Đức Chính | 01/09/2023 | 261 |
185 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SNV8-00001 | Toán 8 tập 1 | Phan Đức Chính | 01/09/2023 | 261 |
186 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SNV8-00007 | Toán 8 tập 2 | Phan Đức Chính | 01/09/2023 | 261 |
187 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGK9-00283 | Toán 9 tập 1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 01/09/2023 | 261 |
188 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGK9-00022 | Bài tập Toán 9 tập 1 | TÔN THÂN | 01/09/2023 | 261 |
189 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGK9-00026 | Toán 9 tập 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 01/09/2023 | 261 |
190 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGK9-00028 | Bài tập Toán 9 tập 2 | TÔN THÂN | 01/09/2023 | 261 |
191 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGK6-00012 | Toán 6 tập 1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 01/09/2023 | 261 |
192 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGK6-00018 | Toán 6 tập 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 01/09/2023 | 261 |
193 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGK6-00050 | Bài tập Toán 6 tập 1 | TÔN THÂN | 01/09/2023 | 261 |
194 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGK6-00051 | Bài tập Toán 6 tập 2 | TÔN THÂN | 01/09/2023 | 261 |
195 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGK6-00010 | Toán 6 tập 1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 01/09/2023 | 261 |
196 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGK8-00022 | Toán 8 tập 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 01/09/2023 | 261 |
197 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKS-00106 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 01/09/2023 | 261 |
198 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKS-00108 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 01/09/2023 | 261 |
199 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKS-00008 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 01/09/2023 | 261 |
200 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKS-00005 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 01/09/2023 | 261 |
201 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKB-00061 | Bài tập toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 01/09/2023 | 261 |
202 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKB-00057 | Bài tập toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 01/09/2023 | 261 |
203 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKB-00003 | Toán 7 tập 1 | Hà Duy Khoái | 01/09/2023 | 261 |
204 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SGKB-00007 | Toán 7 tập 2 | Hà Duy Khoái | 01/09/2023 | 261 |
205 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SNVB-00002 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 01/09/2023 | 261 |
206 | Hoàng Thị Thanh Huyền | | SNV9-00077 | Công nghệ 9 Trồng cây ăn quả | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 01/09/2023 | 261 |
207 | Hoàng Thị Xong | | SGKB-00004 | Toán 7 tập 1 | Hà Duy Khoái | 01/09/2023 | 261 |
208 | Hoàng Thị Xong | | SGKB-00008 | Toán 7 tập 2 | Hà Duy Khoái | 01/09/2023 | 261 |
209 | Hoàng Thị Xong | | SNVB-00001 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 01/09/2023 | 261 |
210 | Hoàng Thị Xong | | SNVT-00003 | Toán 8 | Hà Duy Khoái | 01/09/2023 | 261 |
211 | Hoàng Thị Xong | | SGKT-00001 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 01/09/2023 | 261 |
212 | Hoàng Thị Xong | | SGKT-00005 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 01/09/2023 | 261 |
213 | Hoàng Thị Xong | | SGKT-00041 | Bài tập toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 01/09/2023 | 261 |
214 | Hoàng Thị Xong | | SGKT-00045 | Bài tập toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh | 01/09/2023 | 261 |
215 | Hoàng Thị Xong | | SGKT-00035 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thùy | 09/09/2023 | 253 |
216 | Hoàng Thị Xong | | SGKT-00066 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Trần Thị Thu | 09/09/2023 | 253 |
217 | Hoàng Thị Xong | | SNVT-00028 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thuỷ | 09/09/2023 | 253 |
218 | Hoàng Thiên Kim Lộc | 8 A | DD1-00027 | Bến nhà Rồng có thể bạn chưa biết | Diệu Thùy | 02/05/2024 | 17 |
219 | Hoàng Thu Ngọc | 6 B | STN-00019 | Mùa sim chín | Nguyễn Đức Huyền | 22/04/2024 | 27 |
220 | Hoàng Tiến Dũng | 9 C | STKU-00013 | Nhật Ký Trưởng Thành Của Đứa Trẻ Ngoan - Thực Ra Tôi Rất Giỏi | Trí Đức | 20/04/2024 | 29 |
221 | Hoàng Trần Diệu Linh | 6 B | STN-00178 | Đất nước quê hương em | Xuân Tùng | 22/04/2024 | 27 |
222 | Hoàng Trung Đức | 7 C | STKD-00499 | 54 câu hỏi – đáp về các huyện đảo Việt Nam | Phan Thị Ánh Tuyết | 24/04/2024 | 25 |
223 | Hoàng Trung Hải | 7 A | STN-00886 | Lão thần rừng nhỏ bé | Hà Thị Cẩm Anh | 23/04/2024 | 26 |
224 | Hoàng Trung Hải | 7 B | STKD-00339 | Người khách sau chiến tranh | Văn Duy | 24/04/2024 | 25 |
225 | Hoàng Văn Duy | 7 C | STKD-00453 | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh | Trần Minh Đức | 24/04/2024 | 25 |
226 | Hoàng Văn Hoan | 7 C | STKD-00100 | Khởi nghĩa LAM SƠN 1418 - 1427 | Phan Huy Lê | 24/04/2024 | 25 |
227 | Hoàng Văn Ngọc | 6 C | STN-00033 | Tầm Xuân | Lê Thanh Nga | 22/04/2024 | 27 |
228 | Hoàng Văn Phúc | 7 C | STKD-00472 | Cẩm nang sử dụng giới từ Tiếng Anh | Phan Thoa | 24/04/2024 | 25 |
229 | Hoàng Văn Việt | 8 C | DD1-00044 | Những câu chuyện về đạo đức HỒ CHÍ MINH | Nguyễn Châu Anh | 03/05/2024 | 16 |
230 | Lê Duy Phương | 9 B | STKD-00004 | Chuyện lạ có thật về động vật | Lê Quang Long | 20/04/2024 | 29 |
231 | Lê Hồ Huyền Vy | 6 B | STN-01450 | Dân tộc Lự | Chu Thái Sơn | 22/04/2024 | 27 |
232 | Lê Ngọc Liên | 8 A | DD1-00032 | Gương sáng đội viên | Nam Phương | 02/05/2024 | 17 |
233 | Lê Nguyễn Bảo Nam | 8 B | DD1-00018 | Thư ký Bác Hồ kể chuyện | Vũ Kỳ | 02/05/2024 | 17 |
234 | Lê Nguyễn Quỳnh Trang | 6 B | STN-00097 | Bức tường xanh | Trịnh Thanh Phong | 22/04/2024 | 27 |
235 | Lê Thành Đạt | 6 B | STN-00052 | Hai cõi U Minh | Sơn Nam | 22/04/2024 | 27 |
236 | Lê Thị Thanh Ngà | | STNU-00085 | Shin câu bé bút chì – tập 45 | Yoshito Usui | 25/10/2023 | 207 |
237 | Lê Thị Thanh Ngà | | STNU-00065 | Doraemon – Chú mèo máy đến từ tương lai – tập 35 | Fujiko Fujio | 25/10/2023 | 207 |
238 | Lê Thị Thanh Ngà | | STNU-00138 | Sử tử và chuột nhắt – The Lion and the Mouse | Hoàng Khắc Huyên | 25/10/2023 | 207 |
239 | Lê Thị Thanh Ngà | | STN-00334 | Kể chuyện các nhà phát minh | Nguyễn Trung | 05/10/2023 | 227 |
240 | Lê Thị Thanh Ngà | | STKD-00023 | Trinh nữ và bóng tối | Vĩnh Quang Lê | 05/10/2023 | 227 |
241 | Lê Thị Thu Huyền | 7 A | STN-00888 | Thằng Páo | A Sáng | 23/04/2024 | 26 |
