STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Thúy | SGKS-00042 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 01/09/2023 | 261 |
2 | Bùi Thị Thúy | SGKS-00055 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 – phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 01/09/2023 | 261 |
3 | Bùi Thị Thúy | SGK9-00212 | Bài tập Địa lí 9 | NGUYỄN ĐÌNH TÁM | 01/09/2023 | 261 |
4 | Bùi Thị Thúy | SGK9-00211 | Địa lí 9 | NGUYỄN DƯỢC | 01/09/2023 | 261 |
5 | Bùi Thị Thúy | STK8-00047 | Tư liệu dạy học ĐỊA LÍ 8 | NGUYỄN ĐÌNH GIANG | 01/09/2023 | 261 |
6 | Bùi Thị Thúy | SGKB-00033 | Lịch sử và Địa lí 7 | Nghiêm Đình Vỳ | 01/09/2023 | 261 |
7 | Bùi Thị Thúy | SNVB-00020 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 01/09/2023 | 261 |
8 | Bùi Thị Thúy | SNVS-00052 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 01/09/2023 | 261 |
9 | Bùi Thị Thúy | STKD-00452 | Tài liệu học tập ĐỊA LÝ tỉnh Hải Dương | Vũ Quốc Oai | 01/09/2023 | 261 |
10 | Bùi Thị Thúy | SGKT-00028 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 01/09/2023 | 261 |
11 | Bùi Thị Thúy | SNVT-00021 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 01/09/2023 | 261 |
12 | Bùi Thị Thúy | SGKT-00070 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 01/09/2023 | 261 |
13 | Cao Thanh Huyền | SPL1-00009 | Các văn bản pháp quy về giáo dục đào tạo | BỘ GIÁO DỤC | 05/10/2023 | 227 |
14 | Cao Thanh Huyền | SPL1-00015 | Một số văn bản pháp quy mới về cán bộ, công chức, viên chức ngành Giáo dục và Đào tạo | SỞ GIÁO DỤC HẢI DƯƠNG | 05/10/2023 | 227 |
15 | Cao Thanh Huyền | STNU-00151 | Gieo mầm tính cách cho bé yêu – Sạch sẽ | Hà Yên | 25/10/2023 | 207 |
16 | Cao Thanh Huyền | STNU-00147 | Gieo mầm tính cách cho bé yêu – Lễ phép | Hà Yên | 25/10/2023 | 207 |
17 | Hoàng Thị Bích Thủy | SGKT-00036 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thùy | 09/09/2023 | 253 |
18 | Hoàng Thị Bích Thủy | SGKT-00067 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Trần Thị Thu | 09/09/2023 | 253 |
19 | Hoàng Thị Bích Thủy | SNVT-00027 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thuỷ | 09/09/2023 | 253 |
20 | Hoàng Thị Bích Thủy | SNVC-00556 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh THCS lớp 6 quyển 2 | Nguyễn Minh Hoài | 01/09/2023 | 261 |
21 | Hoàng Thị Bích Thủy | SNV9-00084 | Tiếng Anh 9 | NGUYỄN VĂN LỢI | 01/09/2023 | 261 |
22 | Hoàng Thị Bích Thủy | SNV8-00067 | Tiếng Anh 8 | NGUYỄN VĂN LỢI | 01/09/2023 | 261 |
23 | Hoàng Thị Bích Thủy | SNV7-00063 | Tiếng Anh 7 | NGUYỄN VĂN LỢI | 01/09/2023 | 261 |
24 | Hoàng Thị Bích Thủy | SGK9-00292 | Bài tập Tiếng Anh 9 | NGUYỄN HẠNH DUNG | 01/09/2023 | 261 |
25 | Hoàng Thị Bích Thủy | SGK9-00291 | Tiếng Anh 9 | NGUYỄN VĂN LỢI | 01/09/2023 | 261 |
26 | Hoàng Thị Bích Thủy | SGK9-00290 | Tiếng Anh 9 | NGUYỄN VĂN LỢI | 01/09/2023 | 261 |
27 | Hoàng Thị Bích Thủy | SGK8-00200 | Bài tập Tiếng Anh 8 | NGUYỄN HẠNH DUNG | 01/09/2023 | 261 |
28 | Hoàng Thị Bích Thủy | SGK8-00199 | Tiếng Anh 8 | NGUYỄN VĂN LỢI | 01/09/2023 | 261 |
29 | Hoàng Thị Bích Thủy | SGK7-00187 | Tiếng Anh 7 | NGUYỄN VĂN LỢI | 01/09/2023 | 261 |
30 | Hoàng Thị Bích Thủy | SGK6-00146 | Bài tập Toán 6 tập 1 | TÔN THÂN | 01/09/2023 | 261 |
31 | Hoàng Thị Bích Thủy | SGK6-00145 | Bài tập Tiếng Anh 6 | NGUYỄN VĂN LỢI | 01/09/2023 | 261 |
32 | Hoàng Thị Bích Thủy | SGK6-00144 | Tiếng Anh 6 | NGUYỄN VĂN LỢI | 01/09/2023 | 261 |
33 | Hoàng Thị Bích Thủy | SNV7-00044 | Giáo dục công dân 7 | HÀ NHẬT THĂNG | 01/09/2023 | 261 |
34 | Hoàng Thị Bích Thủy | SGK7-00150 | Giáo dục công dân 7 | HÀ NHẬT THĂNG | 01/09/2023 | 261 |
35 | Hoàng Thị Bích Thủy | SGK6-00151 | Tiếng Anh 6 tập 1 - Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 01/09/2023 | 261 |
36 | Hoàng Thị Bích Thủy | SGK6-00149 | Tiếng Anh 6 tập 1 - sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 01/09/2023 | 261 |
37 | Hoàng Thị Bích Thủy | SGK6-00154 | Tiếng Anh 6 tập 2 - Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 01/09/2023 | 261 |
38 | Hoàng Thị Bích Thủy | SGK6-00157 | Tiếng Anh 6 tập 2 - Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 01/09/2023 | 261 |
39 | Hoàng Thị Bích Thủy | SGK7-00193 | Tiếng Anh 7 – Sách học sinh tập 1 | Nguyễn Thị Chi | 01/09/2023 | 261 |
40 | Hoàng Thị Bích Thủy | SGK7-00199 | Tiếng Anh 7 – Sách bài tập - tập 1 | Nguyễn Thị Chi | 01/09/2023 | 261 |
41 | Hoàng Thị Bích Thủy | SGK7-00201 | Tiếng Anh 7 – Sách bài tập - tập 2 | Nguyễn Thị Chi | 01/09/2023 | 261 |
42 | Hoàng Thị Bích Thủy | SGK7-00197 | Tiếng Anh 7 – Sách học sinh tập 2 | Nguyễn Thị Chi | 01/09/2023 | 261 |
43 | Hoàng Thị Bích Thủy | SGK9-00224 | Giáo dục công dân 9 | HÀ NHẬT THĂNG | 01/09/2023 | 261 |
44 | Hoàng Thị Bích Thủy | SNV9-00062 | Giáo dục công dân 9 | HÀ NHẬT THĂNG | 01/09/2023 | 261 |
45 | Hoàng Thị Bích Thủy | STK9-00157 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng TIẾNG ANH 9 | LƯƠNG QUỲNH TRANG | 01/09/2023 | 261 |
46 | Hoàng Thị Bích Thủy | STK9-00156 | Ôn tập và kiểm tra TIẾNG ANH quyển 9 | NGUYỄN THỊ CHI | 01/09/2023 | 261 |
47 | Hoàng Thị Bích Thủy | STK9-00155 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm TIẾNG ANH THCS lớp 9 | NGUYỄN THI MINH HƯƠNG | 01/09/2023 | 261 |
48 | Hoàng Thị Bích Thủy | STK8-00087 | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở môn Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nga, Tiếng Trung Quốc, Thể Dục lớp 8 | Nguyễn Quý Thao | 01/09/2023 | 261 |
