| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Thị Thúy | SGKS-00042 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 29/08/2025 | 91 |
| 2 | Bùi Thị Thúy | SGKS-00055 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 – phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 29/08/2025 | 91 |
| 3 | Bùi Thị Thúy | STK8-00047 | Tư liệu dạy học ĐỊA LÍ 8 | NGUYỄN ĐÌNH GIANG | 29/08/2025 | 91 |
| 4 | Bùi Thị Thúy | SGKB-00033 | Lịch sử và Địa lí 7 | Nghiêm Đình Vỳ | 29/08/2025 | 91 |
| 5 | Bùi Thị Thúy | SNVB-00020 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 29/08/2025 | 91 |
| 6 | Bùi Thị Thúy | SNVS-00052 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 04/09/2025 | 85 |
| 7 | Bùi Thị Thúy | STKD-00452 | Tài liệu học tập ĐỊA LÝ tỉnh Hải Dương | Vũ Quốc Oai | 04/09/2025 | 85 |
| 8 | Bùi Thị Thúy | SGKT-00028 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 04/09/2025 | 85 |
| 9 | Bùi Thị Thúy | SNVT-00021 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 04/09/2025 | 85 |
| 10 | Bùi Thị Thúy | SGKT-00070 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 04/09/2025 | 85 |
| 11 | Bùi Thị Thúy | SGKS-00167 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | Nguyễn Thị Tiến | 04/09/2025 | 85 |
| 12 | Bùi Thị Thúy | SGKH-00025 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 04/09/2025 | 85 |
| 13 | Bùi Thị Thúy | SNVH-00020 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng | 04/09/2025 | 85 |
| 14 | Bùi Thị Thúy | SGKH-00062 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 04/09/2025 | 85 |
| 15 | Bùi Thị Thúy | SNVS-00029 | Ngữ văn 6 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2025 | 83 |
| 16 | Bùi Thị Thúy | SNVS-00034 | Ngữ văn 6 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 06/09/2025 | 83 |
| 17 | Bùi Thị Thúy | SNVS-00012 | Toán 6 | HÀ DUY KHOÁI | 06/09/2025 | 83 |
| 18 | Bùi Thị Thúy | SGKS-00306 | Toán 6 tập 1 | Hà Duy Khoái | 06/09/2025 | 83 |
| 19 | Bùi Thị Thúy | SGKS-00313 | Toán 6 tập 2 | Hà Duy Khoái | 06/09/2025 | 83 |
| 20 | Bùi Thị Thúy | SGKS-00284 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2025 | 83 |
| 21 | Bùi Thị Thúy | SGKS-00358 | Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 06/09/2025 | 83 |
| 22 | Bùi Thị Thúy | STN-00327 | Thế giới kỳ ảo | Đỗ Đức | 31/10/2025 | 28 |
| 23 | Bùi Thị Thúy | STN-01360 | Mùa hoa Bjooc Pha | Bùi Thị Như Lan | 10/11/2025 | 18 |
| 24 | Bùi Thị Thúy | STN-01370 | Dưới gốc đa thần | Nguyễn Quang | 10/11/2025 | 18 |
| 25 | Bùi Thị Thúy | STKD-00442 | Tài liệu học tập ĐỊA LÝ tỉnh Hải Dương | Vũ Quốc Oai | 19/11/2025 | 9 |
| 26 | Bùi Thị Thúy | STKD-00368 | ẨN SAU ĐỊNH LÍ PTÔLÊM Ê | Lê Quốc Hán | 24/11/2025 | 4 |
| 27 | Cao Thanh Huyền | STN-00809 | Ngựa mất cánh | Hoàng Tuấn Cư | 10/11/2025 | 18 |
| 28 | Cao Thanh Huyền | STN-00892 | Tiếng sáo hẹn | Nguyễn Khắc Đãi | 10/11/2025 | 18 |
| 29 | Hoàng Thị Bích Thủy | STKD-00430 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | Lê Văn Xem | 19/11/2025 | 9 |
| 30 | Hoàng Thị Bích Thủy | STKD-00358 | Thế giới con người những điều kì lạ VƯỢT LÊN BẢN THÂN | Trần Dũng | 29/10/2025 | 30 |
| 31 | Hoàng Thị Bích Thủy | STKD-00360 | Thế giới con người những điều kì lạ CÁC NGÀNH KHOA HỌC | Trần Dũng | 29/10/2025 | 30 |
| 32 | Hoàng Thị Bích Thủy | STK9-00157 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng TIẾNG ANH 9 | LƯƠNG QUỲNH TRANG | 29/08/2025 | 91 |
| 33 | Hoàng Thị Bích Thủy | STK9-00156 | Ôn tập và kiểm tra TIẾNG ANH quyển 9 | NGUYỄN THỊ CHI | 29/08/2025 | 91 |
| 34 | Hoàng Thị Bích Thủy | STK9-00155 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm TIẾNG ANH THCS lớp 9 | NGUYỄN THI MINH HƯƠNG | 29/08/2025 | 91 |
| 35 | Hoàng Thị Bích Thủy | STK8-00087 | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở môn Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nga, Tiếng Trung Quốc, Thể Dục lớp 8 | Nguyễn Quý Thao | 29/08/2025 | 91 |
| 36 | Hoàng Thị Bích Thủy | STK8-00086 | Hướng dẫn học và làm bài TIẾNG ANH lớp 8 | TÔ CHÂU | 29/08/2025 | 91 |
| 37 | Hoàng Thị Bích Thủy | STK7-00103 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng TIẾNG ANH 7 | LƯƠNG QUỲNH TRANG | 29/08/2025 | 91 |
| 38 | Hoàng Thị Bích Thủy | STK6-00120 | Luyện tập Tiếng Anh 6 | PHẠM THANH MỸ | 29/08/2025 | 91 |
| 39 | Hoàng Thị Bích Thủy | SNVC-00562 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007) môn tiếng Anh quyển 1 | Nguyễn Quý Thao | 29/08/2025 | 91 |
| 40 | Hoàng Thị Bích Thủy | SNVC-00561 | Thiết kế bài giảng Giáo Dục Công Dân THCS lớp 8 | Hồ Thanh Diện | 29/08/2025 | 91 |
| 41 | Hoàng Thị Bích Thủy | SNVC-00560 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh THCS lớp 8 tập 2 | Chu Quang Bình | 29/08/2025 | 91 |
| 42 | Hoàng Thị Bích Thủy | SNVC-00559 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh THCS lớp 8 tập 1 | Chu Quang Bình | 29/08/2025 | 91 |
| 43 | Hoàng Thị Bích Thủy | SNVC-00558 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh THCS lớp 7 tập 2 | Chu Quang Bình | 28/08/2025 | 92 |
| 44 | Hoàng Thị Bích Thủy | SNVC-00557 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh THCS lớp 7 tập 1 | Chu Quang Bình | 28/08/2025 | 92 |
| 45 | Hoàng Thị Bích Thủy | SNVC-00556 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh THCS lớp 6 quyển 2 | Nguyễn Minh Hoài | 28/08/2025 | 92 |
| 46 | Hoàng Thị Bích Thủy | SNV9-00084 | Tiếng Anh 9 | NGUYỄN VĂN LỢI | 28/08/2025 | 92 |
| 47 | Hoàng Thị Bích Thủy | SNV8-00067 | Tiếng Anh 8 | NGUYỄN VĂN LỢI | 28/08/2025 | 92 |
| 48 | Hoàng Thị Bích Thủy | SGKS-00171 | Tiếng Anh 6 tập 1- Global Success | Hoàng Văn Vân | 28/08/2025 | 92 |
| 49 | Hoàng Thị Bích Thủy | SGKS-00184 | Tiếng Anh 6 tập 2 - Global Success | Hoàng Văn Vân | 29/08/2025 | 91 |
| 50 | Hoàng Thị Bích Thủy | SNVH-00032 | Tiếng Anh 9 – Global Success | Hoàng Văn Vân, Lương Quỳnh Trang | 29/08/2025 | 91 |