242 | Mạc Anh Tuấn | 9 C | STKD-00118 | Bách khoa thư khám phá thế giới diệu kì | LARISA SERBITXKAIA | 20/04/2024 | 29 |
243 | Mạc Duy Anh | 9 B | STKD-00179 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Toán | Phan Doãn Thoại | 20/04/2024 | 29 |
244 | Mạc Duy Hải Trường | 6 A | STN-00172 | Rừng sáo | Vũ Xuân Tửu | 22/04/2024 | 27 |
245 | Mạc Duy Hiển | 7 B | STKD-00396 | Thế thứ các triều vua Việt Nam | Nguyễn Khắc Thuần | 24/04/2024 | 25 |
246 | Mạc Duy Kiên | 7 B | STKD-00052 | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khoa học vui | Hoàng Song Hồng | 24/04/2024 | 25 |
247 | Mạc Duy Quang | 8 C | STKU-00053 | Văn hoá ứng xử bí quyết trẻ lâu sống lâu | Thế Hùng | 03/05/2024 | 16 |
248 | Mạc Gia Linh | 9 B | STKD-00185 | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong Tiếng Anh | Trần Minh Đức | 20/04/2024 | 29 |
249 | Mạc Huy Chức | 9 B | STKD-00242 | Các vị Trạng Nguyên bảng nhãn, thám hoa qua các triều đại phong kiến Việt Nam | Trần Hồng Đức | 20/04/2024 | 29 |
250 | Mạc Khánh Chi | 6 B | STN-00135 | Chú chó Ac-tua | Trần Tuyết Minh | 22/04/2024 | 27 |
251 | Mạc Khánh Duy | 7 A | STKD-00419 | HOA LỬA HÀN | Hoài Trung | 23/04/2024 | 26 |
252 | Mạc Nguyễn Vân Anh | 9 A | DUH-00024 | Bác Hồ 120 chuyện vui và cảm động | Hoài Quốc | 03/05/2024 | 16 |
253 | Mạc Phúc Hải | 7 A | STKD-00345 | Nhân tài là báu vật của quốc gia | Nguyễn Đắc Hưng | 23/04/2024 | 26 |
254 | Mạc Thái Dương | 8 C | DD1-00030 | Đội em mang tên người anh hùng | Lê Vân | 03/05/2024 | 16 |
255 | Mạc Thanh Ngân | 6 B | STN-00173 | Rừng sáo | Vũ Xuân Tửu | 22/04/2024 | 27 |
256 | Mạc Thị Huyền Trang | 7 C | STKD-00278 | Lịch sử tỉnh Hải Dương | Ngô Thị Thúy Nguyên | 24/04/2024 | 25 |
257 | Mạc Văn Bình Minh | 7 B | STKD-00417 | HOA LỬA HÀN | Hoài Trung | 24/04/2024 | 25 |
258 | Mạc Vũ Thùy Dung | 6 A | STN-00557 | Truyện cổ dân tộc Cà - Dong | Hơ Vê | 22/04/2024 | 27 |
259 | Ngô Khánh Linh | 6 B | STN-00159 | Chuyện lớp 10B | Quỳnh Hương | 22/04/2024 | 27 |
260 | Nguyễn Anh Dũng | 6 C | STN-00043 | Truyện cổ Dao - Bàn Vương | Lê Trung Vũ | 22/04/2024 | 27 |
261 | Nguyễn Anh Tuấn | 8 C | DD1-00029 | Đội em mang tên người anh hùng | Lê Vân | 03/05/2024 | 16 |
262 | Nguyễn Bảo An | 7 C | STKD-00465 | Cẩm nang sử dụng cụm động từ Tiếng Anh | Nguyễn Văn Công | 24/04/2024 | 25 |
263 | Nguyễn Bảo Long | 6 D | STKD-00349 | Tuyển tập Thơ Hải Dương 1945 - 2005 | Tạ Duy Anh | 23/04/2024 | 26 |
264 | Nguyễn Bảo Long | 6 C | STKD-00123 | Số học bà chúa của toán học | Hoàng Chúng | 22/04/2024 | 27 |
265 | Nguyễn Bùi Cảnh Thái | 6 A | STN-00864 | Vườn quốc gia Ba Bể | Tân Linh | 22/04/2024 | 27 |
266 | Nguyễn Đại Hiếu | 8 B | DD1-00020 | Gặp Bác | Nguyễn Huy Tưởng | 02/05/2024 | 17 |
267 | Nguyễn Diệp Anh | 7 A | STKD-00366 | Niềm vui chợt đến | Lê Thành Đô | 23/04/2024 | 26 |
268 | Nguyễn Đình Minh | 6 A | STN-00056 | Mùa hoa thuốc phiện cuối cùng | Nguyễn Ngọc | 22/04/2024 | 27 |
269 | Nguyễn Đình Thanh | 6 C | STN-00082 | Đồng hồ, cân và đo lường | Nguyễn Ngọc Thanh | 22/04/2024 | 27 |
270 | Nguyễn Đức Duy | 8 C | STKU-00043 | Trên sa mạc và trong rừng thẳm | Henrich Sienkievich | 03/05/2024 | 16 |
271 | Nguyễn Đức Hiền | 6 C | STKD-00098 | 244 câu hỏi và bài tập chọn lọc HOÁ HỌC trung học cơ sở | Lê Quang Hưởng | 22/04/2024 | 27 |
272 | Nguyễn Đức Hùng | 9 B | STKD-00065 | Nguyễn Công Hoan, Nguyễn Tuân | Lâm Quế Phong | 20/04/2024 | 29 |
273 | Nguyễn Đức Quang | 7 A | STKD-00423 | Bà mẹ Việt Nam anh hùng tỉnh Hải Dương | Bùi Thanh Quyến | 23/04/2024 | 26 |
274 | Nguyễn Đức Tiến | 6 A | STN-00103 | Con ngựa mang dấu kiềm phủ chúa | Trần Hà | 22/04/2024 | 27 |
275 | Nguyễn Đức Tùng | 7 B | STKD-00398 | Danh tướng Việt Nam tập 2 - DANH TƯỚNG LAM SƠN | Nguyễn Khắc Thuần | 24/04/2024 | 25 |
276 | Nguyễn Đức Vinh | 6 A | STN-01583 | Hạt bụi thích đi lung tung chơi đùa | Trần Đồng Minh | 22/04/2024 | 27 |
277 | Nguyễn Dương Gia Linh | 6 A | STN-00248 | Những đứa trẻ mồ côi | Hà Thị Cẩm Anh | 22/04/2024 | 27 |
278 | Nguyễn Gia Khánh | 6 C | STKD-00144 | Thép đã tôi thế đấy | Nhicalai Axtơrốpxki | 22/04/2024 | 27 |
279 | Nguyễn Hà Dương | 9 C | STKD-00180 | Chuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 trung học phổ thông môn Ngữ Văn | Nguyễn Thái An | 20/04/2024 | 29 |
280 | Nguyễn Hải Lâm | 6 C | STN-01584 | Hạt bụi thích đi lung tung chơi đùa | Trần Đồng Minh | 22/04/2024 | 27 |
281 | Nguyễn Hải Nam | 7 A | STN-00899 | Ngành du lịch | Nguyễn Thắng Vu | 23/04/2024 | 26 |
282 | Nguyễn Hoàng Công | 6 C | STN-00107 | Người vợ thông minh | Trần Hà | 22/04/2024 | 27 |
283 | Nguyễn Hoàng Dũng | 6 D | STKD-00329 | Tập bản đồ hành chính Việt Nam | Lê Quốc Dũng | 23/04/2024 | 26 |
284 | Nguyễn Hoàng Duy | 6 C | STKD-00133 | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong Tiếng Anh | Trần Minh Đức | 22/04/2024 | 27 |
285 | Nguyễn Hoàng Duy Khánh | 9 A | DD1-00002 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nguyễn Như Ý | 03/05/2024 | 16 |
286 | Nguyễn Hoàng Gia Bảo | 7 C | STKD-00346 | Nhân tài là báu vật của quốc gia | Nguyễn Đắc Hưng | 24/04/2024 | 25 |
287 | Nguyễn Hoàng Hải | 7 C | STKD-00404 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Nguyễn Văn Thụy | 24/04/2024 | 25 |
288 | Nguyễn Hoàng Lam | 6 A | STN-01436 | Thực vật Thảo Cầm Viên những bí mật lạ lùng | Phan Việt Lâm | 22/04/2024 | 27 |
289 | Nguyễn Hoàng Nam | 9 B | STKD-00051 | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khoa học vui | Hoàng Song Hồng | 20/04/2024 | 29 |
290 | Nguyễn Hoàng Nguyên | 9 B | STKD-00196 | Tuyển chọn các đề toán hay và khó bậc trung học cơ sở | Nguyễn Đễ | 20/04/2024 | 29 |
291 | Nguyễn Hương Giang | 6 A | STN-00122 | A Lúi gặp nạn | Nguyễn Quỳnh | 22/04/2024 | 27 |
292 | Nguyễn Huy Hoàng | 9 A | DD1-00012 | Bác Hồ của chúng em | Chu Trọng Huyến | 03/05/2024 | 16 |
293 | Nguyễn Huy Hùng | 9 C | STKD-00033 | Tuyển tập truyện viết thiếu nhi từ sau cách mạng tháng tám | Phong Thu | 20/04/2024 | 29 |
294 | Nguyễn Khắc Quảng | 8 B | DD1-00019 | Thư ký Bác Hồ kể chuyện | Vũ Kỳ | 02/05/2024 | 17 |
295 | Nguyễn Khánh Hưng | 8 A | DD1-00001 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nguyễn Như Ý | 02/05/2024 | 17 |
296 | Nguyễn Khánh Ngọc | 9 A | DUH-00009 | Đội thiếu niên tình báo Bát Sắt | Phạm Thắng | 03/05/2024 | 16 |
297 | Nguyễn Khánh Vy | 8 B | DD1-00031 | Đội em mang tên người anh hùng | Lê Vân | 02/05/2024 | 17 |
298 | Nguyễn Kim Phượng | 7 C | STKD-00119 | Thơ Chế Lan Viên | Vân Long | 24/04/2024 | 25 |
299 | Nguyễn Lan Phương | 8 A | DUH-00012 | Phạm Ngọc Đa | Xuân Sách | 02/05/2024 | 17 |
300 | Nguyễn Lê Dương | 9 B | STKD-00204 | Truyện Kiều Nguyễn Du | Vũ Ngọc Khánh | 20/04/2024 | 29 |
301 | Nguyễn Minh Đức | 6 C | STN-01068 | Nghề báo | Nguyễn Thắng Vu | 22/04/2024 | 27 |
302 | Nguyễn Minh Hiếu | 8 A | DUH-00017 | Đội thiếu niên du kích Thành Huế | Văn Tùng | 02/05/2024 | 17 |