49 | Hoàng Thị Bích Thủy | STK8-00086 | Hướng dẫn học và làm bài TIẾNG ANH lớp 8 | TÔ CHÂU | 01/09/2023 | 261 |
50 | Hoàng Thị Bích Thủy | STK7-00103 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng TIẾNG ANH 7 | LƯƠNG QUỲNH TRANG | 01/09/2023 | 261 |
51 | Hoàng Thị Bích Thủy | STK6-00120 | Luyện tập Tiếng Anh 6 | PHẠM THANH MỸ | 01/09/2023 | 261 |
52 | Hoàng Thị Bích Thủy | SNVC-00562 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007) môn tiếng Anh quyển 1 | Nguyễn Quý Thao | 01/09/2023 | 261 |
53 | Hoàng Thị Bích Thủy | SNVC-00561 | Thiết kế bài giảng Giáo Dục Công Dân THCS lớp 8 | Hồ Thanh Diện | 01/09/2023 | 261 |
54 | Hoàng Thị Bích Thủy | SNVC-00560 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh THCS lớp 8 tập 2 | Chu Quang Bình | 01/09/2023 | 261 |
55 | Hoàng Thị Bích Thủy | SNVC-00559 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh THCS lớp 8 tập 1 | Chu Quang Bình | 01/09/2023 | 261 |
56 | Hoàng Thị Bích Thủy | SNVC-00558 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh THCS lớp 7 tập 2 | Chu Quang Bình | 01/09/2023 | 261 |
57 | Hoàng Thị Bích Thủy | SNVC-00557 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh THCS lớp 7 tập 1 | Chu Quang Bình | 01/09/2023 | 261 |
58 | Hoàng Thị Bích Thủy | SGK8-00222 | Bài tập Tiếng Anh 8 tập 1 - sách bài tập | Lương Quỳnh Trang | 01/09/2023 | 261 |
59 | Hoàng Thị Bích Thủy | SGK8-00228 | Bài tập Tiếng Anh 8 tập 2 - sách bài tập | Lương Quỳnh Trang | 01/09/2023 | 261 |
60 | Hoàng Thị Bích Thủy | SNVB-00030 | Tiếng Anh 7 | Hoàng Văn Vân | 01/09/2023 | 261 |
61 | Hoàng Thị Bích Thủy | SGKB-00053 | Tiếng Anh 7 – Global Success – Sách học sinh | Hoàng Vân | 01/09/2023 | 261 |
62 | Hoàng Thị Bích Thủy | SGKB-00077 | Tiếng Anh 7 – Global Success – Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 01/09/2023 | 261 |
63 | Hoàng Thị Bích Thủy | SGKS-00171 | Tiếng Anh 6 tập 1- Global Success (Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 01/09/2023 | 261 |
64 | Hoàng Thị Bích Thủy | SGKS-00174 | Tiếng Anh 6 tập 2 - Global Success (Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 01/09/2023 | 261 |
65 | Hoàng Thị Bích Thủy | SGKS-00178 | Tiếng Anh 6 tập 1 - Global Success (Sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 01/09/2023 | 261 |
66 | Hoàng Thị Bích Thủy | SGKS-00184 | Tiếng Anh 6 tập 2 - Global Success (Sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 01/09/2023 | 261 |
67 | Hoàng Thị Bích Thủy | SGK9-00223 | Giáo dục công dân 9 | HÀ NHẬT THĂNG | 01/09/2023 | 261 |
68 | Hoàng Thị Bích Thủy | SGK8-00217 | Tiếng Anh 8 tập 1- sách học sinh | Lương Quỳnh Trang | 01/09/2023 | 261 |
69 | Hoàng Thị Bích Thủy | SGK8-00224 | Tiếng Anh 8 tập 2 - sách học sinh | Lương Quỳnh Trang | 01/09/2023 | 261 |
70 | Hoàng Thị Bích Thủy | SGK9-00216 | Giáo dục công dân 9 | HÀ NHẬT THĂNG | 01/09/2023 | 261 |
71 | Hoàng Thị Bích Thủy | SGKT-00060 | Tiếng Anh lớp 8 Global Success - sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 01/09/2023 | 261 |
72 | Hoàng Thị Bích Thủy | SGKT-00063 | Tiếng Anh lớp 8 Global Success - sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 01/09/2023 | 261 |
73 | Hoàng Thị Bích Thủy | SNVT-00031 | Tiếng Anh lớp 8 Global Success | Hoàng Văn Vân | 01/09/2023 | 261 |
74 | Hoàng Thị Hà | SGK9-00280 | Ngữ Văn 9 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 01/09/2023 | 261 |
75 | Hoàng Thị Hà | SGK9-00256 | Âm nhạc và mĩ thuật 9 | HOÀNG LONG | 01/09/2023 | 261 |
76 | Hoàng Thị Hà | SNVB-00022 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 01/09/2023 | 261 |
77 | Hoàng Thị Hà | SGKB-00037 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 01/09/2023 | 261 |
78 | Hoàng Thị Hà | SGKS-00070 | Mĩ thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 01/09/2023 | 261 |
79 | Hoàng Thị Hà | SNVS-00046 | Mĩ thuật 6 | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 01/09/2023 | 261 |
80 | Hoàng Thị Hà | SNVB-00027 | Mĩ thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 01/09/2023 | 261 |
81 | Hoàng Thị Hà | SGKB-00045 | Mĩ Thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 01/09/2023 | 261 |
82 | Hoàng Thị Mơ | SGKS-00104 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 01/09/2023 | 261 |
83 | Hoàng Thị Mơ | SGKS-00001 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 01/09/2023 | 261 |
84 | Hoàng Thị Mơ | SGKS-00010 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 01/09/2023 | 261 |
85 | Hoàng Thị Mơ | SGKS-00110 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 01/09/2023 | 261 |
86 | Hoàng Thị Mơ | SNVS-00013 | Toán 6 | HÀ DUY KHOÁI | 01/09/2023 | 261 |
87 | Hoàng Thị Mơ | STKD-00489 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn TOÁN | Vũ Hữu Bình | 01/09/2023 | 261 |
88 | Hoàng Thị Mơ | SGKB-00001 | Toán 7 tập 1 | Hà Duy Khoái | 01/09/2023 | 261 |
89 | Hoàng Thị Mơ | SGKB-00006 | Toán 7 tập 2 | Hà Duy Khoái | 01/09/2023 | 261 |
90 | Hoàng Thị Mơ | SGKB-00058 | Bài tập toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 01/09/2023 | 261 |
91 | Hoàng Thị Mơ | SGKB-00062 | Bài tập toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 01/09/2023 | 261 |
92 | Hoàng Thị Mơ | STN-00335 | Sự tích đầm Nhất Dạ | Trần Hà | 25/10/2023 | 207 |
93 | Hoàng Thị Mơ | STN-00509 | Khát sống | Trần Khải Thanh Thủy | 25/10/2023 | 207 |