| 51 | Hoàng Thị Bích Thủy | SGKH-00034 | Tiếng Anh 9 – Global Success – Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 29/08/2025 | 91 |
| 52 | Hoàng Thị Bích Thủy | SGKH-00067 | Tiếng Anh 9 – Global Success – Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 29/08/2025 | 91 |
| 53 | Hoàng Thị Bích Thủy | STKD-00525 | Ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh - Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | Phạm Ngọc Tuấn | 29/08/2025 | 91 |
| 54 | Hoàng Thị Bích Thủy | SGKT-00146 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 29/08/2025 | 91 |
| 55 | Hoàng Thị Hà | SNVH-00026 | Mĩ Thuật 9 | Đinh Gia Lê, Đoàn Thị Mỹ Hương | 26/08/2025 | 94 |
| 56 | Hoàng Thị Hà | SGKB-00045 | Mĩ Thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 26/08/2025 | 94 |
| 57 | Hoàng Thị Hà | SNVB-00027 | Mĩ thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 26/08/2025 | 94 |
| 58 | Hoàng Thị Hà | SNVS-00046 | Mĩ thuật 6 | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 26/08/2025 | 94 |
| 59 | Hoàng Thị Hà | SGKS-00070 | Mĩ thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 26/08/2025 | 94 |
| 60 | Hoàng Thị Hà | SGKB-00112 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 26/08/2025 | 94 |
| 61 | Hoàng Thị Hà | SGKS-00079 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 26/08/2025 | 94 |
| 62 | Hoàng Thị Hà | STN-01125 | Đẻ đất đẻ nước | Sông Thao | 31/10/2025 | 28 |
| 63 | Hoàng Thị Hà | STN-00719 | Chuyện lý thú về cái đầu | Nguyễn Ngọc Thanh | 31/10/2025 | 28 |
| 64 | Hoàng Thị Hà | STKD-00387 | Từ điển tác giả tác phẩm văn học Hải Dương | Đặng Thị Mây | 24/11/2025 | 4 |
| 65 | Hoàng Thị Mơ | STKD-00359 | Thế giới con người những điều kì lạ THẾ GIỚI THIÊN NHIÊN | Trần Dũng | 24/11/2025 | 4 |
| 66 | Hoàng Thị Mơ | STKD-00425 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn NGỮ VĂN | Nguyễn Thị Hậu | 19/11/2025 | 9 |
| 67 | Hoàng Thị Mơ | STKD-00414 | Truyện cổ tích Anh | Trần Bích Thoa | 19/11/2025 | 9 |
| 68 | Hoàng Thị Mơ | SGKS-00104 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 91 |
| 69 | Hoàng Thị Mơ | SGKS-00001 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 29/08/2025 | 91 |
| 70 | Hoàng Thị Mơ | SGKS-00010 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 29/08/2025 | 91 |
| 71 | Hoàng Thị Mơ | SGKS-00110 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 91 |
| 72 | Hoàng Thị Mơ | SNVS-00013 | Toán 6 | HÀ DUY KHOÁI | 29/08/2025 | 91 |
| 73 | Hoàng Thị Mơ | STKD-00489 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn TOÁN | Vũ Hữu Bình | 26/08/2025 | 94 |
| 74 | Hoàng Thị Mơ | SGKB-00001 | Toán 7 tập 1 | Hà Duy Khoái | 26/08/2025 | 94 |
| 75 | Hoàng Thị Mơ | SGKB-00006 | Toán 7 tập 2 | Hà Duy Khoái | 26/08/2025 | 94 |
| 76 | Hoàng Thị Mơ | SGKB-00058 | Bài tập toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 26/08/2025 | 94 |
| 77 | Hoàng Thị Mơ | SGKB-00062 | Bài tập toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 26/08/2025 | 94 |
| 78 | Hoàng Thị Mơ | SGKH-00004 | Toán 9 tập 1 | Hà Duy Khoái | 26/08/2025 | 94 |
| 79 | Hoàng Thị Mơ | SGKH-00006 | Toán 9 tập 2 | Hà Duy Khoái | 26/08/2025 | 94 |
| 80 | Hoàng Thị Mơ | SGKH-00042 | Bài tập toán 9 tập 1 | Cung Thế Anh | 26/08/2025 | 94 |
| 81 | Hoàng Thị Mơ | SGKH-00046 | Bài tập toán 9 tập 2 | Cung Thế Anh | 26/08/2025 | 94 |
| 82 | Hoàng Thị Mơ | SNVH-00001 | Toán 9 | Hà Duy Khoái | 26/08/2025 | 94 |
| 83 | Hoàng Thị Mơ | STKD-00520 | Ôn thi vào lớp 10 môn Toán - Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | Trần Văn Tấn | 26/08/2025 | 94 |
| 84 | Hoàng Thị Nhung | SNVS-00017 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 28/08/2025 | 92 |
| 85 | Hoàng Thị Nhung | SNVS-00011 | Toán 6 | HÀ DUY KHOÁI | 28/08/2025 | 92 |
| 86 | Hoàng Thị Nhung | SGKS-00116 | Bài tập Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 28/08/2025 | 92 |
| 87 | Hoàng Thị Nhung | SGKS-00140 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 28/08/2025 | 92 |
| 88 | Hoàng Thị Nhung | SGKS-00156 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2025 | 92 |
| 89 | Hoàng Thị Nhung | SGKS-00112 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 28/08/2025 | 92 |
| 90 | Hoàng Thị Nhung | SGKS-00003 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2025 | 92 |
| 91 | Hoàng Thị Nhung | SGKS-00150 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 28/08/2025 | 92 |
| 92 | Hoàng Thị Nhung | SGKS-00266 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 28/08/2025 | 92 |
| 93 | Hoàng Thị Nhung | SGKS-00154 | Toán 6 tập 2 | Hà Duy Khoái | 28/08/2025 | 92 |
| 94 | Hoàng Thị Nhung | SGKS-00152 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2025 | 92 |
| 95 | Hoàng Thị Nhung | SGKB-00133 | Toán 7 tập 1 | Hà Duy Khoái | 28/08/2025 | 92 |
| 96 | Hoàng Thị Nhung | SGKB-00005 | Toán 7 tập 2 | Hà Duy Khoái | 28/08/2025 | 92 |
| 97 | Hoàng Thị Nhung | SGKB-00088 | Bài tập toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2025 | 92 |
| 98 | Hoàng Thị Nhung | SGKB-00093 | Bài tập toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2025 | 92 |
| 99 | Hoàng Thị Nhung | SGKT-00076 | Toán 8 tập 1 | Hà Duy Khoái | 28/08/2025 | 92 |
| 100 | Hoàng Thị Nhung | SGKT-00007 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 28/08/2025 | 92 |
| 101 | Hoàng Thị Nhung | SGKT-00084 | Bài tập Toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 28/08/2025 | 92 |
| 102 | Hoàng Thị Nhung | SGKT-00093 | Bài tập Toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh | 28/08/2025 | 92 |
| 103 | Hoàng Thị Nhung | SNVT-00001 | Toán 8 | Hà Duy Khoái | 28/08/2025 | 92 |
| 104 | Hoàng Thị Nhung | SGKS-00157 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 92 |
| 105 | Hoàng Thị Nhung | SGKS-00024 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 92 |
| 106 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGKS-00106 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 91 |