303 | Nguyễn Minh Hoàng | 7 B | STKD-00412 | Việt Nam hình ảnh và ấn tượng | Trần Anh Thơ | 24/04/2024 | 25 |
304 | Nguyễn Minh Khôi | 9 A | DUH-00018 | Đội thiếu niên du kích Đình Bảng | Xuân Sách | 03/05/2024 | 16 |
305 | Nguyễn Minh Thắng | 6 A | STN-01582 | Ba chú kiến con | Nguyễn Thị Việt Nga | 22/04/2024 | 27 |
306 | Nguyễn Nam Phong | 6 B | STN-00070 | Những câu hỏi lý thú về máy tính và người máy | Nguyễn Huy Thắng | 22/04/2024 | 27 |
307 | Nguyễn Ngọc Ánh | 8 B | DUH-00023 | Bác Hồ viết di chúc - Hồi ký của Vũ Kỳ ( Thế Kỷ ghi) | Vũ Kỳ | 02/05/2024 | 17 |
308 | Nguyễn Ngọc Diệp | 7 A | STKD-00414 | Truyện cổ tích Anh | Trần Bích Thoa | 23/04/2024 | 26 |
309 | Nguyễn Ngọc Diệp | 7 C | STKD-00500 | Chủ quyền Biển – Đảo Việt Nam xưa và nay | Lê Thái Dũng | 24/04/2024 | 25 |
310 | Nguyễn Ngọc Diệp | 9 A | DD1-00048 | Truyện kể Bác Hồ với ngành giáo dục | Phan Thị Ánh Tuyết | 03/05/2024 | 16 |
311 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 7 C | STKD-00468 | 365 tình huống đàm thoại Tiếng Anh | Nguyễn Thành Yến | 24/04/2024 | 25 |
312 | Nguyễn Nguyệt Hoa | 7 A | STN-00889 | Cây hai ngàn lá | Phạm Đức | 23/04/2024 | 26 |
313 | Nguyễn Nhật Long | 6 D | STKD-00043 | Thơ Xuân Diệu những lời bình | Mã Giang Lân | 23/04/2024 | 26 |
314 | Nguyễn Phúc Đạt | 8 C | DD1-00045 | BÁC HỒ kính yêu | Nguyễn Thúy Loan | 03/05/2024 | 16 |
315 | Nguyễn Phượng An | 6 A | STN-00113 | Lý Thường Kiệt | Lê Phương Liên | 22/04/2024 | 27 |
316 | Nguyễn Phương Anh | 7 A | STN-00760 | Bên kia sông Đuống | Vũ Quần Phương | 23/04/2024 | 26 |
317 | Nguyễn Phương Thảo | 6 D | STKD-00354 | Kho tàng tri thức nhân loại - TOÁN HỌC | Tô Cẩm Tú | 23/04/2024 | 26 |
318 | Nguyễn Quang Minh | 7 C | STKD-00243 | Tài nguyên khoáng sản Việt Nam | Phùng Ngọc Đĩnh | 24/04/2024 | 25 |
319 | Nguyễn Quốc Khánh | 7 B | STKD-00239 | Thời thanh niên của BÁC HỒ | Hồng Hà | 24/04/2024 | 25 |
320 | Nguyễn Quốc Thái | 8 C | DD1-00051 | Chuyện kể Bác Hồ với nhà giáo | Phan Tuyết | 03/05/2024 | 16 |
321 | Nguyễn Quỳnh Mai | 7 C | STKD-00462 | Nguyễn Sinh Cung - Nguyễn Tất Thành giai đoạn 1890 - 1911 | Nguyễn Văn Dương | 24/04/2024 | 25 |
322 | Nguyễn Quỳnh Trang | 9 C | STKD-00042 | Con mắt thơ | Đỗ Thúy Lai | 20/04/2024 | 29 |
323 | Nguyễn Thắng Trường | 9 A | DD1-00052 | Chuyện kể Bác Hồ những năm tháng hoạt động của Bác Hồ ở nước ngoài 1911 - 1941 | Phan Tuyết | 03/05/2024 | 16 |
324 | Nguyễn Thành Công | 7 B | STKD-00158 | Hình với bóng | Hoài Trung | 24/04/2024 | 25 |
325 | Nguyễn Thành Công | 8 A | DD1-00038 | Học tập và làm theo tấm gương đạo đức HỒ CHÍ MINH | BAN TUYÊN GIÁO HẢI DƯƠNG | 02/05/2024 | 17 |
326 | Nguyễn Thanh Hoa | 8 B | DD1-00016 | Thư ký Bác Hồ kể chuyện | Vũ Kỳ | 02/05/2024 | 17 |
327 | Nguyễn Thành Long | 7 B | STKD-00475 | Tiếng Anh đàm thoại thực dụng | Lê Huy Lâm | 24/04/2024 | 25 |
328 | Nguyễn Thành Long | 6 D | STKD-00407 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Nguyễn Văn Thụy | 23/04/2024 | 26 |
329 | Nguyễn Thành Long | 6 A | STN-01448 | Dân tộc Gié Triêng | Chu Thái Sơn | 22/04/2024 | 27 |
330 | Nguyễn Thanh Phong | 8 C | DD1-00028 | Đội em mang tên người anh hùng | Lê Vân | 03/05/2024 | 16 |
331 | Nguyễn Thế Bảo | 9 B | STKD-00058 | Truyện viết cho thiếu nhi | Khái Hưng | 20/04/2024 | 29 |
332 | Nguyễn Thị Ánh Dương | 8 A | DD1-00022 | Gặp Bác | Nguyễn Huy Tưởng | 02/05/2024 | 17 |
333 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 6 D | STKD-00132 | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong Tiếng Anh | Trần Minh Đức | 23/04/2024 | 26 |
334 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 8 A | DD1-00015 | Bác Hồ của chúng em | Chu Trọng Huyến | 02/05/2024 | 17 |
335 | Nguyễn Thị Chuyên | | SGKS-00079 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2023 | 256 |
336 | Nguyễn Thị Chuyên | | SGKS-00081 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2023 | 256 |
337 | Nguyễn Thị Chuyên | | SNVS-00064 | Giáo Dục Công Dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2023 | 256 |
338 | Nguyễn Thị Chuyên | | SGK7-00192 | Tiếng Anh 7 – Sách học sinh tập 1 | Nguyễn Thị Chi | 01/09/2023 | 261 |
339 | Nguyễn Thị Chuyên | | SGK7-00177 | Giáo dục công dân 7 | HÀ NHẬT THĂNG | 01/09/2023 | 261 |
340 | Nguyễn Thị Chuyên | | SNV7-00058 | Giáo dục công dân 7 | HÀ NHẬT THĂNG | 01/09/2023 | 261 |
341 | Nguyễn Thị Chuyên | | SNV9-00064 | Giáo dục công dân 9 | HÀ NHẬT THĂNG | 01/09/2023 | 261 |
342 | Nguyễn Thị Chuyên | | SGK9-00215 | Giáo dục công dân 9 | HÀ NHẬT THĂNG | 01/09/2023 | 261 |
343 | Nguyễn Thị Chuyên | | SGK7-00169 | Tiếng Anh 7 | NGUYỄN VĂN LỢI | 01/09/2023 | 261 |
344 | Nguyễn Thị Chuyên | | SGK8-00182 | Tiếng Anh 8 | NGUYỄN VĂN LỢI | 01/09/2023 | 261 |
345 | Nguyễn Thị Chuyên | | SGK7-00174 | Bài tập Tiếng Anh 7 | NGUYỄN HẠNH DUNG | 01/09/2023 | 261 |
346 | Nguyễn Thị Chuyên | | SGK6-00150 | Tiếng Anh 6 tập 1 - sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 01/09/2023 | 261 |
347 | Nguyễn Thị Chuyên | | SGK6-00153 | Tiếng Anh 6 tập 1 - Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 01/09/2023 | 261 |
348 | Nguyễn Thị Chuyên | | SGK6-00156 | Tiếng Anh 6 tập 2 - Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 01/09/2023 | 261 |
349 | Nguyễn Thị Chuyên | | SGK6-00159 | Tiếng Anh 6 tập 2 - Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 01/09/2023 | 261 |
350 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 9 A | DUH-00020 | Bác Hồ trong trái tim phụ nữ Việt Nam | Thuý Hà | 03/05/2024 | 16 |
351 | Nguyễn Thị Hải Anh | 6 A | STN-00109 | Lý Công Uẩn | Lê Phương Liên | 22/04/2024 | 27 |
352 | Nguyễn Thị Hải Yến | 6 C | STN-00079 | Các nhà khoa học và phát minh | Nguyễn Huy Thắng | 22/04/2024 | 27 |
353 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKT-00048 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 26/02/2024 | 83 |
354 | Nguyễn Thị Hằng | | SNVT-00005 | Khoa học tư nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 26/02/2024 | 83 |
355 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKT-00010 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 26/02/2024 | 83 |
356 | Nguyễn Thị Hằng | 7 A | STKD-00255 | Lịch sử giáo dục Hải Dương 1945 - 2005 | Nguyễn Vinh Hiển | 23/04/2024 | 26 |
357 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKB-00010 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2023 | 256 |
358 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKB-00085 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2023 | 256 |
359 | Nguyễn Thị Hằng | | SNVS-00053 | Khoa học và tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 01/09/2023 | 261 |
360 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKS-00022 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 01/09/2023 | 261 |
361 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKS-00131 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 01/09/2023 | 261 |
