STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Thúy | SGKS-00042 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 29/08/2025 | 15 |
2 | Bùi Thị Thúy | SGKS-00055 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 – phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 29/08/2025 | 15 |
3 | Bùi Thị Thúy | STK8-00047 | Tư liệu dạy học ĐỊA LÍ 8 | NGUYỄN ĐÌNH GIANG | 29/08/2025 | 15 |
4 | Bùi Thị Thúy | SGKB-00033 | Lịch sử và Địa lí 7 | Nghiêm Đình Vỳ | 29/08/2025 | 15 |
5 | Bùi Thị Thúy | SNVB-00020 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 29/08/2025 | 15 |
6 | Bùi Thị Thúy | SNVS-00052 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 04/09/2025 | 9 |
7 | Bùi Thị Thúy | STKD-00452 | Tài liệu học tập ĐỊA LÝ tỉnh Hải Dương | Vũ Quốc Oai | 04/09/2025 | 9 |
8 | Bùi Thị Thúy | SGKT-00028 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 04/09/2025 | 9 |
9 | Bùi Thị Thúy | SNVT-00021 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 04/09/2025 | 9 |
10 | Bùi Thị Thúy | SGKT-00070 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 04/09/2025 | 9 |
11 | Bùi Thị Thúy | SGKS-00167 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | Nguyễn Thị Tiến | 04/09/2025 | 9 |
12 | Bùi Thị Thúy | SGKH-00025 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 04/09/2025 | 9 |
13 | Bùi Thị Thúy | SNVH-00020 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng | 04/09/2025 | 9 |
14 | Bùi Thị Thúy | SGKH-00062 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 04/09/2025 | 9 |
15 | Cao Thanh Huyền | STKD-00239 | Thời thanh niên của BÁC HỒ | Hồng Hà | 11/09/2025 | 2 |
16 | Cao Thanh Huyền | STKD-00258 | Thức ăn chữa tim mạch | Lương Tú Vân | 11/09/2025 | 2 |
17 | Hoàng Thị Bích Thủy | STKD-00101 | Khởi nghĩa LAM SƠN 1418 - 1427 | Phan Huy Lê | 11/09/2025 | 2 |
18 | Hoàng Thị Bích Thủy | STKD-00125 | Hướng dẫn học English 9 | Lê Minh Tâm | 11/09/2025 | 2 |
19 | Hoàng Thị Bích Thủy | STK9-00157 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng TIẾNG ANH 9 | LƯƠNG QUỲNH TRANG | 29/08/2025 | 15 |
20 | Hoàng Thị Bích Thủy | STK9-00156 | Ôn tập và kiểm tra TIẾNG ANH quyển 9 | NGUYỄN THỊ CHI | 29/08/2025 | 15 |
21 | Hoàng Thị Bích Thủy | STK9-00155 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm TIẾNG ANH THCS lớp 9 | NGUYỄN THI MINH HƯƠNG | 29/08/2025 | 15 |
22 | Hoàng Thị Bích Thủy | STK8-00087 | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở môn Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nga, Tiếng Trung Quốc, Thể Dục lớp 8 | Nguyễn Quý Thao | 29/08/2025 | 15 |
23 | Hoàng Thị Bích Thủy | STK8-00086 | Hướng dẫn học và làm bài TIẾNG ANH lớp 8 | TÔ CHÂU | 29/08/2025 | 15 |
24 | Hoàng Thị Bích Thủy | STK7-00103 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng TIẾNG ANH 7 | LƯƠNG QUỲNH TRANG | 29/08/2025 | 15 |
25 | Hoàng Thị Bích Thủy | STK6-00120 | Luyện tập Tiếng Anh 6 | PHẠM THANH MỸ | 29/08/2025 | 15 |
26 | Hoàng Thị Bích Thủy | SNVC-00562 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007) môn tiếng Anh quyển 1 | Nguyễn Quý Thao | 29/08/2025 | 15 |
27 | Hoàng Thị Bích Thủy | SNVC-00561 | Thiết kế bài giảng Giáo Dục Công Dân THCS lớp 8 | Hồ Thanh Diện | 29/08/2025 | 15 |
28 | Hoàng Thị Bích Thủy | SNVC-00560 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh THCS lớp 8 tập 2 | Chu Quang Bình | 29/08/2025 | 15 |
29 | Hoàng Thị Bích Thủy | SNVC-00559 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh THCS lớp 8 tập 1 | Chu Quang Bình | 29/08/2025 | 15 |
30 | Hoàng Thị Bích Thủy | SNVC-00558 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh THCS lớp 7 tập 2 | Chu Quang Bình | 28/08/2025 | 16 |
31 | Hoàng Thị Bích Thủy | SNVC-00557 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh THCS lớp 7 tập 1 | Chu Quang Bình | 28/08/2025 | 16 |
32 | Hoàng Thị Bích Thủy | SNVC-00556 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh THCS lớp 6 quyển 2 | Nguyễn Minh Hoài | 28/08/2025 | 16 |
33 | Hoàng Thị Bích Thủy | SNV9-00084 | Tiếng Anh 9 | NGUYỄN VĂN LỢI | 28/08/2025 | 16 |
34 | Hoàng Thị Bích Thủy | SNV8-00067 | Tiếng Anh 8 | NGUYỄN VĂN LỢI | 28/08/2025 | 16 |
35 | Hoàng Thị Bích Thủy | SGKS-00171 | Tiếng Anh 6 tập 1- Global Success | Hoàng Văn Vân | 28/08/2025 | 16 |
36 | Hoàng Thị Bích Thủy | SGKS-00174 | Tiếng Anh 6 tập 2 - Global Success | Hoàng Văn Vân | 29/08/2025 | 15 |
37 | Hoàng Thị Bích Thủy | SGKS-00178 | Tiếng Anh 6 tập 1 - Global Success | Hoàng Văn Vân | 29/08/2025 | 15 |
38 | Hoàng Thị Bích Thủy | SGKS-00184 | Tiếng Anh 6 tập 2 - Global Success | Hoàng Văn Vân | 29/08/2025 | 15 |
39 | Hoàng Thị Bích Thủy | SNVH-00032 | Tiếng Anh 9 – Global Success | Hoàng Văn Vân, Lương Quỳnh Trang | 29/08/2025 | 15 |
40 | Hoàng Thị Bích Thủy | SGKH-00034 | Tiếng Anh 9 – Global Success – Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 29/08/2025 | 15 |
41 | Hoàng Thị Bích Thủy | SGKH-00067 | Tiếng Anh 9 – Global Success – Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 29/08/2025 | 15 |
42 | Hoàng Thị Bích Thủy | STKD-00525 | Ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh - Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | Phạm Ngọc Tuấn | 29/08/2025 | 15 |
43 | Hoàng Thị Hà | SNVH-00026 | Mĩ Thuật 9 | Đinh Gia Lê, Đoàn Thị Mỹ Hương | 26/08/2025 | 18 |
44 | Hoàng Thị Hà | SGKB-00045 | Mĩ Thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 26/08/2025 | 18 |
45 | Hoàng Thị Hà | SNVB-00027 | Mĩ thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 26/08/2025 | 18 |