94 | Hoàng Thị Nhung | SNVS-00017 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 06/09/2023 | 256 |
95 | Hoàng Thị Nhung | SNVS-00011 | Toán 6 | HÀ DUY KHOÁI | 06/09/2023 | 256 |
96 | Hoàng Thị Nhung | SGKS-00116 | Bài tập Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 06/09/2023 | 256 |
97 | Hoàng Thị Nhung | SGKS-00140 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 06/09/2023 | 256 |
98 | Hoàng Thị Nhung | SGKS-00156 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 06/09/2023 | 256 |
99 | Hoàng Thị Nhung | SGKS-00112 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 06/09/2023 | 256 |
100 | Hoàng Thị Nhung | SGKS-00003 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 06/09/2023 | 256 |
101 | Hoàng Thị Nhung | SGKS-00150 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 06/09/2023 | 256 |
102 | Hoàng Thị Nhung | SGK8-00198 | Bài tập Hoá học 8 | LÊ XUÂN TRỌNG | 01/09/2023 | 261 |
103 | Hoàng Thị Nhung | SGK8-00196 | Bài tập Toán 8 tập 2 | TÔN THÂN | 01/09/2023 | 261 |
104 | Hoàng Thị Nhung | STK8-00085 | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở môn Toán, Vật lí, Hoá học, Sinh học, Công nghệ lớp 8 | Nguyễn Quý Thao | 01/09/2023 | 261 |
105 | Hoàng Thị Nhung | STKD-00487 | Ôn tập thi tuyển sinh vào lớp 10 môn HÓA HỌC | Nguyễn Văn Hải | 01/09/2023 | 261 |
106 | Hoàng Thị Nhung | SGK7-00092 | Ngữ Văn 7 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 01/09/2023 | 261 |
107 | Hoàng Thị Nhung | SGK7-00068 | Công nghệ nông nghiệp 7 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 01/09/2023 | 261 |
108 | Hoàng Thị Nhung | SGK7-00040 | Vật lí 7 | VŨ QUANG | 01/09/2023 | 261 |
109 | Hoàng Thị Nhung | SGK9-00163 | Ngữ văn 9 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 01/09/2023 | 261 |
110 | Hoàng Thị Nhung | SGK9-00167 | Ngữ văn 9 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 01/09/2023 | 261 |
111 | Hoàng Thị Nhung | SGK9-00138 | Ngữ Văn 9 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 01/09/2023 | 261 |
112 | Hoàng Thị Nhung | SGK8-00147 | Địa lí 8 | NGUYỄN DƯỢC | 01/09/2023 | 261 |
113 | Hoàng Thị Nhung | SGK8-00023 | Toán 8 tập 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 01/09/2023 | 261 |
114 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGK8-00189 | Bài tập Toán 8 tập 2 | TÔN THÂN | 01/09/2023 | 261 |
115 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGK8-00004 | Toán 8 tập 1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 01/09/2023 | 261 |
116 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGK8-00015 | Bài tập Toán 8 tập 1 | TÔN THÂN | 01/09/2023 | 261 |
117 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SNV8-00006 | Toán 8 tập 2 | Phan Đức Chính | 01/09/2023 | 261 |
118 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SNV8-00002 | Toán 8 tập 1 | Phan Đức Chính | 01/09/2023 | 261 |
119 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGK7-00007 | Toán 7 tập 1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 01/09/2023 | 261 |
120 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGK7-00016 | Bài tập Toán 7 tập 1 | TÔN THÂN | 01/09/2023 | 261 |
121 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGK7-00180 | Toán 7 tập 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 01/09/2023 | 261 |
122 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGK7-00032 | Bài tập Toán 7 tập 2 | TÔN THÂN | 01/09/2023 | 261 |
123 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGK8-00009 | Toán 8 tập 1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 01/09/2023 | 261 |
124 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGK8-00021 | Bài tập Toán 8 tập 1 | TÔN THÂN | 01/09/2023 | 261 |
125 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGK8-00028 | Toán 8 tập 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 01/09/2023 | 261 |
126 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGK8-00038 | Bài tập Toán 8 tập 2 | TÔN THÂN | 01/09/2023 | 261 |
127 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SNV7-00002 | Toán 7 tập 2 | Phan Đức Chính | 01/09/2023 | 261 |
128 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SNV8-00001 | Toán 8 tập 1 | Phan Đức Chính | 01/09/2023 | 261 |
129 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SNV8-00007 | Toán 8 tập 2 | Phan Đức Chính | 01/09/2023 | 261 |
130 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGK9-00283 | Toán 9 tập 1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 01/09/2023 | 261 |
131 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGK9-00022 | Bài tập Toán 9 tập 1 | TÔN THÂN | 01/09/2023 | 261 |
132 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGK9-00026 | Toán 9 tập 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 01/09/2023 | 261 |
133 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGK9-00028 | Bài tập Toán 9 tập 2 | TÔN THÂN | 01/09/2023 | 261 |
134 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGK6-00012 | Toán 6 tập 1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 01/09/2023 | 261 |
135 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGK6-00018 | Toán 6 tập 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 01/09/2023 | 261 |
136 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGK6-00050 | Bài tập Toán 6 tập 1 | TÔN THÂN | 01/09/2023 | 261 |
137 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGK6-00051 | Bài tập Toán 6 tập 2 | TÔN THÂN | 01/09/2023 | 261 |