362 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKS-00002 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 01/09/2023 | 261 |
363 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKS-00155 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 01/09/2023 | 261 |
364 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKS-00103 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 01/09/2023 | 261 |
365 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKS-00109 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 01/09/2023 | 261 |
366 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKS-00105 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 01/09/2023 | 261 |
367 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV9-00083 | Công nghệ 9 Trồng cây ăn quả | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 01/09/2023 | 261 |
368 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK7-00186 | Công nghệ nông nghiệp 7 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 01/09/2023 | 261 |
369 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK8-00193 | Sinh học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 01/09/2023 | 261 |
370 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK7-00185 | Sinh học 7 | NGUYỄN QUANG VINH | 01/09/2023 | 261 |
371 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK8-00084 | Bài tập Sinh học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 01/09/2023 | 261 |
372 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKB-00073 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 01/09/2023 | 261 |
373 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKB-00009 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 01/09/2023 | 261 |
374 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNVB-00006 | Khoa học tư nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 01/09/2023 | 261 |
375 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKS-00025 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 01/09/2023 | 261 |
376 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKS-00128 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 01/09/2023 | 261 |
377 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNVS-00057 | Khoa học và tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 01/09/2023 | 261 |
378 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK9-00052 | Bài tập Vật lí 9 | ĐOÀN DUY HINH | 01/09/2023 | 261 |
379 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK7-00046 | Bài tập Vật lí 7 | NGUYỄN ĐỨC THÂM | 01/09/2023 | 261 |
380 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNVT-00006 | Khoa học tư nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 01/09/2023 | 261 |
381 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKT-00011 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 01/09/2023 | 261 |
382 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKT-00037 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thùy | 09/09/2023 | 253 |
383 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNVT-00026 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thuỷ | 09/09/2023 | 253 |
384 | Nguyễn Thị Hạnh | 6 D | STKD-00215 | Gốc và Nghĩa từ Việt thông dụng | Vũ Xuân Thái | 23/04/2024 | 26 |
385 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGKT-00046 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2023 | 256 |
386 | Nguyễn Thị Hạnh | | STNU-00095 | Ê đi xơn – Danh nhân thế giới | Han Kiên | 25/10/2023 | 207 |
387 | Nguyễn Thị Hạnh | | STNU-00124 | Tình Bạn | Phạm Quang Vinh | 25/10/2023 | 207 |
388 | Nguyễn Thị Hạnh | | STNU-00129 | Lý Thánh Tông | Hiếu Minh | 25/10/2023 | 207 |
389 | Nguyễn Thị Hạnh | | STNU-00109 | Công chúa Ori – Ori học nấu ăn – tập 9 | Chi Hà | 25/10/2023 | 207 |
390 | Nguyễn Thị Hào | | SNVS-00036 | Ngữ văn 6 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2023 | 256 |
391 | Nguyễn Thị Hào | | SNVS-00027 | Ngữ văn 6 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2023 | 256 |
392 | Nguyễn Thị Hào | | SGKS-00065 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2023 | 256 |
393 | Nguyễn Thị Hào | | SGKS-00038 | Ngữ Văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2023 | 256 |
394 | Nguyễn Thị Hào | | SGKS-00056 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2023 | 256 |
395 | Nguyễn Thị Hào | | SGKS-00032 | Ngữ Văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2023 | 256 |
396 | Nguyễn Thị Hào | | SGK7-00178 | Ngữ Văn 7 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 01/09/2023 | 261 |
397 | Nguyễn Thị Hào | | SGK6-00130 | Ngữ Văn 6 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 01/09/2023 | 261 |
398 | Nguyễn Thị Hào | | SGK6-00129 | Ngữ Văn 6 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 01/09/2023 | 261 |
399 | Nguyễn Thị Hào | | STK6-00155 | Bí quyết tăng nhanh - Để kiểm tra Ngữ Văn lớp 6 | Nguyễn Kiều Oanh | 01/09/2023 | 261 |
400 | Nguyễn Thị Hào | | SGK8-00191 | Ngữ Văn 8 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 01/09/2023 | 261 |
401 | Nguyễn Thị Hào | | SNV9-00079 | Ngữ Văn 9 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 01/09/2023 | 261 |
402 | Nguyễn Thị Hào | | SNV9-00078 | Ngữ Văn 9 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 01/09/2023 | 261 |
403 | Nguyễn Thị Hào | | SGK9-00177 | Bài tập Ngữ văn 9 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 01/09/2023 | 261 |
404 | Nguyễn Thị Hào | | SGK9-00158 | Bài tập Ngữ Văn 9 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 01/09/2023 | 261 |
405 | Nguyễn Thị Hào | | SGK9-00282 | Ngữ Văn 9 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 01/09/2023 | 261 |
406 | Nguyễn Thị Hào | | SGK9-00139 | Ngữ Văn 9 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 01/09/2023 | 261 |
407 | Nguyễn Thị Hào | | SGKB-00030 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 01/09/2023 | 261 |
408 | Nguyễn Thị Hào | | SGKB-00026 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 01/09/2023 | 261 |
409 | Nguyễn Thị Hào | | SGKB-00069 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 01/09/2023 | 261 |
410 | Nguyễn Thị Hào | | SGKB-00065 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 01/09/2023 | 261 |
411 | Nguyễn Thị Hào | | SNVB-00017 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 01/09/2023 | 261 |
412 | Nguyễn Thị Hào | | SNVB-00013 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 01/09/2023 | 261 |
413 | Nguyễn Thị Hào | | STKD-00480 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | Nguyễn Thị Hậu | 01/09/2023 | 261 |
414 | Nguyễn Thị Hào | | STKD-00106 | Kĩ năng làm văn nghị luận phổ thông | Nguyễn Quốc Siêu | 01/09/2023 | 261 |
415 | Nguyễn Thị Hào | | STKD-00114 | Ông già và biển cả | ERNEST HEMINGGWAY | 01/09/2023 | 261 |