46 | Hoàng Thị Hà | SNVS-00046 | Mĩ thuật 6 | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 26/08/2025 | 18 |
47 | Hoàng Thị Hà | SGKS-00070 | Mĩ thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 26/08/2025 | 18 |
48 | Hoàng Thị Hà | SGKB-00112 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 26/08/2025 | 18 |
49 | Hoàng Thị Hà | SGKS-00079 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 26/08/2025 | 18 |
50 | Hoàng Thị Hà | STKD-00161 | Hình với bóng | Hoài Trung | 11/09/2025 | 2 |
51 | Hoàng Thị Mơ | STN-00800 | Hoa sau kẽ lá | Cao Xuân Sơn | 13/09/2025 | 0 |
52 | Hoàng Thị Mơ | STN-00823 | Góc sân và khoảng trời | Trần Đăng Khoa | 13/09/2025 | 0 |
53 | Hoàng Thị Mơ | SGKS-00104 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 15 |
54 | Hoàng Thị Mơ | SGKS-00001 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 29/08/2025 | 15 |
55 | Hoàng Thị Mơ | SGKS-00010 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 29/08/2025 | 15 |
56 | Hoàng Thị Mơ | SGKS-00110 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 15 |
57 | Hoàng Thị Mơ | SNVS-00013 | Toán 6 | HÀ DUY KHOÁI | 29/08/2025 | 15 |
58 | Hoàng Thị Mơ | STKD-00489 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn TOÁN | Vũ Hữu Bình | 26/08/2025 | 18 |
59 | Hoàng Thị Mơ | SGKB-00001 | Toán 7 tập 1 | Hà Duy Khoái | 26/08/2025 | 18 |
60 | Hoàng Thị Mơ | SGKB-00006 | Toán 7 tập 2 | Hà Duy Khoái | 26/08/2025 | 18 |
61 | Hoàng Thị Mơ | SGKB-00058 | Bài tập toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 26/08/2025 | 18 |
62 | Hoàng Thị Mơ | SGKB-00062 | Bài tập toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 26/08/2025 | 18 |
63 | Hoàng Thị Mơ | SGKH-00004 | Toán 9 tập 1 | Hà Duy Khoái | 26/08/2025 | 18 |
64 | Hoàng Thị Mơ | SGKH-00006 | Toán 9 tập 2 | Hà Duy Khoái | 26/08/2025 | 18 |
65 | Hoàng Thị Mơ | SGKH-00042 | Bài tập toán 9 tập 1 | Cung Thế Anh | 26/08/2025 | 18 |
66 | Hoàng Thị Mơ | SGKH-00046 | Bài tập toán 9 tập 2 | Cung Thế Anh | 26/08/2025 | 18 |
67 | Hoàng Thị Mơ | SNVH-00001 | Toán 9 | Hà Duy Khoái | 26/08/2025 | 18 |
68 | Hoàng Thị Mơ | STKD-00520 | Ôn thi vào lớp 10 môn Toán - Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | Trần Văn Tấn | 26/08/2025 | 18 |
69 | Hoàng Thị Nhung | SNVS-00017 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 28/08/2025 | 16 |
70 | Hoàng Thị Nhung | SNVS-00011 | Toán 6 | HÀ DUY KHOÁI | 28/08/2025 | 16 |
71 | Hoàng Thị Nhung | SGKS-00116 | Bài tập Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 28/08/2025 | 16 |
72 | Hoàng Thị Nhung | SGKS-00140 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 28/08/2025 | 16 |
73 | Hoàng Thị Nhung | SGKS-00156 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2025 | 16 |
74 | Hoàng Thị Nhung | SGKS-00112 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 28/08/2025 | 16 |
75 | Hoàng Thị Nhung | SGKS-00003 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2025 | 16 |
76 | Hoàng Thị Nhung | SGKS-00150 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 28/08/2025 | 16 |
77 | Hoàng Thị Nhung | SGKS-00266 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 28/08/2025 | 16 |
78 | Hoàng Thị Nhung | SGKS-00154 | Toán 6 tập 2 | Hà Duy Khoái | 28/08/2025 | 16 |
79 | Hoàng Thị Nhung | SGKS-00152 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2025 | 16 |
80 | Hoàng Thị Nhung | SGKB-00133 | Toán 7 tập 1 | Hà Duy Khoái | 28/08/2025 | 16 |
81 | Hoàng Thị Nhung | SGKB-00005 | Toán 7 tập 2 | Hà Duy Khoái | 28/08/2025 | 16 |
82 | Hoàng Thị Nhung | SGKB-00088 | Bài tập toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2025 | 16 |
83 | Hoàng Thị Nhung | SGKB-00093 | Bài tập toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2025 | 16 |
84 | Hoàng Thị Nhung | SGKT-00076 | Toán 8 tập 1 | Hà Duy Khoái | 28/08/2025 | 16 |
85 | Hoàng Thị Nhung | SGKT-00007 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 28/08/2025 | 16 |
86 | Hoàng Thị Nhung | SGKT-00084 | Bài tập Toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 28/08/2025 | 16 |
87 | Hoàng Thị Nhung | SGKT-00093 | Bài tập Toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh | 28/08/2025 | 16 |
88 | Hoàng Thị Nhung | SNVT-00001 | Toán 8 | Hà Duy Khoái | 28/08/2025 | 16 |
89 | Hoàng Thị Nhung | SGKS-00157 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 16 |
90 | Hoàng Thị Nhung | SGKS-00024 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 16 |
91 | Hoàng Thị Nhung | DD1-00006 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nguyễn Như Ý | 12/09/2025 | 1 |
92 | Hoàng Thị Nhung | DD1-00016 | Thư ký Bác Hồ kể chuyện | Vũ Kỳ | 12/09/2025 | 1 |
93 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGKS-00106 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 15 |
94 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGKS-00108 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 15 |
95 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGKS-00008 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 29/08/2025 | 15 |
96 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGKS-00005 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 29/08/2025 | 15 |
97 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGKB-00061 | Bài tập toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 29/08/2025 | 15 |