138 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGK6-00010 | Toán 6 tập 1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 01/09/2023 | 261 |
139 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGK8-00022 | Toán 8 tập 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 01/09/2023 | 261 |
140 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGKS-00106 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 01/09/2023 | 261 |
141 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGKS-00108 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 01/09/2023 | 261 |
142 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGKS-00008 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 01/09/2023 | 261 |
143 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGKS-00005 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 01/09/2023 | 261 |
144 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGKB-00061 | Bài tập toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 01/09/2023 | 261 |
145 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGKB-00057 | Bài tập toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 01/09/2023 | 261 |
146 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGKB-00003 | Toán 7 tập 1 | Hà Duy Khoái | 01/09/2023 | 261 |
147 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGKB-00007 | Toán 7 tập 2 | Hà Duy Khoái | 01/09/2023 | 261 |
148 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SNVB-00002 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 01/09/2023 | 261 |
149 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SNV9-00077 | Công nghệ 9 Trồng cây ăn quả | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 01/09/2023 | 261 |
150 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGK9-00031 | Bài tập Toán 9 tập 2 | TÔN THÂN | 12/09/2023 | 250 |
151 | Hoàng Thị Thanh Huyền | STK9-00154 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 9 bồi dưỡng học sinh khá, giỏi | PHAN VĂN ĐỨC | 12/09/2023 | 250 |
152 | Hoàng Thị Thanh Huyền | STK9-00051 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao THCS 9 | NGUYỄN ĐỨC CHÍ | 12/09/2023 | 250 |
153 | Hoàng Thị Xong | SGKT-00035 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thùy | 09/09/2023 | 253 |
154 | Hoàng Thị Xong | SGKT-00066 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Trần Thị Thu | 09/09/2023 | 253 |
155 | Hoàng Thị Xong | SNVT-00028 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thuỷ | 09/09/2023 | 253 |
156 | Hoàng Thị Xong | SGKB-00004 | Toán 7 tập 1 | Hà Duy Khoái | 01/09/2023 | 261 |
157 | Hoàng Thị Xong | SGKB-00008 | Toán 7 tập 2 | Hà Duy Khoái | 01/09/2023 | 261 |
158 | Hoàng Thị Xong | SNVB-00001 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 01/09/2023 | 261 |
159 | Hoàng Thị Xong | SNVT-00003 | Toán 8 | Hà Duy Khoái | 01/09/2023 | 261 |
160 | Hoàng Thị Xong | SGKT-00001 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 01/09/2023 | 261 |
161 | Hoàng Thị Xong | SGKT-00005 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 01/09/2023 | 261 |
162 | Hoàng Thị Xong | SGKT-00041 | Bài tập toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 01/09/2023 | 261 |
163 | Hoàng Thị Xong | SGKT-00045 | Bài tập toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh | 01/09/2023 | 261 |
164 | Lê Thị Thanh Ngà | STNU-00085 | Shin câu bé bút chì – tập 45 | Yoshito Usui | 25/10/2023 | 207 |
165 | Lê Thị Thanh Ngà | STNU-00065 | Doraemon – Chú mèo máy đến từ tương lai – tập 35 | Fujiko Fujio | 25/10/2023 | 207 |
166 | Lê Thị Thanh Ngà | STNU-00138 | Sử tử và chuột nhắt – The Lion and the Mouse | Hoàng Khắc Huyên | 25/10/2023 | 207 |
167 | Lê Thị Thanh Ngà | STN-00334 | Kể chuyện các nhà phát minh | Nguyễn Trung | 05/10/2023 | 227 |
168 | Lê Thị Thanh Ngà | STKD-00023 | Trinh nữ và bóng tối | Vĩnh Quang Lê | 05/10/2023 | 227 |
169 | Nguyễn Thị Chuyên | SGKS-00079 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2023 | 256 |
170 | Nguyễn Thị Chuyên | SGKS-00081 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2023 | 256 |
171 | Nguyễn Thị Chuyên | SNVS-00064 | Giáo Dục Công Dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2023 | 256 |
172 | Nguyễn Thị Chuyên | SGK7-00192 | Tiếng Anh 7 – Sách học sinh tập 1 | Nguyễn Thị Chi | 01/09/2023 | 261 |
173 | Nguyễn Thị Chuyên | SGK7-00177 | Giáo dục công dân 7 | HÀ NHẬT THĂNG | 01/09/2023 | 261 |
174 | Nguyễn Thị Chuyên | SNV7-00058 | Giáo dục công dân 7 | HÀ NHẬT THĂNG | 01/09/2023 | 261 |
175 | Nguyễn Thị Chuyên | SNV9-00064 | Giáo dục công dân 9 | HÀ NHẬT THĂNG | 01/09/2023 | 261 |
176 | Nguyễn Thị Chuyên | SGK9-00215 | Giáo dục công dân 9 | HÀ NHẬT THĂNG | 01/09/2023 | 261 |
177 | Nguyễn Thị Chuyên | SGK7-00169 | Tiếng Anh 7 | NGUYỄN VĂN LỢI | 01/09/2023 | 261 |
178 | Nguyễn Thị Chuyên | SGK8-00182 | Tiếng Anh 8 | NGUYỄN VĂN LỢI | 01/09/2023 | 261 |
179 | Nguyễn Thị Chuyên | SGK7-00174 | Bài tập Tiếng Anh 7 | NGUYỄN HẠNH DUNG | 01/09/2023 | 261 |
180 | Nguyễn Thị Chuyên | SGK6-00150 | Tiếng Anh 6 tập 1 - sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 01/09/2023 | 261 |
181 | Nguyễn Thị Chuyên | SGK6-00153 | Tiếng Anh 6 tập 1 - Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 01/09/2023 | 261 |
182 | Nguyễn Thị Chuyên | SGK6-00156 | Tiếng Anh 6 tập 2 - Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 01/09/2023 | 261 |