| 107 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGKS-00108 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 91 |
| 108 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGKS-00008 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 29/08/2025 | 91 |
| 109 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGKS-00005 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 29/08/2025 | 91 |
| 110 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGKB-00061 | Bài tập toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 29/08/2025 | 91 |
| 111 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGKB-00057 | Bài tập toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 29/08/2025 | 91 |
| 112 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGKB-00003 | Toán 7 tập 1 | Hà Duy Khoái | 29/08/2025 | 91 |
| 113 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGKB-00007 | Toán 7 tập 2 | Hà Duy Khoái | 29/08/2025 | 91 |
| 114 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SNVB-00002 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 91 |
| 115 | Hoàng Thị Thanh Huyền | STK9-00154 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 9 bồi dưỡng học sinh khá, giỏi | PHAN VĂN ĐỨC | 29/08/2025 | 91 |
| 116 | Hoàng Thị Thanh Huyền | STK9-00051 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao THCS 9 | NGUYỄN ĐỨC CHÍ | 29/08/2025 | 91 |
| 117 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGKT-00075 | Toán 8 tập 1 | Hà Duy Khoái | 29/08/2025 | 91 |
| 118 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGKT-00088 | Toán 8 tập 2 | Hà Duy Khoái | 29/08/2025 | 91 |
| 119 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGKT-00083 | Bài tập Toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 29/08/2025 | 91 |
| 120 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGKT-00092 | Bài tập Toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh | 29/08/2025 | 91 |
| 121 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGKH-00002 | Toán 9 tập 1 | Hà Duy Khoái | 29/08/2025 | 91 |
| 122 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGKH-00007 | Toán 9 tập 2 | Hà Duy Khoái | 29/08/2025 | 91 |
| 123 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGKH-00044 | Bài tập toán 9 tập 1 | Cung Thế Anh | 29/08/2025 | 91 |
| 124 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGKH-00048 | Bài tập toán 9 tập 2 | Cung Thế Anh | 29/08/2025 | 91 |
| 125 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SNVB-00034 | Giáo dục thể chất 7 | Lương Quang Hiệp | 29/08/2025 | 91 |
| 126 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SNVS-00022 | Giáo dục thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 29/08/2025 | 91 |
| 127 | Hoàng Thị Thanh Huyền | STKD-00371 | Tuyển chọn theo chuyên đề TOÁN HỌC VÀ TUỔI TRẺ quyển 2 | Ngô Trần Ái | 24/11/2025 | 4 |
| 128 | Hoàng Thị Xong | STN-00551 | Ngân nga Rlet Mnông | LINH NGA NIÊ KDAM | 31/10/2025 | 28 |
| 129 | Hoàng Thị Xong | STN-00407 | Hồ Chí Minh tên Người là tất cả | Lê Thanh Nga | 31/10/2025 | 28 |
| 130 | Hoàng Thị Xong | SGKB-00004 | Toán 7 tập 1 | Hà Duy Khoái | 29/08/2025 | 91 |
| 131 | Hoàng Thị Xong | SGKB-00008 | Toán 7 tập 2 | Hà Duy Khoái | 29/08/2025 | 91 |
| 132 | Hoàng Thị Xong | SNVB-00001 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 91 |
| 133 | Hoàng Thị Xong | SNVT-00003 | Toán 8 | Hà Duy Khoái | 29/08/2025 | 91 |
| 134 | Hoàng Thị Xong | SGKT-00001 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 91 |
| 135 | Hoàng Thị Xong | SGKT-00005 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 91 |
| 136 | Hoàng Thị Xong | SGKT-00041 | Bài tập toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 29/08/2025 | 91 |
| 137 | Hoàng Thị Xong | SGKT-00042 | Bài tập toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh | 29/08/2025 | 91 |
| 138 | Hoàng Thị Xong | SNVH-00028 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thuỷ, Trần Thị Thu | 29/08/2025 | 91 |
| 139 | Hoàng Thị Xong | SGKH-00070 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Trần Thị Thu | 29/08/2025 | 91 |
| 140 | Hoàng Thị Xong | SGKH-00081 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thuỷ | 29/08/2025 | 91 |
| 141 | Hoàng Thị Xong | SGKH-00001 | Toán 9 tập 1 | Hà Duy Khoái | 26/08/2025 | 94 |
| 142 | Hoàng Thị Xong | SGKH-00008 | Toán 9 tập 2 | Hà Duy Khoái | 26/08/2025 | 94 |
| 143 | Hoàng Thị Xong | SGKH-00043 | Bài tập toán 9 tập 1 | Cung Thế Anh | 26/08/2025 | 94 |
| 144 | Hoàng Thị Xong | SGKH-00047 | Bài tập toán 9 tập 2 | Cung Thế Anh | 26/08/2025 | 94 |
| 145 | Hoàng Thị Xong | SNVH-00002 | Toán 9 | Hà Duy Khoái | 26/08/2025 | 94 |
| 146 | Hoàng Thị Xong | SGKB-00002 | Toán 7 tập 1 | Hà Duy Khoái | 26/08/2025 | 94 |
| 147 | Hoàng Thị Xong | SGKB-00136 | Toán 7 tập 2 | Hà Duy Khoái | 26/08/2025 | 94 |
| 148 | Hoàng Thị Xong | SGKB-00087 | Bài tập toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 26/08/2025 | 94 |
| 149 | Hoàng Thị Xong | SGKB-00064 | Bài tập toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 26/08/2025 | 94 |
| 150 | Hoàng Thị Xong | SNVB-00004 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 26/08/2025 | 94 |
| 151 | Hoàng Thị Xong | STKD-00519 | Ôn thi vào lớp 10 môn Toán - Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | Trần Văn Tấn | 26/08/2025 | 94 |
| 152 | Lê Thị Thanh Ngà | STN-00818 | Những cỗ máy kỳ diệu | Vũ Kim Dũng | 10/11/2025 | 18 |
| 153 | Lê Thị Thanh Ngà | STN-00822 | Góc sân và khoảng trời | Trần Đăng Khoa | 10/11/2025 | 18 |
| 154 | Nguyễn Như Quỳnh | STN-01076 | Thằng Bờm có cái quạt mo... | Trần Đình Nam | 31/10/2025 | 28 |
| 155 | Nguyễn Như Quỳnh | STN-01329 | Dân tộc La Chí | Chu Thái Sơn | 31/10/2025 | 28 |
| 156 | Nguyễn Như Quỳnh | STKD-00392 | Việt sử giai thoại tập 5 - 62 giai thoại thời Lê Sơ | Nguyễn Khắc Thuần | 24/11/2025 | 4 |
| 157 | Nguyễn Như Quỳnh | STKD-00524 | Ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh - Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | Phạm Ngọc Tuấn | 29/08/2025 | 91 |