416 | Nguyễn Thị Hào | | STKD-00189 | Tuổi thơ im lặng | Duy Khán | 01/09/2023 | 261 |
417 | Nguyễn Thị Hảo | | SGK8-00190 | Công nghệ công nghiệp 8 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 01/09/2023 | 261 |
418 | Nguyễn Thị Hảo | | SNVC-00355 | Thiết kế bài giảng Công Nghệ lớp 8 | Nguyễn Minh Đồng | 01/09/2023 | 261 |
419 | Nguyễn Thị Hảo | | SGKB-00013 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 01/09/2023 | 261 |
420 | Nguyễn Thị Hảo | | SNVB-00010 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 01/09/2023 | 261 |
421 | Nguyễn Thị Hảo | | SNVS-00021 | Giáo dục thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 01/09/2023 | 261 |
422 | Nguyễn Thị Hảo | | SGKS-00134 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 01/09/2023 | 261 |
423 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 8 A | DD1-00014 | Bác Hồ của chúng em | Chu Trọng Huyến | 02/05/2024 | 17 |
424 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 7 B | STKD-00461 | Hồ Xuân Hương thơ và đời | Phan Thị Thanh Điệp | 24/04/2024 | 25 |
425 | Nguyễn Thị Khánh Trinh | 6 D | STKD-00053 | 10 vạn câu hỏi vì sao - Thế giới côn trùng | Hoàng Song Hồng | 23/04/2024 | 26 |
426 | Nguyễn Thị Lan Hương | 6 D | STKD-00187 | Chuyện kể bên mộ bà Hoàng Thị Loan | Bá Ngọc | 23/04/2024 | 26 |
427 | Nguyễn Thị Lan Hương | 8 B | DD1-00003 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nguyễn Như Ý | 02/05/2024 | 17 |
428 | Nguyễn Thị Lý | 7 B | STKD-00269 | Lịch sử tỉnh Hải Dương | Ngô Thị Thúy Nguyên | 24/04/2024 | 25 |
429 | Nguyễn Thị Mai Anh | 7 B | STKD-00265 | Hoa hồng xứ khác | Nguyễn Nhật Ánh | 24/04/2024 | 25 |
430 | Nguyễn Thị Mai Linh | 7 C | STKD-00134 | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong Tiếng Anh | Trần Minh Đức | 24/04/2024 | 25 |
431 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SNVS-00014 | Toán 6 | HÀ DUY KHOÁI | 01/09/2023 | 261 |
432 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SNVS-00062 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | LƯU THU THUỶ | 01/09/2023 | 261 |
433 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SNVB-00003 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 01/09/2023 | 261 |
434 | Nguyễn Thị Nghĩa | | SNVB-00028 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thuỷ | 01/09/2023 | 261 |
435 | Nguyễn Thị Nghĩa | | STK8-00084 | Những bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc THCS lớp 8 tập 2 | LÊ THỊ HƯƠNG | 01/09/2023 | 261 |
436 | Nguyễn Thị Nghĩa | | STK8-00036 | Những bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc 8 tập 1 | LÊ THỊ HƯƠNG | 01/09/2023 | 261 |
437 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 6 C | STKD-00056 | 10 vạn câu hỏi vì sao - Tự nhiên kỳ thú | Hoàng Song Hồng | 22/04/2024 | 27 |
438 | Nguyễn Thị Phượng | | STKD-00481 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | Nguyễn Thị Hậu | 01/09/2023 | 261 |
439 | Nguyễn Thị Phượng | | SGK7-00093 | Ngữ Văn 7 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 01/09/2023 | 261 |
440 | Nguyễn Thị Phượng | | SGK7-00103 | Ngữ Văn 7 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 01/09/2023 | 261 |
441 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKB-00025 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 01/09/2023 | 261 |
442 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKB-00029 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 01/09/2023 | 261 |
443 | Nguyễn Thị Phượng | | SNVB-00012 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 01/09/2023 | 261 |
444 | Nguyễn Thị Phượng | | SNVB-00016 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 01/09/2023 | 261 |
445 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKT-00052 | Bài tập Ngữ văn 8 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 01/09/2023 | 261 |
446 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKT-00056 | Bài tập Ngữ văn 8 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 01/09/2023 | 261 |
447 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKT-00021 | Ngữ văn lớp 8 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 01/09/2023 | 261 |
448 | Nguyễn Thị Phượng | | SGKT-00025 | Ngữ văn lớp 8 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 01/09/2023 | 261 |
449 | Nguyễn Thị Phượng | | SNVT-00015 | Ngữ văn lớp 8 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 01/09/2023 | 261 |
450 | Nguyễn Thị Phượng | | SNVT-00018 | Ngữ văn lớp 8 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 01/09/2023 | 261 |
451 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 8 A | DD1-00046 | Đức tính kỷ luật của BÁC HỒ | Nguyễn Thị Ngân | 02/05/2024 | 17 |
452 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 8 B | DD1-00021 | Gặp Bác | Nguyễn Huy Tưởng | 02/05/2024 | 17 |
453 | Nguyễn Thị Phương Thúy | 9 C | STKD-00024 | Tiếng chim năm ngoái | Trần Đăng Khoa | 20/04/2024 | 29 |
454 | Nguyễn Thị Thanh Hoài | 8 C | DD1-00043 | Búp sen xanh | Sơn Tùng | 03/05/2024 | 16 |
455 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 6 A | STN-00144 | Ki - nu - li | V. TRA-PLI-NA | 22/04/2024 | 27 |
456 | Nguyễn Thị Thu Như | 7 A | STKD-00360 | Thế giới con người những điều kì lạ CÁC NGÀNH KHOA HỌC | Trần Dũng | 23/04/2024 | 26 |
457 | Nguyễn Thị Thùy Anh | 6 A | STN-01581 | Ba chú kiến con | Nguyễn Thị Việt Nga | 22/04/2024 | 27 |
458 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKB-00151 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 02/04/2024 | 47 |
459 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNVB-00019 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2023 | 256 |
460 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNVB-00014 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2023 | 256 |
461 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKB-00070 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2023 | 256 |
462 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKB-00031 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2023 | 256 |
463 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKB-00096 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2023 | 256 |
464 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKB-00027 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2023 | 256 |
465 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGK9-00131 | Công nghệ 9 Trồng cây ăn quả | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 01/09/2023 | 261 |
466 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGK9-00232 | Giáo dục công dân 9 | HÀ NHẬT THĂNG | 01/09/2023 | 261 |
467 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGK9-00208 | Địa lí 9 | NGUYỄN DƯỢC | 01/09/2023 | 261 |
468 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGK9-00053 | Bài tập Vật lí 9 | ĐOÀN DUY HINH | 01/09/2023 | 261 |