183 | Nguyễn Thị Chuyên | SGK6-00159 | Tiếng Anh 6 tập 2 - Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 01/09/2023 | 261 |
184 | Nguyễn Thị Hằng | SGKB-00010 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2023 | 256 |
185 | Nguyễn Thị Hằng | SGKB-00085 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2023 | 256 |
186 | Nguyễn Thị Hằng | SNVS-00053 | Khoa học và tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 01/09/2023 | 261 |
187 | Nguyễn Thị Hằng | SGKS-00022 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 01/09/2023 | 261 |
188 | Nguyễn Thị Hằng | SGKS-00131 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 01/09/2023 | 261 |
189 | Nguyễn Thị Hằng | SGKS-00002 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 01/09/2023 | 261 |
190 | Nguyễn Thị Hằng | SGKS-00155 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 01/09/2023 | 261 |
191 | Nguyễn Thị Hằng | SGKS-00103 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 01/09/2023 | 261 |
192 | Nguyễn Thị Hằng | SGKS-00109 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 01/09/2023 | 261 |
193 | Nguyễn Thị Hằng | SGKS-00105 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 01/09/2023 | 261 |
194 | Nguyễn Thị Hằng | SNV9-00083 | Công nghệ 9 Trồng cây ăn quả | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 01/09/2023 | 261 |
195 | Nguyễn Thị Hằng | SGK7-00186 | Công nghệ nông nghiệp 7 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 01/09/2023 | 261 |
196 | Nguyễn Thị Hằng | SGK8-00193 | Sinh học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 01/09/2023 | 261 |
197 | Nguyễn Thị Hằng | SGK7-00185 | Sinh học 7 | NGUYỄN QUANG VINH | 01/09/2023 | 261 |
198 | Nguyễn Thị Hằng | SGK8-00084 | Bài tập Sinh học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 01/09/2023 | 261 |
199 | Nguyễn Thị Hằng | SGKT-00048 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 26/02/2024 | 83 |
200 | Nguyễn Thị Hằng | SNVT-00005 | Khoa học tư nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 26/02/2024 | 83 |
201 | Nguyễn Thị Hằng | SGKT-00010 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 26/02/2024 | 83 |
202 | Nguyễn Thị Hạnh | SGKT-00046 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2023 | 256 |
203 | Nguyễn Thị Hạnh | STNU-00095 | Ê đi xơn – Danh nhân thế giới | Han Kiên | 25/10/2023 | 207 |
204 | Nguyễn Thị Hạnh | STNU-00124 | Tình Bạn | Phạm Quang Vinh | 25/10/2023 | 207 |
205 | Nguyễn Thị Hạnh | STNU-00129 | Lý Thánh Tông | Hiếu Minh | 25/10/2023 | 207 |
206 | Nguyễn Thị Hạnh | STNU-00109 | Công chúa Ori – Ori học nấu ăn – tập 9 | Chi Hà | 25/10/2023 | 207 |
207 | Nguyễn Thị Hạnh | SGKB-00073 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 01/09/2023 | 261 |
208 | Nguyễn Thị Hạnh | SGKB-00009 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 01/09/2023 | 261 |
209 | Nguyễn Thị Hạnh | SNVB-00006 | Khoa học tư nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 01/09/2023 | 261 |
210 | Nguyễn Thị Hạnh | SGKS-00025 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 01/09/2023 | 261 |
211 | Nguyễn Thị Hạnh | SGKS-00128 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 01/09/2023 | 261 |
212 | Nguyễn Thị Hạnh | SNVS-00057 | Khoa học và tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 01/09/2023 | 261 |
213 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK9-00052 | Bài tập Vật lí 9 | ĐOÀN DUY HINH | 01/09/2023 | 261 |
214 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK7-00046 | Bài tập Vật lí 7 | NGUYỄN ĐỨC THÂM | 01/09/2023 | 261 |
215 | Nguyễn Thị Hạnh | SNVT-00006 | Khoa học tư nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 01/09/2023 | 261 |
216 | Nguyễn Thị Hạnh | SGKT-00011 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 01/09/2023 | 261 |
217 | Nguyễn Thị Hạnh | SGKT-00037 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thùy | 09/09/2023 | 253 |
218 | Nguyễn Thị Hạnh | SNVT-00026 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thuỷ | 09/09/2023 | 253 |
219 | Nguyễn Thị Hào | SNVS-00036 | Ngữ văn 6 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2023 | 256 |
220 | Nguyễn Thị Hào | SNVS-00027 | Ngữ văn 6 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2023 | 256 |
221 | Nguyễn Thị Hào | SGKS-00065 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2023 | 256 |
222 | Nguyễn Thị Hào | SGKS-00038 | Ngữ Văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2023 | 256 |
223 | Nguyễn Thị Hào | SGKS-00056 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2023 | 256 |
224 | Nguyễn Thị Hào | SGKS-00032 | Ngữ Văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2023 | 256 |
225 | Nguyễn Thị Hào | SGK7-00178 | Ngữ Văn 7 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 01/09/2023 | 261 |
226 | Nguyễn Thị Hào | SGK6-00130 | Ngữ Văn 6 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 01/09/2023 | 261 |
227 | Nguyễn Thị Hào | SGK6-00129 | Ngữ Văn 6 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 01/09/2023 | 261 |
228 | Nguyễn Thị Hào | STK6-00155 | Bí quyết tăng nhanh - Để kiểm tra Ngữ Văn lớp 6 | Nguyễn Kiều Oanh | 01/09/2023 | 261 |
229 | Nguyễn Thị Hào | SGK8-00191 | Ngữ Văn 8 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 01/09/2023 | 261 |
230 | Nguyễn Thị Hào | SNV9-00079 | Ngữ Văn 9 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 01/09/2023 | 261 |