| 158 | Nguyễn Thị Chuyên | SGKB-00157 | Tiếng Anh 7 – Global Success – Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 29/08/2025 | 91 |
| 159 | Nguyễn Thị Chuyên | SNVB-00036 | Tiếng Anh 7 – Global Success | Hoàng Văn Vân | 29/08/2025 | 91 |
| 160 | Nguyễn Thị Chuyên | SGKH-00036 | Tiếng Anh 9 – Global Success – Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 29/08/2025 | 91 |
| 161 | Nguyễn Thị Chuyên | SGKH-00066 | Tiếng Anh 9 – Global Success – Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 29/08/2025 | 91 |
| 162 | Nguyễn Thị Chuyên | SNVH-00031 | Tiếng Anh 9 – Global Success | Hoàng Văn Vân, Lương Quỳnh Trang | 29/08/2025 | 91 |
| 163 | Nguyễn Thị Chuyên | STKD-00526 | Ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh - Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | Phạm Ngọc Tuấn | 29/08/2025 | 91 |
| 164 | Nguyễn Thị Chuyên | STKD-00429 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn TIẾNG ANH | Nguyễn Thị Chi | 19/11/2025 | 9 |
| 165 | Nguyễn Thị Hằng | STKD-00374 | Tuyển chọn theo chuyên đề TOÁN HỌC VÀ TUỔI TRẺ quyển 4 dành cho THCS và THPT | Ngô Trần Ái | 24/11/2025 | 4 |
| 166 | Nguyễn Thị Hằng | STKD-00417 | HOA LỬA HÀN | Hoài Trung | 19/11/2025 | 9 |
| 167 | Nguyễn Thị Hằng | STKD-00495 | Người thầy đầu tiên | Nguyễn Ngọc Bằng | 03/10/2025 | 56 |
| 168 | Nguyễn Thị Hằng | SNVS-00053 | Khoa học và tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 28/08/2025 | 92 |
| 169 | Nguyễn Thị Hằng | SGKS-00022 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 92 |
| 170 | Nguyễn Thị Hằng | SGKS-00131 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 92 |
| 171 | Nguyễn Thị Hằng | SGKS-00002 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2025 | 92 |
| 172 | Nguyễn Thị Hằng | SGKS-00155 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2025 | 92 |
| 173 | Nguyễn Thị Hằng | SGKS-00103 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 28/08/2025 | 92 |
| 174 | Nguyễn Thị Hằng | SGKS-00109 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 28/08/2025 | 92 |
| 175 | Nguyễn Thị Hằng | SGKS-00105 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 28/08/2025 | 92 |
| 176 | Nguyễn Thị Hằng | SGKB-00010 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 92 |
| 177 | Nguyễn Thị Hằng | SGKB-00085 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2025 | 91 |
| 178 | Nguyễn Thị Hằng | SGKT-00048 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2025 | 91 |
| 179 | Nguyễn Thị Hằng | SGKT-00010 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2025 | 91 |
| 180 | Nguyễn Thị Hằng | SNVT-00005 | Khoa học tư nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2025 | 91 |
| 181 | Nguyễn Thị Hằng | SGKB-00109 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 29/08/2025 | 91 |
| 182 | Nguyễn Thị Hằng | SNVH-00005 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2025 | 91 |
| 183 | Nguyễn Thị Hằng | SGKH-00075 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2025 | 91 |
| 184 | Nguyễn Thị Hằng | SGKH-00039 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2025 | 91 |
| 185 | Nguyễn Thị Hằng | SGKS-00173 | Tiếng Anh 6 tập 1- Global Success | Hoàng Văn Vân | 29/08/2025 | 91 |
| 186 | Nguyễn Thị Hạnh | SGKB-00073 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 187 | Nguyễn Thị Hạnh | SGKB-00009 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 188 | Nguyễn Thị Hạnh | SNVB-00006 | Khoa học tư nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 189 | Nguyễn Thị Hạnh | SGKS-00025 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 190 | Nguyễn Thị Hạnh | SGKS-00128 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 191 | Nguyễn Thị Hạnh | SNVS-00057 | Khoa học và tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 26/08/2025 | 94 |
| 192 | Nguyễn Thị Hạnh | SNVT-00006 | Khoa học tư nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 193 | Nguyễn Thị Hạnh | SGKT-00011 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 194 | Nguyễn Thị Hạnh | SGKT-00046 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 195 | Nguyễn Thị Hạnh | SGKH-00072 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 92 |
| 196 | Nguyễn Thị Hạnh | SGKH-00038 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 92 |
| 197 | Nguyễn Thị Hạnh | SNVH-00004 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 92 |
| 198 | Nguyễn Thị Hạnh | SGKH-00033 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan | 28/08/2025 | 92 |
| 199 | Nguyễn Thị Hạnh | STKD-00428 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn TIẾNG ANH | Nguyễn Thị Chi | 19/11/2025 | 9 |
| 200 | Nguyễn Thị Hạnh | STKD-00426 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn TOÁN | Nguyễn Hữu Bình | 19/11/2025 | 9 |
| 201 | Nguyễn Thị Hào | STN-00370 | Chiếc kèn đồng | Văn Linh | 10/11/2025 | 18 |
| 202 | Nguyễn Thị Hào | STN-00105 | Con ngựa mang dấu kiềm phủ chúa | Trần Hà | 10/11/2025 | 18 |
| 203 | Nguyễn Thị Hào | SGKB-00030 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 204 | Nguyễn Thị Hào | SGKB-00026 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 205 | Nguyễn Thị Hào | SGKB-00065 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 206 | Nguyễn Thị Hào | SGKB-00069 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 207 | Nguyễn Thị Hào | SNVB-00017 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 208 | Nguyễn Thị Hào | SNVB-00013 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 209 | Nguyễn Thị Hào | STKD-00480 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | Nguyễn Thị Hậu | 26/08/2025 | 94 |
| 210 | Nguyễn Thị Hào | STKD-00114 | Ông già và biển cả | ERNEST HEMINGGWAY | 26/08/2025 | 94 |
| 211 | Nguyễn Thị Hào | STKD-00189 | Tuổi thơ im lặng | Duy Khán | 26/08/2025 | 94 |