469 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGK9-00064 | Hoá học 9 | LÊ XUÂN TRỌNG | 01/09/2023 | 261 |
470 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGK9-00166 | Ngữ văn 9 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 01/09/2023 | 261 |
471 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGK9-00281 | Ngữ Văn 9 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 01/09/2023 | 261 |
472 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGK9-00008 | Toán 9 tập 1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 01/09/2023 | 261 |
473 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNVC-00505 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy NGỮ VĂN Hải Dương | Nguyễn Thị Tiến | 01/09/2023 | 261 |
474 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKS-00161 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 01/09/2023 | 261 |
475 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SGKS-00036 | Ngữ Văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 01/09/2023 | 261 |
476 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNVS-00031 | Ngữ văn 6 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/09/2023 | 261 |
477 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | | SNVS-00037 | Ngữ văn 6 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/09/2023 | 261 |
478 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 8 A | DUH-00004 | Kim Đồng | truyện: Tô Hoài; tranh: Mai Long | 02/05/2024 | 17 |
479 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 9 B | STKD-00254 | Tuyển tập kịch bản về nhà giáo Việt Nam tập 2 | Nguyễn Quý Thao | 20/04/2024 | 29 |
480 | Nguyễn Thị Trà My | 8 C | DD1-00035 | Gương sáng đội viên | Nam Phương | 03/05/2024 | 16 |
481 | Nguyễn Thị Trúc | 9 B | STKD-00219 | Nguyễn Trãi về tác gia và tác phẩm | Nguyễn Hữu Sơn | 20/04/2024 | 29 |
482 | Nguyễn Thị Tuyết | | STN-01576 | Truyện cổ HMông | Mã A Lềnh | 25/10/2023 | 207 |
483 | Nguyễn Thị Tuyết | | STN-01271 | Dưới tán lá rừng | Hoàng Xuân Vinh | 25/10/2023 | 207 |
484 | Nguyễn Thị Tuyết | | STN-00155 | Phân đội voi dũng sĩ | Thiên Lương | 25/10/2023 | 207 |
485 | Nguyễn Thị Tuyết | | STKD-00495 | Người thầy đầu tiên | Nguyễn Ngọc Bằng | 05/10/2023 | 227 |
486 | Nguyễn Thị Tuyết | | STKD-00013 | Ảo ảnh | Đỗ Ánh | 05/10/2023 | 227 |
487 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 9 C | STKD-00054 | 10 vạn câu hỏi vì sao - Bí mật của trái đất | Hoàng Song Hồng | 20/04/2024 | 29 |
488 | Nguyễn Thị Yến Nhung | 7 B | STKD-00458 | Thơ Tản Đà | Đặng Thị Hà | 24/04/2024 | 25 |
489 | Nguyễn Thiện Ân | 7 B | STKD-00080 | Góc sân và khoảng trời | Trần Đăng Khoa | 24/04/2024 | 25 |
490 | Nguyễn Thiên Phúc | 8 A | DD1-00033 | Gương sáng đội viên | Nam Phương | 02/05/2024 | 17 |
491 | Nguyễn Thu Hiền | 6 D | STKD-00221 | Lịch sử văn minh nhân loại thế kỷ XX | Nguyễn Trọng Định | 23/04/2024 | 26 |
492 | Nguyễn Thu Hương | 9 A | DUH-00011 | Chị Sáu ở Côn Đảo | Lê Quang Vịnh | 03/05/2024 | 16 |
493 | Nguyễn Thu Uyên | 9 A | DUH-00008 | Tuổi nhỏ chí cao | Tô Hoài | 03/05/2024 | 16 |
494 | Nguyễn Thùy Linh | 8 B | DUH-00021 | Đại tướng Võ Nguyên Giáp thời trẻ | Trung tướng Phạm Hồng Cư | 02/05/2024 | 17 |
495 | Nguyễn Tiến Chiều | | SGKT-00014 | Giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 06/09/2023 | 256 |
496 | Nguyễn Tiến Chiều | | SNVT-00010 | Giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 06/09/2023 | 256 |
497 | Nguyễn Tiến Chiều | | SNVS-00022 | Giáo dục thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 01/09/2023 | 261 |
498 | Nguyễn Tiến Chiều | | SGKS-00133 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 01/09/2023 | 261 |
499 | Nguyễn Tiến Chiều | | SGKB-00017 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 01/09/2023 | 261 |
500 | Nguyễn Tiến Chiều | | SNVB-00033 | Giáo dục thể chất 7 | Lương Quang Hiệp | 01/09/2023 | 261 |
501 | Nguyễn Tiến Chiều | | SNV9-00035 | Thể dục 9 | TRẦN ĐỒNG LÂM | 01/09/2023 | 261 |
502 | Nguyễn Tiến Long | 6 A | STN-00026 | Núi rừng cưu mang | Thu Loan | 22/04/2024 | 27 |
503 | Nguyễn Trần Minh Quân | 9 A | DUH-00013 | Trần Văn Ơn | Đoàn Giỏi | 03/05/2024 | 16 |
504 | Nguyễn Trần Việt Duy | 9 C | STKD-00200 | 100 câu hỏi chọn lọc và trả lời về di truyền biến dị | Lê Đình Trung | 20/04/2024 | 29 |
505 | Nguyễn Trọng Đức | 7 A | STKD-00372 | Tuyển chọn theo chuyên đề TOÁN HỌC VÀ TUỔI TRẺ quyển 3 | Ngô Trần Ái | 23/04/2024 | 26 |
506 | Nguyễn Trọng Tuấn | 8 A | DUH-00001 | Nguyễn Văn Trỗi | Lời: Hoài Lộc; tranh: Bùi Việt Thanh | 02/05/2024 | 17 |
507 | Nguyễn Trung Hiếu | 6 D | STKD-00209 | Những thế giới nghệ thuật ca dao | Phạm Thu Yến | 23/04/2024 | 26 |
508 | Nguyễn Trung Hiếu | 7 C | STKD-00463 | Nhật ký trong tù | Hồ Chí Minh | 24/04/2024 | 25 |
509 | Nguyễn Trung Hiếu | 9 B | STKD-00178 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Toán | Phan Doãn Thoại | 20/04/2024 | 29 |
510 | Nguyễn Trung Kiên | 6 D | STKD-00156 | Bí mật cây sồ đen | Trần Đình Nghiêm | 23/04/2024 | 26 |
511 | Nguyễn Trung Kiên | 8 B | DD1-00017 | Thư ký Bác Hồ kể chuyện | Vũ Kỳ | 02/05/2024 | 17 |
512 | Nguyễn Tuấn Anh | 6 D | STKD-00235 | Đến với thơ hay | Lê Trí Viễn | 23/04/2024 | 26 |
513 | Nguyễn Tuấn Anh | 7 A | STKD-00337 | Người khách sau chiến tranh | Văn Duy | 23/04/2024 | 26 |
514 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 7 C | STKD-00079 | Góc sân và khoảng trời | Trần Đăng Khoa | 24/04/2024 | 25 |
515 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 8 B | DD1-00054 | Bác Hồ với thiếu nhi thanh thiếu niên qua các câu chuyện | Đoàn Huyền Trang | 02/05/2024 | 17 |
516 | Nguyễn Tuấn Long | 6 D | STKD-00167 | Vị thánh trên bục giảng tập 2 - Về tình nghĩa thầy trò | Ngô Trần Ái | 23/04/2024 | 26 |
517 | Nguyễn Tuấn Minh | 9 C | STKD-00074 | 10 vạn câu hỏi vì sao - Động vật có vú | Hoàng Song Hồng | 20/04/2024 | 29 |
518 | Nguyễn Tùng Bách | 6 B | STN-00377 | Ông già Ku - ma | Trần Thanh Địch | 22/04/2024 | 27 |
519 | Nguyễn Tùng Lâm | 6 D | STKD-00062 | Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao - khoa học nông nghiệp | Nguyễn Mười | 23/04/2024 | 26 |
520 | Nguyễn Tường Linh | 9 B | STKD-00039 | Truyện cổ tích Việt Nam - Sự tích đất nước Việt Nam | Nguyễn Đông Chi | 20/04/2024 | 29 |
521 | Nguyễn Văn Cường | 9 C | STKD-00177 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | Nguyễn Đức Khuông | 20/04/2024 | 29 |
522 | Nguyễn Văn Đạt | 9 C | STKD-00228 | Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh | Đoàn Văn Điều | 20/04/2024 | 29 |
523 | Nguyễn Văn Hoàng | 9 C | STKD-00085 | Thơ Tú Xương | Lữ Huy Nguyên | 20/04/2024 | 29 |
524 | Nguyễn Văn Hoàng | 9 A | DD1-00026 | Bến nhà Rồng có thể bạn chưa biết | Diệu Thùy | 03/05/2024 | 16 |
525 | Nguyễn Văn Phú | 9 C | STKD-00170 | 30 tác phẩm được giải | Nguyễn Thị Bé | 20/04/2024 | 29 |
526 | Nguyễn Văn Thịnh | 7 C | STKD-00455 | Tố Hữu thơ | Tiến Đức | 24/04/2024 | 25 |