98 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGKB-00057 | Bài tập toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 29/08/2025 | 15 |
99 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGKB-00003 | Toán 7 tập 1 | Hà Duy Khoái | 29/08/2025 | 15 |
100 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGKB-00007 | Toán 7 tập 2 | Hà Duy Khoái | 29/08/2025 | 15 |
101 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SNVB-00002 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 15 |
102 | Hoàng Thị Thanh Huyền | STK9-00154 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 9 bồi dưỡng học sinh khá, giỏi | PHAN VĂN ĐỨC | 29/08/2025 | 15 |
103 | Hoàng Thị Thanh Huyền | STK9-00051 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao THCS 9 | NGUYỄN ĐỨC CHÍ | 29/08/2025 | 15 |
104 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGKT-00075 | Toán 8 tập 1 | Hà Duy Khoái | 29/08/2025 | 15 |
105 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGKT-00088 | Toán 8 tập 2 | Hà Duy Khoái | 29/08/2025 | 15 |
106 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGKT-00083 | Bài tập Toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 29/08/2025 | 15 |
107 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGKT-00092 | Bài tập Toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh | 29/08/2025 | 15 |
108 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGKH-00002 | Toán 9 tập 1 | Hà Duy Khoái | 29/08/2025 | 15 |
109 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGKH-00007 | Toán 9 tập 2 | Hà Duy Khoái | 29/08/2025 | 15 |
110 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGKH-00044 | Bài tập toán 9 tập 1 | Cung Thế Anh | 29/08/2025 | 15 |
111 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SGKH-00048 | Bài tập toán 9 tập 2 | Cung Thế Anh | 29/08/2025 | 15 |
112 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SNVB-00034 | Giáo dục thể chất 7 | Lương Quang Hiệp | 29/08/2025 | 15 |
113 | Hoàng Thị Thanh Huyền | SNVS-00022 | Giáo dục thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 29/08/2025 | 15 |
114 | Hoàng Thị Xong | SGKB-00004 | Toán 7 tập 1 | Hà Duy Khoái | 29/08/2025 | 15 |
115 | Hoàng Thị Xong | SGKB-00008 | Toán 7 tập 2 | Hà Duy Khoái | 29/08/2025 | 15 |
116 | Hoàng Thị Xong | SNVB-00001 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 15 |
117 | Hoàng Thị Xong | SNVT-00003 | Toán 8 | Hà Duy Khoái | 29/08/2025 | 15 |
118 | Hoàng Thị Xong | SGKT-00001 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 15 |
119 | Hoàng Thị Xong | SGKT-00005 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 29/08/2025 | 15 |
120 | Hoàng Thị Xong | SGKT-00041 | Bài tập toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 29/08/2025 | 15 |
121 | Hoàng Thị Xong | SGKT-00042 | Bài tập toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh | 29/08/2025 | 15 |
122 | Hoàng Thị Xong | SNVH-00028 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thuỷ, Trần Thị Thu | 29/08/2025 | 15 |
123 | Hoàng Thị Xong | SGKH-00070 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Trần Thị Thu | 29/08/2025 | 15 |
124 | Hoàng Thị Xong | SGKH-00081 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thuỷ | 29/08/2025 | 15 |
125 | Hoàng Thị Xong | SGKH-00001 | Toán 9 tập 1 | Hà Duy Khoái | 26/08/2025 | 18 |
126 | Hoàng Thị Xong | SGKH-00008 | Toán 9 tập 2 | Hà Duy Khoái | 26/08/2025 | 18 |
127 | Hoàng Thị Xong | SGKH-00043 | Bài tập toán 9 tập 1 | Cung Thế Anh | 26/08/2025 | 18 |
128 | Hoàng Thị Xong | SGKH-00047 | Bài tập toán 9 tập 2 | Cung Thế Anh | 26/08/2025 | 18 |
129 | Hoàng Thị Xong | SNVH-00002 | Toán 9 | Hà Duy Khoái | 26/08/2025 | 18 |
130 | Hoàng Thị Xong | SGKB-00002 | Toán 7 tập 1 | Hà Duy Khoái | 26/08/2025 | 18 |
131 | Hoàng Thị Xong | SGKB-00136 | Toán 7 tập 2 | Hà Duy Khoái | 26/08/2025 | 18 |
132 | Hoàng Thị Xong | SGKB-00087 | Bài tập toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 26/08/2025 | 18 |
133 | Hoàng Thị Xong | SGKB-00064 | Bài tập toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 26/08/2025 | 18 |
134 | Hoàng Thị Xong | SNVB-00004 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 26/08/2025 | 18 |
135 | Hoàng Thị Xong | STKD-00519 | Ôn thi vào lớp 10 môn Toán - Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | Trần Văn Tấn | 26/08/2025 | 18 |
136 | Lê Thị Thanh Ngà | STKD-00041 | Con gà đất 7 màu | Trần Đăng Khoa | 12/09/2025 | 1 |
137 | Lê Thị Thanh Ngà | STKD-00115 | Ông già và biển cả | ERNEST HEMINGGWAY | 12/09/2025 | 1 |
138 | Nguyễn Như Quỳnh | STKD-00524 | Ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh - Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | Phạm Ngọc Tuấn | 29/08/2025 | 15 |
139 | Nguyễn Thị Chuyên | SGKB-00157 | Tiếng Anh 7 – Global Success – Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 29/08/2025 | 15 |
140 | Nguyễn Thị Chuyên | SNVB-00036 | Tiếng Anh 7 – Global Success | Hoàng Văn Vân | 29/08/2025 | 15 |
141 | Nguyễn Thị Chuyên | SGKH-00036 | Tiếng Anh 9 – Global Success – Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 29/08/2025 | 15 |
142 | Nguyễn Thị Chuyên | SGKH-00066 | Tiếng Anh 9 – Global Success – Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 29/08/2025 | 15 |
143 | Nguyễn Thị Chuyên | SNVH-00031 | Tiếng Anh 9 – Global Success | Hoàng Văn Vân, Lương Quỳnh Trang | 29/08/2025 | 15 |
144 | Nguyễn Thị Chuyên | STKD-00526 | Ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh - Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | Phạm Ngọc Tuấn | 29/08/2025 | 15 |