| 212 | Nguyễn Thị Hào | SNVS-00036 | Ngữ văn 6 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 26/08/2025 | 94 |
| 213 | Nguyễn Thị Hào | SNVS-00027 | Ngữ văn 6 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 26/08/2025 | 94 |
| 214 | Nguyễn Thị Hào | SGKS-00065 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 215 | Nguyễn Thị Hào | SGKS-00038 | Ngữ Văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 216 | Nguyễn Thị Hào | SGKS-00056 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 217 | Nguyễn Thị Hào | SGKS-00032 | Ngữ Văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 218 | Nguyễn Thị Hào | SGKS-00044 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 26/08/2025 | 94 |
| 219 | Nguyễn Thị Hào | SGKS-00209 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Lịch sử | Đinh Ngọc Bảo | 26/08/2025 | 94 |
| 220 | Nguyễn Thị Hào | SNVS-00049 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 26/08/2025 | 94 |
| 221 | Nguyễn Thị Hào | SNVT-00017 | Ngữ văn lớp 8 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 222 | Nguyễn Thị Hào | SNVT-00013 | Ngữ văn lớp 8 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 223 | Nguyễn Thị Hào | SGKT-00134 | Ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 224 | Nguyễn Thị Hào | SGKT-00018 | Ngữ văn lớp 8 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 225 | Nguyễn Thị Hảo | SNVC-00355 | Thiết kế bài giảng Công Nghệ lớp 8 | Nguyễn Minh Đồng | 27/08/2025 | 93 |
| 226 | Nguyễn Thị Hảo | SNVB-00010 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 27/08/2025 | 93 |
| 227 | Nguyễn Thị Hảo | SNVH-00007 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà | Lê Huy Hoàng | 27/08/2025 | 93 |
| 228 | Nguyễn Thị Hảo | SNVH-00009 | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp | Lê Huy Hoàng | 27/08/2025 | 93 |
| 229 | Nguyễn Thị Hảo | SNVB-00029 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thuỷ | 27/08/2025 | 93 |
| 230 | Nguyễn Thị Nghĩa | SNVT-00027 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thuỷ | 27/08/2025 | 93 |
| 231 | Nguyễn Thị Nghĩa | SGKT-00044 | Bài tập toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh | 27/08/2025 | 93 |
| 232 | Nguyễn Thị Nghĩa | SGKT-00008 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 27/08/2025 | 93 |
| 233 | Nguyễn Thị Nghĩa | SGKT-00040 | Bài tập toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 27/08/2025 | 93 |
| 234 | Nguyễn Thị Nghĩa | SGKT-00003 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 27/08/2025 | 93 |
| 235 | Nguyễn Thị Nghĩa | SGKH-00071 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Trần Thị Thu | 26/08/2025 | 94 |
| 236 | Nguyễn Thị Nghĩa | SGKH-00079 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thuỷ | 26/08/2025 | 94 |
| 237 | Nguyễn Thị Nghĩa | SNVB-00028 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thuỷ | 26/08/2025 | 94 |
| 238 | Nguyễn Thị Nghĩa | SNVB-00003 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 26/08/2025 | 94 |
| 239 | Nguyễn Thị Nghĩa | SNVS-00062 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | LƯU THU THUỶ | 26/08/2025 | 94 |
| 240 | Nguyễn Thị Nghĩa | SNVS-00014 | Toán 6 | HÀ DUY KHOÁI | 26/08/2025 | 94 |
| 241 | Nguyễn Thị Nghĩa | STKD-00454 | 250 bài toán HOÁ HỌC chọn lọc dùng cho học sinh PTCS | Đào Hữu Vinh | 19/11/2025 | 9 |
| 242 | Nguyễn Thị Nghĩa | STKD-00447 | Hỏi và đáp về văn hoá Việt Nam | Đỗ Lai Thúy | 19/11/2025 | 9 |
| 243 | Nguyễn Thị Nghĩa | STKD-00381 | Tạp chí toán học và tuổi trẻ năm 2012 | Bộ Giáo Dục | 24/11/2025 | 4 |
| 244 | Nguyễn Thị Nghĩa | STN-01269 | Phò mã Ễnh Ương | Phan Hách | 31/10/2025 | 28 |
| 245 | Nguyễn Thị Nghĩa | STN-00715 | Đi tìm kho báu | Đào Hải | 31/10/2025 | 28 |
| 246 | Nguyễn Thị Phượng | STKD-00382 | Bác Hồ với Hải Dương - Hải Dương với Bác Hồ | Phùng Thị Mỹ | 24/11/2025 | 4 |
| 247 | Nguyễn Thị Phượng | STKD-00481 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | Nguyễn Thị Hậu | 26/08/2025 | 94 |
| 248 | Nguyễn Thị Phượng | SGKB-00025 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 249 | Nguyễn Thị Phượng | SGKB-00029 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 250 | Nguyễn Thị Phượng | SNVB-00012 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 251 | Nguyễn Thị Phượng | SNVB-00016 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 252 | Nguyễn Thị Phượng | SGKT-00052 | Bài tập Ngữ văn 8 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 253 | Nguyễn Thị Phượng | SGKT-00056 | Bài tập Ngữ văn 8 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 254 | Nguyễn Thị Phượng | SGKT-00021 | Ngữ văn lớp 8 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 255 | Nguyễn Thị Phượng | SGKT-00025 | Ngữ văn lớp 8 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 256 | Nguyễn Thị Phượng | SNVT-00015 | Ngữ văn lớp 8 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 03/09/2025 | 86 |
| 257 | Nguyễn Thị Phượng | SNVT-00018 | Ngữ văn lớp 8 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 03/09/2025 | 86 |
| 258 | Nguyễn Thị Phượng | SGKB-00150 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 03/09/2025 | 86 |
| 259 | Nguyễn Thị Phượng | SGKB-00032 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 03/09/2025 | 86 |
| 260 | Nguyễn Thị Phượng | SGKS-00045 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 03/09/2025 | 86 |
| 261 | Nguyễn Thị Phượng | SGKH-00018 | Ngữ văn 9 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 03/09/2025 | 86 |
| 262 | Nguyễn Thị Phượng | SGKH-00022 | Ngữ văn 9 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 03/09/2025 | 86 |
| 263 | Nguyễn Thị Phượng | STKD-00523 | Ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ văn - Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | Thư Nguyễn | 03/09/2025 | 86 |
| 264 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SNVC-00505 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy NGỮ VĂN Hải Dương | Nguyễn Thị Tiến | 27/08/2025 | 93 |