231 | Nguyễn Thị Hào | SNV9-00078 | Ngữ Văn 9 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 01/09/2023 | 261 |
232 | Nguyễn Thị Hào | SGK9-00177 | Bài tập Ngữ văn 9 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 01/09/2023 | 261 |
233 | Nguyễn Thị Hào | SGK9-00158 | Bài tập Ngữ Văn 9 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 01/09/2023 | 261 |
234 | Nguyễn Thị Hào | SGK9-00282 | Ngữ Văn 9 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 01/09/2023 | 261 |
235 | Nguyễn Thị Hào | SGK9-00139 | Ngữ Văn 9 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 01/09/2023 | 261 |
236 | Nguyễn Thị Hào | SGKB-00030 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 01/09/2023 | 261 |
237 | Nguyễn Thị Hào | SGKB-00026 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 01/09/2023 | 261 |
238 | Nguyễn Thị Hào | SGKB-00069 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 01/09/2023 | 261 |
239 | Nguyễn Thị Hào | SGKB-00065 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 01/09/2023 | 261 |
240 | Nguyễn Thị Hào | SNVB-00017 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 01/09/2023 | 261 |
241 | Nguyễn Thị Hào | SNVB-00013 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 01/09/2023 | 261 |
242 | Nguyễn Thị Hào | STKD-00480 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | Nguyễn Thị Hậu | 01/09/2023 | 261 |
243 | Nguyễn Thị Hào | STKD-00106 | Kĩ năng làm văn nghị luận phổ thông | Nguyễn Quốc Siêu | 01/09/2023 | 261 |
244 | Nguyễn Thị Hào | STKD-00114 | Ông già và biển cả | ERNEST HEMINGGWAY | 01/09/2023 | 261 |
245 | Nguyễn Thị Hào | STKD-00189 | Tuổi thơ im lặng | Duy Khán | 01/09/2023 | 261 |
246 | Nguyễn Thị Hảo | SGK8-00190 | Công nghệ công nghiệp 8 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 01/09/2023 | 261 |
247 | Nguyễn Thị Hảo | SNVC-00355 | Thiết kế bài giảng Công Nghệ lớp 8 | Nguyễn Minh Đồng | 01/09/2023 | 261 |
248 | Nguyễn Thị Hảo | SGKB-00013 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 01/09/2023 | 261 |
249 | Nguyễn Thị Hảo | SNVB-00010 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 01/09/2023 | 261 |
250 | Nguyễn Thị Hảo | SNVS-00021 | Giáo dục thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 01/09/2023 | 261 |
251 | Nguyễn Thị Hảo | SGKS-00134 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 01/09/2023 | 261 |
252 | Nguyễn Thị Nghĩa | SNVS-00014 | Toán 6 | HÀ DUY KHOÁI | 01/09/2023 | 261 |
253 | Nguyễn Thị Nghĩa | SNVS-00062 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | LƯU THU THUỶ | 01/09/2023 | 261 |
254 | Nguyễn Thị Nghĩa | SNVB-00003 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 01/09/2023 | 261 |
255 | Nguyễn Thị Nghĩa | SNVB-00028 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thuỷ | 01/09/2023 | 261 |
256 | Nguyễn Thị Nghĩa | STK8-00084 | Những bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc THCS lớp 8 tập 2 | LÊ THỊ HƯƠNG | 01/09/2023 | 261 |
257 | Nguyễn Thị Nghĩa | STK8-00036 | Những bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc 8 tập 1 | LÊ THỊ HƯƠNG | 01/09/2023 | 261 |
258 | Nguyễn Thị Phượng | STKD-00481 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | Nguyễn Thị Hậu | 01/09/2023 | 261 |
259 | Nguyễn Thị Phượng | SGK7-00093 | Ngữ Văn 7 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 01/09/2023 | 261 |
260 | Nguyễn Thị Phượng | SGK7-00103 | Ngữ Văn 7 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 01/09/2023 | 261 |
261 | Nguyễn Thị Phượng | SGKB-00025 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 01/09/2023 | 261 |
262 | Nguyễn Thị Phượng | SGKB-00029 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 01/09/2023 | 261 |
263 | Nguyễn Thị Phượng | SNVB-00012 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 01/09/2023 | 261 |
264 | Nguyễn Thị Phượng | SNVB-00016 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 01/09/2023 | 261 |
265 | Nguyễn Thị Phượng | SGKT-00052 | Bài tập Ngữ văn 8 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 01/09/2023 | 261 |
266 | Nguyễn Thị Phượng | SGKT-00056 | Bài tập Ngữ văn 8 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 01/09/2023 | 261 |
267 | Nguyễn Thị Phượng | SGKT-00021 | Ngữ văn lớp 8 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 01/09/2023 | 261 |
268 | Nguyễn Thị Phượng | SGKT-00025 | Ngữ văn lớp 8 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 01/09/2023 | 261 |
269 | Nguyễn Thị Phượng | SNVT-00015 | Ngữ văn lớp 8 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 01/09/2023 | 261 |
270 | Nguyễn Thị Phượng | SNVT-00018 | Ngữ văn lớp 8 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 01/09/2023 | 261 |
271 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SNVB-00019 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2023 | 256 |
272 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SNVB-00014 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2023 | 256 |
273 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SGKB-00070 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2023 | 256 |
274 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SGKB-00031 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2023 | 256 |
275 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SGKB-00096 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2023 | 256 |