145 | Nguyễn Thị Hằng | SNVS-00053 | Khoa học và tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 28/08/2025 | 16 |
146 | Nguyễn Thị Hằng | SGKS-00022 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 16 |
147 | Nguyễn Thị Hằng | SGKS-00131 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 16 |
148 | Nguyễn Thị Hằng | SGKS-00002 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2025 | 16 |
149 | Nguyễn Thị Hằng | SGKS-00155 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 28/08/2025 | 16 |
150 | Nguyễn Thị Hằng | SGKS-00103 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 28/08/2025 | 16 |
151 | Nguyễn Thị Hằng | SGKS-00109 | Toán 6 tập 2 | Hà Huy Khoái | 28/08/2025 | 16 |
152 | Nguyễn Thị Hằng | SGKS-00105 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 28/08/2025 | 16 |
153 | Nguyễn Thị Hằng | SGKB-00010 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 16 |
154 | Nguyễn Thị Hằng | SGKB-00085 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2025 | 15 |
155 | Nguyễn Thị Hằng | SGKT-00048 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2025 | 15 |
156 | Nguyễn Thị Hằng | SGKT-00010 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2025 | 15 |
157 | Nguyễn Thị Hằng | SNVT-00005 | Khoa học tư nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2025 | 15 |
158 | Nguyễn Thị Hằng | SGKB-00109 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 29/08/2025 | 15 |
159 | Nguyễn Thị Hằng | SNVH-00005 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2025 | 15 |
160 | Nguyễn Thị Hằng | SGKH-00075 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2025 | 15 |
161 | Nguyễn Thị Hằng | SGKH-00039 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2025 | 15 |
162 | Nguyễn Thị Hằng | SGKS-00173 | Tiếng Anh 6 tập 1- Global Success | Hoàng Văn Vân | 29/08/2025 | 15 |
163 | Nguyễn Thị Hằng | STKD-00150 | GÁNH HÀNG HOA | Hoài Trung | 13/09/2025 | 0 |
164 | Nguyễn Thị Hằng | STKD-00158 | Hình với bóng | Hoài Trung | 13/09/2025 | 0 |
165 | Nguyễn Thị Hạnh | STKD-00030 | Thí nghiệm biểu diễn vật lý ở lớp VI và lớp VII trường trung học phổ thông tập II | Bùi Ngọc Quỳnh | 11/09/2025 | 2 |
166 | Nguyễn Thị Hạnh | STKD-00029 | Những bài tập định tính về vật lý cấp ba tập 1 phần cơ học - vật lý phân tử | Nguyễn Phúc Thuần | 11/09/2025 | 2 |
167 | Nguyễn Thị Hạnh | SGKB-00073 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 26/08/2025 | 18 |
168 | Nguyễn Thị Hạnh | SGKB-00009 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 26/08/2025 | 18 |
169 | Nguyễn Thị Hạnh | SNVB-00006 | Khoa học tư nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 26/08/2025 | 18 |
170 | Nguyễn Thị Hạnh | SGKS-00025 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 26/08/2025 | 18 |
171 | Nguyễn Thị Hạnh | SGKS-00128 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 26/08/2025 | 18 |
172 | Nguyễn Thị Hạnh | SNVS-00057 | Khoa học và tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 26/08/2025 | 18 |
173 | Nguyễn Thị Hạnh | SNVT-00006 | Khoa học tư nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 26/08/2025 | 18 |
174 | Nguyễn Thị Hạnh | SGKT-00011 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 26/08/2025 | 18 |
175 | Nguyễn Thị Hạnh | SGKT-00046 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 26/08/2025 | 18 |
176 | Nguyễn Thị Hạnh | SGKH-00072 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 16 |
177 | Nguyễn Thị Hạnh | SGKH-00038 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 16 |
178 | Nguyễn Thị Hạnh | SNVH-00004 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 16 |
179 | Nguyễn Thị Hạnh | SGKH-00033 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan | 28/08/2025 | 16 |
180 | Nguyễn Thị Hào | SGKB-00030 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 18 |
181 | Nguyễn Thị Hào | SGKB-00026 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 18 |
182 | Nguyễn Thị Hào | SGKB-00065 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 18 |
183 | Nguyễn Thị Hào | SGKB-00069 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 18 |
184 | Nguyễn Thị Hào | SNVB-00017 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 18 |
185 | Nguyễn Thị Hào | SNVB-00013 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 18 |
186 | Nguyễn Thị Hào | STKD-00480 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | Nguyễn Thị Hậu | 26/08/2025 | 18 |
187 | Nguyễn Thị Hào | STKD-00114 | Ông già và biển cả | ERNEST HEMINGGWAY | 26/08/2025 | 18 |
188 | Nguyễn Thị Hào | STKD-00189 | Tuổi thơ im lặng | Duy Khán | 26/08/2025 | 18 |
189 | Nguyễn Thị Hào | SNVS-00036 | Ngữ văn 6 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 26/08/2025 | 18 |
190 | Nguyễn Thị Hào | SNVS-00027 | Ngữ văn 6 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 26/08/2025 | 18 |
191 | Nguyễn Thị Hào | SGKS-00065 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 18 |
192 | Nguyễn Thị Hào | SGKS-00038 | Ngữ Văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 18 |
193 | Nguyễn Thị Hào | SGKS-00056 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 18 |
194 | Nguyễn Thị Hào | SGKS-00032 | Ngữ Văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 18 |
195 | Nguyễn Thị Hào | SGKS-00044 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 26/08/2025 | 18 |
196 | Nguyễn Thị Hào | SGKS-00209 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Lịch sử | Đinh Ngọc Bảo | 26/08/2025 | 18 |