527 | Nguyễn Văn Tùng Dương | 7 A | STN-00894 | Thế giới động vật | Hoàng Thiếu Sơn | 23/04/2024 | 26 |
528 | Nguyễn Việt Hùng | 7 B | STKD-00110 | Vài hồi ức về Điên Biên Phủ tập 1 | Võ Nguyên Giáp | 24/04/2024 | 25 |
529 | Nguyễn Việt Tú | 6 A | STN-00157 | Phân đội voi dũng sĩ | Thiên Lương | 22/04/2024 | 27 |
530 | Nguyễn Xuân Trường | 6 D | STKD-00104 | Đại thắng mùa xuân 1975 | Đại tướng Văn Tiến Dũng | 23/04/2024 | 26 |
531 | Nguyễn Yến Anh | 7 C | STKD-00190 | Các chuyên đề môn Toán tập 1 - Số học | Trương Công Thành | 24/04/2024 | 25 |
532 | Nguyễn Yến Nhi | 9 C | STKD-00116 | Truyện cổ tích thế giới hay nhất | Vân Anh | 20/04/2024 | 29 |
533 | Phạm Hữu Dũng | 6 A | STN-00118 | Khám phá năng lượng | Bùi Việt | 22/04/2024 | 27 |
534 | Phạm Minh Đại | 7 B | STKD-00046 | Huyện Kinh Môn - tỉnh Hải Dương xây dựng hội khuyến học cơ sở và phát triển trung tâm khuyến học cộng đồng xã, thị trấn | Nguyễn Nho Thông | 24/04/2024 | 25 |
535 | Phạm Minh Phúc | 7 A | STKD-00430 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | Lê Văn Xem | 23/04/2024 | 26 |
536 | Phạm Ngọc Bảo Hân | 8 A | DD1-00047 | Kể chuyện về thời niên thiếu của BÁC HỒ | Vũ Thị Kim Thanh | 02/05/2024 | 17 |
537 | Phạm Phương Anh | 8 A | DD1-00053 | Trường học của Bác | Phan Tuyết | 02/05/2024 | 17 |
538 | Phạm Quỳnh Trâm | 7 B | STKD-00112 | Tìm hiểu thiên tài quân sự của NGUYỄN HUỆ | Nguyễn Lương Bích | 24/04/2024 | 25 |
539 | Phạm Thái Dương | 6 B | STN-00006 | Ngàn năm mây trắng | Vũ Ngọc Thiên Chương | 22/04/2024 | 27 |
540 | Phạm Thị Báo Ngọc | 8 C | DD1-00036 | Tư tưởng HỒ CHÍ MINH về chăm lo bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | BAN TUYÊN GIÁO HẢI DƯƠNG | 03/05/2024 | 16 |
541 | Phạm Vân Anh | 6 B | STN-00023 | Bí mật dưới vực sâu | Kiều Duy Khánh | 22/04/2024 | 27 |
542 | Phan Đức Duy | 9 B | STKD-00176 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | Nguyễn Đức Khuông | 20/04/2024 | 29 |
543 | Phan Thị Mai Thương | | SGKS-00132 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 01/09/2023 | 261 |
544 | Phan Thị Mai Thương | | SNVS-00058 | Khoa học và tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 01/09/2023 | 261 |
545 | Phan Thị Mai Thương | | SGKB-00012 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 01/09/2023 | 261 |
546 | Phan Thị Mai Thương | | SNVB-00005 | Khoa học tư nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 01/09/2023 | 261 |
547 | Phan Thị Mai Thương | | STKD-00488 | Ôn tập thi tuyển sinh vào lớp 10 môn HÓA HỌC | Nguyễn Văn Hải | 01/09/2023 | 261 |
548 | Phan Thị Mai Thương | | SGK9-00007 | Toán 9 tập 1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 01/09/2023 | 261 |
549 | Phan Thị Mai Thương | | SGK9-00063 | Hoá học 9 | LÊ XUÂN TRỌNG | 01/09/2023 | 261 |
550 | Phan Thị Mai Thương | | SGK9-00137 | Ngữ Văn 9 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 01/09/2023 | 261 |
551 | Trần Bảo Hân | 6 D | STKD-00068 | Năm hẹn hò - thơ | Hoài Trung | 01/01/1900 | 45429 |
552 | Trần Bảo Phương | 6 D | STKD-00174 | Văn hoá đất Kinh Môn | Văn Duy | 23/04/2024 | 26 |
553 | Trần Đình Tuấn | 6 D | STKD-00206 | Tú Xương con người và tác phẩm | Ngô Văn Phú | 23/04/2024 | 26 |
554 | Trần Đức Huy | 6 D | STKD-00070 | Năm hẹn hò - thơ | Hoài Trung | 23/04/2024 | 26 |
555 | Trần Đức Quân | 6 D | STKD-00020 | Ảo ảnh | Đỗ Ánh | 23/04/2024 | 26 |
556 | Trần Hoài Lam | 9 B | STKD-00197 | Trăm lẻ một chuyện lí thú về toán | Lê Hải Châu | 20/04/2024 | 29 |
557 | Trần Hồng Ngọc | 6 D | STKD-00232 | Vũ Trọng Phụng tài năng và sự thật | Lại Nguyên Ân | 23/04/2024 | 26 |
558 | Trần Khánh Huyền | 6 B | STN-00077 | Các nhà khoa học và phát minh | Nguyễn Huy Thắng | 22/04/2024 | 27 |
559 | Trần Phúc Đạt | 6 D | STKD-00459 | Truyện Kiều | Nguyễn Du | 23/04/2024 | 26 |
560 | Trần Phương Thảo | 9 A | STN-00030 | Cô bé trên cổng trời | Mỵ Lan | 03/05/2024 | 16 |
561 | Trần Quốc Đạt | 8 A | DD1-00004 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nguyễn Như Ý | 02/05/2024 | 17 |
562 | Trần Quốc Hưng | 9 B | STKD-00115 | Ông già và biển cả | ERNEST HEMINGGWAY | 20/04/2024 | 29 |
563 | Trần Quỳnh Chi | 7 A | STN-00870 | LÙ A CHU làm chân cho bạn | Dương Thuấn | 23/04/2024 | 26 |
564 | Trần Sinh Hùng | 6 D | STN-00158 | Phân đội voi dũng sĩ | Thiên Lương | 23/04/2024 | 26 |
565 | Trần Thành Đạt | 9 C | STKD-00258 | Thức ăn chữa tim mạch | Lương Tú Vân | 20/04/2024 | 29 |
566 | Trần Thị Hải Yến | 8 C | DD1-00013 | Bác Hồ của chúng em | Chu Trọng Huyến | 03/05/2024 | 16 |
567 | Trần Thị Hoài Nhiên | 6 B | STN-01449 | Dân tộc Lự | Chu Thái Sơn | 22/04/2024 | 27 |
568 | Trần Thị Lâm Hoàn | 8 B | DD1-00007 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nguyễn Như Ý | 02/05/2024 | 17 |
569 | Trần Thị Mộc Hoàn | 8 B | DD1-00023 | Gặp Bác | Nguyễn Huy Tưởng | 02/05/2024 | 17 |
570 | Trần Thị Nguyên | | SNVS-00023 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 02/10/2023 | 230 |
571 | Trần Thị Nguyên | | SGKS-00013 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 02/10/2023 | 230 |
572 | Trần Thị Nguyên | | SGKB-00023 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 04/10/2023 | 228 |
573 | Trần Thị Nguyên | | SNVB-00008 | Tin học 7 - Sách giáo viên | Nguyễn Chí Công | 26/08/2023 | 267 |
574 | Trần Thị Nguyên | | SGKB-00021 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 26/08/2023 | 267 |
575 | Trần Thị Nguyên | | SGK8-00211 | Bài tập Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 3 | Phạm Thế Long | 26/08/2023 | 267 |
576 | Trần Thị Nguyên | | SGK9-00133 | Công nghệ 9 Trồng cây ăn quả | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 26/08/2023 | 267 |
577 | Trần Thị Nguyên | | SNVS-00061 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | LƯU THU THUỶ | 06/09/2023 | 256 |
578 | Trần Thị Nguyên | | SGKS-00086 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Trần Thị Thu | 06/09/2023 | 256 |
579 | Trần Thị Nguyên | | SGKS-00028 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Bùi Thu Thuỷ | 06/09/2023 | 256 |
580 | Trần Thị Nguyên | | SNVT-00012 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 06/09/2023 | 256 |
581 | Trần Thị Nguyên | | SGKT-00064 | Bài tập Tin học 8 | Hà Đặng Cao Tùng | 06/09/2023 | 256 |
582 | Trần Thị Nguyên | | SGKT-00017 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 06/09/2023 | 256 |
583 | Trần Thị Nguyên | | SNVS-00024 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 12/09/2023 | 250 |
584 | Trần Thị Nguyên | | SGKS-00012 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 12/09/2023 | 250 |
585 | Trần Thị Nguyên | | SGKB-00024 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 12/09/2023 | 250 |
586 | Trần Thị Nguyên | | SNVB-00009 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 12/09/2023 | 250 |