| 265 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SGKS-00161 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 93 |
| 266 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SGKS-00036 | Ngữ Văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 93 |
| 267 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SNVS-00031 | Ngữ văn 6 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 27/08/2025 | 93 |
| 268 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SNVS-00037 | Ngữ văn 6 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 27/08/2025 | 93 |
| 269 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SNVB-00019 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 93 |
| 270 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SNVB-00014 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 93 |
| 271 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SGKB-00070 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 93 |
| 272 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SGKB-00031 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 93 |
| 273 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SGKB-00096 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 93 |
| 274 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SGKB-00027 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 93 |
| 275 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SGKB-00151 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 93 |
| 276 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SGKT-00019 | Ngữ văn lớp 8 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 93 |
| 277 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SGKT-00024 | Ngữ văn lớp 8 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 278 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SNVT-00014 | Ngữ văn lớp 8 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 279 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SNVT-00016 | Ngữ văn lớp 8 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 280 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SGKH-00017 | Ngữ văn 9 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 281 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SGKH-00021 | Ngữ văn 9 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 282 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SNVH-00013 | Ngữ văn 9 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 283 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SNVH-00016 | Ngữ văn 9 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 94 |
| 284 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | STKD-00522 | Ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ văn - Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | Thư Nguyễn | 26/08/2025 | 94 |
| 285 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SGKH-00092 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan | 26/08/2025 | 94 |
| 286 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | STKD-00366 | Niềm vui chợt đến | Lê Thành Đô | 24/11/2025 | 4 |
| 287 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | STN-00155 | Phân đội voi dũng sĩ | Thiên Lương | 31/10/2025 | 28 |
| 288 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | STN-00239 | Ông Nội | Hoàng Hữu Sang | 31/10/2025 | 28 |
| 289 | Nguyễn Thị Tuyết | STN-00824 | Lửa sáng trong sương | Trần Tuyết Minh | 10/11/2025 | 18 |
| 290 | Nguyễn Thị Tuyết | STN-00821 | Góc sân và khoảng trời | Trần Đăng Khoa | 10/11/2025 | 18 |
| 291 | Nguyễn Thị Tuyết | STKD-00364 | Hình với bóng | Hoài Trung | 24/11/2025 | 4 |
| 292 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | STKD-00458 | Thơ Tản Đà | Đặng Thị Hà | 19/11/2025 | 9 |
| 293 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | STN-00823 | Góc sân và khoảng trời | Trần Đăng Khoa | 10/11/2025 | 18 |
| 294 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | STN-00556 | Truyện cổ dân tộc Cà - Dong | Hơ Vê | 10/11/2025 | 18 |
| 295 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | STN-00646 | Đêm dịu dàng | Nguyễn Thị Châu Giang | 31/10/2025 | 28 |
| 296 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | SGKS-00290 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 28/08/2025 | 92 |
| 297 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | SGKH-00020 | Ngữ văn 9 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 92 |
| 298 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | SGKH-00024 | Ngữ văn 9 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 92 |
| 299 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | SGKT-00128 | Ngữ văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 92 |
| 300 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | SGKT-00022 | Ngữ văn lớp 8 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 92 |
| 301 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | SGKB-00246 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 92 |
| 302 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | SGKB-00155 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 92 |
| 303 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | SGKS-00285 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 92 |
| 304 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | SGKS-00289 | Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 92 |
| 305 | Nguyễn Tiến Chiều | SGKH-00016 | Giáo dục thể chất 9 | Đinh Quang Ngọc | 26/08/2025 | 94 |
| 306 | Nguyễn Tiến Chiều | SNVH-00034 | Giáo dục thể chất 9 | Đinh Quang Ngọc | 26/08/2025 | 94 |
| 307 | Nguyễn Tiến Chiều | SNVT-00010 | Giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 26/08/2025 | 94 |
| 308 | Nguyễn Tiến Chiều | SGKT-00014 | Giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 26/08/2025 | 94 |
| 309 | Nguyễn Tiến Chiều | SNVB-00033 | Giáo dục thể chất 7 | Lương Quang Hiệp | 26/08/2025 | 94 |