197 | Nguyễn Thị Hào | SNVS-00049 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 26/08/2025 | 18 |
198 | Nguyễn Thị Hào | SNVT-00017 | Ngữ văn lớp 8 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 18 |
199 | Nguyễn Thị Hào | SNVT-00013 | Ngữ văn lớp 8 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 18 |
200 | Nguyễn Thị Hào | SGKT-00134 | Ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 18 |
201 | Nguyễn Thị Hào | SGKT-00018 | Ngữ văn lớp 8 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 18 |
202 | Nguyễn Thị Hảo | SNVC-00355 | Thiết kế bài giảng Công Nghệ lớp 8 | Nguyễn Minh Đồng | 27/08/2025 | 17 |
203 | Nguyễn Thị Hảo | SGKB-00013 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 27/08/2025 | 17 |
204 | Nguyễn Thị Hảo | SNVB-00010 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 27/08/2025 | 17 |
205 | Nguyễn Thị Hảo | SGKH-00009 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà | Lê Huy Hoàng | 27/08/2025 | 17 |
206 | Nguyễn Thị Hảo | SGKH-00012 | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp | Lê Huy Hoàng | 27/08/2025 | 17 |
207 | Nguyễn Thị Hảo | SNVH-00007 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà | Lê Huy Hoàng | 27/08/2025 | 17 |
208 | Nguyễn Thị Hảo | SNVH-00009 | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp | Lê Huy Hoàng | 27/08/2025 | 17 |
209 | Nguyễn Thị Hảo | SGKB-00242 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thùy | 27/08/2025 | 17 |
210 | Nguyễn Thị Hảo | SNVB-00029 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thuỷ | 27/08/2025 | 17 |
211 | Nguyễn Thị Hảo | STKD-00155 | Với hương đồng cỏ nội | Nguyễn Văn Đức | 11/09/2025 | 2 |
212 | Nguyễn Thị Hảo | STKD-00198 | Các dạng bài tập chọn lọc về di truyền biến dị | Lê Đình Trung | 11/09/2025 | 2 |
213 | Nguyễn Thị Nghĩa | STKD-00151 | GÁNH HÀNG HOA | Hoài Trung | 11/09/2025 | 2 |
214 | Nguyễn Thị Nghĩa | STKD-00156 | Bí mật cây sồ đen | Trần Đình Nghiêm | 11/09/2025 | 2 |
215 | Nguyễn Thị Nghĩa | SNVT-00027 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thuỷ | 27/08/2025 | 17 |
216 | Nguyễn Thị Nghĩa | SGKT-00044 | Bài tập toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh | 27/08/2025 | 17 |
217 | Nguyễn Thị Nghĩa | SGKT-00008 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 27/08/2025 | 17 |
218 | Nguyễn Thị Nghĩa | SGKT-00040 | Bài tập toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 27/08/2025 | 17 |
219 | Nguyễn Thị Nghĩa | SGKT-00003 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 27/08/2025 | 17 |
220 | Nguyễn Thị Nghĩa | SGKH-00071 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Trần Thị Thu | 26/08/2025 | 18 |
221 | Nguyễn Thị Nghĩa | SGKH-00079 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thuỷ | 26/08/2025 | 18 |
222 | Nguyễn Thị Nghĩa | SNVB-00028 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thuỷ | 26/08/2025 | 18 |
223 | Nguyễn Thị Nghĩa | SNVB-00003 | Toán 7 | Hà Huy Khoái | 26/08/2025 | 18 |
224 | Nguyễn Thị Nghĩa | SNVS-00062 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | LƯU THU THUỶ | 26/08/2025 | 18 |
225 | Nguyễn Thị Nghĩa | SNVS-00014 | Toán 6 | HÀ DUY KHOÁI | 26/08/2025 | 18 |
226 | Nguyễn Thị Phượng | STKD-00481 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | Nguyễn Thị Hậu | 26/08/2025 | 18 |
227 | Nguyễn Thị Phượng | SGKB-00025 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 18 |
228 | Nguyễn Thị Phượng | SGKB-00029 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 18 |
229 | Nguyễn Thị Phượng | SNVB-00012 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 18 |
230 | Nguyễn Thị Phượng | SNVB-00016 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 18 |
231 | Nguyễn Thị Phượng | SGKT-00052 | Bài tập Ngữ văn 8 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 18 |
232 | Nguyễn Thị Phượng | SGKT-00056 | Bài tập Ngữ văn 8 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 18 |
233 | Nguyễn Thị Phượng | SGKT-00021 | Ngữ văn lớp 8 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 18 |
234 | Nguyễn Thị Phượng | SGKT-00025 | Ngữ văn lớp 8 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 18 |
235 | Nguyễn Thị Phượng | SNVT-00015 | Ngữ văn lớp 8 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 03/09/2025 | 10 |
236 | Nguyễn Thị Phượng | SNVT-00018 | Ngữ văn lớp 8 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 03/09/2025 | 10 |
237 | Nguyễn Thị Phượng | SGKB-00150 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 03/09/2025 | 10 |
238 | Nguyễn Thị Phượng | SGKB-00032 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 03/09/2025 | 10 |
239 | Nguyễn Thị Phượng | SGKS-00045 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 03/09/2025 | 10 |
240 | Nguyễn Thị Phượng | SGKH-00018 | Ngữ văn 9 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 03/09/2025 | 10 |
241 | Nguyễn Thị Phượng | SGKH-00022 | Ngữ văn 9 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 03/09/2025 | 10 |
242 | Nguyễn Thị Phượng | STKD-00523 | Ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ văn - Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | Thư Nguyễn | 03/09/2025 | 10 |
243 | Nguyễn Thị Phượng | STKD-00085 | Thơ Tú Xương | Lữ Huy Nguyên | 13/09/2025 | 0 |
244 | Nguyễn Thị Phượng | STKD-00120 | Vấn đề cấu tạo từ của tiếng Việt hiện đại | Hồ Lê | 13/09/2025 | 0 |