587 | Trần Thị Vân Anh | 8 C | DD1-00050 | Thanh niên phải gương mẫu trong đoàn kết và kỷ luật | Phan Tuyết | 03/05/2024 | 16 |
588 | Trần Thuỳ Linh | 7 B | STKD-00501 | Papillon người tù khổ sai | Henri Charrère | 24/04/2024 | 25 |
589 | Trần Thùy Linh | 9 C | STKD-00181 | Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở mắt | Giang Minh Thắng | 20/04/2024 | 29 |
590 | Trần Thùy Linh | 9 C | STKD-00181 | Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở mắt | Giang Minh Thắng | 20/04/2024 | 29 |
591 | Trần Văn Long | 8 B | DD1-00024 | Bến nhà Rồng có thể bạn chưa biết | Diệu Thùy | 02/05/2024 | 17 |
592 | Trịnh Thị Nguyệt | | STNU-00143 | Gieo mầm tính cách cho bé yêu - Ngoan ngoãn | Hà Yên | 25/10/2023 | 207 |
593 | Trịnh Thị Nguyệt | | STNU-00071 | Tý quậy – tập 1 | Đào Hải | 25/10/2023 | 207 |
594 | Trịnh Thị Nguyệt | | STNU-00136 | Sự tích Trâu vang Hồ Tây – Legend of The Golden Buffalo | Nguyễn Như Quỳnh | 25/10/2023 | 207 |
595 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKS-00179 | Tiếng Anh 6 tập 1 - Global Success (Sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 01/09/2023 | 261 |
596 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKS-00050 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 – phần Lịch sử | Đinh Ngọc Bảo | 01/09/2023 | 261 |
597 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNVC-00552 | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa Lịch Sử THCS - Phần Lịch sử Việt Nam | Trịnh Đình Tùng | 01/09/2023 | 261 |
598 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNVC-00551 | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa Lịch Sử THCS - Phần Lịch sử thế giới | Trịnh Đình Tùng | 01/09/2023 | 261 |
599 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNVC-00550 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy Lịch Sử tỉnh Hải Dương | Nguyễn Văn Quốc | 01/09/2023 | 261 |
600 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNV9-00082 | Lịch sử 9 | PHAN NGỌC LIÊN | 01/09/2023 | 261 |
601 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNV8-00065 | Lịch sử 8 | PHAN NGỌC LIÊN | 01/09/2023 | 261 |
602 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNV7-00062 | Lịch sử 7 | PHAN NGỌC LIÊN | 01/09/2023 | 261 |
603 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNV6-00023 | Lịch sử 6 | PHAN NGỌC LIÊN | 01/09/2023 | 261 |
604 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGK7-00184 | Lịch sử 7 | PHAN NGỌC LIÊN | 01/09/2023 | 261 |
605 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGK9-00287 | Lịch sử 9 | PHAN NGỌC LIÊN | 01/09/2023 | 261 |
606 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGK6-00086 | Lịch sử 6 | PHAN NGỌC LIÊN | 01/09/2023 | 261 |
607 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGK8-00139 | Lịch sử 8 | PHAN NGỌC LIÊN | 01/09/2023 | 261 |
608 | Trịnh Thị Nguyệt | | STKD-00450 | Tài liệu học tập LỊCH SỬ tỉnh Hải Dương | Lê Phương Quý | 01/09/2023 | 261 |
609 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNVB-00021 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 01/09/2023 | 261 |
610 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNVS-00051 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 01/09/2023 | 261 |
611 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKS-00043 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 01/09/2023 | 261 |
612 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKB-00035 | Lịch sử và Địa lí 7 | Nghiêm Đình Vỳ | 01/09/2023 | 261 |
613 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKS-00152 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 01/09/2023 | 261 |
614 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKS-00007 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 01/09/2023 | 261 |
615 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKS-00024 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 01/09/2023 | 261 |
616 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKS-00183 | Tiếng Anh 6 tập 2 - Global Success (Sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 01/09/2023 | 261 |
617 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKS-00177 | Tiếng Anh 6 tập 2 - Global Success (Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 01/09/2023 | 261 |
618 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKS-00170 | Tiếng Anh 6 tập 1- Global Success (Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 01/09/2023 | 261 |
619 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKT-00027 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 01/09/2023 | 261 |
620 | Trịnh Thị Nguyệt | | SNVT-00020 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 01/09/2023 | 261 |
621 | Trịnh Thị Nguyệt | | SGKT-00069 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Lịch sử | Trịnh Đình Tùng | 01/09/2023 | 261 |
622 | Trương Long Nhật | 6 A | STN-00120 | Thằng Cúp | Trần Đức Tiến | 22/04/2024 | 27 |
623 | Trương Minh Ngọc | 6 A | STN-00104 | Con ngựa mang dấu kiềm phủ chúa | Trần Hà | 22/04/2024 | 27 |
624 | Văn Thị Khánh Linh | | SGK9-00159 | Bài tập Ngữ Văn 9 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 01/09/2023 | 261 |
625 | Văn Thị Khánh Linh | | SGK9-00165 | Ngữ văn 9 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 01/09/2023 | 261 |
626 | Văn Thị Khánh Linh | | SGK9-00012 | Bài tập Toán 9 tập 1 | TÔN THÂN | 01/09/2023 | 261 |
627 | Văn Thị Khánh Linh | | SGK9-00030 | Bài tập Toán 9 tập 2 | TÔN THÂN | 01/09/2023 | 261 |
628 | Văn Thị Khánh Linh | | SGK9-00242 | Giáo dục công dân 9 | HÀ NHẬT THĂNG | 01/09/2023 | 261 |
629 | Văn Thị Khánh Linh | | SNV9-00063 | Giáo dục công dân 9 | HÀ NHẬT THĂNG | 01/09/2023 | 261 |
630 | Văn Thị Khánh Linh | | SGKB-00041 | Âm Nhạc 7 | Hoàng Long | 01/09/2023 | 261 |
631 | Văn Thị Khánh Linh | | SNVB-00024 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 01/09/2023 | 261 |
632 | Văn Thị Khánh Linh | | SGKS-00075 | Bài tập Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 01/09/2023 | 261 |
633 | Văn Thị Khánh Linh | | SGKS-00118 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 01/09/2023 | 261 |
634 | Văn Thị Khánh Linh | | SNVS-00042 | Âm Nhạc 6 | HOÀNG LONG | 01/09/2023 | 261 |
635 | Vũ Hoàng Anh | 8 A | DD1-00049 | Ngày Bác trở về 1941 - 1969 | Phan Tuyết | 02/05/2024 | 17 |
636 | Vũ Mai Phương | 6 A | STN-00131 | Đá Núi | Nguyễn Trần Bé | 22/04/2024 | 27 |
637 | Vũ Ngọc Thúy | 8 B | DUH-00016 | Sống Như Anh | Trần Đình Vân | 02/05/2024 | 17 |
638 | Vũ Thanh Nhàn | 6 B | STN-00818 | Những cỗ máy kỳ diệu | Vũ Kim Dũng | 22/04/2024 | 27 |
639 | Vũ Thị Hồng Ngọc | 9 A | DD1-00008 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nguyễn Như Ý | 03/05/2024 | 16 |
640 | Vũ Thị Yến | 9 B | STKD-00173 | Văn hoá đất Kinh Môn | Văn Duy | 20/04/2024 | 29 |
641 | Vũ Trọng Phú | 7 B | STKD-00153 | Vì tương lai cuộc sống | Mai Huy Bổng | 24/04/2024 | 25 |