| 310 | Nguyễn Tiến Chiều | SGKB-00017 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 26/08/2025 | 94 |
| 311 | Nguyễn Tiến Chiều | SGKS-00133 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 26/08/2025 | 94 |
| 312 | Nguyễn Tiến Chiều | STN-00772 | Cô bé nhỏ như mắt lá | Dương Thuấn | 10/11/2025 | 18 |
| 313 | Nguyễn Tiến Chiều | STN-01366 | Anh chàng tinh quái và con ruồi nghu ngơ | Phan Quang | 10/11/2025 | 18 |
| 314 | Nguyễn Vũ Nguyên | STN-00640 | Ký ức tuổi thơ | Hải Miên | 31/10/2025 | 28 |
| 315 | Nguyễn Vũ Nguyên | STKD-00448 | Thơ Xuân Diệu | Xuân Diệu | 19/11/2025 | 9 |
| 316 | Phạm Quang Đông | STN-00012 | Lễ hội Tày - Nùng | Nguyễn Duy Bắc | 31/10/2025 | 28 |
| 317 | Phạm Quang Đông | SGKH-00091 | Ngữ văn 9 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 91 |
| 318 | Phạm Quang Đông | SGKH-00019 | Ngữ văn 9 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 91 |
| 319 | Phạm Quang Đông | SNVS-00065 | Giáo Dục Công Dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 29/08/2025 | 91 |
| 320 | Phạm Quang Đông | SGKS-00295 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 29/08/2025 | 91 |
| 321 | Phạm Quang Đông | SGKS-00195 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 29/08/2025 | 91 |
| 322 | Phạm Quang Đông | SNVH-00021 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng | 29/08/2025 | 91 |
| 323 | Phạm Quang Đông | SGKH-00027 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 29/08/2025 | 91 |
| 324 | Phạm Quang Đông | SGKH-00063 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 29/08/2025 | 91 |
| 325 | Phạm Quang Đông | SNVS-00030 | Ngữ văn 6 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 29/08/2025 | 91 |
| 326 | Phạm Quang Đông | SNVS-00035 | Ngữ văn 6 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 29/08/2025 | 91 |
| 327 | Phạm Quang Đông | SGKS-00060 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 91 |
| 328 | Phạm Quang Đông | SGKS-00061 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 91 |
| 329 | Phạm Quang Đông | SGKS-00034 | Ngữ Văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 91 |
| 330 | Phạm Quang Đông | SGKS-00037 | Ngữ Văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 91 |
| 331 | Phan Thị Mai Thương | SGKS-00132 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 92 |
| 332 | Phan Thị Mai Thương | SNVS-00058 | Khoa học và tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 28/08/2025 | 92 |
| 333 | Phan Thị Mai Thương | SGKB-00012 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 92 |
| 334 | Phan Thị Mai Thương | SNVB-00005 | Khoa học tư nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 92 |
| 335 | Phan Thị Mai Thương | STKD-00488 | Ôn tập thi tuyển sinh vào lớp 10 môn HÓA HỌC | Nguyễn Văn Hải | 28/08/2025 | 92 |
| 336 | Phan Thị Mai Thương | SNVT-00004 | Khoa học tư nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 92 |
| 337 | Phan Thị Mai Thương | SGKT-00009 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 92 |
| 338 | Phan Thị Mai Thương | SGKH-00073 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 92 |
| 339 | Phan Thị Mai Thương | SGKH-00041 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 92 |
| 340 | Phan Thị Mai Thương | SNVH-00037 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 92 |
| 341 | Phan Thị Mai Thương | SGKT-00037 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thùy | 28/08/2025 | 92 |
| 342 | Trần Thanh Tâm | SGKH-00080 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thuỷ | 28/08/2025 | 92 |
| 343 | Trần Thanh Tâm | SGKT-00085 | Toán 8 tập 2 | Hà Duy Khoái | 28/08/2025 | 92 |
| 344 | Trần Thanh Tâm | SGKT-00074 | Toán 8 tập 1 | Hà Duy Khoái | 28/08/2025 | 92 |
| 345 | Trần Thanh Tâm | SGKT-00039 | Bài tập toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 28/08/2025 | 92 |
| 346 | Trần Thanh Tâm | SGKH-00102 | Bài tập toán 9 tập 1 | Cung Thế Anh | 28/08/2025 | 92 |
| 347 | Trần Thanh Tâm | SGKH-00103 | Bài tập toán 9 tập 2 | Cung Thế Anh | 28/08/2025 | 92 |
| 348 | Trần Thanh Tâm | SGKT-00090 | Bài tập Toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh | 28/08/2025 | 92 |
| 349 | Trần Thanh Tâm | STN-00649 | Đêm dịu dàng | Nguyễn Thị Châu Giang | 31/10/2025 | 28 |
| 350 | Trần Thanh Tâm | STN-00335 | Sự tích đầm Nhất Dạ | Trần Hà | 10/11/2025 | 18 |
| 351 | Trần Thanh Tâm | STN-01267 | Phò mã Ễnh Ương | Phan Hách | 10/11/2025 | 18 |
| 352 | Trần Thanh Tâm | STKD-00456 | Người mẹ cầm súng | Nguyễn Thi | 19/11/2025 | 9 |
| 353 | Trần Thanh Tâm | STKD-00377 | Tạp chí toán học và tuổi trẻ năm 2008 | Bộ Giáo Dục | 24/11/2025 | 4 |
| 354 | Trần Thanh Tâm | STKD-00379 | Tạp chí toán học và tuổi trẻ năm 2010 | Bộ Giáo Dục | 24/11/2025 | 4 |
| 355 | Trần Thị Nguyên | STN-00308 | Kinh thành Huế | Nguyễn Thắng Vu | 10/11/2025 | 18 |
| 356 | Trần Thị Nguyên | STN-00544 | Người đi săn dê | Kim Nhất | 10/11/2025 | 18 |
| 357 | Trần Thị Nguyên | SGKS-00330 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 28/08/2025 | 92 |
| 358 | Trần Thị Nguyên | SGKS-00333 | Bài tập Tin học 6 | Hà Đặng Cao Tùng | 28/08/2025 | 92 |
| 359 | Trần Thị Nguyên | SGKB-00110 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 28/08/2025 | 92 |
| 360 | Trần Thị Nguyên | SGKS-00341 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thuỷ | 09/09/2025 | 80 |
| 361 | Trần Thị Nguyên | SNVB-00008 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 29/08/2025 | 91 |
| 362 | Trần Thị Nguyên | SGK8-00211 | Bài tập Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 3 | Phạm Thế Long | 29/08/2025 | 91 |
| 363 | Trần Thị Nguyên | SGK9-00133 | Công nghệ 9 Trồng cây ăn quả | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 29/08/2025 | 91 |
| 364 | Trần Thị Nguyên | SGKS-00028 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Bùi Thu Thuỷ | 26/08/2025 | 94 |