245 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SNVC-00505 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy NGỮ VĂN Hải Dương | Nguyễn Thị Tiến | 27/08/2025 | 17 |
246 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SGKS-00161 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 17 |
247 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SGKS-00036 | Ngữ Văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 17 |
248 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SNVS-00031 | Ngữ văn 6 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 27/08/2025 | 17 |
249 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SNVS-00037 | Ngữ văn 6 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 27/08/2025 | 17 |
250 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SNVB-00019 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 17 |
251 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SNVB-00014 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 17 |
252 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SGKB-00070 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 17 |
253 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SGKB-00031 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 17 |
254 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SGKB-00096 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 17 |
255 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SGKB-00027 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 17 |
256 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SGKB-00151 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 17 |
257 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SGKT-00019 | Ngữ văn lớp 8 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 27/08/2025 | 17 |
258 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SGKT-00024 | Ngữ văn lớp 8 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 18 |
259 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SNVT-00014 | Ngữ văn lớp 8 Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 18 |
260 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SNVT-00016 | Ngữ văn lớp 8 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 18 |
261 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SGKH-00017 | Ngữ văn 9 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 18 |
262 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SGKH-00021 | Ngữ văn 9 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 18 |
263 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SNVH-00013 | Ngữ văn 9 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 18 |
264 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SNVH-00016 | Ngữ văn 9 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/08/2025 | 18 |
265 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | STKD-00522 | Ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ văn - Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | Thư Nguyễn | 26/08/2025 | 18 |
266 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | SGKH-00092 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan | 26/08/2025 | 18 |
267 | Nguyễn Thị Tuyết | STKD-00136 | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong Tiếng Anh | Trần Minh Đức | 12/09/2025 | 1 |
268 | Nguyễn Thị Tuyết | STKD-00142 | Không gia đình | Hector Malot | 12/09/2025 | 1 |
269 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | STKD-00441 | Tài liệu học tập ĐỊA LÝ tỉnh Hải Dương | Vũ Quốc Oai | 09/09/2025 | 4 |
270 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | STN-00774 | Cô bé nhỏ như mắt lá | Dương Thuấn | 13/09/2025 | 0 |
271 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | STN-00789 | Ngọn lửa thần kỳ | Trần Quang Hân | 13/09/2025 | 0 |
272 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | SGKH-00020 | Ngữ văn 9 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 16 |
273 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | SGKH-00024 | Ngữ văn 9 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 16 |
274 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | SGKT-00128 | Ngữ văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 16 |
275 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | SGKT-00022 | Ngữ văn lớp 8 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 16 |
276 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | SGKB-00246 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 16 |
277 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | SGKB-00155 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 16 |
278 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | SGKS-00285 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 16 |
279 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | SGKS-00289 | Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 28/08/2025 | 16 |
280 | Nguyễn Tiến Chiều | SGKH-00016 | Giáo dục thể chất 9 | Đinh Quang Ngọc | 26/08/2025 | 18 |
281 | Nguyễn Tiến Chiều | SNVH-00034 | Giáo dục thể chất 9 | Đinh Quang Ngọc | 26/08/2025 | 18 |
282 | Nguyễn Tiến Chiều | SNVT-00010 | Giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 26/08/2025 | 18 |
283 | Nguyễn Tiến Chiều | SGKT-00014 | Giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 26/08/2025 | 18 |
284 | Nguyễn Tiến Chiều | SNVB-00033 | Giáo dục thể chất 7 | Lương Quang Hiệp | 26/08/2025 | 18 |