276 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SGKB-00027 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2023 | 256 |
277 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SGK9-00131 | Công nghệ 9 Trồng cây ăn quả | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 01/09/2023 | 261 |
278 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SGK9-00232 | Giáo dục công dân 9 | HÀ NHẬT THĂNG | 01/09/2023 | 261 |
279 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SGK9-00208 | Địa lí 9 | NGUYỄN DƯỢC | 01/09/2023 | 261 |
280 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SGK9-00053 | Bài tập Vật lí 9 | ĐOÀN DUY HINH | 01/09/2023 | 261 |
281 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SGK9-00064 | Hoá học 9 | LÊ XUÂN TRỌNG | 01/09/2023 | 261 |
282 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SGK9-00166 | Ngữ văn 9 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 01/09/2023 | 261 |
283 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SGK9-00281 | Ngữ Văn 9 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 01/09/2023 | 261 |
284 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SGK9-00008 | Toán 9 tập 1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 01/09/2023 | 261 |
285 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SNVC-00505 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy NGỮ VĂN Hải Dương | Nguyễn Thị Tiến | 01/09/2023 | 261 |
286 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SGKS-00161 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 01/09/2023 | 261 |
287 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SGKS-00036 | Ngữ Văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 01/09/2023 | 261 |
288 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SNVS-00031 | Ngữ văn 6 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/09/2023 | 261 |
289 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SNVS-00037 | Ngữ văn 6 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/09/2023 | 261 |
290 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SGKB-00151 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 02/04/2024 | 47 |
291 | Nguyễn Thị Tuyết | STN-01576 | Truyện cổ HMông | Mã A Lềnh | 25/10/2023 | 207 |
292 | Nguyễn Thị Tuyết | STN-01271 | Dưới tán lá rừng | Hoàng Xuân Vinh | 25/10/2023 | 207 |
293 | Nguyễn Thị Tuyết | STN-00155 | Phân đội voi dũng sĩ | Thiên Lương | 25/10/2023 | 207 |
294 | Nguyễn Thị Tuyết | STKD-00495 | Người thầy đầu tiên | Nguyễn Ngọc Bằng | 05/10/2023 | 227 |
295 | Nguyễn Thị Tuyết | STKD-00013 | Ảo ảnh | Đỗ Ánh | 05/10/2023 | 227 |
296 | Nguyễn Tiến Chiều | SGKT-00014 | Giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 06/09/2023 | 256 |
297 | Nguyễn Tiến Chiều | SNVT-00010 | Giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 06/09/2023 | 256 |
298 | Nguyễn Tiến Chiều | SNVS-00022 | Giáo dục thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 01/09/2023 | 261 |
299 | Nguyễn Tiến Chiều | SGKS-00133 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 01/09/2023 | 261 |
300 | Nguyễn Tiến Chiều | SGKB-00017 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 01/09/2023 | 261 |
301 | Nguyễn Tiến Chiều | SNVB-00033 | Giáo dục thể chất 7 | Lương Quang Hiệp | 01/09/2023 | 261 |
302 | Nguyễn Tiến Chiều | SNV9-00035 | Thể dục 9 | TRẦN ĐỒNG LÂM | 01/09/2023 | 261 |
303 | Phan Thị Mai Thương | SGKS-00132 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 01/09/2023 | 261 |
304 | Phan Thị Mai Thương | SNVS-00058 | Khoa học và tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 01/09/2023 | 261 |
305 | Phan Thị Mai Thương | SGKB-00012 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 01/09/2023 | 261 |
306 | Phan Thị Mai Thương | SNVB-00005 | Khoa học tư nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 01/09/2023 | 261 |
307 | Phan Thị Mai Thương | STKD-00488 | Ôn tập thi tuyển sinh vào lớp 10 môn HÓA HỌC | Nguyễn Văn Hải | 01/09/2023 | 261 |
308 | Phan Thị Mai Thương | SGK9-00007 | Toán 9 tập 1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 01/09/2023 | 261 |
309 | Phan Thị Mai Thương | SGK9-00063 | Hoá học 9 | LÊ XUÂN TRỌNG | 01/09/2023 | 261 |
310 | Phan Thị Mai Thương | SGK9-00137 | Ngữ Văn 9 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 01/09/2023 | 261 |
311 | Trần Thị Nguyên | SNVB-00008 | Tin học 7 - Sách giáo viên | Nguyễn Chí Công | 26/08/2023 | 267 |
312 | Trần Thị Nguyên | SGKB-00021 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 26/08/2023 | 267 |
313 | Trần Thị Nguyên | SGK8-00211 | Bài tập Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 3 | Phạm Thế Long | 26/08/2023 | 267 |
314 | Trần Thị Nguyên | SGK9-00133 | Công nghệ 9 Trồng cây ăn quả | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 26/08/2023 | 267 |
315 | Trần Thị Nguyên | SNVS-00061 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | LƯU THU THUỶ | 06/09/2023 | 256 |
316 | Trần Thị Nguyên | SGKS-00086 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Trần Thị Thu | 06/09/2023 | 256 |
317 | Trần Thị Nguyên | SGKS-00028 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Bùi Thu Thuỷ | 06/09/2023 | 256 |
318 | Trần Thị Nguyên | SNVT-00012 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 06/09/2023 | 256 |
319 | Trần Thị Nguyên | SGKT-00064 | Bài tập Tin học 8 | Hà Đặng Cao Tùng | 06/09/2023 | 256 |
320 | Trần Thị Nguyên | SGKT-00017 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 06/09/2023 | 256 |