| 365 | Trần Thị Nguyên | SNVT-00012 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 26/08/2025 | 94 |
| 366 | Trần Thị Nguyên | SNVS-00023 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 26/08/2025 | 94 |
| 367 | Trần Thị Nguyên | SGKS-00013 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 26/08/2025 | 94 |
| 368 | Trần Thị Nguyên | SNVH-00011 | Tin học 9 | Nguyễn Chí Công | 26/08/2025 | 94 |
| 369 | Trần Thị Nguyên | SGKH-00076 | Tin học 9 | Nguyễn Chí Công | 26/08/2025 | 94 |
| 370 | Trần Thị Nguyên | SGKB-00120 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 26/08/2025 | 94 |
| 371 | Trần Thị Nguyên | SGKB-00225 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 26/08/2025 | 94 |
| 372 | Trần Thị Nguyên | SGKB-00192 | Bài tập Tin học 7 | Hà Đặng Cao Tùng | 26/08/2025 | 94 |
| 373 | Trần Thị Nguyên | SGKT-00017 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 29/08/2025 | 91 |
| 374 | Trần Thị Nguyên | SGKT-00064 | Bài tập Tin học 8 | Hà Đặng Cao Tùng | 29/08/2025 | 91 |
| 375 | Trần Thị Nguyên | SGKH-00078 | Tin học 9 | Nguyễn Chí Công | 29/08/2025 | 91 |
| 376 | Trần Thị Nguyên | SGKH-00050 | Bài tập Tin học 9 | Hà Đặng Cao Tùng | 29/08/2025 | 91 |
| 377 | Trần Thị Nguyên | SNVB-00011 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 26/08/2025 | 94 |
| 378 | Trịnh Thị Nguyệt | SGKS-00050 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 – phần Lịch sử | Đinh Ngọc Bảo | 26/08/2025 | 94 |
| 379 | Trịnh Thị Nguyệt | SNVC-00552 | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa Lịch Sử THCS - Phần Lịch sử Việt Nam | Trịnh Đình Tùng | 26/08/2025 | 94 |
| 380 | Trịnh Thị Nguyệt | SNVC-00551 | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa Lịch Sử THCS - Phần Lịch sử thế giới | Trịnh Đình Tùng | 26/08/2025 | 94 |
| 381 | Trịnh Thị Nguyệt | SNVC-00550 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy Lịch Sử tỉnh Hải Dương | Nguyễn Văn Quốc | 26/08/2025 | 94 |
| 382 | Trịnh Thị Nguyệt | SNV9-00082 | Lịch sử 9 | PHAN NGỌC LIÊN | 26/08/2025 | 94 |
| 383 | Trịnh Thị Nguyệt | SNV8-00065 | Lịch sử 8 | PHAN NGỌC LIÊN | 26/08/2025 | 94 |
| 384 | Trịnh Thị Nguyệt | SNV7-00062 | Lịch sử 7 | PHAN NGỌC LIÊN | 26/08/2025 | 94 |
| 385 | Trịnh Thị Nguyệt | SNV6-00023 | Lịch sử 6 | PHAN NGỌC LIÊN | 26/08/2025 | 94 |
| 386 | Trịnh Thị Nguyệt | STKD-00450 | Tài liệu học tập LỊCH SỬ tỉnh Hải Dương | Lê Phương Quý | 26/08/2025 | 94 |
| 387 | Trịnh Thị Nguyệt | SNVB-00021 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 26/08/2025 | 94 |
| 388 | Trịnh Thị Nguyệt | SNVS-00051 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 26/08/2025 | 94 |
| 389 | Trịnh Thị Nguyệt | SGKS-00043 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 26/08/2025 | 94 |
| 390 | Trịnh Thị Nguyệt | SGKB-00035 | Lịch sử và Địa lí 7 | Nghiêm Đình Vỳ | 26/08/2025 | 94 |
| 391 | Trịnh Thị Nguyệt | SGKT-00027 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 28/08/2025 | 92 |
| 392 | Trịnh Thị Nguyệt | SNVT-00020 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 28/08/2025 | 92 |
| 393 | Trịnh Thị Nguyệt | SGKT-00069 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Lịch sử | Trịnh Đình Tùng | 28/08/2025 | 92 |
| 394 | Trịnh Thị Nguyệt | SGKB-00162 | Tiếng Anh 7 – Global Success | Hoàng Văn Vân | 28/08/2025 | 92 |
| 395 | Trịnh Thị Nguyệt | SGKB-00156 | Tiếng Anh 7 – Global Success – Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 28/08/2025 | 92 |
| 396 | Trịnh Thị Nguyệt | SGKH-00026 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 28/08/2025 | 92 |
| 397 | Trịnh Thị Nguyệt | SNVH-00019 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng | 28/08/2025 | 92 |
| 398 | Trịnh Thị Nguyệt | SGKH-00061 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Lịch sử | Nguyễn Ngọc Cơ | 28/08/2025 | 92 |
| 399 | Trịnh Thị Nguyệt | SNVH-00022 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan, Trần Thị Mai Phương | 28/08/2025 | 92 |
| 400 | Trịnh Thị Nguyệt | SGKH-00031 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan | 28/08/2025 | 92 |
| 401 | Trịnh Thị Nguyệt | SGKS-00210 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Lịch sử | Đinh Ngọc Bảo | 28/08/2025 | 92 |
| 402 | Trịnh Thị Nguyệt | STKD-00090 | Lịch sử cuộc kháng chiến chống Pháp trên địa bàn Hải Hưng 1945 - 1954 | Lê Văn Định | 02/10/2025 | 57 |
| 403 | Trịnh Thị Nguyệt | STKD-00088 | Tuyển tập thơ thầy giáo và nhà trường | Nguyễn Vùi Vợi | 02/10/2025 | 57 |
| 404 | Trịnh Thị Nguyệt | STKD-00365 | Niềm vui chợt đến | Lê Thành Đô | 24/11/2025 | 4 |
| 405 | Trịnh Thị Nguyệt | STKD-00434 | Tài liệu học tập LỊCH SỬ tỉnh Hải Dương | Lê Quý Phương | 19/11/2025 | 9 |
| 406 | Văn Thị Khánh Linh | SGKB-00041 | Âm Nhạc 7 | Hoàng Long | 28/08/2025 | 92 |
| 407 | Văn Thị Khánh Linh | SNVB-00024 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 28/08/2025 | 92 |
| 408 | Văn Thị Khánh Linh | SGKS-00075 | Bài tập Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 28/08/2025 | 92 |
| 409 | Văn Thị Khánh Linh | SGKS-00118 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 28/08/2025 | 92 |
| 410 | Văn Thị Khánh Linh | SNVS-00042 | Âm Nhạc 6 | HOÀNG LONG | 28/08/2025 | 92 |
| 411 | Văn Thị Khánh Linh | SNVH-00024 | Âm Nhạc 9 | Hoàng Long | 28/08/2025 | 92 |
| 412 | Văn Thị Khánh Linh | SGKH-00029 | Âm Nhạc 9 | Vũ Minh Giang | 28/08/2025 | 92 |
| 413 | Vũ Việt Hà | SGKS-00307 | Toán 6 tập 1 | Hà Duy Khoái | 09/09/2025 | 80 |
| 414 | Vũ Việt Hà | SGKS-00310 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 09/09/2025 | 80 |
| 415 | Vũ Việt Hà | SGKS-00314 | Toán 6 tập 2 | Hà Duy Khoái | 09/09/2025 | 80 |
| 416 | Vũ Việt Hà | SGKS-00317 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 09/09/2025 | 80 |
| 417 | Vũ Việt Hà | SNVS-00010 | Toán 6 | HÀ DUY KHOÁI | 09/09/2025 | 80 |
| 418 | Vũ Việt Hà | STKD-00518 | Ôn thi vào lớp 10 môn Toán - Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | Trần Văn Tấn | 09/09/2025 | 80 |