285 | Nguyễn Tiến Chiều | SGKB-00017 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 26/08/2025 | 18 |
286 | Nguyễn Tiến Chiều | SGKS-00133 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 26/08/2025 | 18 |
287 | Nguyễn Tiến Chiều | STKD-00209 | Những thế giới nghệ thuật ca dao | Phạm Thu Yến | 12/09/2025 | 1 |
288 | Nguyễn Tiến Chiều | STKD-00366 | Niềm vui chợt đến | Lê Thành Đô | 12/09/2025 | 1 |
289 | Nguyễn Vũ Nguyên | STKD-00066 | Nguyễn Đình Liên, Nguyễn Nhược Pháp, Phạm Huy Thông, Thế Lữ | Lâm Quế Phong | 12/09/2025 | 1 |
290 | Nguyễn Vũ Nguyên | STKD-00088 | Tuyển tập thơ thầy giáo và nhà trường | Nguyễn Vùi Vợi | 12/09/2025 | 1 |
291 | Phạm Quang Đông | STKD-00102 | Tìm hiểu thế giới màu xanh | Trần Hợp | 12/09/2025 | 1 |
292 | Phạm Quang Đông | STKD-00110 | Vài hồi ức về Điên Biên Phủ tập 1 | Võ Nguyên Giáp | 12/09/2025 | 1 |
293 | Phạm Quang Đông | SNVS-00065 | Giáo Dục Công Dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 29/08/2025 | 15 |
294 | Phạm Quang Đông | SGKS-00295 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 29/08/2025 | 15 |
295 | Phạm Quang Đông | SGKS-00195 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 29/08/2025 | 15 |
296 | Phạm Quang Đông | SNVH-00021 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng | 29/08/2025 | 15 |
297 | Phạm Quang Đông | SGKH-00027 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 29/08/2025 | 15 |
298 | Phạm Quang Đông | SGKH-00063 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Địa lí | Đào Ngọc Hùng | 29/08/2025 | 15 |
299 | Phạm Quang Đông | SNVS-00030 | Ngữ văn 6 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 29/08/2025 | 15 |
300 | Phạm Quang Đông | SNVS-00035 | Ngữ văn 6 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 29/08/2025 | 15 |
301 | Phạm Quang Đông | SGKS-00060 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 15 |
302 | Phạm Quang Đông | SGKS-00061 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 15 |
303 | Phạm Quang Đông | SGKS-00034 | Ngữ Văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 15 |
304 | Phạm Quang Đông | SGKS-00037 | Ngữ Văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 15 |
305 | Phan Thị Mai Thương | SGKS-00132 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 16 |
306 | Phan Thị Mai Thương | SNVS-00058 | Khoa học và tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 28/08/2025 | 16 |
307 | Phan Thị Mai Thương | SGKB-00012 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 16 |
308 | Phan Thị Mai Thương | SNVB-00005 | Khoa học tư nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 16 |
309 | Phan Thị Mai Thương | STKD-00488 | Ôn tập thi tuyển sinh vào lớp 10 môn HÓA HỌC | Nguyễn Văn Hải | 28/08/2025 | 16 |
310 | Phan Thị Mai Thương | SNVT-00004 | Khoa học tư nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 16 |
311 | Phan Thị Mai Thương | SGKT-00009 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 16 |
312 | Phan Thị Mai Thương | SGKH-00073 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 16 |
313 | Phan Thị Mai Thương | SGKH-00041 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 16 |
314 | Phan Thị Mai Thương | SNVH-00037 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 28/08/2025 | 16 |
315 | Phan Thị Mai Thương | SGKT-00037 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thùy | 28/08/2025 | 16 |
316 | Trần Thanh Tâm | SGKH-00080 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thuỷ | 28/08/2025 | 16 |
317 | Trần Thanh Tâm | SGKT-00085 | Toán 8 tập 2 | Hà Duy Khoái | 28/08/2025 | 16 |
318 | Trần Thanh Tâm | SGKT-00074 | Toán 8 tập 1 | Hà Duy Khoái | 28/08/2025 | 16 |
319 | Trần Thanh Tâm | SGKT-00039 | Bài tập toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 28/08/2025 | 16 |
320 | Trần Thanh Tâm | SGKH-00102 | Bài tập toán 9 tập 1 | Cung Thế Anh | 28/08/2025 | 16 |
321 | Trần Thanh Tâm | SGKH-00103 | Bài tập toán 9 tập 2 | Cung Thế Anh | 28/08/2025 | 16 |
322 | Trần Thanh Tâm | SGKT-00090 | Bài tập Toán 8 tập 2 | Cung Thế Anh | 28/08/2025 | 16 |
323 | Trần Thanh Tâm | STN-00749 | Dân tộc Co | Nguyễn Quang Lập | 13/09/2025 | 0 |
324 | Trần Thanh Tâm | STN-00769 | Những câu chuyện rẻo cao | Hà Lý | 13/09/2025 | 0 |
325 | Trần Thị Nguyên | SGKS-00341 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thuỷ | 09/09/2025 | 4 |
326 | Trần Thị Nguyên | SGKS-00330 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 28/08/2025 | 16 |
327 | Trần Thị Nguyên | SGKS-00333 | Bài tập Tin học 6 | Hà Đặng Cao Tùng | 28/08/2025 | 16 |
328 | Trần Thị Nguyên | SGKB-00110 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 28/08/2025 | 16 |
329 | Trần Thị Nguyên | SNVB-00011 | Công nghệ 7 | Lê Huy Hoàng | 26/08/2025 | 18 |
330 | Trần Thị Nguyên | SNVB-00008 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 29/08/2025 | 15 |
331 | Trần Thị Nguyên | SGK8-00211 | Bài tập Tin học dành cho trung học cơ sở quyển 3 | Phạm Thế Long | 29/08/2025 | 15 |
332 | Trần Thị Nguyên | SGK9-00133 | Công nghệ 9 Trồng cây ăn quả | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 29/08/2025 | 15 |
333 | Trần Thị Nguyên | SGKS-00028 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Bùi Thu Thuỷ | 26/08/2025 | 18 |
334 | Trần Thị Nguyên | SNVT-00012 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 26/08/2025 | 18 |
335 | Trần Thị Nguyên | SNVS-00023 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 26/08/2025 | 18 |