321 | Trần Thị Nguyên | SNVS-00024 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 12/09/2023 | 250 |
322 | Trần Thị Nguyên | SGKS-00012 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 12/09/2023 | 250 |
323 | Trần Thị Nguyên | SGKB-00024 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 12/09/2023 | 250 |
324 | Trần Thị Nguyên | SNVB-00009 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 12/09/2023 | 250 |
325 | Trần Thị Nguyên | SNVS-00023 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 02/10/2023 | 230 |
326 | Trần Thị Nguyên | SGKS-00013 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 02/10/2023 | 230 |
327 | Trần Thị Nguyên | SGKB-00023 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 04/10/2023 | 228 |
328 | Trịnh Thị Nguyệt | STNU-00143 | Gieo mầm tính cách cho bé yêu - Ngoan ngoãn | Hà Yên | 25/10/2023 | 207 |
329 | Trịnh Thị Nguyệt | STNU-00071 | Tý quậy – tập 1 | Đào Hải | 25/10/2023 | 207 |
330 | Trịnh Thị Nguyệt | STNU-00136 | Sự tích Trâu vang Hồ Tây – Legend of The Golden Buffalo | Nguyễn Như Quỳnh | 25/10/2023 | 207 |
331 | Trịnh Thị Nguyệt | SGKS-00179 | Tiếng Anh 6 tập 1 - Global Success (Sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 01/09/2023 | 261 |
332 | Trịnh Thị Nguyệt | SGKS-00050 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 – phần Lịch sử | Đinh Ngọc Bảo | 01/09/2023 | 261 |
333 | Trịnh Thị Nguyệt | SNVC-00552 | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa Lịch Sử THCS - Phần Lịch sử Việt Nam | Trịnh Đình Tùng | 01/09/2023 | 261 |
334 | Trịnh Thị Nguyệt | SNVC-00551 | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa Lịch Sử THCS - Phần Lịch sử thế giới | Trịnh Đình Tùng | 01/09/2023 | 261 |
335 | Trịnh Thị Nguyệt | SNVC-00550 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy Lịch Sử tỉnh Hải Dương | Nguyễn Văn Quốc | 01/09/2023 | 261 |
336 | Trịnh Thị Nguyệt | SNV9-00082 | Lịch sử 9 | PHAN NGỌC LIÊN | 01/09/2023 | 261 |
337 | Trịnh Thị Nguyệt | SNV8-00065 | Lịch sử 8 | PHAN NGỌC LIÊN | 01/09/2023 | 261 |
338 | Trịnh Thị Nguyệt | SNV7-00062 | Lịch sử 7 | PHAN NGỌC LIÊN | 01/09/2023 | 261 |
339 | Trịnh Thị Nguyệt | SNV6-00023 | Lịch sử 6 | PHAN NGỌC LIÊN | 01/09/2023 | 261 |
340 | Trịnh Thị Nguyệt | SGK7-00184 | Lịch sử 7 | PHAN NGỌC LIÊN | 01/09/2023 | 261 |
341 | Trịnh Thị Nguyệt | SGK9-00287 | Lịch sử 9 | PHAN NGỌC LIÊN | 01/09/2023 | 261 |
342 | Trịnh Thị Nguyệt | SGK6-00086 | Lịch sử 6 | PHAN NGỌC LIÊN | 01/09/2023 | 261 |
343 | Trịnh Thị Nguyệt | SGK8-00139 | Lịch sử 8 | PHAN NGỌC LIÊN | 01/09/2023 | 261 |
344 | Trịnh Thị Nguyệt | STKD-00450 | Tài liệu học tập LỊCH SỬ tỉnh Hải Dương | Lê Phương Quý | 01/09/2023 | 261 |
345 | Trịnh Thị Nguyệt | SNVB-00021 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 01/09/2023 | 261 |
346 | Trịnh Thị Nguyệt | SNVS-00051 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 01/09/2023 | 261 |
347 | Trịnh Thị Nguyệt | SGKS-00043 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 01/09/2023 | 261 |
348 | Trịnh Thị Nguyệt | SGKB-00035 | Lịch sử và Địa lí 7 | Nghiêm Đình Vỳ | 01/09/2023 | 261 |
349 | Trịnh Thị Nguyệt | SGKS-00152 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 01/09/2023 | 261 |
350 | Trịnh Thị Nguyệt | SGKS-00007 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 01/09/2023 | 261 |
351 | Trịnh Thị Nguyệt | SGKS-00024 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 01/09/2023 | 261 |
352 | Trịnh Thị Nguyệt | SGKS-00183 | Tiếng Anh 6 tập 2 - Global Success (Sách bài tập) | Hoàng Văn Vân | 01/09/2023 | 261 |
353 | Trịnh Thị Nguyệt | SGKS-00177 | Tiếng Anh 6 tập 2 - Global Success (Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 01/09/2023 | 261 |
354 | Trịnh Thị Nguyệt | SGKS-00170 | Tiếng Anh 6 tập 1- Global Success (Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 01/09/2023 | 261 |
355 | Trịnh Thị Nguyệt | SGKT-00027 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 01/09/2023 | 261 |
356 | Trịnh Thị Nguyệt | SNVT-00020 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 01/09/2023 | 261 |
357 | Trịnh Thị Nguyệt | SGKT-00069 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Lịch sử | Trịnh Đình Tùng | 01/09/2023 | 261 |
358 | Văn Thị Khánh Linh | SGK9-00159 | Bài tập Ngữ Văn 9 tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 01/09/2023 | 261 |
359 | Văn Thị Khánh Linh | SGK9-00165 | Ngữ văn 9 tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 01/09/2023 | 261 |
360 | Văn Thị Khánh Linh | SGK9-00012 | Bài tập Toán 9 tập 1 | TÔN THÂN | 01/09/2023 | 261 |
361 | Văn Thị Khánh Linh | SGK9-00030 | Bài tập Toán 9 tập 2 | TÔN THÂN | 01/09/2023 | 261 |
362 | Văn Thị Khánh Linh | SGK9-00242 | Giáo dục công dân 9 | HÀ NHẬT THĂNG | 01/09/2023 | 261 |
363 | Văn Thị Khánh Linh | SNV9-00063 | Giáo dục công dân 9 | HÀ NHẬT THĂNG | 01/09/2023 | 261 |
364 | Văn Thị Khánh Linh | SGKB-00041 | Âm Nhạc 7 | Hoàng Long | 01/09/2023 | 261 |
365 | Văn Thị Khánh Linh | SNVB-00024 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 01/09/2023 | 261 |
366 | Văn Thị Khánh Linh | SGKS-00075 | Bài tập Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 01/09/2023 | 261 |
367 | Văn Thị Khánh Linh | SGKS-00118 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 01/09/2023 | 261 |
368 | Văn Thị Khánh Linh | SNVS-00042 | Âm Nhạc 6 | HOÀNG LONG | 01/09/2023 | 261 |