336 | Trần Thị Nguyên | SGKS-00013 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 26/08/2025 | 18 |
337 | Trần Thị Nguyên | SNVH-00011 | Tin học 9 | Nguyễn Chí Công | 26/08/2025 | 18 |
338 | Trần Thị Nguyên | SGKH-00076 | Tin học 9 | Nguyễn Chí Công | 26/08/2025 | 18 |
339 | Trần Thị Nguyên | SGKB-00120 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 26/08/2025 | 18 |
340 | Trần Thị Nguyên | SGKB-00225 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 26/08/2025 | 18 |
341 | Trần Thị Nguyên | SGKB-00192 | Bài tập Tin học 7 | Hà Đặng Cao Tùng | 26/08/2025 | 18 |
342 | Trần Thị Nguyên | SGKT-00017 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 29/08/2025 | 15 |
343 | Trần Thị Nguyên | SGKT-00064 | Bài tập Tin học 8 | Hà Đặng Cao Tùng | 29/08/2025 | 15 |
344 | Trần Thị Nguyên | SGKH-00078 | Tin học 9 | Nguyễn Chí Công | 29/08/2025 | 15 |
345 | Trần Thị Nguyên | SGKH-00050 | Bài tập Tin học 9 | Hà Đặng Cao Tùng | 29/08/2025 | 15 |
346 | Trịnh Thị Nguyệt | SGKS-00050 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 – phần Lịch sử | Đinh Ngọc Bảo | 26/08/2025 | 18 |
347 | Trịnh Thị Nguyệt | SNVC-00552 | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa Lịch Sử THCS - Phần Lịch sử Việt Nam | Trịnh Đình Tùng | 26/08/2025 | 18 |
348 | Trịnh Thị Nguyệt | SNVC-00551 | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa Lịch Sử THCS - Phần Lịch sử thế giới | Trịnh Đình Tùng | 26/08/2025 | 18 |
349 | Trịnh Thị Nguyệt | SNVC-00550 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy Lịch Sử tỉnh Hải Dương | Nguyễn Văn Quốc | 26/08/2025 | 18 |
350 | Trịnh Thị Nguyệt | SNV9-00082 | Lịch sử 9 | PHAN NGỌC LIÊN | 26/08/2025 | 18 |
351 | Trịnh Thị Nguyệt | SNV8-00065 | Lịch sử 8 | PHAN NGỌC LIÊN | 26/08/2025 | 18 |
352 | Trịnh Thị Nguyệt | SNV7-00062 | Lịch sử 7 | PHAN NGỌC LIÊN | 26/08/2025 | 18 |
353 | Trịnh Thị Nguyệt | SNV6-00023 | Lịch sử 6 | PHAN NGỌC LIÊN | 26/08/2025 | 18 |
354 | Trịnh Thị Nguyệt | STKD-00450 | Tài liệu học tập LỊCH SỬ tỉnh Hải Dương | Lê Phương Quý | 26/08/2025 | 18 |
355 | Trịnh Thị Nguyệt | SNVB-00021 | Lịch sử và Địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 26/08/2025 | 18 |
356 | Trịnh Thị Nguyệt | SNVS-00051 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 26/08/2025 | 18 |
357 | Trịnh Thị Nguyệt | SGKS-00043 | Lịch sử và Địa lí 6 | Vũ Minh Giang | 26/08/2025 | 18 |
358 | Trịnh Thị Nguyệt | SGKB-00035 | Lịch sử và Địa lí 7 | Nghiêm Đình Vỳ | 26/08/2025 | 18 |
359 | Trịnh Thị Nguyệt | SGKT-00027 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 28/08/2025 | 16 |
360 | Trịnh Thị Nguyệt | SNVT-00020 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 28/08/2025 | 16 |
361 | Trịnh Thị Nguyệt | SGKT-00069 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Lịch sử | Trịnh Đình Tùng | 28/08/2025 | 16 |
362 | Trịnh Thị Nguyệt | SGKB-00162 | Tiếng Anh 7 – Global Success | Hoàng Văn Vân | 28/08/2025 | 16 |
363 | Trịnh Thị Nguyệt | SGKB-00156 | Tiếng Anh 7 – Global Success – Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 28/08/2025 | 16 |
364 | Trịnh Thị Nguyệt | SGKH-00026 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 28/08/2025 | 16 |
365 | Trịnh Thị Nguyệt | SNVH-00019 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng | 28/08/2025 | 16 |
366 | Trịnh Thị Nguyệt | SGKH-00061 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Lịch sử | Nguyễn Ngọc Cơ | 28/08/2025 | 16 |
367 | Trịnh Thị Nguyệt | SNVH-00022 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan, Trần Thị Mai Phương | 28/08/2025 | 16 |
368 | Trịnh Thị Nguyệt | SGKH-00031 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Toan | 28/08/2025 | 16 |
369 | Trịnh Thị Nguyệt | SGKS-00210 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Lịch sử | Đinh Ngọc Bảo | 28/08/2025 | 16 |
370 | Trịnh Thị Nguyệt | STKD-00024 | Tiếng chim năm ngoái | Trần Đăng Khoa | 13/09/2025 | 0 |
371 | Trịnh Thị Nguyệt | STKD-00100 | Khởi nghĩa LAM SƠN 1418 - 1427 | Phan Huy Lê | 13/09/2025 | 0 |
372 | Văn Thị Khánh Linh | STKD-00171 | Tuyển tập kịch bản về nhà giáo Việt Nam tập 1 | Nguyễn Quý Thao | 12/09/2025 | 1 |
373 | Văn Thị Khánh Linh | STKD-00194 | Đến với thơ Đỗ Phủ | Lê Giảng | 12/09/2025 | 1 |
374 | Văn Thị Khánh Linh | SGKB-00041 | Âm Nhạc 7 | Hoàng Long | 28/08/2025 | 16 |
375 | Văn Thị Khánh Linh | SNVB-00024 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 28/08/2025 | 16 |
376 | Văn Thị Khánh Linh | SGKS-00075 | Bài tập Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 28/08/2025 | 16 |
377 | Văn Thị Khánh Linh | SGKS-00118 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 28/08/2025 | 16 |
378 | Văn Thị Khánh Linh | SNVS-00042 | Âm Nhạc 6 | HOÀNG LONG | 28/08/2025 | 16 |
379 | Văn Thị Khánh Linh | SNVH-00024 | Âm Nhạc 9 | Hoàng Long | 28/08/2025 | 16 |
380 | Văn Thị Khánh Linh | SGKH-00029 | Âm Nhạc 9 | Vũ Minh Giang | 28/08/2025 | 16 |
381 | Vũ Việt Hà | SGKS-00307 | Toán 6 tập 1 | Hà Duy Khoái | 09/09/2025 | 4 |
382 | Vũ Việt Hà | SGKS-00310 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 09/09/2025 | 4 |
383 | Vũ Việt Hà | SGKS-00314 | Toán 6 tập 2 | Hà Duy Khoái | 09/09/2025 | 4 |
384 | Vũ Việt Hà | SGKS-00317 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 09/09/2025 | 4 |
385 | Vũ Việt Hà | SNVS-00010 | Toán 6 | HÀ DUY KHOÁI | 09/09/2025 | 4 |
386 | Vũ Việt Hà | STKD-00518 | Ôn thi vào lớp 10 môn Toán - Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018 | Trần Văn Tấn | 09/09/2025 | 4 |